menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/05/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí AG - TK Vị trí An Giang - Thống kê vị trí XSAG

23-05 Hôm nay 09-05 02-05 25-04 18-04 11-04 04-04

Thống kê Thống kê vị trí An Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-0

Biên độ 5 ngày:

0-4 0-8 4-8 5-8

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-1 0-2 0-4 0-6 0-7 0-8 0-9 1-0 1-2 1-9 2-3 3-1 3-9 3-9 4-0 4-2 4-3 4-4 5-0 5-0 5-1 5-2 5-3 5-3 6-0 7-2 7-3 7-5 9-1

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-1 0-2 0-2 0-2 0-4 0-4 0-5 0-7 0-9 0-9 1-2 1-3 1-3 1-4 1-6 1-8 1-9 2-0 2-0 2-0 2-0 2-2 2-2 2-3 2-3 2-4 2-4 2-5 2-8 2-9 3-0 3-0 3-0 3-0 3-1 3-1 3-2 3-2 3-2 3-4 3-6 3-7 3-9 3-9 4-2 5-2 5-2 5-3 5-4 5-6 5-6 5-6 5-9 6-0 6-1 6-2 6-2 6-2 6-4 6-4 6-7 6-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí AG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí An Giang đã chọn

8
20
7
719
6
9433
6260
5552
5
8062
4
29542
47079
42163
16535
27197
89026
80610
3
19429
44381
2
33239
1
02797
ĐB
440827
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,6,10
19,081
20,6,9,75,6,42
33,5,93,63
42-4
5235
60,2,326
799,9,27
81-8
97,71,7,2,39

2. Thống kê vị trí SX An Giang / XSAG 02-05-2024

8
51
7
393
6
5729
9652
7237
5
5892
4
32985
51259
18697
31083
47596
07555
28349
3
18247
11730
2
93901
1
20640
ĐB
922138
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,40
1-5,01
295,92
37,0,89,83
49,7,0-4
51,2,9,58,55
6-96
7-3,9,47
85,338
93,2,7,62,5,49

3.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 25-04-2024

8
02
7
886
6
5398
4559
8844
5
4937
4
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
3
28735
86066
2
24858
1
85162
ĐB
825699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4-0
114,1,41
2-0,62
37,3,533
44,1,1,54,04
59,88,4,35
66,28,66
7-37
86,59,58
98,95,99

4. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 18-04-2024

8
31
7
685
6
0499
6833
8640
5
7496
4
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
3
52305
69385
2
17567
1
84817
ĐB
659442
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,540
17,6,731
2-7,42
31,333
40,2-4
588,9,0,85
67,79,0,16
721,6,6,17
85,558
99,6,599

5.Thống kê vị trí AG / XSAG 11-04-2024

8
88
7
369
6
1464
8333
9756
5
1043
4
88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116
3
45877
33638
2
00012
1
52841
ĐB
209528
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
17,6,27,41
28,86,12
33,83,4,93
43,16,64
56-5
69,4,4,25,16
71,71,77
888,2,3,28
9369

6.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 04-04-2024

8
88
7
591
6
8779
2807
4040
5
7945
4
83890
13265
81956
79040
94032
90734
22128
3
44305
12312
2
46290
1
90179
ĐB
318541
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,54,9,4,90
129,41
283,12
32,4-3
40,5,0,134
564,6,05
6556
79,907
888,28
91,0,07,79

7. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 28-03-2024

8
36
7
580
6
3777
3623
2289
5
0316
4
39988
02853
85218
12828
86114
51426
31278
3
48242
18495
2
65719
1
24734
ĐB
882923
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
16,8,4,9-1
23,8,6,342
36,42,5,23
421,34
5395
6-3,1,26
77,877
80,9,88,1,2,78
958,19

8.Thống kê vị trí AG / XSAG 21-03-2024

8
04
7
698
6
2769
0792
5217
5
3117
4
27765
26650
95497
21405
41017
36482
70176
3
85078
69225
2
21881
1
72233
ĐB
225457
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,550
17,7,781
259,82
3333
4-04
50,76,0,25
69,576
76,81,1,9,1,57
82,19,78
98,2,769

9.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 14-03-2024

8
13
7
614
6
5744
4938
6581
5
9865
4
68942
27306
31610
84629
07887
42883
81958
3
39451
81406
2
41483
1
14063
ĐB
112746
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,610
13,4,08,51
2942
381,8,8,63
44,2,61,44
58,165
65,30,0,46
7-87
81,7,3,33,58
9-29

10. XSAG 07-03-2024

8
84
7
559
6
5186
6640
4299
5
1031
4
14885
71709
44623
44568
56369
36973
92340
3
78669
45096
2
24396
1
19222
ĐB
303624
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
094,40
1-31
23,2,422
312,73
40,08,24
5985
68,9,98,9,96
73-7
84,6,568
99,6,65,9,0,6,69

11. XSAG 29-02-2024

8
88
7
649
6
9027
3472
6894
5
7736
4
94073
00739
57662
07327
42860
15150
61199
3
80031
28424
2
55364
1
28595
ĐB
818663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,50
1-31
27,7,47,62
36,9,17,63
499,2,64
5095
62,0,4,336
72,32,27
8888
94,9,54,3,99

12. XSAG 22-02-2024

8
81
7
170
6
8861
1986
1312
5
8991
4
98194
20844
60920
58567
85147
63824
71643
3
65867
89686
2
86265
1
35300
ĐB
772404
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,47,2,00
128,6,91
20,412
3-43
44,7,39,4,2,04
5-65
61,7,7,58,86
706,4,67
81,6,6-8
91,4-9

13. XSAG 15-02-2024

8
34
7
279
6
6542
1032
5290
5
6701
4
21385
13056
27515
51874
29720
82980
28545
3
27754
12420
2
29875
1
99318
ĐB
374629
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
019,2,8,20
15,801
20,0,94,32
34,2-3
42,53,7,54
56,48,1,4,75
6-56
79,4,5-7
85,018
907,29

14. XSAG 08-02-2024

8
48
7
052
6
1911
4717
3461
5
8674
4
38444
58421
52193
62228
18791
59275
92611
3
24076
81978
2
64077
1
66713
ĐB
167566
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
11,7,1,31,6,2,9,11
21,852
3-9,13
48,47,44
5275
61,67,66
74,5,6,8,71,77
8-4,2,78
93,1-9

15. XSAG 01-02-2024

8
84
7
048
6
4835
2934
5092
5
8524
4
28051
93260
62645
86369
56176
59018
03659
3
75967
05272
2
94379
1
13479
ĐB
195536
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
1851
249,72
35,4,6-3
48,58,3,24
51,93,45
60,9,77,36
76,2,9,967
844,18
926,5,7,79

16. XSAG 25-01-2024

8
30
7
196
6
0995
7331
0767
5
3815
4
96970
63105
78962
24949
48059
97880
10872
3
07707
92998
2
50341
1
90363
ĐB
613460
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,73,7,8,60
153,41
2-6,72
30,163
49,1-4
599,1,05
67,2,3,096
70,26,07
8098
96,5,84,59
Thống kê vị trí An Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X