menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 15/05/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

18-05 Hôm nay 13-05 11-05 06-05 04-05 29-04 27-04

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 7 ngày:

2-6

Biên độ 6 ngày:

2-9 3-0 4-3 5-3 9-5

Biên độ 5 ngày:

0-8 5-2 5-3

Biên độ 4 ngày:

1-7 2-2 3-1 3-2 4-0 4-0 4-6 4-9 4-9 5-4 5-4 5-9 6-1 8-4 9-8 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-1 0-1 0-2 0-3 0-4 0-4 0-6 0-7 0-8 0-8 0-9 1-0 1-1 1-2 1-2 1-2 1-8 1-8 1-9 2-1 2-7 2-9 3-0 3-1 3-1 3-6 3-9 3-9 3-9 4-1 4-1 4-1 4-2 4-2 4-2 4-4 4-4 4-6 4-9 4-9 5-1 5-2 5-3 5-4 5-6 5-9 6-1 6-5 6-9 7-8 8-0 9-1 9-1 9-2 9-4 9-5 9-6 9-6 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
38
7
649
6
9782
5090
4323
5
9344
4
01892
79035
04069
85661
92539
22624
74152
3
76210
98118
2
48222
1
35512
ĐB
968020
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,1,20
10,8,261
23,4,2,08,9,5,2,12
38,5,923
49,44,24
5235
69,1-6
7--7
823,18
90,24,6,39

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 11-05-2024

8
63
7
133
6
6778
9029
0341
5
9655
4
93664
49006
76322
94256
40581
26258
18239
3
38619
25628
2
26648
1
53134
ĐB
416236
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
194,81
29,2,822
33,9,4,66,33
41,86,34
55,6,855
63,40,5,36
78-7
817,5,2,48
9-2,3,19

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 06-05-2024

8
20
7
035
6
8249
1183
9938
5
4487
4
49008
77595
24881
80293
30158
02758
76579
3
64996
70372
2
99786
1
97762
ĐB
833301
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,120
1-8,01
207,62
35,88,93
49-4
58,83,95
629,86
79,287
83,7,1,63,0,5,58
95,3,64,79

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 04-05-2024

8
60
7
696
6
5406
8132
8130
5
3319
4
03149
73454
50400
49097
79262
34507
66844
3
00130
41719
2
74106
1
54533
ĐB
742011
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,7,66,3,0,30
19,9,111
2-3,62
32,0,0,333
49,45,44
54-5
60,29,0,06
7-9,07
8--8
96,71,4,19

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 29-04-2024

8
11
7
249
6
7277
9218
3780
5
9412
4
73560
41630
97601
35273
03888
78777
77508
3
44130
62631
2
10798
1
95677
ĐB
393297
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,88,6,3,30
11,8,21,0,31
2-12
30,0,173
49-4
5--5
60-6
77,3,7,77,7,7,97
80,81,8,0,98
98,749

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 27-04-2024

8
80
7
925
6
7867
9520
2730
5
8722
4
46731
28295
55330
49083
84028
94037
93382
3
29448
35953
2
28423
1
18456
ĐB
598621
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,2,3,30
1-3,21
25,0,2,8,3,12,82
30,1,0,78,5,23
48-4
53,62,95
6756
7-6,37
80,3,22,48
95-9

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 22-04-2024

8
89
7
630
6
5258
2042
5126
5
6452
4
44942
24058
34478
97825
55023
83203
74191
3
58414
12911
2
76422
1
10690
ĐB
689897
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
033,90
14,19,11
26,5,3,24,5,4,22
302,03
42,214
58,2,825
6-26
7897
895,5,78
91,0,789

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 20-04-2024

8
40
7
718
6
1846
7012
5636
5
7251
4
46650
96101
52950
59499
72666
74982
38377
3
65794
20437
2
55121
1
88161
ĐB
597474
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,5,50
18,25,0,2,61
211,82
36,7-3
40,69,74
51,0,0-5
66,14,3,66
77,47,37
8218
99,499

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 15-04-2024

8
98
7
494
6
1973
0520
6979
5
3468
4
58492
62416
15278
19922
21500
56497
47467
3
91018
28489
2
63050
1
24696
ĐB
903684
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,0,50
16,8-1
20,29,22
3-73
4-9,84
50-5
68,71,96
73,9,89,67
89,49,6,7,18
98,4,2,7,67,89

10. XSHCM 13-04-2024

8
70
7
974
6
8198
4977
8302
5
5714
4
61116
29576
42413
37115
29242
96636
38806
3
51613
86409
2
44565
1
65226
ĐB
309125
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,6,970
14,6,3,5,3-1
26,50,42
361,13
427,14
5-1,6,25
651,7,3,0,26
70,4,7,677
8-98
9809

11. XSHCM 08-04-2024

8
35
7
190
6
4191
4489
3914
5
2524
4
85601
28788
77598
53243
95456
80798
46147
3
61472
28640
2
06394
1
98034
ĐB
529215
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
019,40
14,59,01
2472
35,443
43,7,01,2,9,34
563,15
6-56
7247
89,88,9,98
90,1,8,8,489

12. XSHCM 06-04-2024

8
91
7
127
6
0092
9586
2241
5
3772
4
92758
57975
23937
88844
21611
15158
25460
3
43280
02985
2
78420
1
93846
ĐB
193631
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,8,20
119,4,1,31
27,09,72
37,1-3
41,4,644
58,87,85
608,46
72,52,37
86,0,55,58
91,2-9

13. XSHCM 01-04-2024

8
56
7
465
6
5390
8939
0659
5
6691
4
15817
30224
13916
74123
55436
32360
11249
3
66871
47492
2
11314
1
65548
ĐB
013739
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,60
17,6,49,71
24,392
39,6,923
49,82,14
56,965
65,05,1,36
7117
8-48
90,1,23,5,4,39

14. XSHCM 30-03-2024

8
59
7
049
6
2230
7785
5399
5
0884
4
93745
96649
94079
73388
81773
64508
48980
3
95342
22890
2
88487
1
93533
ĐB
379085
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
083,8,90
1--1
2-42
30,37,33
49,5,9,284
598,4,85
6--6
79,387
85,4,8,0,7,58,08
99,05,4,9,4,79

15. XSHCM 25-03-2024

8
67
7
530
6
2766
7226
3632
5
2857
4
58685
96598
48018
09207
18085
12799
43906
3
36656
30970
2
57284
1
83153
ĐB
252048
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,63,70
18-1
2632
30,253
4884
57,6,38,85
67,66,2,0,56
706,5,07
85,5,49,1,48
98,999

16. XSHCM 23-03-2024

8
67
7
170
6
0196
1293
9725
5
6014
4
98015
70263
41836
61686
99381
43950
26564
3
84240
12643
2
59499
1
93961
ĐB
232734
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,5,40
14,58,61
25-2
36,49,6,43
40,31,6,34
502,15
67,3,4,19,3,86
7067
86,1-8
96,3,999
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X