menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/05/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KH - TK Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

19-05 Hôm nay 15-05 12-05 08-05 05-05 01-05 28-04

Thống kê Thống kê vị trí Khánh Hòa hôm nay

Biên độ 7 ngày:

6-7

Biên độ 5 ngày:

2-7 2-8 3-1 3-1 7-2 8-7 8-8 9-6 9-8

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-2 0-4 0-5 0-8 1-5 1-8 1-9 2-0 3-0 4-7 5-0 7-1 7-5 7-9 8-0 8-1 8-1 8-3 9-8 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-5 0-5 0-7 0-8 1-1 1-5 1-7 1-9 2-0 2-1 2-4 2-5 2-6 2-8 3-6 3-8 4-0 4-1 4-3 4-3 4-5 4-5 4-5 4-6 4-7 5-0 5-0 5-0 6-0 6-0 6-1 6-4 6-6 6-8 6-9 7-0 7-5 7-8 7-8 7-9 8-1 8-2 8-8 9-2 9-3 9-6 9-7 9-8 9-9 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Khánh Hòa đã chọn

8
00
7
682
6
5479
5582
9976
5
3127
4
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
3
92375
59315
2
14039
1
08006
ĐB
861225
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,600
14,7,5-1
27,2,58,8,22
3943
43,614
5-7,1,25
6-7,4,8,06
79,6,52,17
82,2,9,6-8
9-7,8,39

2. Thống kê vị trí SX Khánh Hòa / XSKH 12-05-2024

8
42
7
422
6
6759
1156
1636
5
4966
4
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
3
41565
29865
2
76408
1
39521
ĐB
293762
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0810
10,821
22,14,2,8,62
3643
42,364
59,6,66,65
66,4,5,5,25,3,6,7,56
76-7
821,08
9-59

3.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 08-05-2024

8
23
7
803
6
7080
8393
4653
5
3755
4
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
3
02666
16854
2
96078
1
85209
ĐB
136971
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,5,4,980
1-71
23,9,9-2
3-2,0,9,53
440,4,54
53,5,6,45,05
665,66
78,1-7
809,78
93,82,2,09

4. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 05-05-2024

8
99
7
662
6
5891
0155
9660
5
2433
4
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
3
78645
26516
2
51587
1
93932
ĐB
300892
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0760
15,691
256,4,6,3,92
33,23,43
42,6,3,5-4
555,2,1,45
62,0,24,16
7-0,87
87-8
99,1,299

5.Thống kê vị trí KH / XSKH 01-05-2024

8
02
7
823
6
0615
5539
6274
5
6972
4
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
3
76313
74509
2
93371
1
41026
ĐB
846835
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,8,9-0
15,6,371
23,60,7,72
39,52,13
44,57,44
5-1,4,35
6-1,7,26
74,2,7,2,6,177
8-08
9-3,09

6.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 28-04-2024

8
68
7
230
6
7221
9368
0733
5
5194
4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
3
73119
64036
2
85874
1
19874
ĐB
014259
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
003,3,5,00
192,21
21,1,662
30,3,5,0,633
4-9,7,74
50,935
68,8,22,36
74,4-7
8-6,68
941,59

7. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 24-04-2024

8
05
7
463
6
8059
1121
8406
5
0263
4
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
3
31764
93711
2
49955
1
37738
ĐB
862862
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,6,5-0
112,11
215,62
37,86,6,9,53
4-64
59,2,3,50,0,55
63,3,4,206
799,37
8-38
97,35,79

8.Thống kê vị trí KH / XSKH 21-04-2024

8
71
7
145
6
0503
5307
4010
5
6122
4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
3
53015
79895
2
56741
1
08666
ĐB
615582
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,710
10,57,7,5,41
222,82
390,53
45,1-4
51,34,8,1,95
6666
71,1,807
85,8,28,78
9539

9.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 17-04-2024

8
31
7
648
6
5307
9172
8611
5
3689
4
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
3
76608
22388
2
67973
1
08403
ĐB
328534
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,0,0,8,30,0,90
113,11
2-7,92
31,3,43,7,03
48,44,34
5-75
6--6
72,5,307
89,84,0,88
92,089

10. XSKH 14-04-2024

8
01
7
351
6
8557
0923
3565
5
0365
4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
3
74158
70097
2
07357
1
64599
ĐB
473105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,6,5-0
16,20,5,41
2312
3-23
41-4
51,7,8,76,6,05
65,5,61,0,8,66
7-5,9,57
89,658
97,98,99

11. XSKH 10-04-2024

8
22
7
427
6
6143
9713
8380
5
2222
4
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
3
61385
14283
2
24687
1
90794
ĐB
182714
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0180
13,3,401
22,7,2,9,52,2,52
3-4,1,1,83
43,98,9,14
522,85
6--6
7-2,87
80,4,5,3,7-8
944,29

12. XSKH 07-04-2024

8
78
7
811
6
7471
8401
5354
5
8297
4
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
3
40923
85849
2
62429
1
91844
ĐB
508281
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0170
11,6,9,31,7,0,81
23,9-2
381,23
47,9,45,44
54-5
6-16
78,1,09,9,47
817,38
97,71,4,29

13. XSKH 03-04-2024

8
70
7
859
6
3938
9581
0706
5
7909
4
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
3
92325
16228
2
55150
1
01791
ĐB
376716
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,9,87,8,50
168,91
25,8-2
38-3
45,854
59,4,04,7,25
6-0,16
70,5-7
81,03,0,9,4,28
98,15,09

14. XSKH 31-03-2024

8
82
7
240
6
2133
0881
2310
5
7515
4
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
3
31772
04960
2
92665
1
19088
ĐB
210815
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,64,1,4,9,8,60
10,5,581
2-8,72
333,63
40,004
5-1,6,15
63,0,59,06
72-7
82,1,0,888
90,6-9

15. XSKH 27-03-2024

8
83
7
303
6
5771
8601
5321
5
0061
4
66352
06727
37744
56052
10983
76759
98122
3
21080
36638
2
93241
1
72422
ĐB
250326
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,180
1-7,0,2,6,41
21,7,2,2,65,5,2,22
388,0,83
44,144
52,2,9-5
6126
7127
83,3,038
9-59

16. XSKH 24-03-2024

8
16
7
339
6
8274
6397
5360
5
0620
4
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
3
57683
73338
2
65417
1
66312
ĐB
554694
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,76,20
16,1,7,211
2012
39,5,883
4-7,94
5-6,6,35
60,5,51,06
74,99,0,17
8338
97,43,79
Thống kê vị trí Khánh Hòa: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X