menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 15/05/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí VT - TK Vị trí Vũng Tàu - Thống kê vị trí XSVT

21-05 Hôm nay 14-05 07-05 30-04 23-04 16-04 09-04

Thống kê Thống kê vị trí Vũng Tàu hôm nay

Biên độ 6 ngày:

5-8

Biên độ 5 ngày:

0-1 1-5 2-3 2-8 3-4 3-5 3-7 4-1 5-2 6-0 6-5 7-8 8-4

Biên độ 4 ngày:

0-2 2-3 2-4 3-0 4-4 5-0 5-2 5-7 6-4 6-5 7-1 7-3 7-8 7-9 8-1 8-2 9-0

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-1 0-1 0-2 0-3 0-3 0-4 0-4 0-4 0-5 0-6 0-7 0-7 1-3 2-2 2-2 2-2 2-4 2-5 2-5 2-5 3-2 3-4 3-5 3-9 3-9 4-0 4-1 4-2 4-5 4-5 4-7 5-0 5-2 5-4 5-4 5-5 5-9 6-2 6-4 6-5 6-5 6-8 7-2 7-2 7-5 7-5 7-5 7-5 7-5 7-6 7-7 7-7 8-7 8-8 8-9 9-0 9-0 9-2 9-3 9-4 9-4 9-5 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vũng Tàu đã chọn

8
18
7
700
6
7006
7062
7357
5
5234
4
99245
63097
28852
66560
34934
55218
22753
3
28454
49712
2
59073
1
72252
ĐB
520141
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,60,60
18,8,241
2-6,5,1,52
34,45,73
45,13,3,54
57,2,3,4,245
62,006
735,97
8-1,18
97-9

2. Thống kê vị trí SX Vũng Tàu / XSVT 07-05-2024

8
16
7
140
6
3971
3637
2103
5
5260
4
14424
71925
36757
17590
30109
24112
40248
3
75599
40101
2
37500
1
77767
ĐB
593227
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,1,04,6,9,00
16,27,01
24,5,712
3703
40,824
5725
60,716
713,5,6,27
8-48
90,90,99

3.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 30-04-2024

8
88
7
673
6
5761
3070
1790
5
2592
4
11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369
3
17757
95814
2
89042
1
00967
ĐB
917876
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,9,90
15,461
2-9,8,42
3-7,63
48,214
58,715
61,3,9,776
73,0,65,67
88,28,4,58
90,2,069

4. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 23-04-2024

8
89
7
540
6
5467
0595
4574
5
7613
4
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
3
52635
91015
2
77505
1
85068
ĐB
215261
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
054,1,40
13,0,52,61
2142
3513
40,0,5,274
599,4,3,1,05
67,8,1-6
74,967
8968
958,5,79

5.Thống kê vị trí VT / XSVT 16-04-2024

8
58
7
592
6
8207
2125
4974
5
3385
4
89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918
3
55480
24507
2
50778
1
16747
ĐB
822377
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,72,80
12,871
25,09,12
3-83
477,64
582,85
64-6
74,1,7,8,70,7,0,4,77
85,3,05,1,78
92-9

6.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 09-04-2024

8
57
7
734
6
3346
6524
6664
5
1757
4
12549
07518
13882
26400
37310
94612
07104
3
42554
96027
2
27448
1
23211
ĐB
034128
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,40,10
18,0,2,111
24,7,88,12
34-3
46,9,83,2,6,0,54
57,7,4-5
6446
7-5,5,27
821,4,28
9-49

7. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 02-04-2024

8
56
7
993
6
7766
6027
9933
5
8901
4
77369
66706
59980
37526
34014
82502
66126
3
47921
74287
2
05882
1
85053
ĐB
267171
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,6,280
140,2,71
27,6,6,10,82
339,3,53
4-14
56,3-5
66,95,6,0,2,26
712,87
80,7,2-8
9369

8.Thống kê vị trí VT / XSVT 26-03-2024

8
19
7
953
6
3480
7499
8112
5
8063
4
82199
75420
02055
60249
46588
59684
17049
3
97397
71885
2
27306
1
15363
ĐB
337019
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
068,20
19,2,9-1
2012
3-5,6,63
49,984
53,55,85
63,306
7-97
80,8,4,588
99,9,71,9,9,4,4,19

9.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 19-03-2024

8
01
7
255
6
5860
3702
8738
5
1636
4
18727
40847
05451
71126
03903
11493
03360
3
70844
76736
2
85619
1
14463
ĐB
417347
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,36,60
190,51
27,602
38,6,60,9,63
47,4,744
55,155
60,0,33,2,36
7-2,4,47
8-38
9319

10. XSVT 12-03-2024

8
80
7
127
6
6417
1659
8701
5
5189
4
65482
46505
20377
48318
89887
16729
02457
3
46128
22762
2
39736
1
94402
ĐB
161927
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,280
17,801
27,9,8,78,6,02
36-3
4--4
59,705
6236
772,1,7,8,5,27
80,9,2,71,28
9-5,8,29

11. XSVT 05-03-2024

8
95
7
528
6
9335
7491
7599
5
4837
4
40060
72895
03796
40266
64323
64869
30428
3
21192
93887
2
55510
1
16112
ĐB
756738
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,10
10,291
28,3,89,12
35,7,823
4--4
5-9,3,95
60,6,99,66
7-3,87
872,2,38
95,1,9,5,6,29,69

12. XSVT 27-02-2024

8
32
7
729
6
8999
8338
4750
5
4701
4
48593
89153
78512
81888
30684
21620
76758
3
81765
97565
2
26204
1
51439
ĐB
785991
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,45,20
120,91
29,03,12
32,8,99,53
4-8,04
50,3,86,65
65,5-6
7--7
88,43,8,58
99,3,12,9,39

13. XSVT 20-02-2024

8
83
7
152
6
4236
8770
8850
5
6350
4
34936
88822
33940
51796
07817
24713
35251
3
00475
69680
2
30942
1
84439
ĐB
043811
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,5,5,4,80
17,3,15,11
225,2,42
36,6,98,13
40,2-4
52,0,0,175
6-3,3,96
70,517
83,0-8
9639

14. XSVT 13-02-2024

8
35
7
105
6
4298
3314
8782
5
3597
4
62715
85538
96128
47754
94931
93404
83287
3
63072
51741
2
03783
1
75353
ĐB
824700
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,000
14,53,41
288,72
35,8,18,53
411,5,04
54,33,0,15
6--6
729,87
82,7,39,3,28
98,7-9

15. XSVT 06-02-2024

8
50
7
167
6
5850
4922
7198
5
5548
4
52523
48634
74813
10458
37627
97436
07009
3
69809
82524
2
07123
1
11250
ĐB
586275
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,95,5,50
13-1
22,3,7,4,322
34,62,1,23
483,24
50,0,8,075
6736
756,27
8-9,4,58
980,09

16. XSVT 30-01-2024

8
71
7
701
6
0219
6711
7026
5
3355
4
57102
90930
08867
30112
70179
19617
77453
3
85817
32664
2
84959
1
16321
ĐB
016148
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,230
19,1,2,7,77,0,1,21
26,10,12
3053
4864
55,3,955
67,426
71,96,1,17
8-48
9-1,7,59
Thống kê vị trí Vũng Tàu: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X