menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí AG - TK Vị trí An Giang - Thống kê vị trí XSAG

04-04 Hôm nay 28-03 21-03 14-03 07-03 29-02 22-02

Thống kê Thống kê vị trí An Giang hôm nay

Biên độ 5 ngày:

1-8 7-9 8-4

Biên độ 4 ngày:

0-7 0-8 0-8 3-1 3-2 3-2 3-2 3-9 6-1 6-4 6-9 7-5 7-7 8-1 8-6 8-6 8-9 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-2 0-8 1-1 1-1 1-1 1-2 1-2 1-5 1-9 1-9 2-0 2-1 2-2 2-2 2-5 2-8 2-8 2-9 2-9 3-0 3-1 3-1 3-2 3-2 3-9 3-9 4-3 5-0 5-6 5-9 6-3 6-3 6-8 6-8 6-8 6-9 7-3 7-3 7-9 8-1 8-9 8-9 9-2

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí AG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí An Giang đã chọn

8
36
7
580
6
3777
3623
2289
5
0316
4
39988
02853
85218
12828
86114
51426
31278
3
48242
18495
2
65719
1
24734
ĐB
882923
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
16,8,4,9-1
23,8,6,342
36,42,5,23
421,34
5395
6-3,1,26
77,877
80,9,88,1,2,78
958,19

2. Thống kê vị trí SX An Giang / XSAG 21-03-2024

8
04
7
698
6
2769
0792
5217
5
3117
4
27765
26650
95497
21405
41017
36482
70176
3
85078
69225
2
21881
1
72233
ĐB
225457
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,550
17,7,781
259,82
3333
4-04
50,76,0,25
69,576
76,81,1,9,1,57
82,19,78
98,2,769

3.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 14-03-2024

8
13
7
614
6
5744
4938
6581
5
9865
4
68942
27306
31610
84629
07887
42883
81958
3
39451
81406
2
41483
1
14063
ĐB
112746
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,610
13,4,08,51
2942
381,8,8,63
44,2,61,44
58,165
65,30,0,46
7-87
81,7,3,33,58
9-29

4. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 07-03-2024

8
84
7
559
6
5186
6640
4299
5
1031
4
14885
71709
44623
44568
56369
36973
92340
3
78669
45096
2
24396
1
19222
ĐB
303624
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
094,40
1-31
23,2,422
312,73
40,08,24
5985
68,9,98,9,96
73-7
84,6,568
99,6,65,9,0,6,69

5.Thống kê vị trí AG / XSAG 29-02-2024

8
88
7
649
6
9027
3472
6894
5
7736
4
94073
00739
57662
07327
42860
15150
61199
3
80031
28424
2
55364
1
28595
ĐB
818663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,50
1-31
27,7,47,62
36,9,17,63
499,2,64
5095
62,0,4,336
72,32,27
8888
94,9,54,3,99

6.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 22-02-2024

8
81
7
170
6
8861
1986
1312
5
8991
4
98194
20844
60920
58567
85147
63824
71643
3
65867
89686
2
86265
1
35300
ĐB
772404
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,47,2,00
128,6,91
20,412
3-43
44,7,39,4,2,04
5-65
61,7,7,58,86
706,4,67
81,6,6-8
91,4-9

7. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 15-02-2024

8
34
7
279
6
6542
1032
5290
5
6701
4
21385
13056
27515
51874
29720
82980
28545
3
27754
12420
2
29875
1
99318
ĐB
374629
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
019,2,8,20
15,801
20,0,94,32
34,2-3
42,53,7,54
56,48,1,4,75
6-56
79,4,5-7
85,018
907,29

8.Thống kê vị trí AG / XSAG 08-02-2024

8
48
7
052
6
1911
4717
3461
5
8674
4
38444
58421
52193
62228
18791
59275
92611
3
24076
81978
2
64077
1
66713
ĐB
167566
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
11,7,1,31,6,2,9,11
21,852
3-9,13
48,47,44
5275
61,67,66
74,5,6,8,71,77
8-4,2,78
93,1-9

9.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 01-02-2024

8
84
7
048
6
4835
2934
5092
5
8524
4
28051
93260
62645
86369
56176
59018
03659
3
75967
05272
2
94379
1
13479
ĐB
195536
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
1851
249,72
35,4,6-3
48,58,3,24
51,93,45
60,9,77,36
76,2,9,967
844,18
926,5,7,79

10. XSAG 25-01-2024

8
30
7
196
6
0995
7331
0767
5
3815
4
96970
63105
78962
24949
48059
97880
10872
3
07707
92998
2
50341
1
90363
ĐB
613460
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,73,7,8,60
153,41
2-6,72
30,163
49,1-4
599,1,05
67,2,3,096
70,26,07
8098
96,5,84,59

11. XSAG 18-01-2024

8
87
7
190
6
4975
9789
1765
5
3606
4
82194
76002
70167
49388
76490
02125
88154
3
78449
98784
2
14919
1
34468
ĐB
567982
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,29,90
19-1
250,82
3--3
499,5,84
547,6,25
65,7,806
758,67
87,9,8,4,28,68
90,4,08,4,19

12. XSAG 11-01-2024

8
80
7
453
6
2095
2864
4844
5
7570
4
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
3
51224
70899
2
38037
1
99469
ĐB
056279
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,7,20
1-41
20,3,4-2
375,4,23
44,5,1,36,4,24
539,45
64,9-6
70,8,937
809,78
95,8,99,6,79

13. XSAG 04-01-2024

8
21
7
023
6
9514
8226
9027
5
1386
4
17701
38183
10195
06543
88723
16187
62235
3
78556
96094
2
96488
1
50447
ĐB
053455
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
142,01
21,3,6,7,3-2
352,8,4,23
43,71,94
56,59,3,55
6-2,8,56
7-2,8,47
86,3,7,888
95,4-9

14. XSAG 28-12-2023

8
00
7
774
6
1459
4822
5405
5
1910
4
21498
98711
85249
73553
16431
64877
05400
3
44563
67123
2
21747
1
11041
ĐB
874442
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,00,1,00
10,11,3,41
22,32,42
315,6,23
49,7,1,274
59,305
63-6
74,77,47
8-98
985,49

15. XSAG 21-12-2023

8
87
7
966
6
4277
3284
3200
5
8591
4
03732
40659
83345
53178
69911
23552
14342
3
71998
04621
2
88260
1
54718
ĐB
729672
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,60
11,89,1,21
213,5,4,72
32-3
45,284
59,245
66,066
77,8,28,77
87,47,9,18
91,859

16. XSAG 14-12-2023

8
88
7
546
6
3895
9487
7133
5
8700
4
26534
43386
97194
70994
63880
18800
84559
3
89603
55399
2
49907
1
71633
ĐB
058976
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,3,70,8,00
1--1
2--2
33,4,33,0,33
463,9,94
5995
6-4,8,76
768,07
88,7,6,088
95,4,4,95,99
Thống kê vị trí An Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X