menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 19/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BD - TK Vị trí Bình Dương - Thống kê vị trí XSBD

26-04 Hôm nay 12-04 05-04 29-03 22-03 15-03 08-03

Thống kê Thống kê vị trí Bình Dương hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-3 3-4 9-5 9-7

Biên độ 5 ngày:

1-9 4-9 8-1 8-2 9-4

Biên độ 4 ngày:

0-7 1-0 1-6 1-9 2-0 3-3 5-7 6-2 6-2 8-1 8-9 9-3 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-4 0-4 0-4 0-4 0-6 0-7 0-8 0-9 1-4 1-7 1-9 1-9 2-0 2-1 2-1 2-3 2-4 2-7 3-2 3-3 3-4 3-4 3-6 3-7 3-7 3-8 3-8 4-4 4-7 5-4 5-6 5-6 6-3 6-4 6-6 6-7 6-8 6-8 8-0 8-3 8-3 9-4 9-4 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BD cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Dương đã chọn

8
91
7
365
6
8247
1634
5823
5
8361
4
15995
32232
60209
70985
20735
32832
41444
3
83381
42863
2
57750
1
47773
ĐB
924807
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,750
1-9,6,81
233,32
34,2,5,22,6,73
47,43,44
506,9,8,35
65,1,3-6
734,07
85,1-8
91,509

2. Thống kê vị trí SX Bình Dương / XSBD 05-04-2024

8
27
7
131
6
1098
7894
7981
5
1691
4
78032
81761
83269
33219
49406
79012
79494
3
50525
55711
2
13554
1
04570
ĐB
717252
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0670
19,2,13,8,9,6,11
27,53,1,52
31,2-3
4-9,9,54
54,225
61,906
7027
8198
98,4,1,46,19

3.Thống kê vị trí XSBD / XSBD 29-03-2024

8
13
7
053
6
7523
3120
8730
5
3788
4
58225
73835
59728
54635
99982
20652
82362
3
84206
12533
2
53550
1
67948
ĐB
984849
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
062,3,50
13-1
23,0,5,88,5,62
30,5,5,31,5,2,33
48,9-4
53,2,02,3,35
6206
7--7
88,28,2,48
9-49

4. Thống kê vị trí Bình Dương, XSBD 22-03-2024

8
97
7
366
6
8574
2056
7385
5
5744
4
20008
14231
83037
75229
91491
39161
13314
3
71099
55739
2
96265
1
24641
ĐB
633459
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
143,9,6,41
29-2
31,7,9-3
44,17,4,14
56,98,65
66,1,56,56
749,37
8508
97,1,92,9,3,59

5.Thống kê vị trí BD / XSBD 15-03-2024

8
13
7
000
6
2101
2453
9449
5
0201
4
18798
57793
82219
06053
21546
39305
38834
3
44289
24405
2
57358
1
76532
ĐB
970015
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,1,1,5,500
13,9,50,01
2-32
34,21,5,9,53
49,634
53,3,80,0,15
6-46
7--7
899,58
98,34,1,89

6.Thống kê vị trí XSBD / XSBD 08-03-2024

8
18
7
770
6
6982
9266
3551
5
9908
4
89957
20697
27930
98717
32306
16030
58010
3
99662
38465
2
97037
1
07221
ĐB
050654
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,67,3,3,10
18,7,05,21
218,62
30,0,7-3
4-54
51,7,465
66,2,56,06
705,9,1,37
821,08
97-9

7. Thống kê vị trí Bình Dương, XSBD 01-03-2024

8
10
7
499
6
0328
2495
8118
5
4402
4
65310
97172
23735
66082
49568
02468
78627
3
00170
11885
2
30789
1
46151
ĐB
033249
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
021,1,70
10,8,051
28,70,7,82
35-3
49-4
519,3,85
68,8-6
72,027
82,5,92,1,6,68
99,59,8,49

8.Thống kê vị trí BD / XSBD 23-02-2024

8
31
7
202
6
0293
7411
1459
5
0683
4
40230
50462
83732
46446
16179
67762
07587
3
48073
65248
2
86037
1
74448
ĐB
066012
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0230
11,23,11
2-0,6,3,6,12
31,0,2,79,8,73
46,8,8-4
59-5
62,246
79,38,37
83,74,48
935,79

9.Thống kê vị trí XSBD / XSBD 16-02-2024

8
23
7
971
6
3257
1970
7932
5
1396
4
02762
08986
32073
32087
47276
04779
12895
3
38269
04757
2
23625
1
94677
ĐB
657838
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
1-71
23,53,62
32,82,73
4--4
57,79,25
62,99,8,76
71,0,3,6,9,75,8,5,77
86,738
96,57,69

10. XSBD 09-02-2024

8
95
7
426
6
0886
6250
9629
5
2690
4
61637
39767
06322
56351
35583
66213
51216
3
40231
79984
2
03529
1
83178
ĐB
818015
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,90
13,6,55,31
26,9,2,922
37,18,13
4-84
50,19,15
672,8,16
783,67
86,3,478
95,02,29

11. XSBD 02-02-2024

8
12
7
685
6
5753
0576
7292
5
1558
4
73561
92830
42419
86131
35832
59723
14905
3
03116
35420
2
97837
1
58625
ĐB
809593
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
053,20
12,9,66,31
23,0,51,9,32
30,1,2,75,2,93
4--4
53,88,0,25
617,16
7637
8558
92,319

12. XSBD 26-01-2024

8
71
7
635
6
9122
5969
0450
5
2043
4
88162
85833
56121
18468
70048
78728
29312
3
48540
19318
2
30071
1
25706
ĐB
048387
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
065,40
12,87,2,71
22,1,82,6,12
35,34,33
43,8,0-4
5035
69,2,806
71,187
876,4,2,18
9-69

13. XSBD 19-01-2024

8
27
7
423
6
1341
1229
2928
5
6285
4
58722
99368
28075
48773
10068
05609
78868
3
19419
83852
2
51108
1
92277
ĐB
050160
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,860
1941
27,3,9,8,22,52
3-2,73
41-4
528,75
68,8,8,0-6
75,3,72,77
852,6,6,6,08
9-2,0,19

14. XSBD 12-01-2024

8
80
7
656
6
1040
8120
9228
5
8109
4
52229
41856
78595
93052
88385
56467
09089
3
24589
77608
2
31728
1
60806
ĐB
305787
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,68,4,20
1--1
20,8,9,852
3--3
40-4
56,6,29,85
675,5,06
7-6,87
80,5,9,9,72,0,28
950,2,8,89

15. XSBD 05-01-2024

8
71
7
087
6
9126
0608
7254
5
2258
4
97650
31669
74810
33771
69668
20628
61601
3
90283
73288
2
60507
1
88792
ĐB
593993
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,75,10
107,7,01
26,892
3-8,93
4-54
54,8,0-5
69,826
71,18,07
87,3,80,5,6,2,88
92,369

16. XSBD 29-12-2023

8
72
7
583
6
3075
8241
3791
5
8085
4
47658
52187
21685
18248
87794
58835
99234
3
60734
17097
2
71658
1
07896
ĐB
000964
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1-4,91
2-72
35,4,483
41,89,3,3,64
58,87,8,8,35
6496
72,58,97
83,5,7,55,4,58
91,4,7,6-9
Thống kê vị trí Bình Dương: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X