menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 18/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BP - TK Vị trí Bình Phước - Thống kê vị trí XSBP

20-04 Hôm nay 13-04 06-04 30-03 23-03 16-03 09-03

Thống kê Thống kê vị trí Bình Phước hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-3 8-3

Biên độ 5 ngày:

4-5 4-8 6-2 6-5 6-7 7-5 8-8 9-6 9-7

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-3 0-8 0-8 0-8 1-2 1-3 1-5 1-6 1-7 1-8 2-3 2-6 2-8 4-2 4-6 4-9 5-1 6-0 6-0 6-1 6-3 6-6 6-8 7-6 8-1 8-2 9-0

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-1 0-4 0-4 0-5 0-5 0-6 0-7 0-9 0-9 1-0 1-0 1-0 1-0 1-0 1-1 1-2 1-5 1-5 1-6 1-6 1-7 1-7 1-7 1-9 1-9 2-1 2-1 2-2 2-4 3-0 3-2 3-2 3-3 3-8 3-8 3-9 4-1 4-4 4-8 5-0 5-1 5-3 5-5 5-5 5-8 5-8 5-8 6-0 6-1 6-1 6-1 6-1 6-2 6-3 6-3 6-4 6-5 6-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BP cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Phước đã chọn

8
72
7
368
6
1051
8499
0462
5
7636
4
54963
10019
05527
62704
40164
98768
95100
3
82871
88716
2
35705
1
21360
ĐB
338795
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,0,50,60
19,65,71
277,62
3663
4-0,64
510,95
68,2,3,4,8,03,16
72,127
8-6,68
99,59,19

2. Thống kê vị trí SX Bình Phước / XSBP 06-04-2024

8
03
7
721
6
4179
4679
7367
5
9597
4
04675
17107
44168
51508
55643
01531
51330
3
95257
06364
2
35665
1
27606
ĐB
766671
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7,8,630
1-2,3,71
21-2
31,00,43
4364
577,65
67,8,4,506
79,9,5,16,9,0,57
8-6,08
977,79

3.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 30-03-2024

8
10
7
662
6
0531
6669
2335
5
1341
4
29106
76263
20182
08970
61808
80051
91742
3
70047
12872
2
92067
1
02439
ĐB
479937
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,81,70
103,4,51
2-6,8,4,72
31,5,9,763
41,2,7-4
5135
62,9,3,706
70,24,6,37
8208
9-6,39

4. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 23-03-2024

8
51
7
077
6
8740
9909
6898
5
1539
4
56218
35479
75861
36616
39531
07875
02078
3
69814
86546
2
11666
1
81175
ĐB
940395
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0940
18,6,45,6,31
2--2
39,1-3
40,614
517,7,95
61,61,4,66
77,9,5,8,577
8-9,1,78
98,50,3,79

5.Thống kê vị trí BP / XSBP 16-03-2024

8
54
7
859
6
4347
6156
9574
5
9868
4
87996
28642
85912
73482
88953
73412
49814
3
92066
79570
2
75762
1
84363
ĐB
111359
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
12,2,4-1
2-4,1,8,1,62
3-5,63
47,25,7,14
54,9,6,3,9-5
68,6,2,35,9,66
74,047
8268
965,59

6.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 09-03-2024

8
53
7
329
6
2597
3925
6979
5
7565
4
93368
72695
46686
88233
48772
24277
58979
3
13799
41955
2
41420
1
75736
ĐB
279102
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0220
1--1
29,5,07,02
33,65,33
4--4
53,52,6,9,55
65,88,36
79,2,7,99,77
8668
97,5,92,7,7,99

7. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 02-03-2024

8
01
7
052
6
6385
2452
0350
5
8404
4
39438
34381
04570
88385
03598
46116
96524
3
13668
26433
2
51706
1
93070
ĐB
056888
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,4,65,7,70
160,81
245,52
38,333
4-0,24
52,2,08,85
681,06
70,0-7
85,1,5,83,9,6,88
98-9

8.Thống kê vị trí BP / XSBP 24-02-2024

8
03
7
335
6
5760
1150
1754
5
6561
4
56618
14867
18481
68416
97439
63389
44460
3
34971
64743
2
89537
1
34246
ĐB
029267
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
036,5,60
18,66,8,71
2--2
35,9,70,43
43,654
50,435
60,1,7,0,71,46
716,3,67
81,918
9-3,89

9.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 17-02-2024

8
40
7
604
6
3368
6797
8994
5
6442
4
60949
24270
91863
72144
18880
17526
31890
3
81330
44869
2
74862
1
80931
ĐB
284420
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
044,7,8,9,3,20
1-31
26,04,62
30,163
40,2,9,40,9,44
5--5
68,3,9,226
7097
8068
97,4,04,69

10. XSBP 10-02-2024

8
77
7
057
6
3840
1594
5189
5
0055
4
20038
04933
82583
35036
10332
65162
22929
3
42275
35486
2
22490
1
74296
ĐB
317633
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,90
1--1
293,62
38,3,6,2,33,8,33
4094
57,55,75
623,8,96
77,57,57
89,3,638
94,0,68,29

11. XSBP 03-02-2024

8
93
7
454
6
9220
5968
4125
5
4864
4
42658
94855
80331
25921
24835
13126
03291
3
78156
02480
2
01077
1
79309
ĐB
448719
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
092,80
193,2,91
20,5,1,6-2
31,593
4-5,64
54,8,5,62,5,35
68,42,56
7777
806,58
93,10,19

12. XSBP 27-01-2024

8
69
7
875
6
7013
0027
3089
5
8225
4
94794
64995
44507
54264
75746
50598
76142
3
93623
82183
2
82883
1
20992
ĐB
172692
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
13-1
27,5,34,9,92
3-1,2,8,83
46,29,64
5-7,2,95
69,446
752,07
89,3,398
94,5,8,2,26,89

13. XSBP 20-01-2024

8
20
7
616
6
2429
0159
8632
5
3760
4
20112
37663
74894
09589
81295
10153
88624
3
69891
79156
2
21218
1
49126
ĐB
517325
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,60
16,2,891
20,9,4,6,53,12
326,53
4-9,24
59,3,69,25
60,31,5,26
7--7
8918
94,5,12,5,89

14. XSBP 13-01-2024

8
18
7
385
6
3343
6970
0506
5
4606
4
92895
82344
95657
25849
84661
92838
79274
3
95548
62371
2
49391
1
82913
ĐB
804467
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,670
18,36,7,91
2--2
384,13
43,4,9,84,74
578,95
61,70,06
70,4,15,67
851,3,48
95,149

15. XSBP 06-01-2024

8
72
7
535
6
0190
9311
2712
5
2845
4
36514
38755
34841
32066
03846
92126
84546
3
10155
05885
2
49430
1
49392
ĐB
867511
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,30
11,2,4,11,4,11
267,1,92
35,0-3
45,1,6,614
55,53,4,5,5,85
666,4,2,46
72-7
85-8
90,2-9

16. XSBP 30-12-2023

8
71
7
223
6
7006
1645
1614
5
1438
4
35071
30389
26051
36615
10251
50776
15867
3
21025
10687
2
31072
1
55002
ĐB
071782
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2-0
14,57,7,5,51
23,57,0,82
3823
4514
51,14,1,25
670,76
71,1,6,26,87
89,7,238
9-89
Thống kê vị trí Bình Phước: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X