menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 19/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí CM - TK Vị trí Cà Mau - Thống kê vị trí XSCM

22-04 Hôm nay 15-04 08-04 01-04 25-03 18-03 11-03

Thống kê Thống kê vị trí Cà Mau hôm nay

Biên độ 5 ngày:

2-3

Biên độ 4 ngày:

4-8 5-1 5-8 6-3 6-6 8-1 8-3 8-4 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-3 0-7 0-8 1-4 1-6 1-6 1-7 1-8 2-1 2-6 3-0 3-3 3-4 3-7 3-7 3-8 4-7 5-2 5-4 5-8 5-8 5-8 6-1 6-4 6-8 6-8 6-8 7-0 7-1 7-6 7-8 7-8 8-4 8-4 8-4 8-5 9-4 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cà Mau đã chọn

8
35
7
148
6
3158
0387
3139
5
7848
4
19556
08176
76180
20030
72217
53465
66468
3
14948
24529
2
71133
1
45450
ĐB
806843
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,3,50
17-1
29-2
35,9,0,33,43
48,8,8,3-4
58,6,03,65
65,85,76
768,17
87,04,5,4,6,48
9-3,29

2. Thống kê vị trí SX Cà Mau / XSCM 08-04-2024

8
21
7
389
6
3869
5295
7772
5
5003
4
58555
99009
49396
06649
87007
45314
53297
3
38391
10114
2
05996
1
40772
ĐB
037856
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,7-0
14,42,91
217,72
3-03
491,14
55,69,55
699,9,56
72,20,97
89-8
95,6,7,1,68,6,0,49

3.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 01-04-2024

8
74
7
584
6
2674
0286
3872
5
5728
4
81305
38088
52599
78546
21351
07029
06111
3
51811
60378
2
72392
1
31683
ĐB
324964
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
11,15,1,11
28,97,92
3-83
467,8,7,64
5105
648,46
74,4,2,8-7
84,6,8,32,8,78
99,29,29

4. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 25-03-2024

8
82
7
178
6
5467
5517
5188
5
8635
4
00428
35422
99090
64918
60736
25190
28279
3
04763
48603
2
14039
1
79345
ĐB
411785
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
039,90
17,8-1
28,28,22
35,6,96,03
45-4
5-3,4,85
67,336
78,96,17
82,8,57,8,2,18
90,07,39

5.Thống kê vị trí CM / XSCM 18-03-2024

8
42
7
300
6
1108
4733
2692
5
4961
4
95175
49494
36942
88976
95473
61440
93237
3
51340
63768
2
43368
1
05026
ĐB
093658
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,80,4,40
1-61
264,9,42
33,73,73
42,2,0,094
5875
61,8,87,26
75,6,337
8-0,6,6,58
92,4-9

6.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 11-03-2024

8
64
7
981
6
9125
5912
4093
5
3858
4
57884
13234
13765
76075
40039
53170
55092
3
46845
53966
2
11625
1
37528
ĐB
225934
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
1281
25,5,81,92
34,9,493
456,8,3,34
582,6,7,4,25
64,5,666
75,0-7
81,45,28
93,239

7. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 04-03-2024

8
39
7
873
6
6586
7966
0697
5
9349
4
32686
50984
08614
87025
21783
68173
12071
3
11418
75372
2
30714
1
25925
ĐB
011071
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
14,8,47,71
25,572
397,8,73
498,1,14
5-2,25
668,6,86
73,3,1,2,197
86,6,4,318
973,49

8.Thống kê vị trí CM / XSCM 26-02-2024

8
11
7
188
6
0770
0772
8599
5
2788
4
96708
49943
77445
54469
52606
61180
75441
3
80951
58667
2
87961
1
67658
ĐB
906186
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,67,80
111,4,5,61
2-72
3-43
43,5,1-4
51,845
69,7,10,86
70,267
88,8,0,68,8,0,58
999,69

9.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 19-02-2024

8
43
7
207
6
7407
2905
8650
5
4675
4
77172
12411
29861
70105
74333
44086
28897
3
96611
75655
2
43853
1
72292
ĐB
627736
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,5,550
11,11,6,11
2-7,92
33,64,3,53
43-4
50,5,30,7,0,55
618,36
75,20,0,97
86-8
97,2-9

10. XSCM 12-02-2024

8
37
7
988
6
7346
8076
6625
5
8016
4
10257
89654
24639
61275
47629
67391
37612
3
01246
77730
2
63736
1
78832
ĐB
261568
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
16,291
25,91,32
37,9,0,6,2-3
46,654
57,42,75
684,7,1,4,36
76,53,57
888,68
913,29

11. XSCM 05-02-2024

8
44
7
827
6
2085
7413
1287
5
4140
4
94881
52333
74642
18358
22961
50363
84556
3
85414
82658
2
74561
1
36385
ĐB
219975
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
13,48,6,61
2742
331,3,63
44,0,24,14
58,6,88,8,75
61,3,156
752,87
85,7,1,55,58
9--9

12. XSCM 29-01-2024

8
62
7
611
6
6656
8555
8931
5
4971
4
03148
35314
39145
47890
82679
51291
12425
3
10695
19594
2
40539
1
80256
ĐB
271422
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
11,41,3,7,91
25,26,22
31,9-3
48,51,94
56,5,65,4,2,95
625,56
71,9-7
8-48
90,1,5,47,39

13. XSCM 22-01-2024

8
89
7
970
6
0585
3598
0106
5
9497
4
77434
11541
57258
91177
71408
28577
42439
3
53125
19015
2
72682
1
28717
ĐB
063778
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,870
15,741
2582
34,9-3
4134
588,2,15
6-06
70,7,7,89,7,7,17
89,5,29,5,0,78
98,78,39

14. XSCM 15-01-2024

8
82
7
400
6
1082
2478
8182
5
4167
4
56440
63523
97696
26096
29883
38897
08440
3
80650
65410
2
49798
1
97100
ĐB
492570
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,00,4,4,5,1,0,70
10-1
238,8,82
3-2,83
40,0-4
50-5
679,96
78,06,97
82,2,2,37,98
96,6,7,8-9

15. XSCM 08-01-2024

8
64
7
608
6
4034
4226
9012
5
0181
4
32439
75681
94300
39404
55557
09501
94132
3
32666
02889
2
56623
1
41588
ĐB
657088
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,0,4,100
128,8,01
26,31,32
34,9,223
4-6,3,04
57-5
64,62,66
7-57
81,1,9,8,80,8,88
9-3,89

16. XSCM 01-01-2024

8
84
7
096
6
8709
1042
0716
5
5665
4
33395
96510
60949
15395
06598
13436
55811
3
66596
63777
2
51662
1
78234
ĐB
979537
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0910
16,0,111
2-4,62
36,4,7-3
42,98,34
5-6,9,95
65,29,1,3,96
777,37
8498
96,5,5,8,60,49
Thống kê vị trí Cà Mau: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X