menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 26/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí CT - TK Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

01-05 Hôm nay 24-04 17-04 10-04 03-04 27-03 20-03

Thống kê Thống kê vị trí Cần Thơ hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-4 2-3 3-9 5-1

Biên độ 5 ngày:

1-6 3-4 4-1 5-4 6-1 7-4 9-4

Biên độ 4 ngày:

1-9 2-1 3-4 4-4 6-9 7-1 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-1 0-1 0-6 0-8 1-1 1-9 2-4 2-8 3-1 3-5 3-9 3-9 4-1 4-4 4-4 4-6 4-6 5-5 6-7 6-9 7-1 7-1 7-1 7-4 7-4 7-4 7-5 7-7 7-8 9-1 9-1 9-3 9-4 9-6 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cần Thơ đã chọn

8
27
7
052
6
1534
4427
2109
5
3543
4
76690
25995
64627
06891
52843
08849
18619
3
01272
23791
2
75504
1
94164
ĐB
564839
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,490
199,91
27,7,75,72
34,94,43
43,3,93,0,64
5295
64-6
722,2,27
8--8
90,5,1,10,4,1,39

2. Thống kê vị trí SX Cần Thơ / XSCT 17-04-2024

8
33
7
288
6
3238
4089
7754
5
2775
4
31651
38507
10849
31897
75773
22060
24334
3
08540
08375
2
39330
1
76953
ĐB
659227
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
076,4,30
1-51
27-2
33,8,4,03,7,53
49,05,34
54,1,37,75
60-6
75,3,50,9,27
88,98,38
978,49

3.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 10-04-2024

8
69
7
392
6
3956
7413
5966
5
0406
4
53233
68601
30634
37070
21831
20851
22947
3
77228
79605
2
81783
1
87305
ĐB
041655
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,1,5,570
130,3,51
2892
33,4,11,3,83
4734
56,1,50,0,55
69,65,6,06
7047
8328
9269

4. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 03-04-2024

8
33
7
172
6
6765
1014
2608
5
8429
4
45399
72248
29988
94251
00328
00379
82575
3
10878
69493
2
55093
1
70600
ĐB
786266
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,000
1451
29,872
333,9,93
4814
516,75
65,666
72,9,5,8-7
880,4,8,2,78
99,3,32,9,79

5.Thống kê vị trí CT / XSCT 27-03-2024

8
23
7
346
6
6530
9253
9759
5
9851
4
89504
50742
87325
69688
45121
64555
27576
3
81934
25092
2
58542
1
44758
ĐB
573218
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0430
185,21
23,5,14,9,42
30,42,53
46,2,20,34
53,9,1,5,82,55
6-4,76
76-7
888,5,18
9259

6.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 20-03-2024

8
55
7
941
6
5898
5369
7477
5
6621
4
63748
37709
51805
49947
82592
01533
52037
3
26869
45788
2
97634
1
21406
ĐB
945344
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,6-0
1-4,21
2192
33,7,433
41,8,7,43,44
555,05
69,906
777,4,37
889,4,88
98,26,0,69

7. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 13-03-2024

8
16
7
158
6
1786
7365
0616
5
8093
4
73635
57960
26137
61941
54506
50311
59247
3
58212
62591
2
45668
1
28019
ĐB
683872
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0660
16,6,1,2,94,1,91
2-1,72
35,793
41,7-4
586,35
65,0,81,8,1,06
723,47
865,68
93,119

8.Thống kê vị trí CT / XSCT 06-03-2024

8
98
7
961
6
9025
1978
4793
5
2206
4
18634
11002
18574
23562
14903
33697
73624
3
79594
57322
2
36460
1
22436
ĐB
869080
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,36,80
1-61
25,4,20,6,22
34,69,03
4-3,7,2,94
5-25
61,2,00,36
78,497
809,78
98,3,7,4-9

9.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 28-02-2024

8
61
7
440
6
4130
3919
8559
5
1165
4
54452
03967
44313
87289
65011
19240
01446
3
98584
18506
2
57843
1
05761
ĐB
039809
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,94,3,40
19,3,16,1,61
2-52
301,43
40,0,6,384
59,265
61,5,7,14,06
7-67
89,4-8
9-1,5,8,09

10. XSCT 21-02-2024

8
62
7
586
6
3729
0702
9289
5
3854
4
73832
26787
08271
37449
48291
42628
93067
3
53677
21247
2
76023
1
59319
ĐB
710609
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,9-0
197,91
29,8,36,0,32
3223
49,754
54-5
62,786
71,78,6,7,47
86,9,728
912,8,4,1,09

11. XSCT 14-02-2024

8
56
7
958
6
9909
7319
1272
5
9786
4
79284
77869
56890
40385
34286
61977
99029
3
63570
30827
2
00183
1
85205
ĐB
024603
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,39,70
19-1
29,772
3-8,03
4-84
56,88,05
695,8,86
72,7,07,27
86,4,5,6,358
900,1,6,29

12. XSCT 07-02-2024

8
64
7
688
6
9860
6016
5855
5
4553
4
51230
49964
35866
06219
68829
65810
68734
3
29688
99775
2
51130
1
64759
ĐB
496955
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,3,1,30
16,9,0-1
29-2
30,4,053
4-6,6,34
55,3,9,55,7,55
64,0,4,61,66
75-7
88,88,88
9-1,2,59

13. XSCT 31-01-2024

8
90
7
496
6
4072
9438
3865
5
2218
4
35939
41884
85754
74009
37024
27378
00661
3
47092
32139
2
95356
1
34903
ĐB
029325
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,390
1861
24,57,92
38,9,903
4-8,5,24
54,66,25
65,19,56
72,8-7
843,1,78
90,6,23,0,39

14. XSCT 24-01-2024

8
19
7
081
6
5325
5477
9921
5
7688
4
67586
37363
39258
65127
69312
06967
68593
3
13453
14230
2
63701
1
50893
ĐB
073529
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0130
19,28,2,01
25,1,7,912
306,9,5,93
4--4
58,325
63,786
777,2,67
81,8,68,58
93,31,29

15. XSCT 17-01-2024

8
59
7
719
6
4960
9936
9756
5
9682
4
43768
29136
65743
09750
74241
64976
17746
3
47555
46520
2
62038
1
67320
ĐB
986122
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,5,2,20
1941
20,0,28,22
36,6,843
43,1,6-4
59,6,0,555
60,83,5,3,7,46
76-7
826,38
9-5,19

16. XSCT 10-01-2024

8
39
7
807
6
1597
8575
0170
5
7299
4
31218
08968
82786
82470
35352
86514
82541
3
59365
03595
2
27305
1
48567
ĐB
885120
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,57,7,20
18,441
2052
39-3
4114
527,6,9,05
68,5,786
75,0,00,9,67
861,68
97,9,53,99
Thống kê vị trí Cần Thơ: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X