menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 24/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DL - TK Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL

28-04 Hôm nay 21-04 14-04 07-04 31-03 24-03 17-03

Thống kê Thống kê vị trí Đà Lạt hôm nay

Biên độ 5 ngày:

5-0 7-2 9-7 9-7

Biên độ 4 ngày:

2-3 2-5 2-7 2-8 4-5 4-7 6-8 7-6 7-7 8-3 8-5 8-8 9-0 9-5 9-5 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-3 0-3 0-6 0-8 0-8 1-1 2-0 2-1 2-1 2-2 2-2 2-2 2-3 2-4 2-4 2-4 2-6 2-7 2-8 2-8 2-9 2-9 2-9 2-9 3-2 3-6 3-7 3-8 3-9 4-1 4-2 4-6 4-6 4-6 4-7 5-2 5-8 5-9 5-9 6-2 6-3 6-4 6-8 6-9 7-1 7-7 7-8 7-9 7-9 8-2 8-8 9-0 9-2 9-3 9-3 9-5 9-8 9-8 9-8 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Lạt đã chọn

8
55
7
479
6
2453
4322
1306
5
2498
4
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
3
05091
80815
2
29338
1
72773
ĐB
371556
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
067,80
1591
22,822
385,5,73
4--4
55,3,3,65,15
6-0,56
79,0,8,397
809,9,7,2,38
98,8,7,179

2. Thống kê vị trí SX Đà Lạt / XSDL 14-04-2024

8
69
7
430
6
8257
9803
2443
5
4284
4
38574
44245
48870
87723
71693
58307
59692
3
66042
54083
2
31036
1
97301
ĐB
402478
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7,13,70
1-01
239,42
30,60,4,2,9,83
43,5,28,74
5745
6936
74,0,85,07
84,378
93,269

3.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 07-04-2024

8
20
7
240
6
3617
4062
1303
5
2573
4
76443
71727
48113
31320
94754
91950
37220
3
17890
89761
2
00643
1
04717
ĐB
535569
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
032,4,2,5,2,90
17,3,761
20,7,0,062
3-0,7,4,1,43
40,3,354
54,0-5
62,1,9-6
731,2,17
8--8
9069

4. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 31-03-2024

8
83
7
806
6
3008
1451
1399
5
4659
4
47667
12951
18384
03317
47157
78019
44199
3
06396
64197
2
65562
1
25042
ĐB
721159
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,8-0
17,95,51
2-6,42
3-83
4284
51,9,1,7,9-5
67,20,96
7-6,1,5,97
83,408
99,9,6,79,5,1,9,59

5.Thống kê vị trí DL / XSDL 24-03-2024

8
66
7
971
6
1253
0348
4470
5
8537
4
05116
73402
17333
15507
43905
01439
43415
3
98606
03845
2
35670
1
90578
ĐB
792585
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7,5,67,70
16,571
2-02
37,3,95,33
48,5-4
530,1,4,85
666,1,06
71,0,0,83,07
854,78
9-39

6.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 17-03-2024

8
88
7
984
6
5163
6624
4403
5
5830
4
22045
21186
58199
04639
21087
33932
47394
3
11653
86842
2
08836
1
72741
ĐB
122425
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0330
1-41
24,53,42
30,9,2,66,0,53
45,2,18,2,94
534,25
638,36
7-87
88,4,6,788
99,49,39

7. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 10-03-2024

8
77
7
225
6
7876
0710
1731
5
1666
4
22354
56360
69327
33658
97061
18871
41741
3
35115
60035
2
69384
1
43083
ĐB
734973
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,60
10,53,6,7,41
25,7-2
31,58,73
415,84
54,82,1,35
66,0,17,66
77,6,1,37,27
84,358
9--9

8.Thống kê vị trí DL / XSDL 03-03-2024

8
68
7
502
6
9479
6452
8455
5
9505
4
08187
92294
54441
84212
84864
18417
64175
3
41328
43591
2
48872
1
18364
ĐB
483028
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5-0
12,74,91
28,80,5,1,72
3--3
419,6,64
52,55,0,75
68,4,4-6
79,5,28,17
876,2,28
94,179

9.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 25-02-2024

8
19
7
172
6
9652
3765
8515
5
8948
4
90813
07047
22077
73458
75165
80969
22518
3
07194
90669
2
13230
1
92302
ĐB
195571
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0230
19,5,3,871
2-7,5,02
3013
48,794
52,86,1,65
65,5,9,9-6
72,7,14,77
8-4,5,18
941,6,69

10. XSDL 18-02-2024

8
97
7
064
6
4925
3891
1604
5
7764
4
52088
36453
92225
60057
82404
79218
68522
3
61173
56232
2
53594
1
75282
ĐB
241415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,4-0
18,591
25,5,22,3,82
325,73
4-6,0,6,0,94
53,72,2,15
64,4-6
739,57
88,28,18
97,1,4-9

11. XSDL 11-02-2024

8
90
7
767
6
1030
9271
8171
5
4440
4
87026
30675
25655
48130
50490
89319
89263
3
74787
20720
2
37216
1
57618
ĐB
507808
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
089,3,4,3,9,20
19,6,87,71
26,0-2
30,063
40-4
557,55
67,32,16
71,1,56,87
871,08
90,019

12. XSDL 04-02-2024

8
26
7
136
6
6519
0190
8278
5
9146
4
52530
05304
06854
20541
26283
43616
66940
3
31408
00510
2
37850
1
88778
ĐB
959134
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,89,3,4,1,50
19,6,041
26-2
36,0,483
46,1,00,5,34
54,0-5
6-2,3,4,16
78,8-7
837,0,78
9019

13. XSDL 28-01-2024

8
44
7
766
6
7631
0054
8132
5
1099
4
01627
91018
41013
09438
35780
78443
83972
3
92321
53083
2
20571
1
89360
ĐB
816662
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,60
18,33,2,71
27,13,7,62
31,2,81,4,83
44,34,54
54-5
66,0,266
72,127
80,31,38
9999

14. XSDL 21-01-2024

8
41
7
391
6
1676
7062
6552
5
0230
4
84839
61095
98750
95159
54506
49295
26259
3
79924
48019
2
35313
1
98158
ĐB
491635
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,50
19,34,91
246,52
30,9,513
4124
52,0,9,9,89,9,35
627,06
76-7
8-58
91,5,53,5,5,19

15. XSDL 14-01-2024

8
50
7
932
6
9293
0438
1360
5
5376
4
36287
19731
01495
24570
08426
15689
82480
3
29426
11816
2
50168
1
85640
ĐB
909300
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
005,6,7,8,4,00
1631
26,632
32,8,193
40-4
5095
60,87,2,2,16
76,087
87,9,03,68
93,589

16. XSDL 07-01-2024

8
31
7
522
6
5882
9128
0010
5
7421
4
90002
60801
87688
25132
09549
31283
70447
3
00230
94014
2
56676
1
47611
ĐB
082618
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,11,30
10,4,1,83,2,0,11
22,8,12,8,0,32
31,2,083
49,714
5--5
6-76
7647
82,8,32,8,18
9-49
Thống kê vị trí Đà Lạt: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X