menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

30-03 Hôm nay 27-03 23-03 20-03 16-03 13-03 09-03

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 5 ngày:

6-6 7-2 8-2

Biên độ 4 ngày:

0-2 0-6 0-9 1-0 1-5 2-1 2-3 5-5 6-2 7-1 7-8 7-8 8-0 8-1 8-6 9-0 9-8 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-1 0-2 0-2 0-2 0-2 0-3 0-6 0-6 1-2 2-0 2-1 2-1 2-2 2-2 2-2 2-2 2-5 2-5 2-7 3-0 3-1 3-2 3-2 3-2 3-8 4-3 5-2 5-2 5-5 5-8 5-9 6-2 6-9 7-1 7-2 7-2 7-2 7-5 8-1 8-2 8-2 8-2 8-5 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
92
7
400
6
2348
6200
6299
5
8923
4
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
3
60110
21638
2
70216
1
21522
ĐB
954722
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,00,0,10
10,651
23,2,29,7,2,22
3823
48,9-4
55,1,955
6-16
77,277
8-4,38
92,9,99,9,5,49

2. Thống kê vị trí SX Đà Nẵng / XSDNA 23-03-2024

8
88
7
807
6
2746
7820
6665
5
6173
4
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
3
05823
88295
2
03724
1
18949
ĐB
623653
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,720
19-1
20,5,5,2,9,3,422
3-7,2,53
46,4,94,24
536,2,2,95
6546
730,07
8888
951,2,49

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 20-03-2024

8
48
7
672
6
3275
8010
7406
5
1071
4
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
3
74455
05907
2
06241
1
72370
ĐB
295827
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,71,70
10,97,41
22,77,2,52
3-8,53
48,1-4
53,2,57,55
6-06
72,5,1,08,0,27
83,7,84,88
9-19

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 16-03-2024

8
25
7
958
6
6364
4277
6386
5
0451
4
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
3
03786
51207
2
92703
1
50503
ĐB
864903
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,6,7,3,3,3-0
1-51
2502
35,50,0,03
4-6,74
58,12,3,3,85
648,0,86
77,47,07
86,5,658
9999

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 13-03-2024

8
74
7
801
6
3916
7664
9542
5
7248
4
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
3
08010
67605
2
97102
1
70480
ĐB
726763
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,8,5,21,80
16,8,00,91
2-4,02
3-4,63
42,8,37,64
5-9,05
64,31,96
74-7
804,0,1,08
91,5,6-9

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 09-03-2024

8
67
7
269
6
7224
2602
8085
5
6602
4
16817
96830
43909
85198
55881
90880
17779
3
23724
86337
2
80079
1
50990
ĐB
930105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,2,9,53,8,90
1781
24,40,02
30,7-3
4-2,24
5-8,05
67,9-6
79,96,1,37
85,1,098
98,06,0,7,79

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 06-03-2024

8
45
7
280
6
9130
1774
0970
5
9189
4
99618
56696
07450
03050
77526
39117
47199
3
71620
29207
2
94014
1
92175
ĐB
499850
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
078,3,7,5,5,2,50
18,7,4-1
26,0-2
30-3
457,14
50,0,04,75
6-9,26
74,0,51,07
80,918
96,98,99

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 02-03-2024

8
36
7
038
6
0055
8007
3677
5
2457
4
29181
47508
66597
56254
29789
92631
85358
3
74762
61079
2
14909
1
21866
ĐB
147917
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8,9-0
178,31
2-62
36,8,1-3
4-54
55,7,4,855
62,63,66
77,90,7,5,9,17
81,93,0,58
978,7,09

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 28-02-2024

8
36
7
509
6
1321
2597
1148
5
6098
4
41836
48533
52122
47223
24606
23090
66967
3
28343
71370
2
62918
1
84545
ĐB
127372
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,69,70
1821
21,2,32,72
36,6,33,2,43
48,3,5-4
5-45
673,3,06
70,29,67
8-4,9,18
97,8,009

10. XSDNA 24-02-2024

8
25
7
652
6
5552
1363
7454
5
0165
4
56139
98356
39125
80475
29906
17147
30204
3
12091
45844
2
21223
1
62807
ĐB
289733
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,4,7-0
1-91
25,5,35,52
39,36,2,33
47,45,0,44
52,2,4,62,6,2,75
63,55,06
754,07
8--8
9139

11. XSDNA 21-02-2024

8
00
7
845
6
7615
0422
8536
5
6330
4
47723
24481
44655
75164
14523
78673
11825
3
93987
37190
2
44788
1
02248
ĐB
053869
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,3,90
1581
22,3,3,522
36,02,2,73
45,864
554,1,5,25
64,936
7387
81,7,88,48
9069

12. XSDNA 17-02-2024

8
23
7
173
6
8377
9081
7147
5
8649
4
01988
09208
51387
02910
43344
04979
48465
3
62690
99815
2
94099
1
24020
ĐB
837214
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
081,9,20
10,5,481
23,0-2
3-2,73
47,9,44,14
5-6,15
65-6
73,7,97,4,87
81,8,78,08
90,94,7,99

13. XSDNA 14-02-2024

8
15
7
589
6
5529
8909
5181
5
6900
4
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
3
90585
16428
2
94307
1
02445
ĐB
445451
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,8,700
158,51
29,89,52
3-43
45,3,5-4
52,11,4,9,8,45
6--6
7807
89,1,50,7,28
95,28,2,09

14. XSDNA 10-02-2024

8
40
7
060
6
3273
5534
4398
5
4337
4
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
3
49791
35401
2
01517
1
13286
ĐB
855278
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,14,6,70
19,79,01
24-2
34,773
403,5,24
5465
60,586
73,0,83,17
869,0,78
98,10,19

15. XSDNA 07-02-2024

8
48
7
847
6
4706
7040
9275
5
8597
4
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
3
70887
48180
2
92368
1
53263
ĐB
480177
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,64,5,80
1--1
2--2
3563
48,7,0,794
507,3,95
68,30,06
75,74,9,4,8,77
87,04,9,68
97,8,5,4-9

16. XSDNA 03-02-2024

8
62
7
124
6
8571
4447
5383
5
0659
4
74421
93003
29095
36268
10157
61900
47199
3
50943
79466
2
93676
1
90893
ĐB
952660
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,00,60
1-7,21
24,162
3-8,0,4,93
47,324
59,795
62,8,6,06,76
71,64,57
8368
95,9,35,99
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X