menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 27/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

29-04 Hôm nay 22-04 20-04 15-04 13-04 08-04 06-04

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-4 6-4

Biên độ 5 ngày:

2-1 2-9 5-1 5-3

Biên độ 4 ngày:

0-8 1-0 2-4 2-6 4-1 4-1 4-1 4-3 5-3 5-8 6-7 7-3

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-5 0-8 0-8 1-1 1-2 1-4 2-1 2-1 2-2 2-2 2-2 2-5 2-7 2-9 2-9 3-1 3-1 3-2 4-3 4-3 4-4 4-5 4-5 4-6 4-6 4-9 5-0 5-0 5-2 5-2 5-2 5-2 5-3 5-3 5-4 5-4 5-4 5-4 5-4 5-5 5-7 5-8 6-2 7-0 7-1 7-4 8-1 8-1 8-1 8-2 8-3 8-8 9-0 9-3 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
89
7
630
6
5258
2042
5126
5
6452
4
44942
24058
34478
97825
55023
83203
74191
3
58414
12911
2
76422
1
10690
ĐB
689897
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
033,90
14,19,11
26,5,3,24,5,4,22
302,03
42,214
58,2,825
6-26
7897
895,5,78
91,0,789

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 20-04-2024

8
40
7
718
6
1846
7012
5636
5
7251
4
46650
96101
52950
59499
72666
74982
38377
3
65794
20437
2
55121
1
88161
ĐB
597474
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,5,50
18,25,0,2,61
211,82
36,7-3
40,69,74
51,0,0-5
66,14,3,66
77,47,37
8218
99,499

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 15-04-2024

8
98
7
494
6
1973
0520
6979
5
3468
4
58492
62416
15278
19922
21500
56497
47467
3
91018
28489
2
63050
1
24696
ĐB
903684
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,0,50
16,8-1
20,29,22
3-73
4-9,84
50-5
68,71,96
73,9,89,67
89,49,6,7,18
98,4,2,7,67,89

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 13-04-2024

8
70
7
974
6
8198
4977
8302
5
5714
4
61116
29576
42413
37115
29242
96636
38806
3
51613
86409
2
44565
1
65226
ĐB
309125
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,6,970
14,6,3,5,3-1
26,50,42
361,13
427,14
5-1,6,25
651,7,3,0,26
70,4,7,677
8-98
9809

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 08-04-2024

8
35
7
190
6
4191
4489
3914
5
2524
4
85601
28788
77598
53243
95456
80798
46147
3
61472
28640
2
06394
1
98034
ĐB
529215
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
019,40
14,59,01
2472
35,443
43,7,01,2,9,34
563,15
6-56
7247
89,88,9,98
90,1,8,8,489

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 06-04-2024

8
91
7
127
6
0092
9586
2241
5
3772
4
92758
57975
23937
88844
21611
15158
25460
3
43280
02985
2
78420
1
93846
ĐB
193631
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,8,20
119,4,1,31
27,09,72
37,1-3
41,4,644
58,87,85
608,46
72,52,37
86,0,55,58
91,2-9

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 01-04-2024

8
56
7
465
6
5390
8939
0659
5
6691
4
15817
30224
13916
74123
55436
32360
11249
3
66871
47492
2
11314
1
65548
ĐB
013739
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,60
17,6,49,71
24,392
39,6,923
49,82,14
56,965
65,05,1,36
7117
8-48
90,1,23,5,4,39

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 30-03-2024

8
59
7
049
6
2230
7785
5399
5
0884
4
93745
96649
94079
73388
81773
64508
48980
3
95342
22890
2
88487
1
93533
ĐB
379085
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
083,8,90
1--1
2-42
30,37,33
49,5,9,284
598,4,85
6--6
79,387
85,4,8,0,7,58,08
99,05,4,9,4,79

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 25-03-2024

8
67
7
530
6
2766
7226
3632
5
2857
4
58685
96598
48018
09207
18085
12799
43906
3
36656
30970
2
57284
1
83153
ĐB
252048
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,63,70
18-1
2632
30,253
4884
57,6,38,85
67,66,2,0,56
706,5,07
85,5,49,1,48
98,999

10. XSHCM 23-03-2024

8
67
7
170
6
0196
1293
9725
5
6014
4
98015
70263
41836
61686
99381
43950
26564
3
84240
12643
2
59499
1
93961
ĐB
232734
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,5,40
14,58,61
25-2
36,49,6,43
40,31,6,34
502,15
67,3,4,19,3,86
7067
86,1-8
96,3,999

11. XSHCM 18-03-2024

8
64
7
058
6
7743
9335
3266
5
1573
4
54579
77625
43743
48378
56553
76005
11163
3
15989
93908
2
44115
1
00315
ĐB
318059
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8-0
15,5-1
25-2
354,7,4,5,63
43,364
58,3,93,2,0,1,15
64,6,366
73,9,8-7
895,7,08
9-7,8,59

12. XSHCM 16-03-2024

8
00
7
557
6
9995
1374
5946
5
3208
4
37546
56246
24408
69577
17437
91920
37870
3
74688
17950
2
71480
1
02929
ĐB
174016
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,80,2,7,5,80
16-1
20,9-2
37-3
46,6,674
57,095
6-4,4,4,16
74,7,05,7,37
88,00,0,88
9529

13. XSHCM 11-03-2024

8
75
7
498
6
6740
7715
7290
5
8424
4
76577
59636
06686
08652
03645
50623
48867
3
80707
77351
2
27889
1
34272
ĐB
929658
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
074,90
1551
24,35,72
3623
40,524
52,1,87,1,45
673,86
75,7,27,6,07
86,99,58
98,089

14. XSHCM 09-03-2024

8
95
7
529
6
4346
1048
4075
5
5655
4
09048
55172
44956
55634
55046
24649
27462
3
60189
90077
2
54895
1
98110
ĐB
211356
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
10-1
297,62
34-3
46,8,8,6,934
55,6,69,7,5,95
624,5,4,56
75,2,777
894,48
95,52,4,89

15. XSHCM 04-03-2024

8
96
7
741
6
8485
9378
7276
5
8047
4
47070
13867
04393
15218
73764
59702
25493
3
48776
87878
2
50733
1
67291
ĐB
176172
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0270
184,91
2-0,72
339,9,33
41,764
5-85
67,49,7,76
78,6,0,6,8,24,67
857,1,78
96,3,3,1-9

16. XSHCM 02-03-2024

8
09
7
041
6
5917
9212
8310
5
3502
4
12392
95426
89142
43291
94523
93049
74332
3
77900
51081
2
54610
1
92132
ĐB
830049
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,2,01,0,10
17,2,0,04,9,81
26,31,0,9,4,3,32
32,223
41,2,9,9-4
5--5
6-26
7-17
81-8
92,10,4,49
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X