menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 25/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KH - TK Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

28-04 Hôm nay 24-04 21-04 17-04 14-04 10-04 07-04

Thống kê Thống kê vị trí Khánh Hòa hôm nay

Biên độ 6 ngày:

9-3

Biên độ 5 ngày:

4-1 6-1 8-9 9-2

Biên độ 4 ngày:

1-2 1-3 1-8 2-9 6-3 6-8 7-5 8-1 8-4 8-8 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-7 1-2 1-3 1-5 1-7 1-8 2-1 2-3 2-3 2-8 2-9 3-1 3-2 3-2 3-2 3-5 3-8 3-8 4-2 4-3 4-5 5-2 5-2 5-3 5-3 5-4 5-7 5-9 5-9 5-9 6-1 6-2 6-5 6-5 6-9 7-5 7-8 8-0 8-1 8-1 8-2 8-8 8-9 8-9 9-3 9-5 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Khánh Hòa đã chọn

8
05
7
463
6
8059
1121
8406
5
0263
4
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
3
31764
93711
2
49955
1
37738
ĐB
862862
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,6,5-0
112,11
215,62
37,86,6,9,53
4-64
59,2,3,50,0,55
63,3,4,206
799,37
8-38
97,35,79

2. Thống kê vị trí SX Khánh Hòa / XSKH 21-04-2024

8
71
7
145
6
0503
5307
4010
5
6122
4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
3
53015
79895
2
56741
1
08666
ĐB
615582
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,710
10,57,7,5,41
222,82
390,53
45,1-4
51,34,8,1,95
6666
71,1,807
85,8,28,78
9539

3.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 17-04-2024

8
31
7
648
6
5307
9172
8611
5
3689
4
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
3
76608
22388
2
67973
1
08403
ĐB
328534
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,0,0,8,30,0,90
113,11
2-7,92
31,3,43,7,03
48,44,34
5-75
6--6
72,5,307
89,84,0,88
92,089

4. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 14-04-2024

8
01
7
351
6
8557
0923
3565
5
0365
4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
3
74158
70097
2
07357
1
64599
ĐB
473105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,6,5-0
16,20,5,41
2312
3-23
41-4
51,7,8,76,6,05
65,5,61,0,8,66
7-5,9,57
89,658
97,98,99

5.Thống kê vị trí KH / XSKH 10-04-2024

8
22
7
427
6
6143
9713
8380
5
2222
4
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
3
61385
14283
2
24687
1
90794
ĐB
182714
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0180
13,3,401
22,7,2,9,52,2,52
3-4,1,1,83
43,98,9,14
522,85
6--6
7-2,87
80,4,5,3,7-8
944,29

6.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 07-04-2024

8
78
7
811
6
7471
8401
5354
5
8297
4
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
3
40923
85849
2
62429
1
91844
ĐB
508281
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0170
11,6,9,31,7,0,81
23,9-2
381,23
47,9,45,44
54-5
6-16
78,1,09,9,47
817,38
97,71,4,29

7. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 03-04-2024

8
70
7
859
6
3938
9581
0706
5
7909
4
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
3
92325
16228
2
55150
1
01791
ĐB
376716
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,9,87,8,50
168,91
25,8-2
38-3
45,854
59,4,04,7,25
6-0,16
70,5-7
81,03,0,9,4,28
98,15,09

8.Thống kê vị trí KH / XSKH 31-03-2024

8
82
7
240
6
2133
0881
2310
5
7515
4
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
3
31772
04960
2
92665
1
19088
ĐB
210815
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,64,1,4,9,8,60
10,5,581
2-8,72
333,63
40,004
5-1,6,15
63,0,59,06
72-7
82,1,0,888
90,6-9

9.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 27-03-2024

8
83
7
303
6
5771
8601
5321
5
0061
4
66352
06727
37744
56052
10983
76759
98122
3
21080
36638
2
93241
1
72422
ĐB
250326
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,180
1-7,0,2,6,41
21,7,2,2,65,5,2,22
388,0,83
44,144
52,2,9-5
6126
7127
83,3,038
9-59

10. XSKH 24-03-2024

8
16
7
339
6
8274
6397
5360
5
0620
4
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
3
57683
73338
2
65417
1
66312
ĐB
554694
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,76,20
16,1,7,211
2012
39,5,883
4-7,94
5-6,6,35
60,5,51,06
74,99,0,17
8338
97,43,79

11. XSKH 20-03-2024

8
50
7
725
6
8998
4155
9621
5
1245
4
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
3
03045
94840
2
39028
1
40267
ĐB
938059
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,7,40
1-2,91
25,1,8-2
38-3
45,6,5,0-4
50,5,92,5,4,45
6746
70,79,7,67
8-9,3,9,28
98,7,8,159

12. XSKH 17-03-2024

8
03
7
339
6
1320
6907
2178
5
5489
4
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
3
64520
34414
2
32694
1
88448
ĐB
497602
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7,2,22,20
14,471
20,5,00,02
39,80,63
481,5,1,94
5425
63-6
78,107
897,3,48
943,89

13. XSKH 13-03-2024

8
84
7
943
6
4437
4251
3990
5
9186
4
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
3
85841
59590
2
89055
1
14365
ĐB
508499
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
039,9,90
115,9,1,41
25-2
374,0,43
43,3,184
51,7,52,5,65
6586
7-3,57
84,6-8
90,0,1,0,999

14. XSKH 10-03-2024

8
36
7
825
6
5186
2529
4201
5
2515
4
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
3
77985
22934
2
32223
1
06866
ĐB
937534
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0180
15,401
25,9,5,3-2
36,9,4,423
47,81,8,3,34
5-2,1,2,85
663,8,66
7-47
86,0,4,548
9-2,39

15. XSKH 06-03-2024

8
72
7
640
6
1901
1777
9503
5
5873
4
56814
41500
56393
46194
63914
95066
96021
3
66197
77725
2
10895
1
49418
ĐB
045366
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,04,00
14,4,80,21
21,572
3-0,7,93
401,9,14
5-2,95
66,66,66
72,7,37,97
8-18
93,4,7,5-9

16. XSKH 03-03-2024

8
45
7
857
6
0977
6395
8414
5
7499
4
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
3
52607
96328
2
92186
1
82786
ĐB
659894
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
145,71
22,4,82,62
35-3
451,2,94
57,14,9,35
628,86
77,15,7,9,07
86,628
95,9,7,499
Thống kê vị trí Khánh Hòa: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X