menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 24/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí LA - TK Vị trí Long An - Thống kê vị trí XSLA

27-04 Hôm nay 20-04 13-04 06-04 30-03 23-03 16-03

Thống kê Thống kê vị trí Long An hôm nay

Biên độ 7 ngày:

3-7 7-3

Biên độ 6 ngày:

5-5

Biên độ 5 ngày:

0-4 0-7 3-5 5-5 5-9 8-3 9-2 9-7

Biên độ 4 ngày:

0-5 0-5 0-7 0-9 1-3 2-8 2-8 2-9 3-4 3-5 4-1 4-4 4-7 4-7 5-2 5-3 5-4 5-5 6-5 6-9 6-9 7-4 7-8 8-5 9-3 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-7 1-7 1-9 2-2 2-3 2-4 2-5 2-8 3-1 3-7 3-8 4-1 4-3 4-4 4-7 4-7 4-7 4-8 5-0 5-1 5-4 5-4 5-7 5-8 5-8 6-7 7-2 7-2 7-5 8-4 8-9 8-9 9-5 9-5 9-8 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí LA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Long An đã chọn

8
56
7
224
6
5749
5484
9607
5
3478
4
83153
36057
05245
71222
56942
96851
32233
3
97977
54431
2
11592
1
36734
ĐB
765578
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
1-5,31
24,22,4,92
33,1,45,33
49,5,22,8,34
56,3,7,145
6-56
78,7,80,5,77
847,78
9249

2. Thống kê vị trí SX Long An / XSLA 13-04-2024

8
40
7
800
6
1392
0560
5778
5
4109
4
66023
00455
27663
11808
51920
09742
23419
3
89808
65235
2
10854
1
65753
ĐB
569704
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,9,8,8,44,0,6,20
19-1
23,09,42
352,6,53
40,25,04
55,4,35,35
60,3-6
78-7
8-7,0,08
920,19

3.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 06-04-2024

8
81
7
446
6
8294
4262
1335
5
3383
4
58946
58108
76959
92181
41257
93875
44812
3
78642
20985
2
58950
1
86352
ĐB
522519
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0850
12,98,81
2-6,1,4,52
3583
46,6,294
59,7,0,23,7,85
624,46
7557
81,3,1,508
945,19

4. Thống kê vị trí Long An, XSLA 30-03-2024

8
56
7
203
6
9738
4040
0424
5
8873
4
14979
09493
30076
90293
67243
78572
11717
3
72684
36600
2
45026
1
17584
ĐB
565625
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,04,00
17-1
24,6,572
380,7,9,9,43
40,32,8,84
5625
6-5,7,26
73,9,6,217
84,438
93,379

5.Thống kê vị trí LA / XSLA 23-03-2024

8
39
7
347
6
9654
7497
7772
5
5192
4
92127
85779
15239
54189
91404
59544
26877
3
42132
04321
2
18522
1
11432
ĐB
706387
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
1-21
27,1,27,9,3,2,32
39,9,2,2-3
47,45,0,44
54-5
6--6
72,9,74,9,2,7,87
89,7-8
97,23,7,3,89

6.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 16-03-2024

8
90
7
593
6
3337
7935
2687
5
7586
4
46889
93468
91941
53737
98793
89750
36900
3
38130
15041
2
86078
1
07272
ĐB
879406
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,69,5,0,30
1-4,41
2-72
37,5,7,09,93
41,1-4
5035
688,06
78,23,8,37
87,6,96,78
90,3,389

7. Thống kê vị trí Long An, XSLA 09-03-2024

8
62
7
639
6
6008
7853
6654
5
7344
4
67880
20115
24735
87751
86412
54277
65961
3
55435
87645
2
16876
1
18730
ĐB
349403
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,38,30
15,25,61
2-6,12
39,5,5,05,03
44,55,44
53,4,11,3,3,45
62,176
77,677
8008
9-39

8.Thống kê vị trí LA / XSLA 02-03-2024

8
27
7
015
6
0844
4040
4143
5
4946
4
93173
49558
51995
43373
11907
70544
09985
3
44859
42928
2
30187
1
14533
ĐB
781762
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0740
15-1
27,862
334,7,7,33
44,0,3,6,44,44
58,91,9,85
6246
73,32,0,87
85,75,28
9559

9.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 24-02-2024

8
93
7
416
6
8865
5001
9760
5
0682
4
41733
06052
14797
55676
99344
19928
10204
3
48459
15844
2
97168
1
80861
ĐB
565972
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,460
160,61
288,5,72
339,33
44,44,0,44
52,965
65,0,8,11,76
76,297
822,68
93,759

10. XSLA 17-02-2024

8
38
7
987
6
0113
9613
5405
5
1990
4
28022
40464
06970
95652
82812
51140
82636
3
85297
30867
2
58539
1
82418
ĐB
292377
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
059,7,40
13,3,2,8-1
222,5,12
38,6,91,13
4064
5205
64,736
70,78,9,6,77
873,18
90,739

11. XSLA 10-02-2024

8
00
7
329
6
6497
1828
4586
5
8236
4
94942
72073
17680
52081
88738
79548
10133
3
34709
55475
2
60224
1
72026
ĐB
628605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,9,50,80
1-81
29,8,4,642
36,8,37,33
42,824
5-7,05
6-8,3,26
73,597
86,0,12,3,48
972,09

12. XSLA 03-02-2024

8
57
7
122
6
6390
0619
7363
5
7265
4
97088
96388
79310
03293
43435
92070
32246
3
44857
30568
2
80907
1
31596
ĐB
114920
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
079,1,7,20
19,0-1
22,022
356,93
46-4
57,76,35
63,5,84,96
705,5,07
88,88,8,68
90,3,619

13. XSLA 27-01-2024

8
26
7
545
6
2691
8472
6548
5
2291
4
40583
31830
64772
07652
36122
06094
96292
3
79025
55313
2
01819
1
85633
ĐB
874063
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
13,99,91
26,2,57,7,5,2,92
30,38,1,3,63
45,894
524,25
6326
72,2-7
8348
91,1,4,219

14. XSLA 20-01-2024

8
49
7
160
6
2945
6714
2701
5
6455
4
61444
22392
07443
67824
25718
98816
25242
3
24424
97036
2
96502
1
79843
ĐB
321930
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,26,30
14,8,601
24,49,4,02
36,04,43
49,5,4,3,2,31,4,2,24
554,55
601,36
7--7
8-18
9249

15. XSLA 13-01-2024

8
50
7
413
6
8585
9299
8619
5
5110
4
70947
98709
33060
99409
52715
55985
84330
3
01983
68447
2
38386
1
94093
ĐB
661433
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,95,1,6,30
13,9,0,5-1
2--2
30,31,8,9,33
47,7-4
508,1,85
6086
7-4,47
85,5,3,6-8
99,39,1,0,09

16. XSLA 06-01-2024

8
74
7
786
6
5588
4423
4113
5
8849
4
38676
75489
66467
91522
71279
85594
15144
3
87114
68025
2
36045
1
89384
ĐB
654403
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03-0
13,4-1
23,2,522
3-2,1,03
49,4,57,9,4,1,84
5-2,45
678,76
74,6,967
86,8,9,488
944,8,79
Thống kê vị trí Long An: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X