menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 19/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí LA - TK Vị trí Long An - Thống kê vị trí XSLA

23-03 Hôm nay 16-03 09-03 02-03 24-02 17-02 10-02

Thống kê Thống kê vị trí Long An hôm nay

Biên độ 8 ngày:

8-2

Biên độ 6 ngày:

7-0 9-7

Biên độ 5 ngày:

8-0 8-3 8-8

Biên độ 4 ngày:

2-5 7-1 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-6 1-0 3-2 3-3 3-6 3-7 4-1 4-3 4-9 5-0 5-0 5-2 5-3 5-9 6-0 6-3 7-0 7-2 7-2 7-7 7-9 7-9 8-6 9-1 9-1 9-3 9-5 9-5 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí LA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Long An đã chọn

8
90
7
593
6
3337
7935
2687
5
7586
4
46889
93468
91941
53737
98793
89750
36900
3
38130
15041
2
86078
1
07272
ĐB
879406
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,69,5,0,30
1-4,41
2-72
37,5,7,09,93
41,1-4
5035
688,06
78,23,8,37
87,6,96,78
90,3,389

2. Thống kê vị trí SX Long An / XSLA 09-03-2024

8
62
7
639
6
6008
7853
6654
5
7344
4
67880
20115
24735
87751
86412
54277
65961
3
55435
87645
2
16876
1
18730
ĐB
349403
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,38,30
15,25,61
2-6,12
39,5,5,05,03
44,55,44
53,4,11,3,3,45
62,176
77,677
8008
9-39

3.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 02-03-2024

8
27
7
015
6
0844
4040
4143
5
4946
4
93173
49558
51995
43373
11907
70544
09985
3
44859
42928
2
30187
1
14533
ĐB
781762
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0740
15-1
27,862
334,7,7,33
44,0,3,6,44,44
58,91,9,85
6246
73,32,0,87
85,75,28
9559

4. Thống kê vị trí Long An, XSLA 24-02-2024

8
93
7
416
6
8865
5001
9760
5
0682
4
41733
06052
14797
55676
99344
19928
10204
3
48459
15844
2
97168
1
80861
ĐB
565972
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,460
160,61
288,5,72
339,33
44,44,0,44
52,965
65,0,8,11,76
76,297
822,68
93,759

5.Thống kê vị trí LA / XSLA 17-02-2024

8
38
7
987
6
0113
9613
5405
5
1990
4
28022
40464
06970
95652
82812
51140
82636
3
85297
30867
2
58539
1
82418
ĐB
292377
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
059,7,40
13,3,2,8-1
222,5,12
38,6,91,13
4064
5205
64,736
70,78,9,6,77
873,18
90,739

6.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 10-02-2024

8
00
7
329
6
6497
1828
4586
5
8236
4
94942
72073
17680
52081
88738
79548
10133
3
34709
55475
2
60224
1
72026
ĐB
628605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,9,50,80
1-81
29,8,4,642
36,8,37,33
42,824
5-7,05
6-8,3,26
73,597
86,0,12,3,48
972,09

7. Thống kê vị trí Long An, XSLA 03-02-2024

8
57
7
122
6
6390
0619
7363
5
7265
4
97088
96388
79310
03293
43435
92070
32246
3
44857
30568
2
80907
1
31596
ĐB
114920
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
079,1,7,20
19,0-1
22,022
356,93
46-4
57,76,35
63,5,84,96
705,5,07
88,88,8,68
90,3,619

8.Thống kê vị trí LA / XSLA 27-01-2024

8
26
7
545
6
2691
8472
6548
5
2291
4
40583
31830
64772
07652
36122
06094
96292
3
79025
55313
2
01819
1
85633
ĐB
874063
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
13,99,91
26,2,57,7,5,2,92
30,38,1,3,63
45,894
524,25
6326
72,2-7
8348
91,1,4,219

9.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 20-01-2024

8
49
7
160
6
2945
6714
2701
5
6455
4
61444
22392
07443
67824
25718
98816
25242
3
24424
97036
2
96502
1
79843
ĐB
321930
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,26,30
14,8,601
24,49,4,02
36,04,43
49,5,4,3,2,31,4,2,24
554,55
601,36
7--7
8-18
9249

10. XSLA 13-01-2024

8
50
7
413
6
8585
9299
8619
5
5110
4
70947
98709
33060
99409
52715
55985
84330
3
01983
68447
2
38386
1
94093
ĐB
661433
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,95,1,6,30
13,9,0,5-1
2--2
30,31,8,9,33
47,7-4
508,1,85
6086
7-4,47
85,5,3,6-8
99,39,1,0,09

11. XSLA 06-01-2024

8
74
7
786
6
5588
4423
4113
5
8849
4
38676
75489
66467
91522
71279
85594
15144
3
87114
68025
2
36045
1
89384
ĐB
654403
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03-0
13,4-1
23,2,522
3-2,1,03
49,4,57,9,4,1,84
5-2,45
678,76
74,6,967
86,8,9,488
944,8,79

12. XSLA 30-12-2023

8
81
7
017
6
9905
0386
3483
5
6067
4
43057
55869
18096
77729
51942
68415
87716
3
90374
69072
2
02928
1
83202
ĐB
547623
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2-0
17,5,681
29,8,34,7,02
3-8,23
4274
570,15
67,98,9,16
74,21,6,57
81,6,328
966,29

13. XSLA 23-12-2023

8
13
7
052
6
6279
1457
7253
5
1307
4
15251
27445
93959
19011
72445
75772
34897
3
66868
65555
2
52804
1
84406
ĐB
176870
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,670
13,15,11
2-5,72
3-1,53
45,504
52,7,3,1,9,54,4,55
6806
79,2,05,0,97
8-68
977,59

14. XSLA 16-12-2023

8
90
7
468
6
8853
3706
3617
5
0720
4
48278
58248
83229
57682
50343
13767
37131
3
74352
15806
2
13355
1
77554
ĐB
018531
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,69,20
173,31
20,98,52
31,15,43
48,354
53,2,5,455
68,70,06
781,67
826,7,48
9029

15. XSLA 09-12-2023

8
14
7
867
6
9298
7490
8076
5
8176
4
96767
38455
21505
80917
71189
82813
43049
3
30777
30977
2
54358
1
83325
ĐB
903175
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0590
14,7,3-1
25-2
3-13
4914
55,85,0,2,75
67,77,76
76,6,7,7,56,6,1,7,77
899,58
98,08,49

16. XSLA 02-12-2023

8
09
7
947
6
9085
9453
7709
5
1974
4
28882
77427
13358
30343
65757
81450
58610
3
26475
26054
2
35332
1
04281
ĐB
669051
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,95,10
108,51
278,32
325,43
47,37,54
53,8,7,0,4,18,75
6--6
74,54,2,57
85,2,158
9-0,09
Thống kê vị trí Long An: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X