menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí NT - TK Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

05-04 Hôm nay 22-03 15-03 08-03 01-03 23-02 16-02

Thống kê Thống kê vị trí Ninh Thuận hôm nay

Biên độ 7 ngày:

4-4

Biên độ 5 ngày:

2-9 5-4 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-6 1-6 2-1 2-4 2-5 2-6 3-4 4-6 4-9 5-5 5-8 5-9 5-9 6-4 6-5 6-9 8-9 9-6 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-4 0-4 1-2 1-2 1-4 1-6 2-0 2-1 2-1 2-4 2-4 2-4 2-5 2-5 2-6 2-8 2-8 2-9 2-9 2-9 2-9 2-9 3-6 3-6 4-0 4-0 4-0 4-0 4-1 4-1 4-2 4-4 4-4 4-4 4-6 4-6 4-6 4-8 4-9 4-9 4-9 4-9 4-9 5-0 5-0 5-1 5-2 5-4 5-7 5-8 5-8 5-9 5-9 6-0 6-0 6-1 6-5 6-6 6-6 6-8 6-9 6-9 7-9 8-2 8-2 8-4 8-4 8-5 8-5 8-6 8-6 8-8 8-9 8-9 8-9 9-2 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí NT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Ninh Thuận đã chọn

8
75
7
948
6
2225
3609
4287
5
4662
4
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
3
65017
04262
2
29944
1
91920
ĐB
809490
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
092,90
18,7-1
25,6,06,6,62
3--3
48,6,49,9,44
5-7,25
62,2,8,22,46
758,17
874,1,68
94,4,009

2. Thống kê vị trí SX Ninh Thuận / XSNT 15-03-2024

8
56
7
064
6
1869
6209
6929
5
5227
4
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
3
16428
78129
2
34641
1
14509
ĐB
974278
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9-0
1541
29,7,7,8,972
3--3
416,54
56,4,715
64,95,8,76
72,6,82,2,57
862,78
9-6,0,2,2,09

3.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 08-03-2024

8
16
7
059
6
3266
5758
9084
5
6169
4
95853
86486
12789
08910
18087
87377
97752
3
57282
51615
2
38290
1
29990
ĐB
648970
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,9,9,70
16,0,5-1
2-5,82
3-53
4-84
59,8,3,215
66,91,6,86
77,08,77
84,6,9,7,258
90,05,6,89

4. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 01-03-2024

8
17
7
650
6
6281
9237
5398
5
7953
4
12589
37131
41689
77664
64511
55151
52122
3
98224
98984
2
96629
1
04572
ĐB
173882
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
17,18,3,1,51
22,4,92,7,82
37,153
4-6,2,84
50,3,1-5
64-6
721,37
81,9,9,4,298
988,8,29

5.Thống kê vị trí NT / XSNT 23-02-2024

8
15
7
036
6
4648
9250
3838
5
6211
4
87483
88742
56296
15808
40970
43194
34286
3
92615
68612
2
14656
1
46249
ĐB
706092
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
085,70
15,1,5,211
2-4,1,92
36,883
48,2,994
50,61,15
6-3,9,8,56
70-7
83,64,3,08
96,4,249

6.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 16-02-2024

8
61
7
489
6
8552
4464
3824
5
3405
4
17033
55543
09031
13812
17608
74106
59531
3
07192
23676
2
85035
1
45504
ĐB
143106
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8,6,4,6-0
126,3,31
245,1,92
33,1,1,53,43
436,2,04
520,35
61,40,7,06
76-7
8908
9289

7. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 09-02-2024

8
26
7
715
6
5184
4065
3131
5
4276
4
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
3
67034
11440
2
40211
1
17545
ĐB
189383
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
15,13,5,11
26,582
31,483
40,58,34
51,9,91,6,6,2,45
65,52,7,86
76-7
84,2,6,3-8
9-5,59

8.Thống kê vị trí NT / XSNT 02-02-2024

8
76
7
128
6
2686
3979
0425
5
5035
4
26919
53748
49383
26390
51034
90437
75704
3
63767
29769
2
12351
1
17275
ĐB
725861
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0490
195,61
28,5-2
35,4,783
483,04
512,3,75
67,9,17,86
76,9,53,67
86,32,48
907,1,69

9.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 26-01-2024

8
37
7
064
6
3425
5777
6369
5
6351
4
74388
91621
36440
94862
91468
18118
61943
3
98009
90732
2
25889
1
05766
ĐB
793295
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0940
185,21
25,16,32
37,243
40,364
512,95
64,9,2,8,666
773,77
88,98,6,18
956,0,89

10. XSNT 19-01-2024

8
40
7
976
6
2280
2834
3543
5
3102
4
24998
09020
51266
47561
68416
42983
45653
3
90349
09516
2
79575
1
51366
ĐB
385198
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
024,8,20
16,661
2002
344,8,53
40,3,934
5375
66,1,67,6,1,1,66
76,5-7
80,39,98
98,849

11. XSNT 12-01-2024

8
35
7
411
6
6499
6087
6447
5
8206
4
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
3
94039
93804
2
34584
1
16332
ĐB
413037
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,4-0
11,51,6,7,61
2-32
35,9,2,753
479,0,84
533,15
61,106
718,4,9,37
87,4-8
99,4,79,39

12. XSNT 05-01-2024

8
82
7
146
6
2428
6826
2190
5
7352
4
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
3
70964
01730
2
76794
1
66575
ĐB
355850
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,3,50
1-6,21
28,6,1,58,5,72
39,0-3
466,94
52,7,02,75
61,44,26
72,557
8228
90,9,43,99

13. XSNT 29-12-2023

8
82
7
962
6
4724
0161
2314
5
8120
4
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
3
85766
86949
2
41795
1
07657
ĐB
616590
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,90
1461
24,08,62
37-3
46,92,1,84
57,70,9,9,95
62,1,64,66
7-5,3,57
82,4-8
95,5,5,049

14. XSNT 22-12-2023

8
18
7
972
6
4332
1697
3408
5
9732
4
61295
35445
21216
40283
24647
00615
65968
3
19929
71103
2
51549
1
47865
ĐB
609514
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3-0
18,6,5,4-1
297,3,32
32,28,03
45,7,914
5-9,4,1,65
68,516
729,47
831,0,68
97,52,49

15. XSNT 15-12-2023

8
49
7
028
6
9900
3311
2393
5
6565
4
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
3
71560
89834
2
11661
1
47619
ĐB
666650
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,10,3,6,50
11,5,9,91,0,61
28,952
30,49,83
4934
52,06,15
65,0,1-6
7--7
8328
934,2,1,19

16. XSNT 08-12-2023

8
18
7
934
6
5479
8848
9073
5
3613
4
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
3
72162
83589
2
98326
1
89123
ĐB
435861
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5-0
18,3,861
26,6,362
347,1,9,23
48,834
5-05
62,12,26
79,3-7
891,4,1,0,48
99,37,9,89
Thống kê vị trí Ninh Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X