menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 25/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí QNA - TK Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

30-04 Hôm nay 23-04 16-04 09-04 02-04 26-03 19-03

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Nam hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-6

Biên độ 5 ngày:

0-3 2-5 2-6 6-4 6-5 7-5 9-3 9-4

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-3 0-6 0-7 0-7 0-8 1-6 2-6 3-3 3-4 3-6 5-7 5-7 5-8 6-3 6-6 6-6 6-7 6-8 7-9 8-8 9-5 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-3 0-6 0-6 0-6 0-7 0-8 0-9 1-6 1-6 1-7 1-9 2-0 2-0 2-0 2-4 2-4 2-6 2-8 2-9 2-9 3-6 3-7 3-8 4-7 5-9 6-0 6-6 6-6 6-7 6-7 6-9 7-0 7-2 7-3 7-3 7-4 7-6 7-6 7-6 7-6 7-6 7-7 7-8 7-8 7-9 8-3 8-5 8-6 9-0 9-1 9-6 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Nam đã chọn

8
02
7
163
6
7416
4571
4747
5
3481
4
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
3
90865
87292
2
71907
1
64375
ĐB
544672
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,0,6,70,10
16,07,81
2-0,9,72
3863
47-4
5-6,75
63,51,06
71,8,7,5,24,7,07
81,87,3,88
92-9

2. Thống kê vị trí SX Quảng Nam / XSQNA 16-04-2024

8
00
7
114
6
9380
8745
0175
5
9619
4
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
3
95018
24739
2
22729
1
72697
ĐB
523278
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,7,90,80
14,9,2,831
2912
37,1,8,9-3
451,74
5-4,75
6--6
75,4,83,0,97
803,1,78
971,0,3,29

3.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 09-04-2024

8
14
7
338
6
1665
6138
6864
5
5582
4
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
3
49631
49033
2
23044
1
78736
ĐB
850181
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
143,81
2-8,52
38,8,6,9,1,3,67,33
47,41,6,44
526,95
65,4,83,36
7347
82,13,3,68
9539

4. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 02-04-2024

8
66
7
799
6
4297
4949
8737
5
6559
4
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
3
31279
47858
2
39406
1
30241
ĐB
133147
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,690
1-41
2-52
375,03
49,8,1,7-4
59,3,2,8-5
66,96,06
799,3,47
894,58
99,7,09,4,5,8,6,79

5.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 26-03-2024

8
91
7
648
6
0969
5444
1882
5
8118
4
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
3
84023
02064
2
94433
1
62618
ĐB
999151
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0610
18,6,0,89,51
238,62
332,33
48,4,8,44,4,64
58,1-5
69,2,40,16
7--7
824,1,5,4,18
9169

6.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 19-03-2024

8
50
7
457
6
8842
3710
7965
5
2030
4
82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533
3
29781
42845
2
72294
1
49625
ĐB
489503
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
035,1,30
109,81
23,6,542
30,32,9,3,03
42,9,594
50,7,66,4,25
655,26
7-57
81-8
91,3,449

7. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 12-03-2024

8
96
7
461
6
3704
4319
6501
5
3615
4
32288
39972
43221
19143
52443
11790
50849
3
41093
65957
2
74090
1
96859
ĐB
882163
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,19,90
19,56,0,21
2172
3-4,4,9,63
43,3,904
57,915
61,396
7257
8888
96,0,3,01,4,59

8.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 05-03-2024

8
74
7
262
6
2576
8003
5744
5
6233
4
36589
43898
14381
62247
09202
01295
47241
3
43694
15306
2
45040
1
86223
ĐB
629473
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,640
1-8,41
236,02
330,3,2,73
44,7,1,07,4,94
5-95
627,06
74,6,347
89,198
98,5,489

9.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 27-02-2024

8
27
7
289
6
9467
0810
1542
5
5047
4
69341
69377
79472
07669
76228
20187
82974
3
61542
66706
2
14250
1
72248
ĐB
614661
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
061,50
104,61
27,84,7,42
3--3
42,7,1,2,874
50-5
67,9,106
77,2,42,6,4,7,87
89,72,48
9-8,69

10. XSQNA 20-02-2024

8
58
7
005
6
9738
0524
4631
5
9400
4
60496
16518
78673
74998
37552
42292
17848
3
51991
11701
2
66491
1
17841
ĐB
555830
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,10,30
183,9,0,9,41
245,92
38,1,073
48,124
58,205
6-96
73-7
8-5,3,1,9,48
96,8,2,1,1-9

11. XSQNA 13-02-2024

8
70
7
224
6
1643
1392
2967
5
2097
4
04993
28131
12058
21639
73820
18229
67111
3
81062
93768
2
11655
1
44138
ĐB
662759
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,20
113,11
24,0,99,62
31,9,84,93
4324
58,5,955
67,2,8-6
706,97
8-5,6,38
92,7,33,2,59

12. XSQNA 06-02-2024

8
97
7
762
6
6866
4637
7893
5
9103
4
83102
08548
84855
22099
32026
03234
36410
3
48831
66012
2
67028
1
62142
ĐB
576501
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,110
10,23,01
26,86,0,1,42
37,4,19,03
48,234
5555
62,66,26
7-9,37
8-4,28
97,3,999

13. XSQNA 30-01-2024

8
30
7
823
6
0563
6188
8946
5
6267
4
38355
00377
31531
93081
26698
21791
17755
3
83506
73374
2
78446
1
17035
ĐB
105551
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0630
1-3,8,9,51
23-2
30,1,52,63
46,674
55,5,15,5,35
63,74,0,46
77,46,77
88,18,98
98,1-9

14. XSQNA 23-01-2024

8
39
7
087
6
5160
9283
6083
5
0129
4
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
3
66454
35735
2
08610
1
98004
ĐB
129034
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,2,46,0,4,10
10-1
2902
39,5,48,8,4,03
40,35,0,34
548,35
60-6
7-87
87,3,3,5-8
993,2,99

15. XSQNA 16-01-2024

8
02
7
692
6
6345
7070
8872
5
3023
4
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
3
49971
70296
2
75942
1
20944
ĐB
384990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,07,1,0,90
17,08,71
23,80,9,7,8,42
3-23
45,2,444
5645
6-5,96
70,2,117
81,228
92,6,0-9

16. XSQNA 09-01-2024

8
84
7
830
6
5877
6117
6715
5
0559
4
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
3
39160
64334
2
52437
1
06858
ĐB
954832
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,60
17,541
2-3,6,32
30,2,4,7,2-3
44,18,7,4,34
59,81,85
62,0-6
77,47,1,37
84,59,58
9859
Thống kê vị trí Quảng Nam: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X