menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí ST - TK Vị trí Sóc Trăng - Thống kê vị trí XSST

03-04 Hôm nay 27-03 20-03 13-03 06-03 28-02 21-02

Thống kê Thống kê vị trí Sóc Trăng hôm nay

Biên độ 7 ngày:

8-5

Biên độ 6 ngày:

3-1

Biên độ 5 ngày:

3-3 4-1 5-4 6-9

Biên độ 4 ngày:

1-6 1-9 2-5 2-8 3-3 3-4 3-5 3-8 4-1 4-1 4-3 4-4 4-5 4-5 4-8 4-8 5-3 5-5 5-8 6-4 6-6 6-6 6-6 8-4 8-5 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-3 0-4 0-4 0-5 0-5 0-6 0-6 0-6 0-8 1-5 1-6 1-7 1-8 1-8 1-8 2-4 2-5 2-8 2-8 3-0 3-1 3-1 3-2 3-3 3-4 3-4 3-5 3-5 3-5 3-6 3-8 3-8 4-0 4-0 4-1 4-3 4-3 4-6 4-6 4-7 5-2 5-3 5-3 5-4 5-4 5-4 5-5 5-5 5-7 5-8 5-8 6-3 6-5 6-5 6-5 6-6 8-1 8-1 8-1 8-3 8-3 8-6 8-6 8-6 8-8 9-1 9-1

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí ST cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Sóc Trăng đã chọn

8
52
7
440
6
0398
4933
6721
5
8183
4
60111
63825
67113
30597
88437
20903
17635
3
38944
33037
2
50682
1
61061
ĐB
545740
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
034,40
11,32,1,61
21,55,82
33,7,5,73,8,1,03
40,4,044
522,35
61-6
7-9,3,37
83,298
98,7-9

2. Thống kê vị trí SX Sóc Trăng / XSST 20-03-2024

8
19
7
933
6
4833
9536
7022
5
6386
4
38147
94160
62009
83279
86774
62781
90468
3
75316
79046
2
55439
1
80497
ĐB
119537
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
19,681
2222
33,3,6,9,73,33
47,674
5--5
60,83,8,1,46
79,44,9,37
86,168
971,0,7,39

3.Thống kê vị trí XSST / XSST 13-03-2024

8
71
7
336
6
0704
7297
7594
5
0674
4
92567
99866
92914
29388
02908
58457
15761
3
53428
50400
2
78980
1
16672
ĐB
909943
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,8,00,80
147,61
2872
3643
430,9,7,14
57-5
67,6,13,66
71,4,29,6,57
88,08,0,28
97,4-9

4. Thống kê vị trí Sóc Trăng, XSST 06-03-2024

8
19
7
974
6
3446
4378
7571
5
4167
4
10289
48604
21959
18769
57228
38553
16179
3
42506
87530
2
42741
1
01512
ĐB
710412
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,630
19,2,27,41
281,12
3053
46,17,04
59,3-5
67,94,06
74,8,1,967
897,28
9-1,8,5,6,79

5.Thống kê vị trí ST / XSST 28-02-2024

8
24
7
370
6
9835
8722
8208
5
0666
4
54031
96249
79234
66795
06616
10440
43842
3
58778
68153
2
49765
1
18707
ĐB
350292
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,77,40
1631
24,22,4,92
35,1,453
49,0,22,34
533,9,65
66,56,16
70,807
8-0,78
95,249

6.Thống kê vị trí XSST / XSST 21-02-2024

8
93
7
120
6
5616
0448
1925
5
1870
4
53613
96181
25861
23858
11131
39076
52920
3
65328
25988
2
39817
1
09717
ĐB
425740
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,7,2,40
16,3,7,78,6,31
20,5,0,8-2
319,13
48,0-4
5825
611,76
70,61,17
81,84,5,2,88
93-9

7. Thống kê vị trí Sóc Trăng, XSST 14-02-2024

8
79
7
169
6
2577
6018
3090
5
7384
4
05968
23324
01261
45513
90511
01711
43711
3
50037
22652
2
54961
1
08226
ĐB
981141
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
18,3,1,1,16,1,1,1,6,41
24,652
3713
418,24
52-5
69,8,1,126
79,77,37
841,68
907,69

8.Thống kê vị trí ST / XSST 07-02-2024

8
25
7
310
6
6732
2068
8168
5
0866
4
44390
45402
95194
91230
67685
19220
29191
3
21692
86756
2
57138
1
74862
ĐB
090196
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
021,9,3,20
1091
25,03,0,9,62
32,0,8-3
4-94
562,85
68,8,6,26,5,96
7--7
856,6,38
90,4,1,2,6-9

9.Thống kê vị trí XSST / XSST 31-01-2024

8
72
7
273
6
1103
6376
0857
5
6414
4
45301
10149
48496
75111
70947
53463
42190
3
05222
16879
2
03676
1
76912
ĐB
753990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,19,90
14,1,20,11
227,2,12
3-7,0,63
49,714
57-5
637,9,76
72,3,6,9,65,47
8--8
96,0,04,79

10. XSST 24-01-2024

8
60
7
884
6
7017
5641
4752
5
6192
4
77380
83819
56467
85775
39891
51387
01304
3
04702
28048
2
93379
1
74217
ĐB
414977
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,26,80
17,9,74,91
2-5,9,02
3--3
41,88,04
5275
60,7-6
75,9,71,6,8,1,77
84,0,748
92,11,79

11. XSST 17-01-2024

8
42
7
404
6
5155
6358
9981
5
2894
4
08337
85015
82666
69396
88172
79799
33635
3
58519
10291
2
45999
1
86845
ĐB
505205
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5-0
15,98,91
2-4,72
37,5-3
42,50,94
55,85,1,3,4,05
666,96
7237
8158
94,6,9,1,99,1,99

12. XSST 10-01-2024

8
04
7
601
6
8331
9193
6330
5
2505
4
91904
56023
54286
90041
93469
21391
09689
3
05787
84977
2
03868
1
29194
ĐB
944461
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,5,430
1-0,3,4,9,61
23-2
31,09,23
410,0,94
5-05
69,8,186
778,77
86,9,768
93,1,46,89

13. XSST 03-01-2024

8
35
7
865
6
2479
2370
6444
5
8363
4
44143
31218
48812
24517
87503
70395
88499
3
70495
85978
2
04510
1
80117
ĐB
684632
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
037,10
18,2,7,0,7-1
2-1,32
35,26,4,03
44,344
5-3,6,9,95
65,3-6
79,0,81,17
8-1,78
95,9,57,99

14. XSST 27-12-2023

8
35
7
828
6
5208
3324
9116
5
5834
4
85030
82620
59037
16000
59582
99056
72754
3
61485
49472
2
10718
1
15802
ĐB
174953
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,0,23,2,00
16,8-1
28,4,08,7,02
35,4,0,753
4-2,3,54
56,4,33,85
6-1,56
7237
82,52,0,18
9--9

15. XSST 20-12-2023

8
44
7
026
6
6932
8369
9627
5
4019
4
57361
03211
31316
39889
44324
34544
48170
3
68543
10163
2
97276
1
76277
ĐB
294055
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
19,1,66,11
26,7,432
324,63
44,4,34,2,44
5555
69,1,32,1,76
70,6,72,77
89-8
9-6,1,89

16. XSST 13-12-2023

8
37
7
580
6
9595
2778
5528
5
4933
4
64586
49160
90692
14088
18539
29010
19955
3
91625
09627
2
32015
1
17598
ĐB
752719
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,6,10
10,5,9-1
28,5,792
37,3,933
4--4
559,5,2,15
6086
783,27
80,6,87,2,8,98
95,2,83,19
Thống kê vị trí Sóc Trăng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X