menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 26/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TG - TK Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

28-04 Hôm nay 21-04 14-04 07-04 31-03 24-03 17-03

Thống kê Thống kê vị trí Tiền Giang hôm nay

Biên độ 5 ngày:

1-2 3-3 3-4 5-9

Biên độ 4 ngày:

1-6 1-7 2-7 3-3 3-7 3-8 3-9 4-0 4-7 5-1 5-1 5-4 7-1 9-7 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-7 1-0 2-6 3-0 3-0 3-2 3-2 3-2 3-3 3-3 3-4 3-5 3-6 3-9 3-9 4-0 4-6 4-7 5-0 5-0 5-1 5-4 5-4 5-4 5-7 5-7 5-8 6-1 6-6 7-1 7-2 7-8 8-4 9-3 9-3 9-4 9-6 9-6 9-7 9-7 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tiền Giang đã chọn

8
93
7
535
6
1415
8741
3811
5
0989
4
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
3
55419
18016
2
73297
1
24201
ĐB
943309
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,9-0
15,1,9,64,1,01
2492
359,43
41,3,44,24
583,15
666,16
7-9,97
8958
93,7,2,78,1,09

2. Thống kê vị trí SX Tiền Giang / XSTG 14-04-2024

8
78
7
365
6
6259
7467
5687
5
4570
4
88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203
3
45347
53531
2
85963
1
09435
ĐB
952073
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,370
1-6,31
28-2
31,50,0,6,73
47-4
59,56,5,9,6,35
65,7,1,5,3-6
78,0,36,8,47
877,28
9559

3.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 07-04-2024

8
51
7
515
6
2827
0794
0144
5
7621
4
89161
82913
47374
83111
44453
80566
64527
3
33483
12115
2
33875
1
40026
ĐB
388389
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
15,3,1,55,2,6,11
27,1,7,6-2
3-1,5,83
449,4,74
51,31,1,75
61,66,26
74,52,27
83,9-8
9489

4. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 31-03-2024

8
51
7
805
6
6323
0808
8538
5
0393
4
41375
05571
74635
88530
57943
56594
27002
3
25584
10494
2
45902
1
92299
ĐB
237298
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8,2,230
1-5,71
230,02
38,5,02,9,43
439,8,94
510,7,35
6--6
75,1-7
840,3,98
93,4,4,9,899

5.Thống kê vị trí TG / XSTG 24-03-2024

8
77
7
914
6
7292
3833
6384
5
1468
4
04381
63292
25561
99762
88721
82982
29161
3
12660
50652
2
74443
1
62739
ĐB
620045
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
148,6,2,61
219,9,6,8,52
33,93,43
43,51,84
5245
68,1,2,1,0-6
7777
84,1,268
92,239

6.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 17-03-2024

8
38
7
414
6
0190
2977
4590
5
0554
4
39586
43005
41034
66363
83052
23777
52695
3
50401
06547
2
10280
1
37654
ĐB
522925
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,19,9,80
1401
2552
38,463
471,5,3,54
54,2,40,9,25
6386
77,77,7,47
86,038
90,0,5-9

7. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 10-03-2024

8
62
7
439
6
5698
6340
0423
5
7622
4
01219
67002
51693
71083
70146
99452
91719
3
82564
37006
2
40287
1
73673
ĐB
312636
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,640
19,9-1
23,26,2,0,52
39,62,9,8,73
40,664
52-5
62,44,0,36
7387
83,798
98,33,1,19

8.Thống kê vị trí TG / XSTG 03-03-2024

8
14
7
325
6
6144
8078
8867
5
3489
4
42821
65336
08911
09134
29601
49827
93907
3
73425
69769
2
22223
1
01834
ĐB
250788
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,7-0
14,12,1,01
25,1,7,5,3-2
36,4,423
441,4,3,34
5-2,25
67,936
786,2,07
89,87,88
9-8,69

9.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 25-02-2024

8
87
7
671
6
5298
1224
0079
5
6456
4
49534
32936
18276
98253
04940
88432
19404
3
37070
25386
2
51290
1
48578
ĐB
392726
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
044,7,90
1-71
24,632
34,6,253
402,3,04
56,3-5
6-5,3,7,8,26
71,9,6,0,887
87,69,78
98,079

10. XSTG 18-02-2024

8
22
7
366
6
1589
2716
2375
5
6043
4
66552
11383
33237
50927
30936
56238
07323
3
56613
04170
2
11201
1
09252
ĐB
874539
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0170
16,301
22,7,32,5,52
37,6,8,94,8,2,13
43-4
52,275
666,1,36
75,03,27
89,338
9-8,39

11. XSTG 11-02-2024

8
30
7
071
6
6217
8204
1100
5
3882
4
69952
60821
05576
24402
69572
66251
30178
3
32990
04972
2
31299
1
26788
ĐB
109954
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,0,23,0,90
177,2,51
218,5,0,7,72
30-3
4-0,54
52,1,4-5
6-76
71,6,2,8,217
82,87,88
90,999

12. XSTG 04-02-2024

8
92
7
838
6
0923
2008
5364
5
5211
4
95012
21502
07458
97503
86783
42088
08262
3
92112
32408
2
33799
1
02003
ĐB
084414
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,2,3,8,3-0
11,2,2,411
239,1,0,6,12
382,0,8,03
4-6,14
58-5
64,2-6
7--7
83,83,0,5,8,08
92,999

13. XSTG 28-01-2024

8
69
7
029
6
6515
2814
2374
5
7918
4
26310
83288
01264
88848
68862
79074
27631
3
91573
69909
2
22995
1
45767
ĐB
854091
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0910
15,4,8,03,91
2962
3173
481,7,6,74
5-1,95
69,4,2,7-6
74,4,367
881,8,48
95,16,2,09

14. XSTG 21-01-2024

8
08
7
729
6
1316
5105
6084
5
6451
4
42008
89683
04140
67722
31808
29362
27656
3
44394
36739
2
67315
1
21868
ĐB
993529
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,8,840
16,551
29,2,92,62
3983
408,94
51,60,15
62,81,56
7--7
84,30,0,0,68
942,3,29

15. XSTG 14-01-2024

8
85
7
593
6
7527
8898
9813
5
8163
4
45928
56459
61792
78349
93735
32050
01655
3
92358
47786
2
00662
1
59000
ĐB
571470
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
005,0,70
13-1
27,89,62
359,1,63
49-4
59,0,5,88,3,55
63,286
7027
85,69,2,58
93,8,25,49

16. XSTG 07-01-2024

8
22
7
437
6
1554
3405
6313
5
0219
4
14839
07495
51222
47175
22040
69670
54692
3
94217
01777
2
10933
1
44959
ĐB
233955
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
054,70
13,9,7-1
22,22,2,92
37,9,31,33
4054
54,9,50,9,7,55
6--6
75,0,73,1,77
8--8
95,21,3,59
Thống kê vị trí Tiền Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X