menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 26/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TN - TK Vị trí Tây Ninh - Thống kê vị trí XSTN

02-05 Hôm nay 25-04 18-04 11-04 04-04 28-03 21-03

Thống kê Thống kê vị trí Tây Ninh hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-6 7-6

Biên độ 4 ngày:

0-6 1-2 2-0 2-1 3-8 4-2 4-6 6-9 7-0 7-3 8-3 9-1

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-2 0-3 0-3 0-3 0-3 0-5 0-6 0-7 0-8 0-8 2-0 2-0 2-1 2-3 2-4 2-6 2-6 2-7 2-7 2-8 2-8 2-8 3-0 3-0 3-5 3-6 4-1 4-2 4-3 4-6 5-1 5-3 6-0 6-0 6-0 6-5 6-6 6-8 7-0 7-1 7-3 7-6 8-1 8-6 9-0

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tây Ninh đã chọn

8
75
7
080
6
2748
4646
0861
5
6719
4
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
3
63737
60896
2
00661
1
02658
ĐB
766312
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
048,40
19,26,61
24,912
37-3
48,6,02,04
59,8,875
61,14,9,96
7537
804,5,58
96,61,2,59

2. Thống kê vị trí SX Tây Ninh / XSTN 18-04-2024

8
48
7
988
6
9531
9509
5632
5
2116
4
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
3
57263
99978
2
68799
1
59420
ĐB
775821
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,00,20
163,21
24,0,13,52
31,263
488,24
52,6-5
631,56
78-7
88,4,9,84,8,8,78
990,8,99

3.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 11-04-2024

8
41
7
673
6
8907
2361
3430
5
9415
4
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
3
78394
52178
2
38917
1
54600
ĐB
281284
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,03,00
15,7,6,74,61
28-2
30,673
419,84
5-15
61,66,9,3,16
73,7,80,1,7,17
842,78
96,4-9

4. Thống kê vị trí Tây Ninh, XSTN 04-04-2024

8
78
7
055
6
6342
9634
1151
5
9195
4
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
3
04512
21592
2
78501
1
93653
ĐB
503415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0120
17,2,55,6,5,01
20,94,9,1,92
3453
42,534
55,1,1,35,9,4,15
61-6
7817
8-78
95,2,229

5.Thống kê vị trí TN / XSTN 28-03-2024

8
78
7
431
6
1968
3503
6916
5
1802
4
57283
46346
73632
50181
70078
50106
39658
3
22784
48813
2
16307
1
94482
ĐB
053642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,6,7-0
16,33,81
2-0,3,8,42
31,20,8,13
46,284
58-5
681,4,06
78,807
83,1,4,27,6,7,58
9--9

6.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 21-03-2024

8
51
7
366
6
4800
1047
2833
5
6828
4
23988
62791
88042
35132
21852
54721
53291
3
25608
33661
2
70296
1
64826
ĐB
921610
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,80,10
105,9,2,9,61
28,1,64,3,52
33,233
47,2-4
51,2-5
66,16,9,26
7-47
882,8,08
91,1,6-9

7. Thống kê vị trí Tây Ninh, XSTN 14-03-2024

8
17
7
342
6
5686
9413
9280
5
5223
4
94584
10343
50280
77610
10182
15617
51617
3
43187
79281
2
10034
1
36652
ĐB
248108
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
088,8,10
17,3,0,7,781
234,8,52
341,2,43
42,38,34
52-5
6-86
7-1,1,1,87
86,0,4,0,2,7,108
9--9

8.Thống kê vị trí TN / XSTN 07-03-2024

8
91
7
757
6
3518
7467
1938
5
3686
4
30479
60935
02769
16025
54737
69614
05611
3
82508
45496
2
98768
1
39532
ĐB
160296
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
18,4,19,11
2532
38,5,7,2-3
4-14
573,25
67,9,88,9,96
795,6,37
861,3,0,68
91,6,67,69

9.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 29-02-2024

8
46
7
139
6
5209
5330
3584
5
7290
4
52297
32015
47224
42491
51198
86376
85789
3
78446
89439
2
51115
1
33253
ĐB
241898
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
093,90
15,591
24-2
39,0,953
46,68,24
531,15
6-4,7,46
7697
84,99,98
90,7,1,8,83,0,8,39

10. XSTN 22-02-2024

8
68
7
791
6
1243
6241
9479
5
6925
4
72156
18634
00553
41689
28329
86092
05249
3
02023
28134
2
74738
1
31450
ĐB
962539
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
1-9,41
25,9,392
34,4,8,94,5,23
43,1,93,34
56,3,025
6856
79-7
896,38
91,27,8,2,4,39

11. XSTN 15-02-2024

8
63
7
874
6
3525
0601
0736
5
7553
4
97431
05985
16763
50772
86408
71517
53705
3
14782
95662
2
21157
1
98030
ĐB
186526
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,530
170,31
25,67,8,62
36,1,06,5,63
4-74
53,72,8,05
63,3,23,26
74,21,57
85,208
9--9

12. XSTN 08-02-2024

8
99
7
612
6
8240
3877
3750
5
0129
4
96194
90523
88229
70911
83976
28660
91341
3
44547
67309
2
13160
1
60905
ĐB
025605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,54,5,6,60
12,11,41
29,3,912
3-23
40,1,794
500,05
60,076
77,67,47
8--8
99,49,2,2,09

13. XSTN 01-02-2024

8
13
7
027
6
4084
3837
2270
5
4487
4
97095
21524
98958
31812
64080
34310
96504
3
70709
79465
2
63253
1
15970
ĐB
549159
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,97,8,1,70
13,2,0-1
27,412
371,53
4-8,2,04
58,3,99,65
65-6
70,02,3,87
84,7,058
950,59

14. XSTN 25-01-2024

8
48
7
823
6
0008
5473
3659
5
7013
4
20488
98545
97417
04021
83124
45038
83825
3
77492
30130
2
48784
1
97154
ĐB
742678
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0830
13,721
23,1,4,592
38,02,7,13
48,52,8,54
59,44,25
6--6
73,817
88,44,0,8,3,78
9259

15. XSTN 18-01-2024

8
49
7
724
6
1520
5950
1920
5
8828
4
74069
40125
92730
67924
39838
93736
70974
3
22761
29644
2
80096
1
52020
ĐB
993362
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,5,2,3,20
1-61
24,0,0,8,5,4,062
30,8,6-3
49,42,2,7,44
5025
69,1,23,96
74-7
8-2,38
964,69

16. XSTN 11-01-2024

8
64
7
939
6
1911
1965
1314
5
2538
4
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
3
14794
47156
2
31721
1
44488
ĐB
934958
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
11,41,3,21
21-2
39,8,1-3
476,1,9,9,94
56,86,85
64,556
7-9,4,97
85,83,8,58
97,4,4,7,439
Thống kê vị trí Tây Ninh: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X