menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 13/10/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí lật liên tục xổ số miền Bắc Chuẩn Xác

Ngày mai Hôm nay Hôm qua 11-10 10-10 09-10 08-10 07-10

Thống kê Thống kê vị trí miền Bắc lật liên tục hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-2 0-5 5-9

Biên độ 4 ngày:

2-7 3-3 4-9 5-0 5-2 5-6

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-3 0-9 2-5 2-6 2-6 2-9 3-1 3-1 3-2 3-2 3-4 3-4 3-6 3-7 3-7 4-2 4-4 4-4 4-5 4-5 4-5 4-6 4-6 4-7 5-2 5-2 5-4 5-5 5-6 5-6 5-7 5-9 6-0 6-1 6-3 6-4 7-5 7-6 7-9 8-3 8-4 8-5 8-6 8-6 8-6 8-7 8-8 9-0 9-4 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí MB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ về giải Đặc biệt, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

Chi tiết Thống kê vị trí đã chọn

ĐB
33964
1
08770
2
20907
95447
3
16922
05681
64517
48786
68007
11275
4
2448
6900
5659
6688
5
7871
4939
5190
6331
4453
0210
6
744
761
353
7
10
38
82
53
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,07,0,9,1,10
17,0,08,7,3,61
222,82
39,1,85,5,53
47,8,46,44
59,3,3,375
64,186
70,5,10,4,1,07
81,6,8,24,8,38
905,39

2 - Thống kê vị trí MB, SXMB Thứ 7, XS Miền Bắc 12-10-2024

ĐB
13763
1
84035
2
56738
49482
3
93333
11680
86636
81357
04736
69121
4
0200
9577
7184
4053
5
8435
7241
4243
9754
8697
4375
6
582
727
052
7
50
47
83
63
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
008,0,50
1-2,41
21,78,8,52
35,8,3,6,6,56,3,5,4,8,63
41,3,78,54
57,3,4,2,03,3,75
63,33,36
77,55,7,9,2,47
82,0,4,2,338
97-9

3 - Thống kê vị trí XSMB, XSMBac Thứ 6, SXMB 11-10-2024

ĐB
06536
1
92682
2
34869
09296
3
00661
92345
16782
82918
46160
28313
4
0756
9295
6235
0604
5
5928
2500
9254
0031
7556
1499
6
837
274
384
7
15
39
89
74
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,06,00
18,3,56,31
288,82
36,5,1,7,913
450,5,7,8,74
56,4,64,9,3,15
69,1,03,9,5,56
74,437
82,2,4,91,28
96,5,96,9,3,89

4 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Thứ 5, KQXSMB 10-10-2024

ĐB
23951
1
71745
2
88344
10252
3
28278
83473
24269
04069
00036
71669
4
3488
3763
3952
4432
5
4655
7003
1655
9339
7111
2865
6
597
230
433
7
65
77
87
17
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0330
11,75,11
2-5,5,32
36,2,9,0,37,6,0,33
45,444
51,2,2,5,54,5,5,6,65
69,9,9,3,5,536
78,3,79,7,8,17
88,77,88
976,6,6,39

5 - Thống kê vị trí MB, Sổ số miền Bắc Thứ 4, XS Miền Bắc 09-10-2024

ĐB
47219
1
69679
2
95030
84929
3
18233
80225
53054
80759
54691
68295
4
4416
6045
1259
0553
5
8833
9143
5498
1218
2031
5830
6
683
921
485
7
42
08
24
76
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
083,30
19,6,89,3,21
29,5,1,442
30,3,3,1,03,5,3,4,83
45,3,25,24
54,9,9,32,9,4,85
6-1,76
79,6-7
83,59,1,08
91,5,81,7,2,5,59

6 - Thống kê vị trí XSMB, Xổ số miền Bắc Thứ 3, XS MB 08-10-2024

ĐB
87980
1
17674
2
73981
17535
3
21591
78195
20039
82194
36031
17341
4
9457
3763
7971
0541
5
0999
7220
9314
1724
8476
4171
6
368
396
581
7
45
02
74
19
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
028,20
14,98,9,3,4,7,4,7,81
20,402
35,9,163
41,1,57,9,1,2,74
573,9,45
63,87,96
74,1,6,1,457
80,1,168
91,5,4,9,63,9,19

7 - Thống kê vị trí miền Bắc, SXMB Thứ 2, XS Miền Bắc 07-10-2024

ĐB
43249
1
33204
2
74258
81691
3
37767
53925
88874
91875
01985
56169
4
1573
5590
3080
8738
5
3616
4672
8145
3087
3465
0380
6
838
208
113
7
42
47
88
70
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,89,8,8,70
16,391
257,42
38,87,13
49,5,2,70,74
582,7,8,4,65
67,9,516
74,5,3,2,06,8,47
85,0,7,0,85,3,3,0,88
91,04,69

8 - Thống kê vị trí MB, Xổ xố miền Bắc Chủ nhật, KQXS Miền Bắc 06-10-2024

ĐB
82858
1
76634
2
15519
77628
3
55974
58175
21350
03291
96547
49363
4
9890
6709
3962
7635
5
6652
2944
2624
9132
3732
8672
6
320
970
573
7
97
93
10
81
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
095,9,2,7,10
19,09,81
28,4,06,5,3,3,72
34,5,2,26,7,93
47,43,7,4,24
58,0,27,35
63,2-6
74,5,2,0,34,97
815,28
91,0,7,31,09

9 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Thứ 7, Sổ số Miền Bắc 05-10-2024

ĐB
33083
1
50480
2
95972
27781
3
91244
57430
85087
73450
02403
00786
4
0024
6626
3981
1707
5
6040
2317
7815
5371
8575
5830
6
915
316
700
7
06
52
34
80
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7,0,68,3,5,4,3,0,80
17,5,5,68,8,71
24,67,52
30,0,48,03
44,04,2,34
50,21,7,15
6-8,2,1,06
72,1,58,0,17
83,0,1,7,6,1,0-8
9--9

10 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Thứ 6, XS MB 04-10-2024

ĐB
03304
1
01380
2
72277
57705
3
84946
99782
93850
09424
44427
38045
4
9311
2517
8454
4308
5
6510
0018
3050
7726
9427
1843
6
312
266
258
7
21
66
45
18
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,88,5,1,50
11,7,0,8,2,81,21
24,7,6,7,18,12
3-43
46,5,3,50,2,54
50,4,0,80,4,45
66,64,2,6,66
777,2,1,27
80,20,1,5,18
9--9

11 - Thống kê vị trí MB, XSKTMB Thứ 5, SXMB 03-10-2024

ĐB
41294
1
56950
2
46427
06633
3
33461
66602
13136
56147
84573
58216
4
0761
0532
7710
8223
5
9368
6517
6796
2756
4568
8382
6
772
023
788
7
67
01
08
58
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,85,10
16,0,76,6,01
27,3,30,3,8,72
33,6,23,7,2,23
4794
50,6,8-5
61,1,8,8,73,1,9,56
73,22,4,1,67
82,86,6,8,0,58
94,6-9

12 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Thứ 4, Sổ số MB 02-10-2024

ĐB
31163
1
27599
2
12555
04962
3
33250
70686
46583
05980
84665
51873
4
7973
8522
4724
3737
5
7202
3604
2215
3835
5738
1883
6
853
507
756
7
36
49
02
84
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4,7,25,80
15-1
22,46,2,0,02
37,5,8,66,8,7,7,8,53
492,0,84
55,0,3,65,6,1,35
63,2,58,5,36
73,33,07
86,3,0,3,438
999,49

13 - Kết quả miền Bắc Thứ 3, XSKTMB 01-10-2024

ĐB
94079
1
60866
2
11852
82820
3
14766
25837
16472
76960
47785
77279
4
9263
2351
4460
8049
5
2612
9736
4758
2426
0537
3993
6
517
864
909
7
43
13
29
56
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
092,6,60
12,7,351
20,6,95,7,12
37,6,76,9,4,13
49,364
52,1,8,685
66,6,0,3,0,46,6,3,2,56
79,2,93,3,17
8558
937,7,4,0,29

14 - Xổ số thủ đô Thứ 2, XSTD 30-09-2024

ĐB
18840
1
19728
2
94210
05607
3
11827
08684
63074
69265
87729
08582
4
3611
5953
4742
9393
5
2473
4623
0811
7726
0474
0767
6
892
110
105
7
85
49
07
02
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,5,7,24,1,10
10,1,1,01,11
28,7,9,3,68,4,9,02
3-5,9,7,23
40,2,98,7,74
536,0,85
65,726
74,3,40,2,6,07
84,2,528
93,22,49

15 - SXMB Chủ nhật, XS Miền Bắc 29-09-2024

ĐB
76086
1
05076
2
86459
72177
3
02516
92166
41540
13840
30112
37013
4
1435
4391
3249
8117
5
4539
9727
5882
6093
3496
2522
6
237
862
310
7
67
22
86
29
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,4,10
16,2,3,7,091
27,2,2,91,8,2,6,22
35,9,71,93
40,0,9-4
5935
66,2,78,7,1,6,9,86
76,77,1,2,3,67
86,2,6-8
91,3,65,4,3,29

16 - XS MB Thứ 7, Xổ số MB 28-09-2024

ĐB
59119
1
33419
2
13876
32777
3
50123
95246
72226
73272
25514
14916
4
2311
7774
1101
7325
5
0819
5915
7008
2575
2698
1094
6
034
938
791
7
59
38
81
77
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8-0
19,9,4,6,1,9,51,0,9,81
23,6,572
34,8,823
461,7,9,34
592,1,75
6-7,4,2,16
76,7,2,4,5,77,77
810,9,3,38
98,4,11,1,1,59
len dau
X