menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 27/04/2025

Thống kê vị trí xổ số miền Bắc Hôm nay

Ngày mai Hôm nay Hôm qua 25-04 24-04 23-04 22-04 21-04

Thống kê Thống kê vị trí miền Bắc hôm nay

Biên độ 8 ngày:

7-5

Biên độ 7 ngày:

0-0 1-0 2-7 3-2 3-3 3-8 4-1 4-6 5-5

Biên độ 6 ngày:

0-5 1-5 1-7 2-6 3-0 3-4 4-1 4-2 4-2 4-5 4-7 4-8 5-6 6-7 6-8 7-5

Biên độ 5 ngày:

0-0 0-4 0-5 0-5 0-5 0-6 0-9 0-9 1-1 1-2 1-3 1-4 1-6 1-8 1-9 2-1 2-5 2-8 3-0 3-5 3-5 3-7 4-0 4-0 4-1 4-7 4-8 4-8 4-9 4-9 5-1 5-2 5-4 5-4 5-4 5-7 6-0 6-0 6-0 6-2 7-0 7-1 7-5 7-6 7-9 8-5 8-8 9-5 9-8

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-2 0-2 0-2 0-3 0-4 0-4 0-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí MB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ về giải Đặc biệt, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

Chi tiết Thống kê vị trí đã chọn

ĐB
38497
1
05420
2
77564
30022
3
34158
28601
05813
52542
16434
69489
4
5903
5297
7048
4268
5
6129
1274
2306
2960
5841
5919
6
024
236
885
7
67
45
04
47
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,6,42,60
13,90,41
20,2,9,42,42
34,61,03
42,8,1,5,76,3,7,2,04
588,45
64,8,0,70,36
749,9,6,47
89,55,4,68
97,78,2,19

2 - Thống kê vị trí MB, SXMB Thứ 6, XS Miền Bắc 25-04-2025

ĐB
48177
1
59647
2
20415
23215
3
20284
33476
90743
04028
41596
46183
4
1012
0223
4790
7278
5
7391
6809
5596
2770
1997
3368
6
833
104
782
7
13
66
12
41
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,49,70
15,5,2,3,29,41
28,31,8,12
334,8,2,3,13
47,3,18,04
5-1,15
68,67,9,9,66
77,6,8,07,4,97
84,3,22,7,68
96,0,1,6,709

3 - Thống kê vị trí XSMB, XSMBac Thứ 5, SXMB 24-04-2025

ĐB
85514
1
73654
2
19350
01852
3
62179
91449
83036
53666
98211
50138
4
0205
3087
9067
5584
5
9966
6257
7775
3848
2853
1526
6
382
305
904
7
60
56
71
54
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5,45,60
14,11,71
265,82
36,853
49,81,5,8,0,54
54,0,2,7,3,6,40,7,05
66,7,6,03,6,6,2,56
79,5,18,6,57
87,4,23,48
9-7,49

4 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Thứ 4, KQXSMB 23-04-2025

ĐB
74529
1
03639
2
06922
50756
3
87939
31477
94428
56698
03175
21603
4
2606
4366
2038
7630
5
6361
7606
9561
0423
6445
0338
6
954
419
615
7
79
42
55
92
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,630
19,56,61
29,2,8,32,4,92
39,9,8,0,80,23
45,254
56,4,57,4,1,55
66,1,15,0,6,06
77,5,977
8-2,9,3,38
98,22,3,3,1,79

5 - Thống kê vị trí MB, Sổ số miền Bắc Thứ 3, XS Miền Bắc 22-04-2025

ĐB
95609
1
96558
2
64443
06818
3
36524
88678
73931
60844
69849
79878
4
3579
0956
2232
9796
5
5292
1643
4774
4139
8077
5796
6
766
898
245
7
05
62
09
54
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,9-0
1831
243,9,62
31,2,94,43
43,4,9,3,52,4,7,54
58,6,44,05
66,25,9,9,66
78,8,9,4,777
8-5,1,7,7,98
96,2,6,80,4,7,3,09

6 - Thống kê vị trí XSMB, Xổ số miền Bắc Thứ 2, XS MB 21-04-2025

ĐB
74906
1
76418
2
31723
37024
3
43406
83752
69055
95844
79164
64179
4
3982
4919
7233
1669
5
8706
2381
0059
5539
4060
0756
6
292
744
224
7
49
50
83
76
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,66,50
18,981
23,4,45,8,92
33,92,3,83
44,4,92,4,6,4,24
52,5,9,6,055
64,9,00,0,0,5,76
79,6-7
82,1,318
927,1,6,5,3,49

7 - Thống kê vị trí miền Bắc, SXMB Chủ nhật, XS Miền Bắc 20-04-2025

ĐB
24692
1
35550
2
60460
92338
3
38226
30643
82953
96627
24267
07143
4
5157
6348
6294
2944
5
4308
0054
9700
2192
0093
4250
6
120
953
787
7
54
15
87
00
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,0,05,6,0,5,2,00
15-1
26,7,09,92
384,5,4,9,53
43,3,8,49,4,5,54
50,3,7,4,0,3,415
60,726
7-2,6,5,8,87
87,73,4,08
92,4,2,3-9

8 - Thống kê vị trí MB, Xổ xố miền Bắc Thứ 7, KQXS Miền Bắc 19-04-2025

ĐB
59508
1
45905
2
48036
66057
3
75845
97356
62335
43342
43170
79373
4
8945
0151
7533
7614
5
8277
3589
6842
1183
2559
5663
6
680
131
662
7
66
92
82
52
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,57,80
145,31
2-4,4,6,9,8,52
36,5,3,17,3,8,63
45,2,5,214
57,6,1,9,20,4,3,45
63,2,63,5,66
70,3,75,77
89,3,0,208
928,59

9 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Thứ 6, Sổ số Miền Bắc 18-04-2025

ĐB
45992
1
56139
2
84594
30470
3
32425
49152
27463
29040
98816
64096
4
1595
8118
4806
2291
5
1094
8544
9311
5918
8130
1323
6
887
014
149
7
47
40
09
59
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,97,4,3,40
16,8,1,8,49,11
25,39,52
39,06,23
40,4,9,7,09,9,4,14
52,92,95
631,9,06
708,47
871,18
92,4,6,5,1,43,4,0,59

10 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Thứ 5, XS MB 17-04-2025

ĐB
36923
1
07843
2
75875
74635
3
57092
85483
82623
76533
70669
42113
4
0162
3104
0957
5557
5
7591
0471
6016
0169
7821
7845
6
238
932
164
7
03
53
54
78
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,3-0
13,69,7,21
23,3,19,6,32
35,3,8,22,4,8,2,3,1,0,53
43,50,6,54
57,7,3,47,3,45
69,2,9,416
75,1,85,57
833,78
92,16,69

11 - Thống kê vị trí MB, XSKTMB Thứ 4, SXMB 16-04-2025

ĐB
19409
1
43686
2
95698
11630
3
79516
26391
68013
27471
97978
34710
4
1339
1663
1679
0296
5
0481
7361
9785
7077
4530
8255
6
388
553
179
7
89
73
76
77
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
093,1,30
16,3,09,7,8,61
2--2
30,9,01,6,5,73
4--4
55,38,55
63,18,1,9,76
71,8,9,7,9,3,6,77,77
86,1,5,8,99,7,88
98,1,60,3,7,7,89

12 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Thứ 3, Sổ số MB 15-04-2025

ĐB
68908
1
91676
2
18319
83976
3
27319
12559
62205
97157
55577
32890
4
8955
3111
2148
7486
5
2900
8986
5018
8671
5358
8858
6
209
904
079
7
37
35
91
00
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,0,9,4,09,0,00
19,9,1,81,7,91
2--2
37,5-3
4804
59,7,5,8,80,5,35
6-7,7,8,86
76,6,7,1,95,7,37
86,60,4,1,5,58
90,11,1,5,0,79

13 - Kết quả miền Bắc Thứ 2, XSKTMB 14-04-2025

ĐB
46935
1
76071
2
08866
77999
3
28854
16105
81240
42422
16899
38673
4
2965
5032
6805
8755
5
7669
6117
1605
0743
6632
8420
6
025
442
188
7
74
03
68
19
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5,5,34,20
17,971
22,0,52,3,3,42
35,2,27,4,03
40,3,25,74
54,53,0,6,0,5,0,25
66,5,9,866
71,3,417
888,68
99,99,9,6,19

14 - Xổ số thủ đô Chủ nhật, XSTD 13-04-2025

ĐB
67860
1
29079
2
88928
66303
3
62213
92082
78387
48930
97552
87768
4
9010
2734
0343
4768
5
3052
8811
9167
3996
6187
0523
6
947
881
657
7
70
04
07
92
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,76,3,1,70
13,0,11,81
28,38,5,5,92
30,40,1,4,23
43,73,04
52,2,7-5
60,8,8,796
79,08,6,8,4,5,07
82,7,7,12,6,68
96,279

15 - SXMB Thứ 7, XS Miền Bắc 12-04-2025

ĐB
03050
1
35364
2
93394
12040
3
83290
65979
17023
93628
63701
25814
4
8543
9045
8712
0853
5
4344
5517
3208
7485
7646
0009
6
532
042
744
7
82
52
60
70
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,95,4,9,6,70
14,2,701
23,81,3,4,8,52
322,4,53
40,3,5,4,6,2,46,9,1,4,44
50,3,24,85
64,046
79,017
85,22,08
94,07,09

16 - XS MB Thứ 6, Xổ số MB 11-04-2025

ĐB
75850
1
58053
2
41238
56310
3
13151
31467
36401
70032
99392
10677
4
3097
0665
4427
7709
5
2531
9591
4107
5703
4065
8591
6
665
739
035
7
90
80
48
10
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,9,7,35,1,9,8,10
10,05,0,3,9,91
273,92
38,2,1,9,55,03
48-4
50,3,16,6,6,35
67,5,5,5-6
776,7,9,2,07
803,48
92,7,1,1,00,39
len dau
X