menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 26/10/2025

Thống kê vị trí AG - TK Vị trí An Giang - Thống kê vị trí XSAG

30-10 Hôm nay 23-10 16-10 09-10 02-10 25-09 18-09

Thống kê Thống kê vị trí An Giang hôm nay

Biên độ 5 ngày:

9-2 9-5

Biên độ 4 ngày:

0-8 2-1 3-2 7-9 8-4 8-6 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-5 0-5 0-5 0-5 0-8 1-8 2-5 2-7 3-5 3-8 4-7 4-8 5-0 5-6 5-8 5-8 5-9 6-9 7-0 7-2 7-5 7-7 7-8 7-8 8-0 8-2 8-3 8-7 8-8 8-9 9-2 9-3 9-4 9-4 9-4 9-5 9-5 9-5 9-6 9-7 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí AG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí An Giang đã chọn

8
06
7
703
6
7912
8955
6227
5
9951
4
48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
3
94341
42655
2
92333
1
35266
ĐB
698838
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,350
12,1,75,1,2,41
27,112
33,80,33
4174
55,1,0,55,55
660,8,66
742,1,87
86,738
9--9

2. Thống kê vị trí SX An Giang / XSAG 16-10-2025

8
69
7
532
6
7075
1482
9863
5
3795
4
20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
3
42382
97693
2
80674
1
14242
ĐB
576961
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0880
1-61
2-3,8,8,42
32,36,3,93
4274
587,9,95
69,3,186
75,4-7
82,0,9,6,25,08
95,5,36,89

3.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 09-10-2025

8
40
7
884
6
5934
7442
3430
5
8877
4
00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
3
03856
04216
2
49226
1
02518
ĐB
042293
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
074,3,10
10,6,82,81
21,8,642
34,0,693
40,28,34
56-5
683,5,1,26
777,07
84,12,6,18
93-9

4. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 02-10-2025

8
14
7
513
6
7956
9543
7993
5
3381
4
65133
22945
33944
49501
01108
12058
74654
3
61297
57466
2
64757
1
59683
ĐB
274618
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8-0
14,3,88,01
2--2
331,4,9,3,83
43,5,41,4,54
56,8,4,745
665,66
7-9,57
81,30,5,18
93,7-9

5.Thống kê vị trí AG / XSAG 25-09-2025

8
16
7
581
6
2991
9716
6943
5
6013
4
62443
51711
32865
31265
22811
14171
30103
3
40699
47669
2
76586
1
92632
ĐB
107952
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03-0
16,6,3,1,18,9,1,1,71
2-3,52
324,1,4,03
43,3-4
526,65
65,5,91,1,86
71-7
81,6-8
91,99,69

6.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 18-09-2025

8
63
7
209
6
4936
5719
8117
5
6940
4
91347
25589
68863
99692
07226
89089
02809
3
78823
62241
2
35184
1
60989
ĐB
599489
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,940
19,741
26,392
366,6,23
40,7,184
5--5
63,33,26
7-1,47
89,9,4,9,9-8
920,1,8,8,0,8,89

7. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 11-09-2025

8
18
7
173
6
9599
2530
7422
5
6392
4
12805
52974
48239
30743
41973
16936
55321
3
26551
86705
2
55222
1
50965
ĐB
824097
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,530
182,51
22,1,22,9,22
30,9,67,4,73
4374
510,0,65
6536
73,4,397
8-18
99,2,79,39

8.Thống kê vị trí AG / XSAG 04-09-2025

8
26
7
548
6
5083
0456
5450
5
6390
4
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
3
45924
70637
2
34347
1
21509
ĐB
916474
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
095,90
1491
26,432
38,2,7,783
48,71,5,2,74
56,0,4-5
6-2,5,76
76,43,3,47
834,38
90,109

9.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 28-08-2025

8
87
7
274
6
1395
2882
6918
5
5291
4
04872
34960
96714
28682
31584
30335
55628
3
71349
56409
2
01770
1
03653
ĐB
191282
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
096,70
18,491
288,7,8,82
3553
497,1,84
539,35
60-6
74,2,087
87,2,2,4,21,28
95,14,09

10. XSAG 21-08-2025

8
61
7
090
6
3018
4486
3821
5
4066
4
35283
66389
69256
75704
72950
50704
79718
3
74449
86644
2
70128
1
55031
ĐB
650396
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,49,50
18,86,2,31
21,8-2
3183
49,40,0,44
56,0-5
61,68,6,5,96
7--7
86,3,91,1,28
90,68,49

11. XSAG 14-08-2025

8
46
7
021
6
6522
0252
9011
5
7972
4
92792
11809
66723
79182
29226
42575
44921
3
14189
31117
2
86313
1
17047
ĐB
692107
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7-0
11,7,32,1,21
21,2,3,6,12,5,7,9,82
3-2,13
46,7-4
5275
6-4,26
72,51,4,07
82,9-8
920,89

12. XSAG 07-08-2025

8
18
7
130
6
2141
7199
9148
5
2135
4
73069
67075
78473
21701
17752
47387
19661
3
58650
44214
2
69877
1
81324
ĐB
577367
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,50
18,44,0,61
2452
30,573
41,81,24
52,03,75
69,1,7-6
75,3,78,7,67
871,48
999,69

13. XSAG 31-07-2025

8
51
7
094
6
3936
2765
7048
5
8765
4
97279
08580
39814
42083
13764
93622
00093
3
27957
15387
2
37145
1
40393
ĐB
535109
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0980
1451
2222
368,9,93
48,59,1,64
51,76,6,45
65,5,436
795,87
80,3,748
94,3,37,09

14. XSAG 24-07-2025

8
95
7
566
6
2639
8432
2128
5
6878
4
91246
40447
07501
51693
53555
06817
52761
3
63200
04003
2
82513
1
46404
ĐB
879405
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,3,4,500
17,30,61
2832
39,29,0,13
46,704
559,5,05
66,16,46
784,17
8-2,78
95,339

15. XSAG 17-07-2025

8
32
7
967
6
0158
5857
2816
5
0895
4
26678
54600
25290
35596
05911
81340
18679
3
25823
62650
2
22306
1
99396
ĐB
334828
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,60,9,4,50
16,111
23,832
3223
40-4
58,7,095
671,9,0,96
78,96,57
8-5,7,28
95,0,6,679

16. XSAG 10-07-2025

8
01
7
053
6
0525
3980
3103
5
9884
4
95331
23458
10167
62892
10295
99413
78122
3
83252
37258
2
11764
1
40203
ĐB
606033
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,380
130,31
25,29,2,52
31,35,0,1,0,33
4-8,64
53,8,2,82,95
67,4-6
7-67
80,45,58
92,5-9
Thống kê vị trí An Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X