menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 18/09/2025
Đang tường thuật Xổ số miền Nam ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí AG - TK Vị trí An Giang - Thống kê vị trí XSAG

25-09 Hôm nay 11-09 04-09 28-08 21-08 14-08 07-08

Thống kê Thống kê vị trí An Giang hôm nay

Biên độ 8 ngày:

5-9

Biên độ 6 ngày:

7-8 9-0

Biên độ 5 ngày:

1-9 2-4 3-8 4-1 8-5 9-2 9-7

Biên độ 4 ngày:

1-5 2-3 2-5 2-5 3-8 5-2 5-9 8-0 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-5 0-5 0-7 0-9 1-0 1-2 1-3 1-5 1-6 1-7 2-3 2-4 2-7 3-2 3-2 3-2 3-3 3-3 3-5 3-5 3-5 3-6 3-7 3-7 3-7 3-8 3-9 3-9 3-9 3-9 4-0 4-5 4-5 4-6 4-6 5-0 5-0 5-5 5-5 5-9 5-9 6-1 6-3 6-3 6-5 6-5 6-5 7-3 7-6 8-2 8-2 8-4 8-9 9-6 9-6 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí AG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí An Giang đã chọn

8
18
7
173
6
9599
2530
7422
5
6392
4
12805
52974
48239
30743
41973
16936
55321
3
26551
86705
2
55222
1
50965
ĐB
824097
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,530
182,51
22,1,22,9,22
30,9,67,4,73
4374
510,0,65
6536
73,4,397
8-18
99,2,79,39

2. Thống kê vị trí SX An Giang / XSAG 04-09-2025

8
26
7
548
6
5083
0456
5450
5
6390
4
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
3
45924
70637
2
34347
1
21509
ĐB
916474
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
095,90
1491
26,432
38,2,7,783
48,71,5,2,74
56,0,4-5
6-2,5,76
76,43,3,47
834,38
90,109

3.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 28-08-2025

8
87
7
274
6
1395
2882
6918
5
5291
4
04872
34960
96714
28682
31584
30335
55628
3
71349
56409
2
01770
1
03653
ĐB
191282
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
096,70
18,491
288,7,8,82
3553
497,1,84
539,35
60-6
74,2,087
87,2,2,4,21,28
95,14,09

4. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 21-08-2025

8
61
7
090
6
3018
4486
3821
5
4066
4
35283
66389
69256
75704
72950
50704
79718
3
74449
86644
2
70128
1
55031
ĐB
650396
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,49,50
18,86,2,31
21,8-2
3183
49,40,0,44
56,0-5
61,68,6,5,96
7--7
86,3,91,1,28
90,68,49

5.Thống kê vị trí AG / XSAG 14-08-2025

8
46
7
021
6
6522
0252
9011
5
7972
4
92792
11809
66723
79182
29226
42575
44921
3
14189
31117
2
86313
1
17047
ĐB
692107
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7-0
11,7,32,1,21
21,2,3,6,12,5,7,9,82
3-2,13
46,7-4
5275
6-4,26
72,51,4,07
82,9-8
920,89

6.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 07-08-2025

8
18
7
130
6
2141
7199
9148
5
2135
4
73069
67075
78473
21701
17752
47387
19661
3
58650
44214
2
69877
1
81324
ĐB
577367
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,50
18,44,0,61
2452
30,573
41,81,24
52,03,75
69,1,7-6
75,3,78,7,67
871,48
999,69

7. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 31-07-2025

8
51
7
094
6
3936
2765
7048
5
8765
4
97279
08580
39814
42083
13764
93622
00093
3
27957
15387
2
37145
1
40393
ĐB
535109
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0980
1451
2222
368,9,93
48,59,1,64
51,76,6,45
65,5,436
795,87
80,3,748
94,3,37,09

8.Thống kê vị trí AG / XSAG 24-07-2025

8
95
7
566
6
2639
8432
2128
5
6878
4
91246
40447
07501
51693
53555
06817
52761
3
63200
04003
2
82513
1
46404
ĐB
879405
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,3,4,500
17,30,61
2832
39,29,0,13
46,704
559,5,05
66,16,46
784,17
8-2,78
95,339

9.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 17-07-2025

8
32
7
967
6
0158
5857
2816
5
0895
4
26678
54600
25290
35596
05911
81340
18679
3
25823
62650
2
22306
1
99396
ĐB
334828
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,60,9,4,50
16,111
23,832
3223
40-4
58,7,095
671,9,0,96
78,96,57
8-5,7,28
95,0,6,679

10. XSAG 10-07-2025

8
01
7
053
6
0525
3980
3103
5
9884
4
95331
23458
10167
62892
10295
99413
78122
3
83252
37258
2
11764
1
40203
ĐB
606033
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,380
130,31
25,29,2,52
31,35,0,1,0,33
4-8,64
53,8,2,82,95
67,4-6
7-67
80,45,58
92,5-9

11. XSAG 03-07-2025

8
62
7
240
6
0368
5372
3917
5
5658
4
38195
09033
21794
23708
15365
28395
81878
3
67330
02623
2
37116
1
23919
ĐB
059381
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
084,30
17,6,981
236,72
33,03,23
4094
589,6,95
62,8,516
72,817
816,5,0,78
95,4,519

12. XSAG 26-06-2025

8
18
7
486
6
0410
1074
0064
5
3845
4
37234
97043
41691
15167
98924
50020
34417
3
44177
87413
2
55950
1
86744
ĐB
994609
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,2,50
18,0,7,391
24,0-2
344,13
45,3,47,6,3,2,44
5045
64,786
74,76,1,77
8618
9109

13. XSAG 19-06-2025

8
91
7
484
6
3883
4328
3122
5
5550
4
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
3
14868
01986
2
93516
1
64049
ĐB
345314
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,40
15,6,49,81
28,222
3683
40,7,98,14
501,95
683,8,16
7-47
84,3,1,8,62,8,68
91,549

14. XSAG 12-06-2025

8
62
7
273
6
5408
1012
3430
5
7511
4
70160
28325
80103
01191
37732
32078
14933
3
35340
97578
2
90275
1
90336
ĐB
172271
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,33,6,40
12,11,9,71
256,1,32
30,2,3,67,0,33
40-4
5-2,75
62,036
73,8,8,5,1-7
8-0,7,78
91-9

15. XSAG 05-06-2025

8
58
7
557
6
5901
4085
2973
5
0389
4
15034
95719
69988
44038
79852
44192
92075
3
13634
33546
2
21141
1
64136
ĐB
569897
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
190,41
2-5,92
34,8,4,673
46,13,34
58,7,28,75
6-4,36
73,55,97
85,9,85,8,38
92,78,19
Thống kê vị trí An Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X