menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 26/08/2025

Thống kê vị trí AG - TK Vị trí An Giang - Thống kê vị trí XSAG

28-08 Hôm nay 21-08 14-08 07-08 31-07 24-07 17-07

Thống kê Thống kê vị trí An Giang hôm nay

Biên độ 9 ngày:

0-5

Biên độ 7 ngày:

1-7

Biên độ 6 ngày:

6-6 7-2

Biên độ 5 ngày:

0-4 0-6 3-0 3-5 4-6 6-0 7-0 7-5 7-7

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-3 0-6 0-7 0-8 2-6 3-0 3-3 3-3 3-7 3-9 4-8 5-0 5-0 6-0 6-2 6-5 6-5 6-6 6-6 6-7 7-4 7-8 8-3 9-6 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-2 0-4 0-4 0-5 0-9 1-0 1-0 1-0 1-6 1-8 2-4 2-5 2-7 3-0 3-0 3-0 3-2 3-3 3-4 3-4 3-5 3-6 3-6 3-6 3-7 3-7 3-8 3-9 4-4 4-5 4-6 4-6 4-6 5-4 5-4 5-6 5-8 6-0 6-0 6-0 6-0 6-4 6-4 6-4 6-5 6-6 6-6 6-7 6-7 6-7 6-8 6-8 6-8 6-8 6-9 7-0 7-4 7-4 7-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí AG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí An Giang đã chọn

8
61
7
090
6
3018
4486
3821
5
4066
4
35283
66389
69256
75704
72950
50704
79718
3
74449
86644
2
70128
1
55031
ĐB
650396
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,49,50
18,86,2,31
21,8-2
3183
49,40,0,44
56,0-5
61,68,6,5,96
7--7
86,3,91,1,28
90,68,49

2. Thống kê vị trí SX An Giang / XSAG 14-08-2025

8
46
7
021
6
6522
0252
9011
5
7972
4
92792
11809
66723
79182
29226
42575
44921
3
14189
31117
2
86313
1
17047
ĐB
692107
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7-0
11,7,32,1,21
21,2,3,6,12,5,7,9,82
3-2,13
46,7-4
5275
6-4,26
72,51,4,07
82,9-8
920,89

3.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 07-08-2025

8
18
7
130
6
2141
7199
9148
5
2135
4
73069
67075
78473
21701
17752
47387
19661
3
58650
44214
2
69877
1
81324
ĐB
577367
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,50
18,44,0,61
2452
30,573
41,81,24
52,03,75
69,1,7-6
75,3,78,7,67
871,48
999,69

4. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 31-07-2025

8
51
7
094
6
3936
2765
7048
5
8765
4
97279
08580
39814
42083
13764
93622
00093
3
27957
15387
2
37145
1
40393
ĐB
535109
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0980
1451
2222
368,9,93
48,59,1,64
51,76,6,45
65,5,436
795,87
80,3,748
94,3,37,09

5.Thống kê vị trí AG / XSAG 24-07-2025

8
95
7
566
6
2639
8432
2128
5
6878
4
91246
40447
07501
51693
53555
06817
52761
3
63200
04003
2
82513
1
46404
ĐB
879405
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,3,4,500
17,30,61
2832
39,29,0,13
46,704
559,5,05
66,16,46
784,17
8-2,78
95,339

6.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 17-07-2025

8
32
7
967
6
0158
5857
2816
5
0895
4
26678
54600
25290
35596
05911
81340
18679
3
25823
62650
2
22306
1
99396
ĐB
334828
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,60,9,4,50
16,111
23,832
3223
40-4
58,7,095
671,9,0,96
78,96,57
8-5,7,28
95,0,6,679

7. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 10-07-2025

8
01
7
053
6
0525
3980
3103
5
9884
4
95331
23458
10167
62892
10295
99413
78122
3
83252
37258
2
11764
1
40203
ĐB
606033
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,380
130,31
25,29,2,52
31,35,0,1,0,33
4-8,64
53,8,2,82,95
67,4-6
7-67
80,45,58
92,5-9

8.Thống kê vị trí AG / XSAG 03-07-2025

8
62
7
240
6
0368
5372
3917
5
5658
4
38195
09033
21794
23708
15365
28395
81878
3
67330
02623
2
37116
1
23919
ĐB
059381
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
084,30
17,6,981
236,72
33,03,23
4094
589,6,95
62,8,516
72,817
816,5,0,78
95,4,519

9.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 26-06-2025

8
18
7
486
6
0410
1074
0064
5
3845
4
37234
97043
41691
15167
98924
50020
34417
3
44177
87413
2
55950
1
86744
ĐB
994609
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,2,50
18,0,7,391
24,0-2
344,13
45,3,47,6,3,2,44
5045
64,786
74,76,1,77
8618
9109

10. XSAG 19-06-2025

8
91
7
484
6
3883
4328
3122
5
5550
4
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
3
14868
01986
2
93516
1
64049
ĐB
345314
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,40
15,6,49,81
28,222
3683
40,7,98,14
501,95
683,8,16
7-47
84,3,1,8,62,8,68
91,549

11. XSAG 12-06-2025

8
62
7
273
6
5408
1012
3430
5
7511
4
70160
28325
80103
01191
37732
32078
14933
3
35340
97578
2
90275
1
90336
ĐB
172271
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,33,6,40
12,11,9,71
256,1,32
30,2,3,67,0,33
40-4
5-2,75
62,036
73,8,8,5,1-7
8-0,7,78
91-9

12. XSAG 05-06-2025

8
58
7
557
6
5901
4085
2973
5
0389
4
15034
95719
69988
44038
79852
44192
92075
3
13634
33546
2
21141
1
64136
ĐB
569897
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
190,41
2-5,92
34,8,4,673
46,13,34
58,7,28,75
6-4,36
73,55,97
85,9,85,8,38
92,78,19

13. XSAG 29-05-2025

8
40
7
269
6
3388
8943
7238
5
3903
4
38527
04579
42740
75355
40018
86368
38001
3
32155
50674
2
86571
1
34805
ĐB
306873
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,54,40
180,71
27-2
384,0,73
40,3,074
55,55,5,05
69,8-6
79,4,1,327
888,3,1,68
9-6,79

14. XSAG 22-05-2025

8
27
7
163
6
5513
5009
1426
5
8475
4
66443
72847
20594
89634
99861
56934
26015
3
53313
57642
2
52236
1
49482
ĐB
072325
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
13,5,361
27,6,54,82
34,4,66,1,4,13
43,7,29,3,34
5-7,1,25
63,12,36
752,47
82-8
9409

15. XSAG 15-05-2025

8
38
7
916
6
9942
5717
3410
5
0042
4
20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552
3
14623
50536
2
54484
1
37785
ĐB
777059
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,80
16,7,0,4-1
234,4,8,52
38,623
42,2,6,91,84
52,985
661,4,6,36
7-17
80,2,4,538
9-4,59

16. XSAG 08-05-2025

8
82
7
580
6
5286
8686
4280
5
0334
4
76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582
3
35049
10543
2
51265
1
41015
ĐB
482427
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,80
1551
278,82
3443
49,33,6,74
57,1,66,15
64,58,8,56
74,85,27
82,0,6,6,0,278
9-49
Thống kê vị trí An Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X