menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 28/10/2025

Thống kê vị trí BDI - TK Vị trí Bình Định - Thống kê vị trí XSBDI

30-10 Hôm nay 23-10 16-10 09-10 02-10 25-09 18-09

Thống kê Thống kê vị trí Bình Định hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-1 1-4 1-4 4-6

Biên độ 5 ngày:

1-2 1-5 2-4 8-0

Biên độ 4 ngày:

0-4 0-8 1-0 1-4 3-4 3-6 4-1 4-4 4-4 5-4 6-1 7-4 8-0 8-4 8-9 9-0

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-1 0-1 0-1 0-1 0-4 0-6 0-8 0-9 0-9 0-9 1-0 1-0 1-0 1-1 1-2 1-3 1-4 1-4 1-5 1-6 1-6 2-3 2-4 2-6 3-0 3-3 3-3 3-3 3-4 4-2 4-4 4-4 4-6 4-9 5-4 5-8 6-1 6-2 7-1 7-1 7-1 7-3 7-4 7-6 7-8 8-1 8-4 8-5 8-6 8-6 8-6 9-0 9-0 9-2 9-3 9-3 9-4 9-6 9-6 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BDI cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Định đã chọn

8
97
7
183
6
6916
7369
0714
5
0311
4
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
3
96312
30904
2
92584
1
60190
ĐB
314630
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,49,30
16,4,1,4,21,31
2712
31,4,083
46,91,3,1,0,84
5-05
691,46
7-9,27
83,4-8
97,06,49

2. Thống kê vị trí SX Bình Định / XSBDI 16-10-2025

8
97
7
565
6
7510
8582
6019
5
2891
4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
3
24540
95244
2
96559
1
25932
ĐB
894041
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,40
10,9,99,3,41
2-8,32
31,263
40,4,15,44
55,8,4,96,55
65,3-6
7-97
8258
97,11,0,1,59

3.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 09-10-2025

8
96
7
824
6
4916
0329
3842
5
0902
4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
3
67688
46319
2
11950
1
37217
ĐB
826578
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3,58,6,50
16,9,7-1
24,9,94,02
3703
4224
5005
609,16
783,17
80,89,8,78
96,82,2,19

4. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 02-10-2025

8
05
7
494
6
4554
2513
1124
5
4829
4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
3
62165
04350
2
49765
1
93930
ĐB
562990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,00,2,5,3,90
13,651
24,9,0-2
3013
489,5,24
54,1,00,6,65
66,5,51,66
7--7
8-48
94,9,02,99

5.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 25-09-2025

8
88
7
369
6
2446
5272
3719
5
2496
4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
3
86244
30539
2
02134
1
71936
ĐB
091434
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
19,231
2-7,12
35,1,9,4,6,4-3
46,44,3,34
5035
69,64,9,6,36
7297
888,98
96,8,76,1,39

6.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 18-09-2025

8
58
7
160
6
4701
1797
5712
5
6184
4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
3
98230
68269
2
89214
1
25128
ĐB
244396
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
016,30
12,6,40,31
26,812
31,0-3
4-8,14
5895
60,8,98,2,1,96
7-9,97
84,65,6,28
97,7,5,669

7. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 11-09-2025

8
54
7
061
6
9311
8946
1398
5
0462
4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
3
80194
37972
2
26386
1
53568
ĐB
553965
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
11,56,11
24,56,72
3--3
465,8,2,94
54,0,72,1,65
61,2,8,8,54,86
7257
84,69,6,68
98,4-9

8.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 04-09-2025

8
50
7
414
6
8952
0286
5751
5
7059
4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
3
30995
97729
2
27916
1
28027
ĐB
072147
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
14,3,1,65,11
22,9,75,2,42
371,43
42,3,714
50,2,1,995
6-8,16
7-3,2,47
8698
98,55,29

9.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 28-08-2025

8
28
7
706
6
1956
9386
2241
5
4668
4
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
3
42056
81914
2
07567
1
47255
ĐB
104790
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,90
1441
2852
30,7-3
41,4,74,14
56,2,7,6,555
68,70,5,8,56
7-4,8,5,3,67
86,72,68
90-9

10. XSBDI 21-08-2025

8
54
7
852
6
2649
8843
5641
5
1953
4
71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836
3
32316
29681
2
62401
1
21440
ĐB
227526
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,40
16,64,8,01
27,652
36,3,64,5,33
49,3,1,0,054
54,2,3-5
6-3,1,3,1,26
7-27
8198
9849

11. XSBDI 14-08-2025

8
73
7
248
6
0761
6530
3141
5
2381
4
85714
29847
43028
57414
50511
88459
06007
3
27358
03335
2
05112
1
69386
ĐB
221816
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0730
14,4,1,2,66,4,8,11
2812
30,573
48,1,71,14
59,835
618,16
734,07
81,64,2,58
9-59

12. XSBDI 07-08-2025

8
30
7
961
6
9596
6208
7856
5
9942
4
06244
58725
66076
07710
10714
83191
07960
3
55165
93758
2
49958
1
44151
ĐB
368458
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
083,1,60
10,46,9,51
2542
30-3
42,44,14
56,8,8,1,82,65
61,0,59,5,76
76-7
8-0,5,5,58
96,1-9

13. XSBDI 31-07-2025

8
88
7
197
6
5768
8454
6742
5
3945
4
89076
40670
58838
99090
34194
63917
75457
3
14428
84614
2
80578
1
81853
ĐB
835867
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,90
17,4-1
2842
3853
42,55,9,14
54,7,345
68,776
76,0,89,1,5,67
888,6,3,2,78
97,0,4-9

14. XSBDI 24-07-2025

8
61
7
636
6
8720
1121
5552
5
9976
4
59691
89000
27095
06226
16436
61280
57987
3
65482
66270
2
75339
1
24152
ĐB
836990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,0,8,7,90
1-6,2,91
20,1,65,8,52
36,6,9-3
4--4
52,295
613,7,2,36
76,087
80,7,2-8
91,5,039

15. XSBDI 17-07-2025

8
87
7
904
6
9351
3926
9629
5
6086
4
69147
95227
86022
09144
66416
42053
24792
3
90208
25623
2
46552
1
33065
ĐB
035344
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,8-0
1651
26,9,7,2,32,9,52
3-5,23
47,4,40,4,44
51,3,265
652,8,16
7-8,4,27
87,608
9229

16. XSBDI 10-07-2025

8
32
7
590
6
8527
3542
6038
5
2214
4
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
3
72199
72378
2
88180
1
57462
ĐB
271250
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,6,8,50
14,5,791
27,73,4,62
32,8,333
42,614
5015
60,246
782,2,17
803,78
90,1,999
Thống kê vị trí Bình Định: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X