menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 12/12/2025

Thống kê vị trí BDI - TK Vị trí Bình Định - Thống kê vị trí XSBDI

18-12 Hôm nay 11-12 04-12 27-11 20-11 13-11 06-11

Thống kê Thống kê vị trí Bình Định hôm nay

Biên độ 5 ngày:

2-3 2-5 3-9 6-5 7-5 8-9 9-2 9-2

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-1 2-0 2-1 2-3 2-4 2-6 2-8 2-9 3-5 3-5 3-6 3-9 4-7 5-1 5-2 5-7 5-9 6-1 6-1 6-4 6-5 8-4 8-9 9-0 9-1 9-3 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-4 0-5 0-5 0-5 0-6 0-6 0-6 0-6 1-1 1-1 1-3 1-4 1-5 1-6 1-9 2-1 2-2 2-3 2-3 2-5 2-5 2-5 2-6 2-8 2-8 3-0 3-0 3-0 3-1 3-3 3-3 3-5 3-6 3-6 3-6 3-7 3-8 4-0 4-1 4-4 4-7 4-9 4-9 5-0 5-1 5-2 5-3 5-3 5-3 5-6 5-7 5-8 5-9 6-1 6-3 6-5 6-7 6-7 8-5 8-6 8-9 9-0 9-1

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BDI cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Định đã chọn

8
28
7
563
6
8022
3445
3410
5
8918
4
28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204
3
76660
19615
2
30316
1
49031
ĐB
471455
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,41,60
10,8,5,631
28,222
39,3,16,33
4504
554,1,55
63,6,06,16
7907
8-2,18
9-3,7,09

2. Thống kê vị trí SX Bình Định / XSBDI 04-12-2025

8
78
7
041
6
2239
1319
0945
5
4541
4
41058
42644
71663
16760
00157
85214
96278
3
62218
63170
2
69951
1
14110
ĐB
255065
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,7,10
19,4,8,04,4,51
2--2
3963
41,5,1,44,14
58,7,14,65
63,0,5-6
78,8,057
8-7,5,7,18
9-3,19

3.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 27-11-2025

8
79
7
957
6
4015
8634
5220
5
4918
4
89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428
3
33824
69412
2
86815
1
32224
ĐB
069617
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,30
15,8,2,5,7-1
20,8,4,412
34,063
4-3,7,8,2,24
571,8,0,15
63-6
79,45,17
85,41,28
9-79

4. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 20-11-2025

8
72
7
608
6
3340
7307
9790
5
0537
4
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
3
67488
08570
2
81962
1
57261
ĐB
510623
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,74,9,8,70
1461
29,37,3,62
37,223
40,41,44
5--5
66,7,2,166
72,00,3,67
80,80,88
9029

5.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 13-11-2025

8
07
7
365
6
7424
6007
4969
5
0243
4
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
3
85847
93586
2
46547
1
93593
ĐB
656619
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,730
19,9-1
2452
304,93
43,7,7,724
5265
65,9,69,6,86
780,0,4,4,47
8678
96,36,1,19

6.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 06-11-2025

8
58
7
818
6
0185
6597
1162
5
4253
4
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
3
85027
34140
2
51721
1
50886
ĐB
187487
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
18,1,21,21
28,4,8,6,7,16,12
3-53
4024
58,3,885
622,86
7-9,2,87
85,6,75,1,2,5,28
97-9

7. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 30-10-2025

8
26
7
994
6
6016
6595
9129
5
2752
4
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
3
64382
59029
2
23310
1
69895
ĐB
737859
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,10
16,0,091
26,9,7,95,82
3793
4-9,74
52,99,95
6-2,16
742,37
82-8
94,5,3,1,52,0,2,59

8.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 23-10-2025

8
97
7
183
6
6916
7369
0714
5
0311
4
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
3
96312
30904
2
92584
1
60190
ĐB
314630
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,49,30
16,4,1,4,21,31
2712
31,4,083
46,91,3,1,0,84
5-05
691,46
7-9,27
83,4-8
97,06,49

9.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 16-10-2025

8
97
7
565
6
7510
8582
6019
5
2891
4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
3
24540
95244
2
96559
1
25932
ĐB
894041
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,40
10,9,99,3,41
2-8,32
31,263
40,4,15,44
55,8,4,96,55
65,3-6
7-97
8258
97,11,0,1,59

10. XSBDI 09-10-2025

8
96
7
824
6
4916
0329
3842
5
0902
4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
3
67688
46319
2
11950
1
37217
ĐB
826578
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3,58,6,50
16,9,7-1
24,9,94,02
3703
4224
5005
609,16
783,17
80,89,8,78
96,82,2,19

11. XSBDI 02-10-2025

8
05
7
494
6
4554
2513
1124
5
4829
4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
3
62165
04350
2
49765
1
93930
ĐB
562990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,00,2,5,3,90
13,651
24,9,0-2
3013
489,5,24
54,1,00,6,65
66,5,51,66
7--7
8-48
94,9,02,99

12. XSBDI 25-09-2025

8
88
7
369
6
2446
5272
3719
5
2496
4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
3
86244
30539
2
02134
1
71936
ĐB
091434
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
19,231
2-7,12
35,1,9,4,6,4-3
46,44,3,34
5035
69,64,9,6,36
7297
888,98
96,8,76,1,39

13. XSBDI 18-09-2025

8
58
7
160
6
4701
1797
5712
5
6184
4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
3
98230
68269
2
89214
1
25128
ĐB
244396
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
016,30
12,6,40,31
26,812
31,0-3
4-8,14
5895
60,8,98,2,1,96
7-9,97
84,65,6,28
97,7,5,669

14. XSBDI 11-09-2025

8
54
7
061
6
9311
8946
1398
5
0462
4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
3
80194
37972
2
26386
1
53568
ĐB
553965
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
11,56,11
24,56,72
3--3
465,8,2,94
54,0,72,1,65
61,2,8,8,54,86
7257
84,69,6,68
98,4-9

15. XSBDI 04-09-2025

8
50
7
414
6
8952
0286
5751
5
7059
4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
3
30995
97729
2
27916
1
28027
ĐB
072147
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
14,3,1,65,11
22,9,75,2,42
371,43
42,3,714
50,2,1,995
6-8,16
7-3,2,47
8698
98,55,29

16. XSBDI 28-08-2025

8
28
7
706
6
1956
9386
2241
5
4668
4
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
3
42056
81914
2
07567
1
47255
ĐB
104790
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,90
1441
2852
30,7-3
41,4,74,14
56,2,7,6,555
68,70,5,8,56
7-4,8,5,3,67
86,72,68
90-9
Thống kê vị trí Bình Định: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X