menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 08/12/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BDI - TK Vị trí Bình Định - Thống kê vị trí XSBDI

14-12 Hôm nay 07-12 30-11 23-11 16-11 09-11 02-11

Thống kê Thống kê vị trí Bình Định hôm nay

Biên độ 6 ngày:

4-3

Biên độ 5 ngày:

3-3 3-4 4-4 6-2 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-9 1-2 2-2 2-6 2-8 4-0 4-9 4-9 6-9 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-4 0-6 0-7 0-8 1-2 1-4 1-7 1-7 2-1 2-3 2-4 2-5 2-5 2-5 2-6 2-7 3-9 4-2 4-5 4-6 4-8 5-4 5-4 5-4 5-7 6-7 7-0 7-0 7-9 8-2 8-3 8-3 8-4 8-9 8-9 8-9 9-4 9-4 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BDI cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Định đã chọn

8
74
7
989
6
5985
9231
1046
5
0398
4
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
3
88467
02281
2
14423
1
61434
ĐB
875543
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0830
1-3,81
25,9,37,82
31,0,42,43
46,37,34
5-8,25
6746
74,7,27,67
89,5,2,19,08
988,29

2. Thống kê vị trí SXBDI / XSBDI 30-11-2023

8
29
7
343
6
9300
2459
3847
5
5911
4
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
3
16255
53964
2
32734
1
25564
ĐB
832616
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
11,611
29-2
38,8,44,9,83
43,76,3,64
59,555
66,7,4,46,16
7-4,67
88,38,3,38
932,59

3.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 23-11-2023

8
70
7
011
6
9715
4319
9182
5
9733
4
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
3
97242
45660
2
14214
1
01813
ĐB
700957
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,7,60
11,5,9,1,4,31,11
238,42
333,2,9,13
420,14
5715
69,0-6
70,057
82,9-8
931,8,69

4. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 16-11-2023

8
64
7
233
6
4387
8047
1648
5
6506
4
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
3
08177
93481
2
59635
1
28510
ĐB
835628
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,48,10
15,06,81
28-2
33,533
47,86,04
561,35
64,10,56
778,4,8,77
87,0,7,14,9,28
98-9

5.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 09-11-2023

8
32
7
034
6
2616
5091
9712
5
1219
4
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
3
73452
42091
2
57712
1
59677
ĐB
393574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
16,2,9,8,5,29,91
2-3,1,5,12
32,4-3
4-3,74
526,15
651,86
78,7,48,77
87,61,78
91,11,09

6.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 02-11-2023

8
75
7
007
6
0089
0229
8044
5
3969
4
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
3
23694
17712
2
01401
1
79029
ĐB
943306
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1,6-0
11,7,21,01
29,5,912
38-3
444,94
557,5,25
6906
750,9,1,97
8938
97,7,48,2,6,29

7. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 26-10-2023

8
40
7
103
6
4375
4862
3325
5
8948
4
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
3
55828
96890
2
53945
1
58915
ĐB
266869
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,24,90
15-1
25,86,02
3-03
40,8,6,58,74
5-7,2,9,9,4,15
62,97,46
75,4,6-7
844,28
95,5,069

8.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 19-10-2023

8
14
7
690
6
8305
7341
2293
5
5513
4
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
3
89896
33176
2
45072
1
50920
ĐB
797206
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,69,20
14,341
203,72
33,29,1,6,33
41,61,94
5-05
634,9,7,06
76,28,87
87,7-8
90,3,4,6-9

9.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 12-10-2023

8
48
7
588
6
8530
5843
9148
5
2209
4
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
3
72167
83569
2
20935
1
06277
ĐB
875722
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0930
1-41
29,23,22
30,2,54,53
48,3,8,184
5335
69,7,9-6
776,77
88,44,8,4,98
980,2,6,69

10. XSBDI 05-10-2023

8
75
7
104
6
1110
8520
2337
5
8924
4
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
3
74532
29387
2
03387
1
68907
ĐB
591234
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,71,2,3,50
1051
20,46,8,32
37,0,2,4-3
4-0,2,8,34
51,7,075
62-6
753,5,8,8,07
84,2,7,7-8
9--9

11. XSBDI 28-09-2023

8
92
7
024
6
5273
3800
3099
5
3389
4
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
3
76309
62997
2
89800
1
26212
ĐB
615220
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,2,9,00,4,0,20
17,25,61
24,09,0,12
3-7,83
4024
51-5
61,666
731,97
89,3-8
92,9,79,8,09

12. XSBDI 21-09-2023

8
55
7
262
6
0256
1707
7169
5
8590
4
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
3
85833
74034
2
84007
1
90381
ĐB
334862
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,79,40
1-2,81
216,62
33,433
45,0,85,34
55,6,45,45
62,9,8,25,86
7-0,07
86,16,48
9069

13. XSBDI 14-09-2023

8
37
7
930
6
0142
4173
7705
5
0754
4
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
3
45328
04042
2
35467
1
07454
ĐB
401352
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,530
1-41
284,9,3,4,52
37,0,273
42,1,25,0,54
54,4,20,05
67-6
733,9,67
8928
92,789

14. XSBDI 07-09-2023

8
51
7
885
6
0299
0880
8548
5
3708
4
00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778
3
30384
00319
2
60015
1
83849
ĐB
939656
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0880
19,55,41
25-2
3973
48,1,98,84
51,68,2,15
6956
73,8-7
85,0,4,44,0,78
999,6,3,1,49

15. XSBDI 31-08-2023

8
23
7
570
6
7746
3306
0348
5
5075
4
69160
36952
40884
12049
84012
65102
94292
3
21450
05560
2
62506
1
29452
ĐB
558635
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,67,6,5,60
12-1
235,1,0,9,52
3523
46,8,984
52,0,27,35
60,04,0,06
70,5-7
8448
9249

16. XSBDI 24-08-2023

8
71
7
445
6
1993
4286
8382
5
0596
4
91491
60024
88887
87900
76942
70958
40411
3
64076
84056
2
04652
1
64965
ĐB
866553
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
117,9,11
248,4,52
3-9,53
45,224
58,6,2,34,65
658,9,7,56
71,687
86,2,758
93,6,1-9
Thống kê vị trí Bình Định: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X