menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 20/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BDI - TK Vị trí Bình Định - Thống kê vị trí XSBDI

25-04 Hôm nay 18-04 11-04 04-04 28-03 21-03 14-03

Thống kê Thống kê vị trí Bình Định hôm nay

Biên độ 7 ngày:

4-1

Biên độ 6 ngày:

0-1

Biên độ 5 ngày:

2-1 2-3 3-6

Biên độ 4 ngày:

1-0 2-4 3-1 3-8 4-2 5-4 6-6 6-8 7-2 9-2

Biên độ 3 ngày:

1-3 1-3 1-4 1-4 1-6 1-9 2-3 2-3 2-3 2-4 2-5 3-3 3-4 3-4 3-4 3-4 3-6 3-6 3-6 3-6 3-6 3-6 4-1 4-1 4-2 4-3 4-3 4-3 4-4 4-6 4-7 4-9 4-9 5-1 5-3 6-1 6-2 6-3 6-4 6-6 6-7 7-2 7-2 7-2 9-0 9-0 9-2 9-2 9-2 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BDI cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Định đã chọn

8
25
7
493
6
5115
3631
9334
5
9579
4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
3
43212
33240
2
06731
1
84329
ĐB
645366
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
15,1,23,3,1,31
25,912
31,4,1,6,193
49,03,8,74
5-2,15
663,66
79,497
84-8
93,77,4,29

2. Thống kê vị trí SX Bình Định / XSBDI 11-04-2024

8
40
7
178
6
0168
2812
0482
5
5765
4
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
3
93435
53438
2
19714
1
09089
ĐB
413781
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
12,44,81
2-1,8,82
33,3,5,83,3,83
40,114
5-6,35
68,5-6
78,9-7
82,2,3,9,17,6,38
997,9,89

3.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 04-04-2024

8
41
7
939
6
9383
0006
8297
5
5660
4
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
3
45206
49292
2
13620
1
73965
ĐB
217426
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,66,6,6,20
184,71
27,0,692
39,483
415,34
5465
60,0,0,50,0,26
719,27
8318
97,239

4. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 28-03-2024

8
93
7
559
6
3071
2578
7629
5
7583
4
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
3
58560
79183
2
55250
1
47528
ĐB
315683
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,50
1-71
29,3,852
3-9,8,2,8,83
47,8,5-4
59,2,045
6086
71,8,947
83,6,3,37,4,28
935,2,79

5.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 21-03-2024

8
65
7
800
6
0943
6653
5909
5
7877
4
23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042
3
97641
40616
2
37642
1
79228
ĐB
666069
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,5,7,20
1641
20,84,42
3-4,5,53
43,2,1,2-4
53,0,365
65,6,96,16
77,07,87
8728
9-0,69

6.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 14-03-2024

8
07
7
197
6
5567
5454
4818
5
2994
4
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
3
84726
23878
2
38963
1
30935
ĐB
849263
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
073,40
18,11,91
2692
30,56,63
405,94
54,77,35
67,3,326
75,80,9,6,57
8-1,78
97,4,2,1-9

7. Thống kê vị trí Bình Định, XSBDI 07-03-2024

8
87
7
908
6
7910
8998
3137
5
1238
4
57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342
3
23496
41802
2
08092
1
87093
ĐB
950417
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,210
10,7-1
2-9,6,4,0,92
37,8,6,33,9,93
42-4
5-95
623,96
7-8,3,17
870,9,38
98,5,2,3,6,2,3-9

8.Thống kê vị trí BDI / XSBDI 29-02-2024

8
23
7
416
6
9656
3120
1715
5
8933
4
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
3
00050
51940
2
74210
1
39084
ĐB
525120
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,1,9,5,4,1,20
16,5,0,0-1
23,0,7,2,6,022
332,33
4084
56,01,95
6-1,5,26
7-27
8498
98,0,5-9

9.Thống kê vị trí XSBDI / XSBDI 22-02-2024

8
38
7
931
6
6197
7105
0980
5
0249
4
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
3
65658
11286
2
34325
1
25964
ĐB
070593
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
058,1,10
10,03,5,41
23,4,5-2
38,1,52,93
49,12,64
51,80,3,25
6486
7-97
80,63,58
97,349

10. XSBDI 15-02-2024

8
97
7
630
6
8835
0891
2350
5
3678
4
12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736
3
41718
67094
2
61133
1
24562
ĐB
159648
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,50
1891
24,962
30,5,6,333
482,9,94
50,9,83,65
65,236
7897
8-7,5,1,48
97,1,4,45,29

11. XSBDI 08-02-2024

8
79
7
898
6
2034
4096
7336
5
9783
4
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
3
96659
68741
2
82442
1
69623
ĐB
642864
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0140
111,0,41
22,6,32,42
34,68,23
40,1,23,64
55,955
66,49,3,2,66
79-7
8398
98,67,59

12. XSBDI 01-02-2024

8
67
7
225
6
9092
2141
3486
5
1539
4
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
3
53521
20317
2
47581
1
99299
ĐB
348464
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0550
174,2,81
25,19,92
39,993
41,95,64
50,42,05
67,486
7-6,17
86,1-8
92,3,2,93,4,3,99

13. XSBDI 25-01-2024

8
21
7
292
6
7813
0130
5387
5
1961
4
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
3
62883
27152
2
79947
1
04761
ĐB
037760
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
093,60
132,6,9,61
219,5,52
301,83
46,5,7-4
52,245
61,6,1,04,66
778,7,47
87,3-8
92,109

14. XSBDI 18-01-2024

8
40
7
820
6
3414
5874
7685
5
3725
4
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
3
29264
45132
2
09504
1
26456
ĐB
355932
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,44,2,4,50
14,7-1
20,5,83,32
32,2-3
40,9,01,7,0,6,04
50,68,25
6456
74,77,17
8528
9-49

15. XSBDI 11-01-2024

8
98
7
562
6
1758
3354
3180
5
0003
4
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
3
68684
58496
2
46753
1
09146
ĐB
440661
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,680
1-6,61
2962
37,70,53
465,84
58,4,9,6,3-5
62,1,10,5,9,46
7-3,37
80,49,58
98,62,59

16. XSBDI 04-01-2024

8
32
7
920
6
2310
7738
8208
5
0040
4
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
3
23021
34424
2
86251
1
48209
ĐB
443605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,9,52,1,40
10,76,2,51
20,6,1,432
32,8-3
40,5,924
514,6,05
61,57,26
7617
8-3,08
9-4,09
Thống kê vị trí Bình Định: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X