menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BL - TK Vị trí Bạc Liêu - Thống kê vị trí XSBL

02-04 Hôm nay 26-03 19-03 12-03 05-03 27-02 20-02

Thống kê Thống kê vị trí Bạc Liêu hôm nay

Biên độ 9 ngày:

1-6

Biên độ 7 ngày:

0-2 5-7

Biên độ 6 ngày:

1-2 7-3

Biên độ 5 ngày:

0-1 1-8 1-9 6-1 8-3

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-7 1-1 2-0 2-4 2-4 2-6 2-6 2-8 3-0 3-1 3-2 3-3 3-3 3-6 3-7 4-3 5-0 5-1 5-6 6-8 6-8 6-8 6-9 6-9 7-2 7-3 7-3 7-7 9-0 9-7 9-7 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-3 0-3 0-8 0-9 1-2 1-3 1-6 2-3 2-4 2-6 2-7 2-8 3-0 3-0 3-1 3-4 3-6 3-6 3-9 4-0 4-0 4-1 4-2 4-2 4-3 4-3 4-3 4-5 4-6 4-7 4-7 4-9 5-4 5-6 6-1 6-1 6-1 6-2 6-3 6-5 6-5 6-7 6-7 6-8 6-8 6-8 7-1 7-3 7-4 7-8 7-9 7-9 8-1 8-3 8-6 9-3

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bạc Liêu đã chọn

8
17
7
671
6
4686
5345
1256
5
0339
4
84069
19705
64030
37785
82751
16131
37077
3
38284
97473
2
23411
1
61398
ĐB
610432
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0530
17,17,5,3,11
2-32
39,0,1,273
4584
56,14,0,85
698,56
71,7,31,77
86,5,498
983,69

2. Thống kê vị trí SX Bạc Liêu / XSBL 19-03-2024

8
95
7
581
6
8328
8126
1213
5
5570
4
29686
16152
73066
27690
53890
30432
74754
3
20571
18443
2
18029
1
18371
ĐB
002939
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,9,90
138,7,71
28,6,95,32
32,91,43
4354
52,495
662,8,66
70,1,1-7
81,628
95,0,02,39

3.Thống kê vị trí XSBL / XSBL 12-03-2024

8
44
7
135
6
2262
1567
6486
5
8932
4
12425
85045
61019
90358
90269
48400
32391
3
17537
09371
2
65923
1
27006
ĐB
907757
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,600
199,71
25,36,32
35,2,723
44,544
58,73,2,45
62,7,98,06
716,3,57
8658
911,69

4. Thống kê vị trí Bạc Liêu, XSBL 05-03-2024

8
45
7
701
6
7839
5400
9558
5
8616
4
59925
68647
26867
13109
85140
39499
37922
3
13564
34879
2
01721
1
02596
ĐB
758520
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,90,4,20
160,21
25,2,1,022
39-3
45,7,064
584,25
67,41,96
794,67
8-58
99,63,0,9,79

5.Thống kê vị trí BL / XSBL 27-02-2024

8
96
7
391
6
8572
7510
5366
5
4921
4
71579
82974
18799
77791
80747
73664
79960
3
24755
33542
2
79967
1
53872
ĐB
404589
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,60
109,2,91
217,4,72
3--3
47,27,64
5555
66,4,0,79,66
72,9,4,24,67
89-8
96,1,9,17,9,89

6.Thống kê vị trí XSBL / XSBL 20-02-2024

8
79
7
592
6
9723
7108
2985
5
0830
4
24329
25925
34051
80643
08738
36133
52048
3
24240
14867
2
83332
1
41891
ĐB
812901
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,13,40
1-5,9,01
23,9,59,32
30,8,3,22,4,33
43,8,0-4
518,25
67-6
7967
850,3,48
92,17,29

7. Thống kê vị trí Bạc Liêu, XSBL 13-02-2024

8
08
7
599
6
1524
0981
6545
5
9223
4
04210
51941
57585
82087
43609
92057
49668
3
23871
70014
2
21134
1
18009
ĐB
789605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,9,9,510
10,48,4,71
24,3-2
3423
45,12,1,34
574,8,05
68-6
718,57
81,5,70,68
999,0,09

8.Thống kê vị trí BL / XSBL 06-02-2024

8
52
7
320
6
0392
3837
3827
5
3019
4
23101
13784
50875
30880
97741
62050
99364
3
81495
46248
2
25880
1
79602
ĐB
710368
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,22,8,5,80
190,41
20,75,9,02
37-3
41,88,64
52,07,95
64,8-6
753,27
84,0,04,68
92,519

9.Thống kê vị trí XSBL / XSBL 30-01-2024

8
40
7
405
6
7223
4406
3850
5
3957
4
50826
41078
96209
65883
89598
95263
15758
3
27714
18579
2
35199
1
82090
ĐB
758755
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,6,94,5,90
14-1
23,6-2
3-2,8,63
4014
50,7,8,50,55
630,26
78,957
837,9,58
98,9,00,7,99

10. XSBL 23-01-2024

8
20
7
865
6
8290
1626
9647
5
2942
4
43362
80045
33540
82444
61700
71807
62677
3
96883
48044
2
98435
1
50555
ĐB
044138
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,72,9,4,00
1--1
20,64,62
35,883
47,2,5,0,4,44,44
556,4,3,55
65,226
774,0,77
8338
90-9

11. XSBL 16-01-2024

8
03
7
230
6
7898
5290
3789
5
2784
4
44158
73264
89432
49699
15368
00737
64491
3
19853
07037
2
31443
1
82310
ĐB
432494
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
033,9,10
1091
2-32
30,2,7,70,5,43
438,6,94
58,3-5
64,8-6
7-3,37
89,49,5,68
98,0,9,1,48,99

12. XSBL 09-01-2024

8
94
7
254
6
0692
0820
0834
5
2481
4
00296
43056
46713
19587
27212
35473
15830
3
07107
83628
2
23626
1
40554
ĐB
799733
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
072,30
13,281
20,8,69,12
34,0,31,7,33
4-9,5,3,54
54,6,4-5
6-9,5,26
738,07
81,728
94,2,6-9

13. XSBL 02-01-2024

8
48
7
372
6
2163
0216
2346
5
0670
4
07180
69467
63925
62453
13168
96964
03851
3
72841
80783
2
81804
1
09858
ĐB
404325
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,80
165,41
25,572
3-6,5,83
48,6,16,04
53,1,82,25
63,7,8,41,46
72,067
80,34,6,58
9--9

14. XSBL 26-12-2023

8
32
7
605
6
7122
8043
8699
5
1215
4
35063
90067
11547
36384
15126
63008
62475
3
63340
21237
2
82100
1
49038
ĐB
757302
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8,0,24,00
15-1
22,63,2,02
32,7,84,63
43,7,084
5-0,1,75
63,726
756,4,37
840,38
9999

15. XSBL 19-12-2023

8
06
7
565
6
1552
2174
8843
5
6875
4
82759
34508
49738
84473
65900
19467
35515
3
03870
81543
2
92447
1
44510
ĐB
391262
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,8,00,7,10
15,0-1
2-5,62
384,7,43
43,3,774
52,96,7,15
65,7,206
74,5,3,06,47
8-0,38
9-59

16. XSBL 12-12-2023

8
86
7
316
6
2755
6424
1657
5
7082
4
56338
59187
39317
16213
35962
94803
11614
3
25905
51710
2
53903
1
73227
ĐB
008040
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,5,31,40
16,7,3,4,0-1
24,78,62
381,0,03
402,14
55,75,05
628,16
7-5,8,1,27
86,2,738
9--9
Thống kê vị trí Bạc Liêu: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X