menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 25/10/2025

Thống kê vị trí BP - TK Vị trí Bình Phước - Thống kê vị trí XSBP

01-11 Hôm nay Hôm nay 18-10 11-10 04-10 27-09 20-09

Thống kê Thống kê vị trí Bình Phước hôm nay

Biên độ 7 ngày:

7-1

Biên độ 6 ngày:

0-5 0-6

Biên độ 5 ngày:

0-6 3-1 8-8

Biên độ 4 ngày:

0-7 4-0 4-6 4-7 5-4 5-5 6-5 7-5 8-1 8-3 8-7 9-3 9-3 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-2 0-2 0-3 0-5 0-5 0-6 0-6 0-7 0-7 1-0 1-1 1-1 1-6 1-6 1-7 2-6 2-7 3-0 3-0 3-1 3-6 3-9 4-0 4-0 4-1 5-1 5-6 5-6 5-6 5-7 5-9 6-2 6-8 6-8 7-1 7-2 7-6 7-7 8-1 8-6 8-8 8-8 9-0 9-7 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BP cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Phước đã chọn

8
33
7
913
6
3295
8514
0850
5
6400
4
19063
70030
86050
76598
92289
88371
23818
3
66706
15666
2
80178
1
72311
ĐB
651817
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,65,0,3,50
13,4,8,1,77,11
2--2
33,03,1,63
4-14
50,095
63,60,66
71,817
899,1,78
95,889

2. Thống kê vị trí SX Bình Phước / XSBP 18-10-2025

8
19
7
880
6
2765
1681
7582
5
7085
4
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
3
03489
16153
2
06890
1
32005
ĐB
191567
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
058,3,90
1981
2382
34,05,2,53
4734
56,3,9,36,8,05
65,756
7-4,67
80,1,2,5,9-8
901,5,89

3.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 11-10-2025

8
38
7
788
6
3197
3300
1616
5
8481
4
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
3
93728
62448
2
55484
1
05024
ĐB
792338
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
16,3,581
29,8,4-2
38,813
488,24
5-15
681,76
77,69,77
88,1,43,8,6,2,4,38
97,92,99

4. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 04-10-2025

8
40
7
635
6
2205
6920
8829
5
8919
4
26635
12069
60447
05519
26455
35568
30667
3
39909
09449
2
80195
1
02654
ĐB
770091
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,94,20
19,991
20,9-2
35,5-3
40,7,954
55,43,0,3,5,95
69,8,7-6
7-4,67
8-68
95,12,1,6,1,0,49

5.Thống kê vị trí BP / XSBP 27-09-2025

8
94
7
664
6
7391
6424
4503
5
7727
4
58036
84876
04855
52843
92092
88055
12088
3
64236
37551
2
67565
1
77758
ĐB
490506
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6-0
1-9,51
24,792
36,60,43
439,6,24
55,5,1,85,5,65
64,53,7,3,06
7627
888,58
94,1,2-9

6.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 20-09-2025

8
68
7
524
6
8877
0374
3559
5
7396
4
07750
51238
17922
45968
17892
66683
78451
3
69003
29998
2
64164
1
50230
ĐB
663442
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
035,30
1-51
24,22,9,42
38,08,03
422,7,64
59,0,1-5
68,8,496
77,477
836,3,6,98
96,2,859

7. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 13-09-2025

8
26
7
402
6
0673
7586
0679
5
5859
4
30668
88757
10040
08856
94345
36212
78094
3
82405
34208
2
96832
1
17307
ĐB
384452
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,8,740
12-1
260,1,3,52
3273
40,594
59,7,6,24,05
682,8,56
73,95,07
866,08
947,59

8.Thống kê vị trí BP / XSBP 06-09-2025

8
65
7
682
6
4815
3739
8225
5
3384
4
86836
24813
86996
38960
42392
47915
83514
3
58572
27551
2
15589
1
76430
ĐB
870726
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,30
15,3,5,451
25,68,9,72
39,6,013
4-8,14
516,1,2,15
65,03,9,26
72-7
82,4,9-8
96,23,89

9.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 30-08-2025

8
84
7
622
6
2266
0315
5853
5
5971
4
71339
49763
35603
74178
00622
16250
04419
3
64654
40090
2
35089
1
70121
ĐB
154811
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
035,90
15,9,17,2,11
22,2,12,22
395,6,03
4-8,54
53,0,415
66,366
71,8-7
84,978
903,1,89

10. XSBP 23-08-2025

8
13
7
297
6
0153
1941
7440
5
6746
4
03988
31969
36857
94660
50214
79028
79257
3
05828
31167
2
99439
1
39928
ĐB
169195
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,60
13,441
28,8,8-2
391,53
41,0,614
53,7,795
69,0,746
7-9,5,5,67
888,2,2,28
97,56,39

11. XSBP 16-08-2025

8
81
7
237
6
2354
7387
5901
5
3895
4
85718
27064
57175
95982
49993
22179
85106
3
19763
05875
2
47087
1
09293
ĐB
724872
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,6-0
188,01
2-8,72
379,6,93
4-5,64
549,7,75
64,306
75,9,5,23,8,87
81,7,2,718
95,3,379

12. XSBP 09-08-2025

8
26
7
735
6
0552
6880
2834
5
1725
4
19211
89436
26298
33260
98469
37238
72711
3
49087
02352
2
66443
1
57583
ĐB
396169
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,60
11,11,11
26,55,52
35,4,6,84,83
4334
52,23,25
60,9,92,36
7-87
80,7,39,38
986,69

13. XSBP 02-08-2025

8
55
7
167
6
9817
8365
2997
5
7396
4
71430
46499
98120
76717
86036
76634
56853
3
29748
38843
2
60319
1
22079
ĐB
447389
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,20
17,7,9-1
20-2
30,6,45,43
48,334
55,35,65
67,59,36
796,1,9,17
8948
97,6,99,1,7,89

14. XSBP 26-07-2025

8
53
7
439
6
0624
4516
8064
5
8802
4
85342
47198
64612
74092
01203
86159
24003
3
49961
18340
2
42432
1
83022
ĐB
492783
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3,340
16,261
24,20,4,1,9,3,22
39,25,0,0,83
42,02,64
53,9-5
64,116
7--7
8398
98,23,59

15. XSBP 19-07-2025

8
43
7
750
6
1993
0133
6804
5
1755
4
32969
16714
95145
94110
35990
16371
02248
3
39921
72676
2
45401
1
06737
ĐB
416775
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,15,1,90
14,07,2,01
21-2
33,74,9,33
43,5,80,14
50,55,4,75
6976
71,6,537
8-48
93,069

16. XSBP 12-07-2025

8
19
7
683
6
8183
4873
0990
5
9313
4
34200
31852
58184
30619
37506
43904
45056
3
95824
37024
2
84752
1
81476
ĐB
617949
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,49,00
19,3,9-1
24,45,52
3-8,8,7,13
498,0,2,24
52,6,2-5
6-0,5,76
73,6-7
83,3,4-8
901,1,49
Thống kê vị trí Bình Phước: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X