menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 18/09/2025

Thống kê vị trí BP - TK Vị trí Bình Phước - Thống kê vị trí XSBP

20-09 Hôm nay 13-09 06-09 30-08 23-08 16-08 09-08

Thống kê Thống kê vị trí Bình Phước hôm nay

Biên độ 5 ngày:

1-7 4-2 4-4 4-6 5-0 6-2 7-5

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-2 0-3 0-4 0-6 0-6 0-6 0-7 3-0 3-2 3-4 4-0 4-4 4-6 4-7 5-2 5-8 7-4 8-4 8-4 8-7 9-8 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-2 0-3 0-4 0-4 0-4 0-6 0-6 0-8 0-8 1-2 2-0 2-0 2-1 2-2 2-2 2-4 2-4 2-6 2-6 2-8 3-0 3-2 3-2 3-4 3-4 3-4 3-4 3-5 3-7 3-8 3-9 4-2 4-4 4-4 4-6 4-8 4-9 5-2 5-4 5-4 5-7 6-2 6-2 6-2 6-2 6-3 6-3 6-3 6-3 6-5 6-5 6-6 6-6 6-6 6-7 6-7 6-8 6-8 6-8 6-9 7-2 7-4 7-4 7-4 7-5 7-6 7-7 7-7 7-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BP cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Phước đã chọn

8
26
7
402
6
0673
7586
0679
5
5859
4
30668
88757
10040
08856
94345
36212
78094
3
82405
34208
2
96832
1
17307
ĐB
384452
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,8,740
12-1
260,1,3,52
3273
40,594
59,7,6,24,05
682,8,56
73,95,07
866,08
947,59

2. Thống kê vị trí SX Bình Phước / XSBP 06-09-2025

8
65
7
682
6
4815
3739
8225
5
3384
4
86836
24813
86996
38960
42392
47915
83514
3
58572
27551
2
15589
1
76430
ĐB
870726
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,30
15,3,5,451
25,68,9,72
39,6,013
4-8,14
516,1,2,15
65,03,9,26
72-7
82,4,9-8
96,23,89

3.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 30-08-2025

8
84
7
622
6
2266
0315
5853
5
5971
4
71339
49763
35603
74178
00622
16250
04419
3
64654
40090
2
35089
1
70121
ĐB
154811
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
035,90
15,9,17,2,11
22,2,12,22
395,6,03
4-8,54
53,0,415
66,366
71,8-7
84,978
903,1,89

4. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 23-08-2025

8
13
7
297
6
0153
1941
7440
5
6746
4
03988
31969
36857
94660
50214
79023
79257
3
05828
31167
2
99439
1
39928
ĐB
169195
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,60
13,441
23,8,8-2
391,5,23
41,0,614
53,7,795
69,0,746
7-9,5,5,67
888,2,28
97,56,39

5.Thống kê vị trí BP / XSBP 16-08-2025

8
81
7
237
6
2354
7387
5901
5
3895
4
85718
27064
57175
95982
49993
22179
85106
3
19763
05875
2
47087
1
09293
ĐB
724872
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,6-0
188,01
2-8,72
379,6,93
4-5,64
549,7,75
64,306
75,9,5,23,8,87
81,7,2,718
95,3,379

6.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 09-08-2025

8
26
7
735
6
0552
6880
2834
5
1725
4
19211
89436
26298
33260
98469
37238
72711
3
49087
02352
2
66443
1
57583
ĐB
396169
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,60
11,11,11
26,55,52
35,4,6,84,83
4334
52,23,25
60,9,92,36
7-87
80,7,39,38
986,69

7. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 02-08-2025

8
55
7
167
6
9817
8365
2997
5
7396
4
71430
46499
98120
76717
86036
76634
56853
3
29748
38843
2
60319
1
22079
ĐB
447389
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,20
17,7,9-1
20-2
30,6,45,43
48,334
55,35,65
67,59,36
796,1,9,17
8948
97,6,99,1,7,89

8.Thống kê vị trí BP / XSBP 26-07-2025

8
53
7
439
6
0624
4516
8064
5
8802
4
85342
47198
64612
74092
01203
86159
24003
3
49961
18340
2
42432
1
83022
ĐB
492783
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3,340
16,261
24,20,4,1,9,3,22
39,25,0,0,83
42,02,64
53,9-5
64,116
7--7
8398
98,23,59

9.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 19-07-2025

8
43
7
750
6
1993
0133
6804
5
1755
4
32969
16714
95145
94110
35990
16371
02248
3
39921
72676
2
45401
1
06737
ĐB
416775
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,15,1,90
14,07,2,01
21-2
33,74,9,33
43,5,80,14
50,55,4,75
6976
71,6,537
8-48
93,069

10. XSBP 12-07-2025

8
19
7
683
6
8183
4873
0990
5
9313
4
34200
31852
58184
30619
37506
43904
45056
3
95824
37024
2
84752
1
81476
ĐB
617949
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,49,00
19,3,9-1
24,45,52
3-8,8,7,13
498,0,2,24
52,6,2-5
6-0,5,76
73,6-7
83,3,4-8
901,1,49

11. XSBP 05-07-2025

8
35
7
563
6
0034
4050
9051
5
5067
4
37907
90368
26658
13383
18923
21948
05795
3
96399
04954
2
12929
1
57059
ĐB
174867
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0750
1-51
23,9-2
35,46,8,23
483,54
50,1,8,4,93,95
63,7,8,7-6
7-6,0,67
836,5,48
95,99,2,59

12. XSBP 28-06-2025

8
15
7
728
6
5956
9168
1280
5
2204
4
21528
10975
42715
99112
77859
50419
97912
3
58037
42529
2
80667
1
39743
ĐB
489312
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0480
15,5,2,9,2,2-1
28,8,91,1,12
3743
4304
56,91,7,15
68,756
753,67
802,6,28
9-5,1,29

13. XSBP 21-06-2025

8
89
7
920
6
8328
1809
9686
5
2035
4
29237
16068
81043
18718
35986
39770
24712
3
30412
72015
2
61758
1
79484
ĐB
316605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,52,70
18,2,2,5-1
20,81,12
35,743
4384
583,1,05
688,86
7037
89,6,6,42,6,1,58
9-8,09

14. XSBP 14-06-2025

8
95
7
522
6
3907
5829
5255
5
2580
4
87754
51606
13918
75260
09917
85697
30713
3
67821
95917
2
53133
1
76816
ĐB
618642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,68,60
18,7,3,7,621
22,9,12,42
331,33
4254
55,49,55
600,16
7-0,1,9,17
8018
95,729

15. XSBP 07-06-2025

8
44
7
353
6
1820
1778
1254
5
5271
4
25858
21646
35227
09400
21270
80123
39921
3
95226
50988
2
27399
1
85345
ĐB
507658
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,0,70
1-7,21
20,7,3,1,6-2
3-5,23
44,6,54,54
53,4,8,845
6-4,26
78,1,027
887,5,8,58
9999

16. XSBP 31-05-2025

8
12
7
256
6
9942
2413
3452
5
4440
4
70148
44860
46104
58989
40964
55358
63275
3
12511
97802
2
82402
1
49348
ĐB
058812
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,24,60
12,3,1,211
2-1,4,5,0,0,12
3-13
42,0,8,80,64
56,2,875
60,456
75-7
894,5,48
9-89
Thống kê vị trí Bình Phước: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X