menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 27/08/2025

Thống kê vị trí BTH - TK Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

28-08 Hôm nay 21-08 14-08 07-08 31-07 24-07 17-07

Thống kê Thống kê vị trí Bình Thuận hôm nay

Biên độ 4 ngày:

1-8 4-8 5-1 6-9 6-9 6-9 7-9 7-9 8-1 8-1 8-6 8-9 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-4 0-4 0-4 0-4 0-5 0-5 0-7 0-8 0-8 0-8 1-0 1-0 1-1 1-5 1-7 1-8 1-8 1-9 2-0 2-4 2-4 2-8 2-9 2-9 3-1 3-9 3-9 4-1 4-2 4-5 4-8 4-8 4-9 4-9 5-0 5-0 5-1 5-8 5-8 5-9 6-0 6-1 6-5 6-8 7-0 7-0 7-0 7-8 7-8 7-8 7-9 8-4 8-5 8-5 8-8 9-0 9-1 9-2 9-5 9-5 9-5 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Thuận đã chọn

8
29
7
427
6
3762
4178
1049
5
5783
4
80581
90542
70705
61056
10579
00094
44971
3
98549
10589
2
58581
1
16586
ĐB
601298
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
1-8,7,81
29,76,42
3-83
49,2,994
5605
625,86
78,9,127
83,1,9,1,67,98
94,82,4,7,4,89

2. Thống kê vị trí SX Bình Thuận / XSBTH 14-08-2025

8
62
7
929
6
9414
4802
8248
5
3760
4
78387
74340
84435
05427
37065
38827
89594
3
51404
65899
2
69415
1
83070
ĐB
666272
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,46,4,70
14,5-1
29,7,76,0,72
35-3
48,01,9,04
5-3,6,15
62,0,5-6
70,28,2,27
8748
94,92,99

3.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 07-08-2025

8
30
7
852
6
8591
3278
0684
5
6386
4
58444
98537
61204
44112
91469
83945
54152
3
25767
18633
2
10568
1
38587
ĐB
359832
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0430
1291
2-5,1,5,32
30,7,3,233
44,58,4,04
52,245
69,7,886
783,6,87
84,6,77,68
9169

4. Thống kê vị trí Bình Thuận, XSBTH 31-07-2025

8
76
7
820
6
2922
2494
9463
5
0011
4
02361
54559
07643
09477
16247
22111
25392
3
03784
41837
2
94765
1
99740
ĐB
717416
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,40
11,1,61,6,11
20,22,92
376,43
43,7,09,84
5965
63,1,57,16
76,77,4,37
84-8
94,259

5.Thống kê vị trí BTH / XSBTH 24-07-2025

8
63
7
882
6
4214
2053
2501
5
3903
4
51464
11822
56207
54637
13263
90510
32622
3
53997
53871
2
98825
1
55251
ĐB
783100
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,7,01,00
14,00,7,51
22,2,58,2,22
376,5,0,63
4-1,64
53,125
63,4,3-6
710,3,97
82-8
97-9

6.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 17-07-2025

8
78
7
959
6
7858
3451
8838
5
0780
4
07688
63106
55983
15356
20515
73849
97338
3
38598
14931
2
78252
1
49139
ĐB
444683
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0680
155,31
2-52
38,8,1,98,83
49-4
59,8,1,6,215
6-0,56
78-7
80,8,3,37,5,3,8,3,98
985,4,39

7. Thống kê vị trí Bình Thuận, XSBTH 10-07-2025

8
79
7
562
6
4794
6634
4202
5
7181
4
47824
75068
18826
81745
30194
22490
79038
3
61687
20262
2
36299
1
59599
ĐB
676142
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0290
1-81
24,66,0,6,42
34,8-3
45,29,3,2,94
5-45
62,8,226
7987
81,76,38
94,4,0,9,97,9,99

8.Thống kê vị trí BTH / XSBTH 03-07-2025

8
79
7
026
6
7893
3977
9752
5
3371
4
07316
98873
70968
10743
56257
98089
41468
3
64780
23842
2
30930
1
80914
ĐB
157627
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,30
16,471
26,75,42
309,7,43
43,214
52,7-5
68,82,16
79,7,1,37,5,27
89,06,68
937,89

9.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 26-06-2025

8
69
7
413
6
7476
2724
5635
5
1884
4
99140
21630
13901
93861
38083
56623
24866
3
50994
37434
2
52404
1
67582
ĐB
758798
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,44,30
130,61
24,382
35,0,41,8,23
402,8,9,3,04
5-35
69,1,67,66
76-7
84,3,298
94,869

10. XSBTH 19-06-2025

8
32
7
551
6
4174
2523
4568
5
6505
4
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
3
29156
90703
2
40444
1
11099
ĐB
442184
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1,3-0
195,5,01
2332
322,6,03
48,47,4,84
51,1,60,75
68,8,356
74,5-7
846,6,48
991,99

11. XSBTH 12-06-2025

8
01
7
597
6
2614
5235
2536
5
5681
4
06313
21818
22055
57634
18553
78403
43685
3
70262
70158
2
06278
1
89766
ĐB
915514
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3-0
14,3,8,40,81
2-62
35,6,41,5,03
4-1,3,14
55,3,83,5,85
62,63,66
7897
81,51,5,78
97-9

12. XSBTH 05-06-2025

8
30
7
879
6
5197
4452
2420
5
7278
4
68116
04466
48580
69975
53621
39418
83517
3
42498
75737
2
19748
1
15612
ĐB
919582
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,2,80
16,8,7,221
20,15,1,82
30,7-3
48-4
5275
661,66
79,8,59,1,37
80,27,1,9,48
97,879

13. XSBTH 29-05-2025

8
12
7
030
6
7691
8342
4100
5
3465
4
87837
91080
45669
29242
38241
53520
32463
3
08353
48301
2
44194
1
51448
ĐB
468986
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,13,0,8,20
129,4,01
201,4,42
30,76,53
42,2,1,894
5365
65,9,386
7-37
80,648
91,469

14. XSBTH 22-05-2025

8
50
7
361
6
3322
4455
5304
5
4592
4
84332
81218
19815
10775
29415
17449
54302
3
78818
64494
2
05252
1
50973
ĐB
044826
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,250
18,5,5,861
22,62,9,3,0,52
3273
490,94
50,5,25,1,7,15
6126
75,3-7
8-1,18
92,449

15. XSBTH 15-05-2025

8
59
7
596
6
0508
8922
2255
5
7699
4
67084
35031
75892
22413
75749
64073
52382
3
06636
04879
2
45555
1
57251
ĐB
096701
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1-0
133,5,01
222,9,82
31,61,73
4984
59,5,5,15,55
6-9,36
73,9-7
84,208
96,9,25,9,4,79

16. XSBTH 08-05-2025

8
13
7
778
6
2409
0737
8644
5
6539
4
77244
88581
90352
62405
04781
29031
70048
3
65031
46215
2
69112
1
67698
ĐB
580274
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5-0
13,5,28,8,3,31
2-5,12
37,9,1,113
44,4,84,4,74
520,15
6--6
78,437
81,17,4,98
980,39
Thống kê vị trí Bình Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X