menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 19/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BTH - TK Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

21-03 Hôm nay 14-03 07-03 29-02 22-02 15-02 08-02

Thống kê Thống kê vị trí Bình Thuận hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-9 2-4

Biên độ 5 ngày:

0-5 1-0 1-5 6-2 7-0

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-6 1-4 1-7 2-3 2-7 2-8 2-8 3-0 3-1 3-1 3-9 4-0 4-0 7-0 7-9 8-0 8-0 8-7 8-9 9-1 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-4 0-5 1-4 1-7 1-8 1-8 1-8 2-0 2-0 2-1 2-2 2-6 2-7 3-0 3-9 4-1 4-2 4-9 5-1 5-7 6-3 6-4 6-5 6-8 6-8 6-9 7-4 8-0 8-0 8-1 8-1 8-4 8-7 9-0 9-1 9-4 9-4 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Thuận đã chọn

8
54
7
123
6
6185
4506
3020
5
5378
4
97757
06529
30891
07412
80442
92123
38036
3
51959
49806
2
84095
1
91714
ĐB
378409
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,920
12,491
23,0,9,31,42
362,23
425,14
54,7,98,95
6-0,3,06
7857
8578
91,52,5,09

2. Thống kê vị trí SX Bình Thuận / XSBTH 07-03-2024

8
11
7
572
6
1259
4415
6129
5
9392
4
89830
08606
61843
63048
72454
89229
86723
3
43318
59090
2
04734
1
54436
ĐB
833642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,90
11,5,811
29,9,37,9,42
30,4,64,23
43,8,25,34
59,415
6-0,36
72-7
8-4,18
92,05,2,29

3.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 29-02-2024

8
71
7
431
6
0917
6308
5861
5
6886
4
07968
40224
50235
70842
94719
87442
42477
3
00483
45028
2
07700
1
48218
ĐB
171510
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,00,10
17,9,8,07,3,61
24,84,42
31,583
42,224
5-35
61,886
71,71,77
86,30,6,2,18
9-19

4. Thống kê vị trí Bình Thuận, XSBTH 22-02-2024

8
73
7
267
6
1280
7236
1292
5
8003
4
90750
51158
35890
81861
81532
99425
17342
3
41563
10409
2
40327
1
53477
ĐB
764175
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,98,5,90
1-61
25,79,3,42
36,27,0,63
42-4
50,82,75
67,1,336
73,7,56,2,77
8058
92,009

5.Thống kê vị trí BTH / XSBTH 15-02-2024

8
34
7
478
6
1576
7479
2161
5
3721
4
41882
01193
32686
89778
07353
91587
78193
3
79900
22396
2
59364
1
18051
ĐB
831043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
1-6,2,51
2182
349,5,9,43
433,64
53,1-5
61,47,8,96
78,6,9,887
82,6,77,78
93,3,679

6.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 08-02-2024

8
08
7
738
6
9138
3781
2073
5
6273
4
54606
34070
61606
44151
77942
23503
26216
3
23047
56472
2
98608
1
28150
ĐB
110946
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,6,3,87,50
168,51
2-4,72
38,87,7,03
42,7,6-4
51,0-5
6-0,0,1,46
73,3,0,247
810,3,3,08
9--9

7. Thống kê vị trí Bình Thuận, XSBTH 01-02-2024

8
48
7
371
6
9058
5448
0772
5
3652
4
92056
43180
13839
37739
22470
15171
99405
3
21379
47390
2
18490
1
60233
ĐB
398050
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
058,7,9,9,50
1-7,71
2-7,52
39,9,333
48,8-4
58,2,6,005
6-56
71,2,0,1,9-7
804,5,48
90,03,3,79

8.Thống kê vị trí BTH / XSBTH 25-01-2024

8
73
7
653
6
4833
3944
7101
5
3820
4
83996
11122
45205
91240
66391
37562
10874
3
70152
90511
2
37036
1
41009
ĐB
089436
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,92,40
110,9,11
20,22,6,52
33,6,67,5,33
44,04,74
53,205
629,3,36
73,4-7
8--8
96,109

9.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 18-01-2024

8
39
7
139
6
9823
4610
0772
5
5050
4
99878
88417
90693
05724
04499
91620
21551
3
76390
16613
2
21082
1
45605
ĐB
487423
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
051,5,2,90
10,7,351
23,4,0,37,82
39,92,9,1,23
4-24
50,105
6--6
72,817
8278
93,9,03,3,99

10. XSBTH 11-01-2024

8
63
7
516
6
9175
5116
2717
5
8931
4
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
3
54361
70423
2
84488
1
63387
ĐB
461875
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
16,6,73,3,6,61
23-2
31,4,16,5,6,23
4534
537,4,0,75
63,3,1,11,16
75,51,87
88,788
9--9

11. XSBTH 04-01-2024

8
95
7
152
6
5941
9173
5656
5
6041
4
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
3
87778
89631
2
72699
1
95764
ĐB
521804
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,40
1-4,4,31
2-5,9,62
317,63
41,1,9,06,04
52,695
63,2,456
73,887
8778
95,0,2,94,99

12. XSBTH 28-12-2023

8
87
7
076
6
3445
1577
6116
5
6801
4
56263
34133
21225
02892
18524
97574
41171
3
68032
93716
2
91881
1
70045
ĐB
057647
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
16,60,7,81
25,49,32
33,26,33
45,5,72,74
5-4,2,45
637,1,16
76,7,4,18,7,47
87,1-8
92-9

13. XSBTH 21-12-2023

8
79
7
235
6
4714
5162
4272
5
8128
4
50529
30899
80469
28624
82334
61345
09445
3
17917
56126
2
25102
1
44098
ĐB
646578
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
14,7-1
28,9,4,66,7,02
35,4-3
45,51,2,34
5-3,4,45
62,926
79,2,817
8-2,9,78
99,87,2,9,69

14. XSBTH 14-12-2023

8
76
7
527
6
4281
6335
3326
5
1687
4
63482
31442
27926
90284
27426
84419
94589
3
17503
97388
2
79964
1
06090
ĐB
389053
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0390
1981
27,6,6,68,42
350,53
428,64
5335
647,2,2,26
762,87
81,7,2,4,9,888
901,89

15. XSBTH 07-12-2023

8
17
7
311
6
5019
7366
1047
5
3666
4
60101
13305
47661
63342
03685
73214
64122
3
95433
37917
2
04051
1
00610
ĐB
909255
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,510
17,1,9,4,7,01,0,6,51
224,22
3333
47,214
51,50,8,55
66,6,16,66
7-1,4,17
85-8
9-19

16. XSBTH 30-11-2023

8
82
7
624
6
5600
6702
3555
5
7621
4
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
3
80871
42030
2
87815
1
45059
ĐB
917173
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,20,7,30
17,52,9,5,71
24,1,78,02
3073
4624
55,1,5,95,5,15
6-46
70,1,32,17
82-8
9159
Thống kê vị trí Bình Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X