menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 24/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BTH - TK Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

25-04 Hôm nay 18-04 11-04 04-04 28-03 21-03 14-03

Thống kê Thống kê vị trí Bình Thuận hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-6

Biên độ 5 ngày:

1-1 1-1 1-7 3-2 7-0 8-1 9-4

Biên độ 4 ngày:

1-2 2-0 2-0 2-2 2-6 2-6 3-2 4-5 7-3 7-4 7-5 8-0 8-2

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-3 0-3 0-4 0-6 0-6 0-8 0-9 1-1 1-2 1-2 1-2 1-4 1-4 1-7 1-7 1-7 1-8 1-9 2-0 2-2 2-6 2-6 2-6 2-6 2-7 2-7 2-8 3-3 3-3 3-6 3-7 3-7 3-8 3-9 4-2 5-7 6-0 6-0 6-2 6-5 7-1 7-3 7-9 8-0 8-0 8-1 8-1 8-2 8-2 8-3 9-1 9-2 9-2 9-3

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Thuận đã chọn

8
27
7
683
6
7973
6201
8631
5
8082
4
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
3
25509
30716
2
86043
1
29299
ĐB
134358
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,90,10
10,60,31
27,48,7,6,92
318,7,43
4324
56,8-5
625,16
73,227
83,258
92,90,99

2. Thống kê vị trí SX Bình Thuận / XSBTH 11-04-2024

8
00
7
669
6
0206
6114
5822
5
8682
4
60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425
3
50400
55097
2
85576
1
81313
ĐB
553973
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,00,2,2,00
14,351
22,0,0,52,82
3-1,73
461,74
518,25
690,4,76
74,6,397
82,5-8
9769

3.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 04-04-2024

8
21
7
191
6
5062
5184
0776
5
4461
4
70074
04820
45288
97208
31795
50303
25312
3
78080
97303
2
42203
1
03028
ĐB
483319
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,3,32,80
12,92,9,61
21,0,86,12
3-0,0,03
4-8,74
5-95
62,176
76,4-7
84,8,08,0,28
91,519

4. Thống kê vị trí Bình Thuận, XSBTH 28-03-2024

8
13
7
508
6
2193
7393
0332
5
3410
4
64229
13687
32079
00117
84172
67414
24438
3
28703
18208
2
15514
1
65872
ĐB
252065
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,810
13,0,7,4,4-1
293,7,72
32,81,9,9,03
4-1,14
5-65
65-6
79,2,28,17
870,3,08
93,32,79

5.Thống kê vị trí BTH / XSBTH 21-03-2024

8
11
7
134
6
5475
4706
5131
5
3953
4
53202
95267
47400
93265
69471
63907
17801
3
26160
84704
2
58566
1
05148
ĐB
208737
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,0,7,1,40,60
111,3,7,01
2-02
34,1,753
483,04
537,65
67,5,0,60,66
75,16,0,37
8-48
9--9

6.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 14-03-2024

8
54
7
123
6
6185
4506
3020
5
5378
4
97757
06529
30891
07412
80442
92123
38036
3
51959
49806
2
84095
1
91714
ĐB
378409
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,920
12,491
23,0,9,31,42
362,23
425,14
54,7,98,95
6-0,3,06
7857
8578
91,52,5,09

7. Thống kê vị trí Bình Thuận, XSBTH 07-03-2024

8
11
7
572
6
1259
4415
6129
5
9392
4
89830
08606
61843
63048
72454
89229
86723
3
43318
59090
2
04734
1
54436
ĐB
833642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,90
11,5,811
29,9,37,9,42
30,4,64,23
43,8,25,34
59,415
6-0,36
72-7
8-4,18
92,05,2,29

8.Thống kê vị trí BTH / XSBTH 29-02-2024

8
71
7
431
6
0917
6308
5861
5
6886
4
07968
40224
50235
70842
94719
87442
42477
3
00483
45028
2
07700
1
48218
ĐB
171510
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,00,10
17,9,8,07,3,61
24,84,42
31,583
42,224
5-35
61,886
71,71,77
86,30,6,2,18
9-19

9.Thống kê vị trí XSBTH / XSBTH 22-02-2024

8
73
7
267
6
1280
7236
1292
5
8003
4
90750
51158
35890
81861
81532
99425
17342
3
41563
10409
2
40327
1
53477
ĐB
764175
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,98,5,90
1-61
25,79,3,42
36,27,0,63
42-4
50,82,75
67,1,336
73,7,56,2,77
8058
92,009

10. XSBTH 15-02-2024

8
34
7
478
6
1576
7479
2161
5
3721
4
41882
01193
32686
89778
07353
91587
78193
3
79900
22396
2
59364
1
18051
ĐB
831043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
1-6,2,51
2182
349,5,9,43
433,64
53,1-5
61,47,8,96
78,6,9,887
82,6,77,78
93,3,679

11. XSBTH 08-02-2024

8
08
7
738
6
9138
3781
2073
5
6273
4
54606
34070
61606
44151
77942
23503
26216
3
23047
56472
2
98608
1
28150
ĐB
110946
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,6,3,87,50
168,51
2-4,72
38,87,7,03
42,7,6-4
51,0-5
6-0,0,1,46
73,3,0,247
810,3,3,08
9--9

12. XSBTH 01-02-2024

8
48
7
371
6
9058
5448
0772
5
3652
4
92056
43180
13839
37739
22470
15171
99405
3
21379
47390
2
18490
1
60233
ĐB
398050
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
058,7,9,9,50
1-7,71
2-7,52
39,9,333
48,8-4
58,2,6,005
6-56
71,2,0,1,9-7
804,5,48
90,03,3,79

13. XSBTH 25-01-2024

8
73
7
653
6
4833
3944
7101
5
3820
4
83996
11122
45205
91240
66391
37562
10874
3
70152
90511
2
37036
1
41009
ĐB
089436
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,92,40
110,9,11
20,22,6,52
33,6,67,5,33
44,04,74
53,205
629,3,36
73,4-7
8--8
96,109

14. XSBTH 18-01-2024

8
39
7
139
6
9823
4610
0772
5
5050
4
99878
88417
90693
05724
04499
91620
21551
3
76390
16613
2
21082
1
45605
ĐB
487423
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
051,5,2,90
10,7,351
23,4,0,37,82
39,92,9,1,23
4-24
50,105
6--6
72,817
8278
93,9,03,3,99

15. XSBTH 11-01-2024

8
63
7
516
6
9175
5116
2717
5
8931
4
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
3
54361
70423
2
84488
1
63387
ĐB
461875
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
16,6,73,3,6,61
23-2
31,4,16,5,6,23
4534
537,4,0,75
63,3,1,11,16
75,51,87
88,788
9--9

16. XSBTH 04-01-2024

8
95
7
152
6
5941
9173
5656
5
6041
4
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
3
87778
89631
2
72699
1
95764
ĐB
521804
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,40
1-4,4,31
2-5,9,62
317,63
41,1,9,06,04
52,695
63,2,456
73,887
8778
95,0,2,94,99
Thống kê vị trí Bình Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X