menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 19/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí BTR - TK Vị trí Bến Tre - Thống kê vị trí XSBTR

26-03 Hôm nay 12-03 05-03 27-02 20-02 13-02 06-02

Thống kê Thống kê vị trí Bến Tre hôm nay

Biên độ 6 ngày:

3-5 4-2

Biên độ 5 ngày:

4-2 7-3 9-4 9-5 9-5 9-9 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-6 1-2 1-5 2-3 3-2 3-4 4-1 5-2 5-3 5-4 5-8 7-5 7-5 7-7 8-1 8-8 9-0 9-0 9-1 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-3 0-5 0-6 1-0 1-0 1-1 1-1 1-1 1-2 1-3 1-6 1-7 1-7 1-8 1-8 1-9 3-1 3-2 3-2 3-3 3-3 3-3 3-4 3-5 3-6 3-8 4-1 4-5 4-5 4-5 4-6 4-6 4-6 5-3 5-3 5-6 5-7 5-7 7-5 7-9 8-2 8-3 8-6 8-6 8-7 8-8 8-9 9-1 9-1 9-1 9-1 9-1 9-1 9-3 9-5 9-5 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BTR cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bến Tre đã chọn

8
02
7
939
6
0958
1541
0536
5
8834
4
32149
28418
19776
69874
93924
15332
33717
3
75213
12105
2
89042
1
67256
ĐB
401945
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5-0
18,7,341
240,3,42
39,6,4,213
41,9,2,53,7,24
58,60,45
6-3,7,56
76,417
8-5,18
9-3,49

2. Thống kê vị trí SX Bến Tre / XSBTR 05-03-2024

8
14
7
564
6
0905
3512
6982
5
2480
4
51773
90413
80807
56062
45341
33013
11932
3
53572
52067
2
35782
1
57842
ĐB
875382
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,780
14,2,3,341
2-1,8,6,3,7,8,4,82
327,1,13
41,21,64
5-05
64,2,7-6
73,20,67
82,0,2,2-8
9--9

3.Thống kê vị trí XSBTR / XSBTR 27-02-2024

8
59
7
271
6
4463
3857
3675
5
3205
4
79446
94729
98242
07323
05005
63976
59744
3
01839
59693
2
94459
1
78556
ĐB
665991
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5-0
1-7,91
29,342
396,2,93
46,2,444
59,7,9,67,0,05
634,7,56
71,5,657
8--8
93,15,2,3,59

4. Thống kê vị trí Bến Tre, XSBTR 20-02-2024

8
48
7
607
6
4624
6977
6210
5
4425
4
40586
66957
86503
01607
89913
75771
46610
3
85424
17281
2
85007
1
45021
ĐB
576381
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3,7,71,10
10,3,07,8,2,81
24,5,4,1-2
3-0,13
482,24
5725
6-86
77,10,7,5,0,07
86,1,148
9--9

5.Thống kê vị trí BTR / XSBTR 13-02-2024

8
44
7
750
6
0487
9337
7864
5
2457
4
30276
51465
78706
61807
58205
07918
69408
3
06428
73201
2
38517
1
01984
ĐB
702041
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,5,8,150
18,70,41
28-2
37-3
44,14,6,84
50,76,05
64,57,06
768,3,5,0,17
87,41,0,28
9--9

6.Thống kê vị trí XSBTR / XSBTR 06-02-2024

8
04
7
870
6
9563
7502
3902
5
4916
4
62693
80051
93027
64833
77416
01916
63646
3
62499
62517
2
70268
1
13814
ĐB
602776
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,270
16,6,6,7,451
270,02
336,9,33
460,14
51-5
63,81,1,1,4,76
70,62,17
8-68
93,999

7. Thống kê vị trí Bến Tre, XSBTR 30-01-2024

8
15
7
874
6
4820
6778
4020
5
3012
4
14340
89112
48866
96406
43238
42737
38576
3
05554
59344
2
30232
1
32766
ĐB
857772
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
062,2,40
15,2,2-1
20,01,1,3,72
38,7,2-3
40,47,5,44
5415
66,66,0,7,66
74,8,6,237
8-7,38
9--9

8.Thống kê vị trí BTR / XSBTR 23-01-2024

8
52
7
321
6
3774
4396
4444
5
9523
4
56031
41372
09849
06380
61134
62661
43504
3
41565
94414
2
11724
1
96293
ĐB
453883
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0480
142,3,61
21,3,45,72
31,42,9,83
44,97,4,3,0,1,24
5265
61,596
74,2-7
80,3-8
96,349

9.Thống kê vị trí XSBTR / XSBTR 16-01-2024

8
17
7
877
6
7439
5062
6848
5
5342
4
41350
58948
07245
95281
60356
70482
81766
3
18931
58468
2
77660
1
08667
ĐB
495964
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,60
178,31
2-6,4,82
39,1-3
48,2,8,564
50,645
62,6,8,0,7,45,66
771,7,67
81,24,4,68
9-39

10. XSBTR 09-01-2024

8
22
7
968
6
6137
0904
9776
5
6010
4
57094
15660
38266
53228
10120
06810
78642
3
40391
96901
2
99978
1
56181
ĐB
754864
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,11,6,2,10
10,09,0,81
22,8,02,42
37-3
420,9,64
5--5
68,0,6,47,66
76,837
816,2,78
94,1-9

11. XSBTR 02-01-2024

8
71
7
559
6
9610
4454
2544
5
9811
4
10865
94179
57226
63063
47461
06888
42128
3
53374
97041
2
52826
1
14202
ĐB
481251
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0210
10,17,1,6,4,51
26,8,602
3-63
44,15,4,74
59,4,165
65,3,12,26
71,9,4-7
888,28
9-5,79

12. XSBTR 26-12-2023

8
80
7
876
6
6058
5098
2109
5
4400
4
24426
66254
08609
89870
42783
57490
98945
3
94222
88704
2
90944
1
15787
ĐB
274974
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,9,48,0,7,90
1--1
26,222
3-83
45,45,0,4,74
58,445
6-7,26
76,0,487
80,3,75,98
98,00,09

13. XSBTR 19-12-2023

8
11
7
368
6
7464
2361
9606
5
5694
4
87566
74459
06601
51565
30745
45492
53009
3
01622
17041
2
36590
1
10717
ĐB
079792
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,1,990
11,71,6,0,41
229,2,92
3--3
45,16,94
596,45
68,4,1,6,50,66
7-17
8-68
94,2,0,25,09

14. XSBTR 12-12-2023

8
99
7
475
6
1396
7279
9694
5
1962
4
67478
57247
41439
90821
75619
94192
84742
3
30268
47848
2
74281
1
95284
ĐB
567457
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
192,81
216,9,42
39-3
47,2,89,84
5775
62,896
75,9,84,57
81,47,6,48
99,6,4,29,7,3,19

15. XSBTR 05-12-2023

8
51
7
498
6
6753
3249
0477
5
6437
4
41519
97806
21418
59949
50991
44946
94796
3
67107
20027
2
65244
1
11772
ĐB
249968
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7-0
19,85,91
2772
3753
49,9,6,444
51,3-5
680,4,96
77,27,3,0,27
8-9,1,68
98,1,64,1,49

16. XSBTR 28-11-2023

8
05
7
252
6
8951
0021
1918
5
4251
4
34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894
3
93774
60045
2
44422
1
08490
ĐB
467228
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0590
18,85,2,51
21,2,85,6,22
3--3
44,9,54,9,74
52,1,1,50,5,6,45
62,5-6
74-7
8-1,1,28
94,049
Thống kê vị trí Bến Tre: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X