menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 11/10/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí CM - TK Vị trí Cà Mau - Thống kê vị trí XSCM

14-10 Hôm nay 07-10 30-09 23-09 16-09 09-09 02-09

Thống kê Thống kê vị trí Cà Mau hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-2 0-4 2-9 3-8 5-3 8-7 8-8

Biên độ 4 ngày:

0-6 0-8 1-3 2-1 2-9 5-3 5-7 6-3 8-4 8-5 8-6 9-1

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-2 0-3 0-4 0-5 0-7 0-8 0-8 2-0 2-0 2-6 3-0 3-2 3-2 3-3 3-4 3-4 3-6 3-9 4-2 4-8 4-8 5-2 5-5 5-9 6-4 6-6 6-6 7-0 7-0 7-2 7-2 7-2 7-3 7-4 7-6 7-7 7-8 7-9 8-2 8-3 8-4 8-5 8-5 8-6 8-6 8-6 8-7 8-9 8-9 8-9 9-0 9-2 9-6 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cà Mau đã chọn

8
85
7
134
6
3800
2085
7912
5
5362
4
78049
34975
98386
39225
03748
32362
13265
3
14569
94431
2
39220
1
80509
ĐB
778887
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,20
1231
25,01,6,62
34,1-3
49,834
5-8,8,7,2,65
62,2,5,986
7587
85,5,6,748
9-4,6,09

2. Thống kê vị trí SX Cà Mau / XSCM 30-09-2024

8
35
7
443
6
1452
6056
4093
5
0711
4
75487
54359
02720
53676
65008
97555
10251
3
56161
84524
2
06220
1
32871
ĐB
251460
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
082,2,60
111,5,6,71
20,4,052
354,93
4324
52,6,9,5,13,55
61,05,76
76,187
8708
9359

3.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 23-09-2024

8
49
7
737
6
4671
3168
0346
5
0303
4
36245
69660
90365
83965
16744
85589
33768
3
41970
67661
2
19817
1
53752
ĐB
982381
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
036,70
177,6,81
2-52
3703
49,6,5,444
524,6,65
68,0,5,5,8,146
71,03,17
89,16,68
9-4,89

4. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 16-09-2024

8
54
7
091
6
5853
3118
5394
5
7600
4
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
3
24845
82019
2
81232
1
52219
ĐB
573725
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
18,9,991
253,3,32
32,2,253
48,6,55,9,64
54,39,4,25
6446
79-7
8-1,48
91,4,57,1,19

5.Thống kê vị trí CM / XSCM 09-09-2024

8
58
7
907
6
6697
4932
3874
5
9456
4
45788
74838
69325
69573
32624
17062
94172
3
24806
94745
2
02383
1
78893
ĐB
007843
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6-0
1--1
25,43,6,72
32,87,8,9,43
45,37,24
58,62,45
625,06
74,3,20,97
88,35,8,38
97,3-9

6.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 02-09-2024

8
66
7
246
6
8047
3417
0093
5
4379
4
95654
53191
24279
09678
35932
16673
07504
3
15237
64521
2
34905
1
62122
ĐB
900210
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,510
17,09,21
21,23,22
32,79,73
46,75,04
5405
666,46
79,9,8,34,1,37
8-78
93,17,79

7. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 26-08-2024

8
34
7
123
6
7887
9301
0051
5
5950
4
97203
56339
25759
26108
88298
28403
05520
3
60296
50262
2
98875
1
48826
ĐB
145469
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,8,35,20
1-0,51
23,0,662
34,92,0,03
4-34
51,0,975
62,99,26
7587
870,98
98,63,5,69

8.Thống kê vị trí CM / XSCM 19-08-2024

8
29
7
016
6
7453
8593
2264
5
0924
4
50034
93443
56692
35083
52823
23483
11099
3
76940
74455
2
57039
1
88597
ĐB
204857
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
16-1
29,4,392
34,95,9,4,8,2,83
43,06,2,34
53,5,755
6416
7-9,57
83,3-8
93,2,9,72,9,39

9.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 12-08-2024

8
06
7
531
6
3183
2199
7390
5
0920
4
52083
53692
31577
03964
37652
87153
25039
3
56069
02264
2
79449
1
69901
ĐB
927764
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,19,20
1-3,01
209,52
31,98,8,53
496,6,64
52,3-5
64,9,4,406
7777
83,3-8
99,0,29,3,6,49

10. XSCM 05-08-2024

8
05
7
849
6
8507
3795
6757
5
9596
4
02378
65889
04855
09570
38315
03758
07239
3
66239
46726
2
49064
1
29094
ĐB
968252
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,770
15-1
2652
39,9-3
496,94
57,5,8,20,9,5,15
649,26
78,00,57
897,58
95,6,44,8,3,39

11. XSCM 29-07-2024

8
46
7
500
6
4067
1423
3878
5
3087
4
95448
33844
86181
17296
19239
47523
58170
3
47663
69977
2
47011
1
27219
ĐB
904692
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,70
11,98,11
23,392
392,2,63
46,8,444
5--5
67,34,96
78,0,76,8,77
87,17,48
96,23,19

12. XSCM 22-07-2024

8
89
7
047
6
3071
3984
0310
5
4527
4
98468
85642
87546
69820
31603
94728
16593
3
64819
64418
2
51892
1
36648
ĐB
621070
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
031,2,70
10,9,871
27,0,84,92
3-0,93
47,2,6,884
5--5
6846
71,04,27
89,46,2,1,48
93,28,19

13. XSCM 15-07-2024

8
19
7
484
6
1412
6636
3564
5
5878
4
50738
96709
31437
79609
03763
09906
10355
3
39886
76700
2
68402
1
80093
ĐB
300118
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9,6,0,200
19,2,8-1
2-1,02
36,8,76,93
4-8,64
5555
64,33,0,86
7837
84,67,3,18
931,0,09

14. XSCM 08-07-2024

8
63
7
447
6
8738
9913
8656
5
3985
4
25851
83257
35839
93849
81183
77312
21468
3
07706
74018
2
38817
1
92896
ĐB
136798
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
13,2,8,751
2-12
38,96,1,83
47,9-4
56,1,785
63,85,0,96
7-4,5,17
85,33,6,1,98
96,83,49

15. XSCM 01-07-2024

8
18
7
875
6
9569
3620
7405
5
4456
4
01306
64174
76436
45984
68128
37479
24166
3
09095
54130
2
56455
1
80130
ĐB
783767
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,62,3,30
18-1
20,8-2
36,0,0-3
4-7,84
56,57,0,9,55
69,6,75,0,3,66
75,4,967
841,28
956,79

16. XSCM 24-06-2024

8
92
7
288
6
3808
3917
1349
5
0891
4
46435
47168
73091
90205
98453
90410
57956
3
80894
52889
2
17491
1
64990
ĐB
069538
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,51,90
17,09,9,91
2-92
35,853
4994
53,63,05
6856
7-17
88,98,0,6,38
92,1,1,4,1,04,89
Thống kê vị trí Cà Mau: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X