menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 09/12/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí CM - TK Vị trí Cà Mau - Thống kê vị trí XSCM

11-12 Hôm nay 04-12 27-11 20-11 13-11 06-11 30-10

Thống kê Thống kê vị trí Cà Mau hôm nay

Biên độ 7 ngày:

4-2

Biên độ 6 ngày:

1-0

Biên độ 5 ngày:

0-2 5-8 6-1 6-2 6-4 6-7

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-2 0-3 1-0 1-1 1-8 2-2 5-9 6-1 6-5 6-9 7-0 9-1 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-2 0-3 0-3 0-4 0-4 0-5 1-0 1-2 1-3 1-6 1-6 2-0 2-2 2-2 3-0 3-2 3-2 3-5 3-7 3-7 3-8 3-8 3-8 3-8 3-9 4-2 4-7 4-8 4-8 5-2 5-2 6-1 6-2 6-2 6-3 6-3 6-3 6-3 6-3 6-4 6-5 6-7 6-8 7-2 7-4 7-4 8-2 8-2 8-3 8-8 9-1 9-1 9-2 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cà Mau đã chọn

8
67
7
409
6
1322
7607
9187
5
0286
4
65817
91346
93592
61035
60621
24876
78085
3
49374
98359
2
22884
1
92081
ĐB
121278
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7-0
172,81
22,12,92
35-3
467,84
593,85
678,4,76
76,4,86,0,8,17
87,6,5,4,178
920,59

2. Thống kê vị trí SXCM / XSCM 27-11-2023

8
03
7
428
6
8408
3553
2979
5
5685
4
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
3
99908
44985
2
75529
1
68583
ĐB
629790
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,890
1-81
28,992
340,5,83
45,53,84
53,88,4,4,85
6--6
79-7
85,1,4,5,32,0,5,08
92,07,29

3.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 20-11-2023

8
51
7
177
6
4361
1354
2596
5
5241
4
03645
73815
72957
19474
74165
07013
17350
3
87801
27021
2
75298
1
78577
ĐB
168350
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
015,50
15,35,6,4,0,21
21-2
3-13
41,55,74
51,4,7,0,04,1,65
61,596
77,4,77,5,77
8-98
96,8-9

4. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 13-11-2023

8
98
7
148
6
1155
3152
9782
5
0427
4
74667
49083
52439
69891
27682
73722
69902
3
75159
77649
2
04330
1
35055
ĐB
978955
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0230
1-91
27,25,8,8,2,02
39,083
48,9-4
55,2,9,5,55,5,55
67-6
7-2,67
82,3,29,48
98,13,5,49

5.Thống kê vị trí CM / XSCM 06-11-2023

8
70
7
322
6
9171
0939
3344
5
6027
4
23567
05082
92310
03240
42444
74462
10845
3
79142
09615
2
26755
1
97401
ĐB
272918
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
017,1,40
10,5,87,01
22,72,8,6,42
39-3
44,0,4,5,24,44
554,1,55
67,2-6
70,12,67
8218
9-39

6.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 30-10-2023

8
00
7
688
6
3270
8196
1243
5
6844
4
40077
67177
39428
59064
43234
55581
53604
3
99882
14303
2
23907
1
72692
ĐB
083753
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,4,3,70,70
1-81
288,92
344,0,53
43,44,6,3,04
53-5
6496
70,7,77,7,07
88,1,28,28
96,2-9

7. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 23-10-2023

8
87
7
975
6
0786
3333
6738
5
2091
4
99696
81861
85629
87264
04545
85172
44762
3
79295
90219
2
10048
1
51136
ĐB
800926
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
199,61
29,67,62
33,8,633
45,864
5-7,4,95
61,4,28,9,3,26
75,287
87,63,48
91,6,52,19

8.Thống kê vị trí CM / XSCM 16-10-2023

8
59
7
057
6
4678
6740
7357
5
3127
4
48568
23120
37950
29198
81554
72386
74081
3
80580
72118
2
07667
1
53226
ĐB
760158
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,2,5,80
1881
27,0,6-2
3--3
4054
59,7,7,0,4,8-5
68,78,26
785,5,2,67
86,1,07,6,9,1,58
9859

9.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 09-10-2023

8
96
7
179
6
9673
3489
0238
5
2995
4
56223
10758
08050
83329
55388
68335
30049
3
30654
80146
2
05840
1
65174
ĐB
788241
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,40
1-41
23,9-2
38,57,23
49,6,0,15,74
58,0,49,35
6-9,46
79,3,4-7
89,83,5,88
96,57,8,2,49

10. XSCM 02-10-2023

8
13
7
202
6
4643
7998
8385
5
5474
4
46738
09011
25580
96523
08102
05052
25847
3
40242
54665
2
98887
1
75983
ĐB
163173
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,280
13,111
230,0,5,42
381,4,2,8,73
43,7,274
528,65
65-6
74,34,87
85,0,7,39,38
98-9

11. XSCM 25-09-2023

8
64
7
524
6
6175
4316
2472
5
4675
4
87706
34005
00504
53246
17666
78607
35542
3
91810
80837
2
17808
1
65610
ĐB
278543
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5,4,7,81,10
16,0,0-1
247,42
3743
46,2,36,2,04
5-7,7,05
64,61,0,4,66
75,2,50,37
8-08
9--9

12. XSCM 18-09-2023

8
75
7
536
6
6947
9960
1084
5
8532
4
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
3
67476
81437
2
46526
1
73230
ĐB
035668
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
086,30
1--1
263,72
36,2,7,0-3
47,48,4,84
5-75
60,83,8,8,8,7,26
75,2,64,37
84,6,6,6,40,68
9--9

13. XSCM 11-09-2023

8
02
7
271
6
6118
9525
8581
5
9901
4
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
3
86573
05748
2
01406
1
33265
ĐB
945364
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,4,7,1,680
187,8,0,4,0,51
2502
3-73
41,80,64
512,65
65,406
71,307
81,0,81,8,48
9--9

14. XSCM 04-09-2023

8
67
7
182
6
5822
9147
3555
5
0309
4
56440
21992
24187
18666
58613
03608
22287
3
14930
32795
2
95313
1
78907
ĐB
949028
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,74,30
13,3-1
22,88,2,92
301,13
47,0-4
555,95
67,666
7-6,4,8,8,07
82,7,70,28
92,509

15. XSCM 28-08-2023

8
96
7
568
6
6493
6682
0302
5
6373
4
69710
64006
45269
71246
06019
94056
00617
3
21107
05773
2
31156
1
19626
ĐB
611451
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,6,710
10,9,751
268,02
3-9,7,73
46-4
56,6,1-5
68,99,0,4,5,5,26
73,31,07
8268
96,36,19

16. XSCM 21-08-2023

8
29
7
266
6
8782
0719
2575
5
8205
4
85219
10485
96642
21550
83013
50267
28231
3
36406
57214
2
62556
1
02647
ĐB
553224
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,650
19,9,3,431
29,48,42
3113
42,71,24
50,67,0,85
66,76,0,56
756,47
82,5-8
9-2,1,19
Thống kê vị trí Cà Mau: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X