menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 15/11/2025

Thống kê vị trí CM - TK Vị trí Cà Mau - Thống kê vị trí XSCM

17-11 Hôm nay 10-11 03-11 27-10 20-10 13-10 06-10

Thống kê Thống kê vị trí Cà Mau hôm nay

Biên độ 5 ngày:

7-0 7-9

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-1 0-2 1-7 2-2 2-8 3-7 5-1 5-8 6-0 7-4 8-1 9-5 9-5 9-6 9-6 9-8 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-6 0-9 1-4 1-4 1-5 1-6 1-7 2-0 2-0 2-6 2-7 2-9 2-9 3-4 3-5 3-5 3-7 3-8 3-9 5-0 5-4 5-5 5-6 5-6 5-6 5-7 5-7 5-8 5-9 5-9 5-9 6-3 6-5 6-5 7-6 7-7 7-9 8-0 8-5 8-5 8-6 8-7 8-8 9-0 9-3 9-5 9-5 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cà Mau đã chọn

8
87
7
326
6
6156
5694
9335
5
6290
4
36862
95515
86785
71137
98184
46922
78001
3
57286
80196
2
58501
1
96953
ĐB
166946
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,190
150,01
26,26,22
35,753
469,84
56,33,1,85
622,5,8,9,46
7-8,37
87,5,4,6-8
94,0,6-9

2. Thống kê vị trí SX Cà Mau / XSCM 03-11-2025

8
85
7
659
6
8691
0491
7035
5
0960
4
07389
08908
87430
79299
46966
23363
07672
3
76444
73997
2
35296
1
11823
ĐB
338191
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
086,30
1-9,9,91
2372
35,06,23
4444
598,35
60,6,36,96
7297
85,908
91,1,9,7,6,15,8,99

3.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 27-10-2025

8
10
7
013
6
7656
0847
3101
5
1339
4
01239
86908
05703
67553
68535
78280
57693
3
61758
13636
2
51268
1
84271
ĐB
206663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,31,80
10,30,71
2--2
39,9,5,61,0,5,9,63
47-4
56,3,835
68,35,36
7147
800,5,68
933,39

4. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 20-10-2025

8
02
7
752
6
2746
2701
3072
5
6618
4
40826
70177
30078
46411
33557
64124
09520
3
15848
47288
2
97224
1
74700
ĐB
213948
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,02,00
18,10,11
26,4,0,40,5,72
3--3
46,8,82,24
52,7-5
6-4,26
72,7,87,57
881,7,4,8,48
9--9

5.Thống kê vị trí CM / XSCM 13-10-2025

8
86
7
534
6
5867
4916
7498
5
2587
4
65362
34036
46346
17237
30235
27511
63990
3
59678
01324
2
70667
1
79039
ĐB
884006
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0690
16,111
2462
34,6,7,5,9-3
463,24
5-35
67,2,78,1,3,4,06
786,8,3,67
86,79,78
98,039

6.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 06-10-2025

8
22
7
766
6
7089
9009
9493
5
6892
4
55432
27024
24332
25740
32018
77661
21126
3
23074
76667
2
19035
1
01358
ĐB
552592
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0940
1861
22,4,62,9,3,3,92
32,2,593
402,74
5835
66,1,76,26
7467
891,58
93,2,28,09

7. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 29-09-2025

8
38
7
794
6
5662
8844
6322
5
5773
4
41342
19119
62050
85360
04153
47339
86673
3
13653
16764
2
93269
1
88883
ĐB
814605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
055,60
19-1
226,2,42
38,97,5,7,5,83
44,29,4,64
50,3,305
62,0,4,9-6
73,3-7
8338
941,3,69

8.Thống kê vị trí CM / XSCM 22-09-2025

8
24
7
944
6
1269
9223
7437
5
5874
4
61452
74050
13653
20094
67166
26898
81990
3
51186
32640
2
08895
1
15296
ĐB
061495
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,9,40
1--1
24,352
372,53
44,02,4,7,94
52,0,39,95
69,66,8,96
7437
8698
94,8,0,5,6,569

9.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 15-09-2025

8
72
7
023
6
7029
1720
9749
5
7712
4
13659
29477
80806
91386
52798
57235
62006
3
86180
11631
2
59018
1
24624
ĐB
980359
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,62,80
12,831
23,9,0,47,12
35,123
4924
59,935
6-0,8,06
72,777
86,09,18
982,4,5,59

10. XSCM 08-09-2025

8
27
7
341
6
9515
3293
6502
5
9680
4
50754
19280
17963
26829
54657
61403
58691
3
30792
98527
2
80933
1
42232
ĐB
802214
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,38,80
15,44,91
27,9,70,9,32
33,29,6,0,33
415,14
54,715
63-6
7-2,5,27
80,0-8
93,1,229

11. XSCM 01-09-2025

8
05
7
227
6
1679
3281
8339
5
9264
4
23748
87692
67366
70808
64005
08959
84882
3
09473
26963
2
07889
1
67469
ĐB
707223
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8,5-0
1-81
27,39,82
397,6,23
4864
590,05
64,6,3,966
79,327
81,2,94,08
927,3,5,8,69

12. XSCM 25-08-2025

8
39
7
549
6
9365
6396
6400
5
8384
4
79910
19131
21670
25234
95043
13254
20948
3
92974
15150
2
04952
1
97498
ĐB
338111
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,1,7,50
10,13,11
2-52
39,1,443
49,3,88,3,5,74
54,0,265
6596
70,4-7
844,98
96,83,49

13. XSCM 18-08-2025

8
32
7
233
6
1323
2367
9326
5
7114
4
15312
37892
62061
23739
52727
64592
61001
3
82375
38066
2
83724
1
89739
ĐB
950403
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3-0
14,26,01
23,6,7,43,1,9,92
32,3,9,93,2,03
4-1,24
5-75
67,1,62,66
756,27
8--8
92,23,39

14. XSCM 11-08-2025

8
57
7
659
6
7936
6685
0662
5
9533
4
02114
39009
71087
30195
11727
64908
39937
3
30105
94904
2
26435
1
71772
ĐB
886838
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,5,4-0
14-1
276,72
36,3,7,5,833
4-1,04
57,98,9,0,35
6236
725,8,2,37
85,70,38
955,09

15. XSCM 04-08-2025

8
92
7
227
6
3649
8952
9009
5
6803
4
74442
88402
91119
51486
07104
15318
72954
3
69230
64989
2
01427
1
54124
ĐB
427947
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,2,430
19,8-1
27,7,49,5,4,02
3003
49,2,70,5,24
52,4-5
6-86
7-2,2,47
86,918
924,0,1,89

16. XSCM 28-07-2025

8
55
7
958
6
1072
5985
9408
5
6555
4
50955
94354
31207
32651
11662
51663
86298
3
61443
82530
2
84224
1
98367
ĐB
721501
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,7,130
1-5,01
247,62
306,43
435,24
55,8,5,5,4,15,8,5,55
62,3,7-6
720,67
855,0,98
98-9
Thống kê vị trí Cà Mau: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X