menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 17/10/2025

Thống kê vị trí CT - TK Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

22-10 Hôm nay 15-10 08-10 01-10 24-09 17-09 10-09

Thống kê Thống kê vị trí Cần Thơ hôm nay

Biên độ 9 ngày:

4-0

Biên độ 6 ngày:

2-1 2-6 8-9

Biên độ 5 ngày:

0-5 3-8 4-0

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-4 0-7 0-8 0-9 1-5 1-9 2-5 3-0 3-1 3-5 3-5 3-9 4-1 5-9 8-0 8-3 8-4 9-0 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-0 0-1 0-1 0-1 0-2 0-3 0-3 0-3 0-5 0-6 0-7 0-7 0-8 0-8 0-8 0-8 0-9 0-9 1-0 1-0 1-0 1-0 1-0 1-1 1-3 1-3 1-6 1-6 1-6 1-7 1-7 1-8 2-0 2-0 2-4 2-7 2-8 3-4 3-6 3-6 3-7 3-9 3-9 4-9 5-1 5-1 5-9 5-9 5-9 6-3 6-7 6-9 6-9 8-0 8-1 8-3 9-0 9-0 9-0 9-1 9-6 9-7 9-8 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cần Thơ đã chọn

8
25
7
000
6
2583
5951
8933
5
1421
4
15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
3
01290
40630
2
86045
1
85724
ĐB
799218
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,3,8,9,30
19,1,1,85,2,1,1,91
25,1,4-2
33,0,08,33
46,524
512,45
6-46
7--7
83,018
91,019

2. Thống kê vị trí SX Cần Thơ / XSCT 08-10-2025

8
84
7
133
6
9089
1882
5222
5
3263
4
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
3
77271
75981
2
51574
1
12476
ĐB
046439
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
137,81
22,3,48,2,82
33,3,93,6,5,1,2,33
4-8,2,74
53,8-5
6376
71,4,6-7
84,9,2,2,158
9-8,39

3.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 01-10-2025

8
76
7
669
6
7445
5159
7254
5
1123
4
35618
74743
54509
55809
28189
29228
96543
3
41040
67631
2
46106
1
44355
ĐB
127021
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9,640
183,21
23,8,1-2
312,4,43
45,3,3,054
59,4,54,55
697,06
76-7
891,28
9-6,5,0,0,89

4. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 24-09-2025

8
12
7
302
6
5562
9153
0239
5
1420
4
97473
16283
83167
07793
36222
16170
23317
3
77991
02822
2
52011
1
85648
ĐB
452874
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
022,70
12,7,19,11
20,2,21,0,6,2,22
395,7,8,93
4874
53-5
62,7-6
73,0,46,17
8348
93,139

5.Thống kê vị trí CT / XSCT 17-09-2025

8
44
7
548
6
3898
9084
9864
5
0141
4
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
3
62006
28442
2
78384
1
92486
ĐB
613485
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,630
1841
299,42
3083
44,8,1,24,8,6,84
5-85
640,9,0,86
7--7
84,3,4,6,54,9,18
98,6,229

6.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 10-09-2025

8
92
7
171
6
0248
3469
5547
5
2732
4
76004
15099
72408
09371
43611
63098
72655
3
00429
82579
2
42429
1
48393
ĐB
786761
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,8-0
117,7,1,61
29,99,32
3293
48,704
5555
69,1-6
71,1,947
8-4,0,98
92,9,8,36,9,2,7,29

7. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 03-09-2025

8
82
7
454
6
1640
3881
7547
5
9919
4
96939
62680
09731
09608
07652
99083
80685
3
46427
62230
2
94568
1
48314
ĐB
130132
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
084,8,30
19,48,31
278,5,32
39,1,0,283
40,75,14
54,285
68-6
7-4,27
82,1,0,3,50,68
9-1,39

8.Thống kê vị trí CT / XSCT 27-08-2025

8
58
7
041
6
4993
3503
1525
5
9060
4
49381
00559
50482
35951
15476
25956
96306
3
08777
01273
2
63333
1
55107
ĐB
234838
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,760
1-4,8,51
2582
33,89,0,7,33
41-4
58,9,1,625
607,5,06
76,7,37,07
81,25,38
9359

9.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 20-08-2025

8
78
7
062
6
4329
2253
0634
5
2859
4
93852
45638
24507
63058
21801
00339
40528
3
40808
45528
2
98154
1
00607
ĐB
726304
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1,8,7,4-0
1-01
29,8,86,52
34,8,953
4-3,5,04
53,9,2,8,4-5
62-6
780,07
8-7,3,5,2,0,28
9-2,5,39

10. XSCT 13-08-2025

8
56
7
926
6
1763
5546
7999
5
6286
4
25608
58553
42181
73563
04584
94125
09917
3
95387
26860
2
49287
1
26389
ĐB
527944
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0860
1781
26,5-2
3-6,5,63
46,48,44
56,325
63,3,05,2,4,86
7-1,8,87
86,1,4,7,7,908
999,89

11. XSCT 06-08-2025

8
73
7
813
6
5025
8995
1051
5
7197
4
30286
49408
57982
10248
89380
95588
48113
3
40595
15683
2
43738
1
37418
ĐB
627354
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0880
13,3,851
2582
387,1,1,83
4854
51,42,9,95
6-86
7397
86,2,0,8,30,4,8,3,18
95,7,5-9

12. XSCT 30-07-2025

8
64
7
808
6
6730
2231
2426
5
2623
4
57010
52435
21817
67384
87687
78635
51943
3
55924
98499
2
35248
1
54000
ĐB
398226
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,03,1,00
10,731
26,3,4,6-2
30,1,5,52,43
43,86,8,24
5-3,35
642,26
7-1,87
84,70,48
9999

13. XSCT 23-07-2025

8
54
7
385
6
1875
1223
6760
5
7350
4
21179
57717
34406
83298
77749
33946
02860
3
04513
60006
2
42384
1
93377
ĐB
964932
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,66,5,60
17,3-1
2332
322,13
49,65,84
54,08,75
60,00,4,06
75,9,71,77
85,498
987,49

14. XSCT 16-07-2025

8
46
7
037
6
4245
0045
6907
5
8437
4
35721
49849
24809
36551
06314
91725
43228
3
78084
81802
2
71414
1
92417
ĐB
143759
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,2-0
14,4,72,51
21,5,802
37,7-3
46,5,5,91,8,14
51,94,4,25
6-46
7-3,0,3,17
8428
9-4,0,59

15. XSCT 09-07-2025

8
02
7
487
6
3657
0625
1836
5
9148
4
11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998
3
38386
60998
2
69603
1
94819
ĐB
247501
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7,3,120
18,95,01
25,6,002
3603
48-4
57,125
6-3,2,86
788,5,07
87,64,1,7,9,98
98,819

16. XSCT 02-07-2025

8
06
7
435
6
6656
9235
7043
5
9659
4
53454
23381
75372
29995
34683
26619
56900
3
88938
97693
2
07040
1
97860
ĐB
088939
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,00,4,60
1981
2-72
35,5,8,94,8,93
43,054
56,9,43,3,95
600,56
72-7
81,338
95,35,1,39
Thống kê vị trí Cần Thơ: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X