menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/10/2025

Thống kê vị trí DL - TK Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL

19-10 Hôm nay 12-10 05-10 28-09 21-09 14-09 07-09

Thống kê Thống kê vị trí Đà Lạt hôm nay

Biên độ 7 ngày:

2-3

Biên độ 5 ngày:

0-1 1-2 1-5 1-7 3-2 5-0 7-1

Biên độ 4 ngày:

0-8 1-0 3-1 3-1 3-1 3-2 3-3 3-5 3-5 3-8 4-1 4-3 4-3 4-3 4-5 5-3 5-6 5-8 5-9 6-2 6-6 7-0 8-0 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-6 1-1 1-2 1-3 1-4 1-5 1-5 1-5 1-6 1-6 2-1 2-2 2-2 2-5 2-5 2-5 2-6 2-6 2-8 2-8 2-8 3-3 3-5 3-6 3-6 3-7 4-0 4-0 4-0 4-1 4-1 4-1 4-1 4-1 4-2 4-2 4-3 4-5 4-5 4-6 4-8 4-9 4-9 5-0 5-1 5-6 5-6 5-6 6-1 6-1 6-3 6-4 6-5 6-6 6-6 6-7 7-8 8-8 8-8 9-1 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Lạt đã chọn

8
65
7
244
6
5413
5483
0094
5
3911
4
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
3
81501
92758
2
68725
1
68512
ĐB
615051
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
13,1,7,21,0,51
2512
391,8,43
44,8,34,9,8,94
58,16,25
6586
7-17
83,6,44,58
94,439

2. Thống kê vị trí SX Đà Lạt / XSDL 05-10-2025

8
43
7
973
6
8110
6491
9342
5
3879
4
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
3
43759
53045
2
94238
1
39002
ĐB
145555
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0210
10,6,391
2-4,02
384,7,9,7,7,13
43,2,4,544
59,54,55
6-16
73,9,3,387
8738
91,37,59

3.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 28-09-2025

8
19
7
593
6
0281
1300
4227
5
7669
4
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
3
53461
00382
2
94897
1
35725
ĐB
958740
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,2,40
19,4,78,3,8,61
27,0,582
3193
4014
5-25
69,1-6
792,1,97
81,1,2-8
93,71,6,0,79

4. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 21-09-2025

8
95
7
147
6
6696
4440
0162
5
8275
4
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
3
86413
63723
2
83196
1
02100
ĐB
447651
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,04,00
18,33,51
2362
33,13,1,23
47,084
55,19,7,6,55
62,59,96
754,07
8418
95,6,6-9

5.Thống kê vị trí DL / XSDL 14-09-2025

8
30
7
117
6
0817
7659
6722
5
0129
4
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
3
99694
51347
2
34476
1
40659
ĐB
274803
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,330
17,7-1
22,92,52
305,03
46,4,74,94
59,3,2,9-5
6-0,4,76
761,1,8,47
87-8
99,45,2,9,59

6.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 07-09-2025

8
75
7
459
6
0255
6520
8624
5
9311
4
09944
71452
96937
33436
28256
32576
92619
3
99580
03215
2
33833
1
10291
ĐB
061699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,80
11,9,51,91
20,452
37,6,333
442,44
59,5,2,67,5,15
6-3,5,76
75,637
80-8
91,95,1,99

7. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 31-08-2025

8
05
7
941
6
8483
2588
9302
5
7627
4
03041
39602
57970
82619
23150
03160
71425
3
92511
51649
2
42278
1
78831
ĐB
954351
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2,27,5,60
19,14,4,1,3,51
27,50,02
3183
41,1,9-4
50,10,25
60-6
70,827
83,88,78
9-1,49

8.Thống kê vị trí DL / XSDL 24-08-2025

8
02
7
860
6
1488
9684
1234
5
5492
4
98895
57758
76016
31572
19796
22217
10548
3
10365
19171
2
11002
1
65348
ĐB
380438
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,260
16,771
2-0,9,7,02
34,8-3
48,88,34
589,65
60,51,96
72,117
88,48,5,4,4,38
92,5,6-9

9.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 17-08-2025

8
82
7
558
6
4594
6116
6044
5
2528
4
01287
65270
88616
09298
86622
75881
77331
3
73598
28839
2
55039
1
35662
ĐB
270067
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
16,68,31
28,28,2,62
31,9,9-3
449,44
58-5
62,71,16
708,67
82,7,15,2,9,98
94,8,83,39

10. XSDL 10-08-2025

8
65
7
856
6
0272
7312
1861
5
9646
4
89430
38038
98141
19606
70645
86141
45687
3
47748
01998
2
32273
1
73692
ĐB
681437
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0630
126,4,41
2-7,1,92
30,8,773
46,1,5,1,8-4
566,45
65,15,4,06
72,38,37
873,4,98
98,2-9

11. XSDL 03-08-2025

8
31
7
964
6
9143
4734
8741
5
9133
4
75232
15888
02231
24550
44508
99006
31187
3
35924
75991
2
08723
1
30130
ĐB
833300
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,05,3,00
1-3,4,3,91
24,332
31,4,3,2,1,04,3,23
43,16,3,24
50-5
6406
7-87
88,78,08
91-9

12. XSDL 27-07-2025

8
30
7
899
6
8195
0701
4849
5
2440
4
46733
97877
24237
19721
46377
93156
97769
3
66058
50580
2
40657
1
26005
ĐB
160382
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,53,4,80
1-0,21
2182
30,3,733
49,0-4
56,8,79,05
6956
77,77,3,7,57
80,258
99,59,4,69

13. XSDL 20-07-2025

8
42
7
930
6
7524
8136
5368
5
3911
4
05604
96993
14771
91824
94166
61248
91269
3
51347
73562
2
56127
1
58733
ĐB
273777
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0430
111,71
24,4,74,62
30,6,39,33
42,8,72,0,24
5--5
68,6,9,23,66
71,74,2,77
8-6,48
9369

14. XSDL 13-07-2025

8
73
7
656
6
4071
2620
7830
5
9424
4
48107
59924
93137
44368
84016
12881
05909
3
90427
08116
2
22692
1
13286
ĐB
310912
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,92,30
16,6,27,81
20,4,4,79,12
30,773
4-2,24
56-5
685,1,1,86
73,10,3,27
81,668
9209

15. XSDL 06-07-2025

8
92
7
718
6
4373
5010
0983
5
0399
4
30580
22443
16728
62558
66818
03609
80842
3
63285
24033
2
17493
1
10358
ĐB
757293
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,80
18,0,8-1
289,42
337,8,4,3,9,93
43,2-4
58,885
6--6
73-7
83,0,51,2,5,1,58
92,9,3,39,09

16. XSDL 29-06-2025

8
83
7
760
6
8332
5335
8700
5
2542
4
69746
79791
09922
60123
24482
28800
21664
3
64366
66782
2
31726
1
30647
ĐB
890962
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,06,0,00
1-91
22,3,63,4,2,8,8,62
32,58,23
42,6,764
5-35
60,4,6,24,6,26
7-47
83,2,2-8
91-9
Thống kê vị trí Đà Lạt: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X