menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 07/12/2025

Thống kê vị trí DL - TK Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL

14-12 Hôm nay 30-11 23-11 16-11 09-11 02-11 26-10

Thống kê Thống kê vị trí Đà Lạt hôm nay

Biên độ 6 ngày:

9-8

Biên độ 5 ngày:

1-1 1-2 6-0 7-3 7-9 9-2

Biên độ 4 ngày:

2-1 3-9 4-1 4-1 4-7 5-2 6-2 6-8 8-1 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-1 0-3 0-3 0-4 0-6 0-7 0-9 0-9 1-0 1-6 1-8 1-8 1-9 2-0 2-1 2-2 2-6 2-7 2-7 2-7 2-8 2-9 3-1 3-5 3-7 3-8 4-1 5-1 5-1 5-8 5-9 6-1 6-2 6-3 6-9 8-3 9-1

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Lạt đã chọn

8
12
7
531
6
0267
4804
3534
5
3123
4
10616
46905
81174
16857
47751
03911
32089
3
61025
97098
2
81137
1
87993
ĐB
573077
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5-0
12,6,13,5,11
23,512
31,4,72,93
4-0,3,74
57,10,25
6716
74,76,5,3,77
8998
98,389

2. Thống kê vị trí SX Đà Lạt / XSDL 23-11-2025

8
03
7
559
6
0165
0935
4730
5
7099
4
98411
03919
06294
77797
87901
14801
47285
3
10819
71771
2
34749
1
80845
ĐB
346573
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,130
11,9,91,0,0,71
2--2
35,00,73
49,594
596,3,8,45
65-6
71,397
85-8
99,4,75,9,1,1,49

3.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 16-11-2025

8
09
7
922
6
9109
0453
0963
5
6033
4
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
3
03032
11011
2
35668
1
02078
ĐB
401727
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9,130
110,11
22,72,32
33,0,4,25,6,33
4-34
53-5
63,8,7,8-6
77,88,7,6,27
876,6,78
9-0,09

4. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 09-11-2025

8
86
7
786
6
3854
2891
1418
5
2878
4
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
3
23876
64242
2
00054
1
13648
ĐB
872426
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,40
18,491
265,42
3--3
49,0,2,85,1,54
54,5,2,455
6-8,8,7,26
78,697
86,61,7,48
91,0,749

5.Thống kê vị trí DL / XSDL 02-11-2025

8
41
7
612
6
3764
4326
6857
5
9847
4
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
3
16340
64059
2
57241
1
59645
ĐB
685624
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,3,7,40
12,0,24,41
26,41,12
33,0,833
41,7,0,1,56,24
57,945
642,96
705,47
8-38
9659

6.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 26-10-2025

8
33
7
843
6
8213
5668
7280
5
1961
4
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
3
91919
26373
2
62307
1
01337
ĐB
355080
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
078,9,80
13,961
2842
33,6,73,4,1,4,73
43,2,9,354
54-5
68,136
730,37
80,06,28
904,19

7. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 19-10-2025

8
48
7
628
6
9357
5670
5940
5
4125
4
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
3
06927
61604
2
87031
1
96853
ĐB
566527
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,40
13,331
28,5,9,7,782
311,1,53
48,004
57,8,5,32,55
69-6
705,2,27
824,2,58
9-6,29

8.Thống kê vị trí DL / XSDL 12-10-2025

8
65
7
244
6
5413
5483
0094
5
3911
4
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
3
81501
92758
2
68725
1
68512
ĐB
615051
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
13,1,7,21,0,51
2512
391,8,43
44,8,34,9,8,94
58,16,25
6586
7-17
83,6,44,58
94,439

9.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 05-10-2025

8
43
7
973
6
8110
6491
9342
5
3879
4
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
3
43759
53045
2
94238
1
39002
ĐB
145555
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0210
10,6,391
2-4,02
384,7,9,7,7,13
43,2,4,544
59,54,55
6-16
73,9,3,387
8738
91,37,59

10. XSDL 28-09-2025

8
19
7
593
6
0281
1300
4227
5
7669
4
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
3
53461
00382
2
94897
1
35725
ĐB
958740
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,2,40
19,4,78,3,8,61
27,0,582
3193
4014
5-25
69,1-6
792,1,97
81,1,2-8
93,71,6,0,79

11. XSDL 21-09-2025

8
95
7
147
6
6696
4440
0162
5
8275
4
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
3
86413
63723
2
83196
1
02100
ĐB
447651
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,04,00
18,33,51
2362
33,13,1,23
47,084
55,19,7,6,55
62,59,96
754,07
8418
95,6,6-9

12. XSDL 14-09-2025

8
30
7
117
6
0817
7659
6722
5
0129
4
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
3
99694
51347
2
34476
1
40659
ĐB
274803
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,330
17,7-1
22,92,52
305,03
46,4,74,94
59,3,2,9-5
6-0,4,76
761,1,8,47
87-8
99,45,2,9,59

13. XSDL 07-09-2025

8
75
7
459
6
0255
6520
8624
5
9311
4
09944
71452
96937
33436
28256
32576
92619
3
99580
03215
2
33833
1
10291
ĐB
061699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,80
11,9,51,91
20,452
37,6,333
442,44
59,5,2,67,5,15
6-3,5,76
75,637
80-8
91,95,1,99

14. XSDL 31-08-2025

8
05
7
941
6
8483
2588
9302
5
7627
4
03041
39602
57970
82619
23150
03160
71425
3
92511
51649
2
42278
1
78831
ĐB
954351
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2,27,5,60
19,14,4,1,3,51
27,50,02
3183
41,1,9-4
50,10,25
60-6
70,827
83,88,78
9-1,49

15. XSDL 24-08-2025

8
02
7
860
6
1488
9684
1234
5
5492
4
98895
57758
76016
31572
19796
22217
10548
3
10365
19171
2
11002
1
65348
ĐB
380438
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,260
16,771
2-0,9,7,02
34,8-3
48,88,34
589,65
60,51,96
72,117
88,48,5,4,4,38
92,5,6-9

16. XSDL 17-08-2025

8
82
7
558
6
4594
6116
6044
5
2528
4
01287
65270
88616
09298
86622
75881
77331
3
73598
28839
2
55039
1
35662
ĐB
270067
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
16,68,31
28,28,2,62
31,9,9-3
449,44
58-5
62,71,16
708,67
82,7,15,2,9,98
94,8,83,39
Thống kê vị trí Đà Lạt: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X