menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 27/08/2025

Thống kê vị trí DL - TK Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL

31-08 Hôm nay 24-08 17-08 10-08 03-08 27-07 20-07

Thống kê Thống kê vị trí Đà Lạt hôm nay

Biên độ 7 ngày:

4-4

Biên độ 6 ngày:

9-1

Biên độ 5 ngày:

0-3 0-4 1-4 2-4 5-3 5-9 8-3 9-7

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-2 0-2 1-2 2-1 2-6 3-0 4-0 4-6 5-1 5-4 7-3 8-3 9-0 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-3 0-4 0-5 0-9 1-0 1-2 1-2 1-4 1-5 1-9 2-0 2-2 2-6 3-0 3-3 3-9 4-1 4-1 4-1 4-1 4-4 4-5 4-5 4-6 4-7 4-8 5-1 5-5 5-6 5-7 5-8 5-8 6-0 6-1 6-1 6-1 6-2 6-3 6-4 6-5 6-7 6-8 7-1 7-1 7-3 7-7 8-0 8-1 8-2 8-3 8-4 8-4 8-4 8-5 8-5 8-7 8-7 8-7 8-8 8-8 9-1 9-1 9-4 9-4 9-4 9-6 9-7 9-7 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Lạt đã chọn

8
02
7
860
6
1488
9684
1234
5
5492
4
98895
57758
76016
31572
19796
22217
10548
3
10365
19171
2
11002
1
65348
ĐB
380438
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,260
16,771
2-0,9,7,02
34,8-3
48,88,34
589,65
60,51,96
72,117
88,48,5,4,4,38
92,5,6-9

2. Thống kê vị trí SX Đà Lạt / XSDL 17-08-2025

8
82
7
558
6
4594
6116
6044
5
2528
4
01287
65270
88616
09298
86622
75881
77331
3
73598
28839
2
55039
1
35662
ĐB
270067
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
16,68,31
28,28,2,62
31,9,9-3
449,44
58-5
62,71,16
708,67
82,7,15,2,9,98
94,8,83,39

3.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 10-08-2025

8
65
7
856
6
0272
7312
1861
5
9646
4
89430
38038
98141
19606
70645
86141
45687
3
47748
01998
2
32273
1
73692
ĐB
681437
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0630
126,4,41
2-7,1,92
30,8,773
46,1,5,1,8-4
566,45
65,15,4,06
72,38,37
873,4,98
98,2-9

4. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 03-08-2025

8
31
7
964
6
9143
4734
8741
5
9133
4
75232
15888
02231
24550
44508
99006
31187
3
35924
75991
2
08723
1
30130
ĐB
833300
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,05,3,00
1-3,4,3,91
24,332
31,4,3,2,1,04,3,23
43,16,3,24
50-5
6406
7-87
88,78,08
91-9

5.Thống kê vị trí DL / XSDL 27-07-2025

8
30
7
899
6
8195
0701
4849
5
2440
4
46733
97877
24237
19721
46377
93156
97769
3
66058
50580
2
40657
1
26005
ĐB
160382
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,53,4,80
1-0,21
2182
30,3,733
49,0-4
56,8,79,05
6956
77,77,3,7,57
80,258
99,59,4,69

6.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 20-07-2025

8
42
7
930
6
7524
8136
5368
5
3911
4
05604
96993
14771
91824
94166
61248
91269
3
51347
73562
2
56127
1
58733
ĐB
273777
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0430
111,71
24,4,74,62
30,6,39,33
42,8,72,0,24
5--5
68,6,9,23,66
71,74,2,77
8-6,48
9369

7. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 13-07-2025

8
73
7
656
6
4071
2620
7830
5
9424
4
48107
59924
93137
44368
84016
12881
05909
3
90427
08116
2
22692
1
13286
ĐB
310912
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,92,30
16,6,27,81
20,4,4,79,12
30,773
4-2,24
56-5
685,1,1,86
73,10,3,27
81,668
9209

8.Thống kê vị trí DL / XSDL 06-07-2025

8
92
7
718
6
4373
5010
0983
5
0399
4
30580
22443
16728
62558
66818
03609
80842
3
63285
24033
2
17493
1
10358
ĐB
757293
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,80
18,0,8-1
289,42
337,8,4,3,9,93
43,2-4
58,885
6--6
73-7
83,0,51,2,5,1,58
92,9,3,39,09

9.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 29-06-2025

8
83
7
760
6
8332
5335
8700
5
2542
4
69746
79791
09922
60123
24482
28800
21664
3
64366
66782
2
31726
1
30647
ĐB
890962
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,06,0,00
1-91
22,3,63,4,2,8,8,62
32,58,23
42,6,764
5-35
60,4,6,24,6,26
7-47
83,2,2-8
91-9

10. XSDL 22-06-2025

8
20
7
926
6
3710
5676
3303
5
9880
4
74093
29702
91972
27353
69314
26791
98202
3
49557
52333
2
39085
1
66341
ĐB
657106
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,2,62,1,80
10,49,41
20,60,7,02
330,9,5,33
4114
53,785
6-2,7,06
76,257
80,5-8
93,1-9

11. XSDL 15-06-2025

8
80
7
175
6
9579
7745
1867
5
2736
4
44372
07646
30521
16848
03664
78177
67893
3
45457
02470
2
95992
1
67606
ĐB
612834
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
068,70
1-21
217,92
36,493
45,6,86,34
577,45
67,43,4,06
75,9,2,7,06,7,57
8048
93,279

12. XSDL 08-06-2025

8
93
7
098
6
4721
1731
0393
5
6298
4
68226
57081
43790
22750
21116
04834
01323
3
10001
83630
2
91885
1
38542
ĐB
092115
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
019,5,30
16,52,3,8,01
21,6,342
31,4,09,9,23
4234
508,15
6-2,16
7--7
81,59,98
93,8,3,8,0-9

13. XSDL 01-06-2025

8
28
7
738
6
7156
6478
6501
5
8764
4
30895
29811
78353
35825
23261
81846
63103
3
86824
75238
2
39759
1
93372
ĐB
354263
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3-0
110,1,61
28,5,472
38,85,0,63
466,24
56,3,99,25
64,1,35,46
78,2-7
8-2,3,7,38
9559

14. XSDL 25-05-2025

8
05
7
439
6
2463
7540
3701
5
0103
4
20419
97569
19470
20118
59540
24273
42154
3
13830
90427
2
29231
1
88959
ĐB
402518
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1,34,7,4,30
19,8,80,31
27-2
39,0,16,0,73
40,054
54,905
63,9-6
70,327
8-1,18
9-3,1,6,59

15. XSDL 18-05-2025

8
28
7
228
6
1178
0122
3347
5
0934
4
40080
11726
90982
70098
67150
56953
83789
3
95227
51672
2
83353
1
24064
ĐB
902185
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,50
1--1
28,8,2,6,72,8,72
345,53
473,64
50,3,385
6426
78,24,27
80,2,9,52,2,7,98
9889

16. XSDL 11-05-2025

8
25
7
852
6
7798
1943
1563
5
7121
4
51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721
3
88750
50125
2
35510
1
26133
ĐB
751050
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,5,1,50
102,4,4,21
25,1,0,1,552
334,6,7,33
43,1,1-4
52,0,02,7,0,25
63-6
75,3-7
8-98
98-9
Thống kê vị trí Đà Lạt: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X