menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 25/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DLK - TK Vị trí Đắk Lắk - Thống kê vị trí XSDLK

30-04 Hôm nay 23-04 16-04 09-04 02-04 26-03 19-03

Thống kê Thống kê vị trí Đắk Lắk hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-0 7-4

Biên độ 5 ngày:

5-4

Biên độ 4 ngày:

1-4 4-5 5-1 5-4 6-5

Biên độ 3 ngày:

0-2 1-1 1-2 1-9 1-9 2-2 2-7 4-0 4-0 4-2 4-2 4-4 4-5 5-2 5-5 5-6 6-8 7-5 8-5 8-7 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DLK cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đắk Lắk đã chọn

8
86
7
214
6
0316
5587
4715
5
4016
4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
3
79248
43612
2
02407
1
34986
ĐB
402215
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0740
14,6,5,6,6,2,5-1
2-12
39-3
40,814
5-1,15
68,78,1,1,1,86
778,8,7,6,07
86,7,7,66,48
9-39

2. Thống kê vị trí SX Đắk Lắk / XSDLK 16-04-2024

8
42
7
777
6
0038
4444
2290
5
8613
4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
3
83208
63205
2
75023
1
19525
ĐB
506704
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,49,80
13,111
23,54,5,8,32
38,21,7,23
42,44,9,04
520,25
6--6
77,377
82,03,08
90,4-9

3.Thống kê vị trí XSDLK / XSDLK 09-04-2024

8
32
7
917
6
1561
5133
8849
5
5702
4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
3
00760
28511
2
25376
1
18579
ĐB
147361
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0260
17,16,6,1,61
263,02
32,3,33,6,33
49,9-4
5--5
61,3,1,0,12,76
76,917
8--8
99,94,9,4,9,79

4. Thống kê vị trí Đắk Lắk, XSDLK 02-04-2024

8
07
7
102
6
4901
6714
8855
5
2438
4
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
3
62744
78049
2
64660
1
81637
ĐB
650210
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,2,16,10
14,001
2-02
38,9,6,7,793
46,5,4,91,44
555,45
604,36
7-0,8,3,37
8738
933,49

5.Thống kê vị trí DLK / XSDLK 26-03-2024

8
81
7
664
6
9280
5794
4142
5
6851
4
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
3
63693
89010
2
63048
1
74697
ĐB
017700
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
008,4,1,00
108,5,81
22,64,22
396,93
42,0,86,94
51-5
64,38,26
7-97
81,0,1,648
94,3,739

6.Thống kê vị trí XSDLK / XSDLK 19-03-2024

8
18
7
553
6
7020
2611
5695
5
5411
4
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
3
94652
19358
2
43663
1
80042
ĐB
405329
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,520
18,1,11,1,71
20,95,42
3-5,63
4254
53,4,8,2,89,0,6,65
65,5,3-6
7107
8-1,5,58
9529

7. Thống kê vị trí Đắk Lắk, XSDLK 12-03-2024

8
91
7
366
6
8379
7208
7503
5
4613
4
30645
83712
23819
54994
72055
91598
18290
3
11688
21391
2
42370
1
35639
ĐB
509871
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,39,70
13,2,99,9,71
2-12
390,13
4594
554,55
6666
79,0,1-7
880,9,88
91,4,8,0,17,1,39

8.Thống kê vị trí DLK / XSDLK 05-03-2024

8
14
7
401
6
2240
8934
2846
5
1863
4
73235
28728
02395
48993
53810
04642
02627
3
10177
57533
2
46465
1
64214
ĐB
433523
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,10
14,0,401
28,7,342
34,5,36,9,3,23
40,6,21,3,14
5-3,9,65
63,546
772,77
8-28
95,3-9

9.Thống kê vị trí XSDLK / XSDLK 27-02-2024

8
18
7
328
6
3154
4463
9160
5
0080
4
67575
62098
60323
34463
51550
93380
03729
3
48838
61551
2
73601
1
12429
ĐB
279870
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
016,8,5,8,70
185,01
28,3,9,9-2
386,2,63
4-54
54,0,175
63,0,3-6
75,0-7
80,01,2,9,38
982,29

10. XSDLK 20-02-2024

8
91
7
315
6
5040
6504
2847
5
9869
4
89509
13689
57889
40885
83802
83254
12865
3
23412
86383
2
55378
1
78236
ĐB
611951
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,240
15,29,51
2-0,12
3683
40,70,54
54,11,8,65
69,536
7847
89,9,5,378
916,0,8,89

11. XSDLK 13-02-2024

8
60
7
989
6
4748
0793
6717
5
4169
4
17409
99591
59826
61241
24617
04128
45958
3
08972
23312
2
27135
1
55172
ĐB
322438
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
17,7,29,41
26,87,1,72
35,893
48,1-4
5835
60,926
72,21,17
894,2,5,38
93,18,6,09

12. XSDLK 06-02-2024

8
52
7
229
6
4414
4214
9008
5
4995
4
50308
33314
96752
35752
36786
99001
84518
3
05709
92311
2
01481
1
46778
ĐB
295502
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,1,9,2-0
14,4,4,8,10,1,81
295,5,5,02
3--3
4-1,1,14
52,2,295
6-86
78-7
86,10,0,1,78
952,09

13. XSDLK 30-01-2024

8
98
7
631
6
6139
7778
8606
5
8102
4
01019
98963
11879
76456
15855
10487
17089
3
52008
09439
2
76264
1
26047
ĐB
076623
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,8-0
1931
2302
31,9,96,23
4764
56,555
63,40,56
78,98,47
87,99,7,08
983,1,7,8,39

14. XSDLK 23-01-2024

8
67
7
220
6
3509
7876
4278
5
3647
4
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
3
93520
37606
2
42184
1
95802
ĐB
174338
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,22,4,6,6,20
15-1
20,8,002
38-3
47,5,084
5-4,15
67,0,07,06
76,8,96,47
847,2,38
9-0,79

15. XSDLK 16-01-2024

8
28
7
672
6
2630
9965
3461
5
9149
4
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
3
55876
93766
2
81847
1
83473
ĐB
361364
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,5,40
1-61
287,32
30,2,673
49,0,76,64
5065
65,1,4,6,43,7,66
72,9,6,347
8-2,98
984,79

16. XSDLK 09-01-2024

8
50
7
809
6
3492
8153
9514
5
0713
4
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
3
73694
24495
2
27972
1
88059
ĐB
537541
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0950
14,3,64,41
299,8,72
3-5,13
41,6,11,5,94
50,3,8,4,995
6-1,46
72-7
8258
92,4,50,2,59
Thống kê vị trí Đắk Lắk: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X