menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 28/12/2025

Thống kê vị trí DN - TK Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

31-12 Hôm nay 24-12 17-12 10-12 03-12 26-11 19-11

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Nai hôm nay

Biên độ 8 ngày:

1-0

Biên độ 6 ngày:

1-7 2-6 6-3

Biên độ 5 ngày:

0-4 1-5 5-9 6-9 7-1

Biên độ 4 ngày:

2-3 2-8 2-9 3-1 3-2 3-6 3-6 3-8 4-5 4-9 5-4 5-6 6-0 6-3 6-4 6-4 6-4 6-5 6-9 6-9 8-3 8-8 9-0 9-3 9-4 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-6 0-9 1-2 1-3 2-1 2-8 3-0 3-3 3-3 3-4 3-9 4-1 4-1 4-2 4-3 4-3 4-3 4-3 4-4 4-4 4-6 5-0 5-9 6-1 6-2 6-4 6-8 7-6 8-0 8-1 8-1 8-2 8-6 9-1 9-1 9-5 9-6 9-6 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Nai đã chọn

8
83
7
952
6
4419
5583
6853
5
1209
4
34004
24974
29710
97949
35206
84755
14601
3
02599
18100
2
34279
1
54438
ĐB
689327
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,6,1,01,00
19,001
2752
388,8,53
490,74
52,3,555
6-06
74,927
83,338
991,0,4,9,79

2. Thống kê vị trí SX Đồng Nai / XSDN 17-12-2025

8
90
7
085
6
4238
4325
2592
5
7288
4
91804
47867
76598
21576
48610
66816
38382
3
81759
46746
2
48413
1
20045
ĐB
678482
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,10
10,6,3-1
259,8,82
3813
46,504
598,2,45
677,1,46
7667
85,8,2,23,8,98
90,2,859

3.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 10-12-2025

8
87
7
353
6
0868
0263
8233
5
4409
4
96397
05333
84227
29346
77088
39933
58592
3
27638
35654
2
22643
1
69756
ĐB
048568
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
1--1
2792
33,3,3,85,6,3,3,3,43
46,354
53,4,6-5
68,3,84,56
7-8,9,27
87,86,8,3,68
97,209

4. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 03-12-2025

8
23
7
619
6
8117
9808
7743
5
3545
4
89812
02711
91772
72388
43133
84415
98855
3
31785
42090
2
58689
1
53973
ĐB
793394
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0890
19,7,2,1,511
231,72
332,4,3,73
43,594
554,1,5,85
6--6
72,317
88,5,90,88
90,41,89

5.Thống kê vị trí DN / XSDN 26-11-2025

8
70
7
392
6
7707
6711
7785
5
5604
4
01948
13566
42182
35554
08748
11868
91402
3
92028
21808
2
99924
1
45737
ĐB
625018
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,2,870
11,811
28,49,8,02
37-3
48,80,5,24
5485
66,866
700,37
85,24,4,6,2,0,18
92-9

6.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 19-11-2025

8
53
7
502
6
8170
4154
9871
5
1874
4
97617
54133
96888
41173
98427
32652
05180
3
69553
31723
2
03936
1
14332
ĐB
300167
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
027,80
1771
27,30,5,32
33,6,25,3,7,5,23
4-5,74
53,4,2,3-5
6736
70,1,4,31,2,67
88,088
9--9

7. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 12-11-2025

8
52
7
367
6
3719
3173
0010
5
0246
4
73541
64682
55871
76478
90383
17354
11202
3
82789
06822
2
39891
1
51959
ĐB
119349
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0210
19,04,7,91
225,8,0,22
3-7,83
46,1,954
52,4,9-5
6746
73,1,867
82,3,978
911,8,5,49

8.Thống kê vị trí DN / XSDN 05-11-2025

8
06
7
961
6
9487
5769
1389
5
8865
4
92644
98871
76122
57724
71748
04279
11961
3
20474
86456
2
88976
1
22080
ĐB
767459
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0680
1-6,7,61
22,422
3--3
44,84,2,74
56,965
61,9,5,10,5,76
71,9,4,687
87,9,048
9-6,8,7,59

9.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 29-10-2025

8
18
7
260
6
3969
5356
1840
5
1486
4
96063
10557
40008
49401
53672
07061
65540
3
76069
26565
2
27823
1
53665
ĐB
630038
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,16,4,40
180,61
2372
386,23
40,0-4
56,76,65
60,9,3,1,9,5,55,86
7257
861,0,38
9-6,69

10. XSDN 22-10-2025

8
85
7
523
6
5474
5290
0688
5
4208
4
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
3
64882
14114
2
96836
1
93768
ĐB
221174
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
089,60
14-1
2382
3623
477,1,74
558,5,8,85
66,0,86,36
74,9,447
85,8,5,5,28,0,68
9079

11. XSDN 15-10-2025

8
55
7
723
6
0084
3911
7160
5
5155
4
95140
59210
38365
13498
04211
15296
55917
3
85600
70890
2
78414
1
82065
ĐB
011089
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,4,1,0,90
11,0,1,7,41,11
23-2
3-23
408,14
55,55,5,6,65
60,5,596
7-17
84,998
98,6,089

12. XSDN 08-10-2025

8
97
7
061
6
7494
4642
2782
5
7893
4
22031
92017
38627
64467
95366
98264
90798
3
02879
46143
2
67139
1
27650
ĐB
362384
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
176,31
274,82
31,99,43
42,39,6,84
50-5
61,7,6,466
799,1,2,67
82,498
97,4,3,87,39

13. XSDN 01-10-2025

8
94
7
353
6
9795
7326
3461
5
1036
4
27108
46077
35191
36157
68679
43807
69792
3
60779
11682
2
76534
1
76980
ĐB
079896
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,780
1-6,91
269,82
36,453
4-9,34
53,795
612,3,96
77,9,97,5,07
82,008
94,5,1,2,67,79

14. XSDN 24-09-2025

8
34
7
567
6
7777
1244
0578
5
0703
4
90301
85673
81149
15929
43523
75161
29693
3
18741
46864
2
54192
1
07977
ĐB
055911
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1-0
110,6,4,11
29,392
340,7,2,93
44,9,13,4,64
5--5
67,1,4-6
77,8,3,76,7,77
8-78
93,24,29

15. XSDN 17-09-2025

8
82
7
113
6
5914
1421
4526
5
4353
4
51539
24343
04883
33397
32023
77321
49888
3
15984
35563
2
68954
1
57993
ĐB
851557
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13,42,21
21,6,3,182
391,5,4,8,2,6,93
431,8,54
53,4,7-5
6326
7-9,57
82,3,8,488
97,339

16. XSDN 10-09-2025

8
27
7
275
6
6356
5654
5646
5
4429
4
14612
20141
02268
04467
53853
18072
74401
3
65767
27769
2
15497
1
51504
ĐB
053907
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,4,7-0
124,01
27,91,72
3-53
46,15,04
56,4,375
68,7,7,95,46
75,22,6,6,9,07
8-68
972,69
Thống kê vị trí Đồng Nai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X