menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 07/06/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DN - TK Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

14-06 Hôm nay Hôm nay 31-05 24-05 17-05 10-05 03-05

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Nai hôm nay

Biên độ 8 ngày:

4-4

Biên độ 7 ngày:

2-3

Biên độ 6 ngày:

0-6

Biên độ 5 ngày:

0-3 3-4

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-3 2-3 2-3 3-1 3-1 3-3 3-8 4-1 4-3 4-7 4-7 4-8 5-7 5-8 6-3 8-3 8-7 8-7 9-3 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-4 0-4 0-8 0-9 0-9 2-4 2-4 2-4 2-5 2-6 2-7 2-8 2-8 2-9 3-2 3-5 3-6 3-7 3-7 4-0 4-2 4-3 4-3 4-3 4-3 4-4 4-4 4-4 4-4 4-5 4-5 4-5 4-5 4-6 4-6 4-6 4-6 4-7 4-7 4-8 4-9 4-9 5-3 5-4 5-5 5-5 5-5 5-6 5-7 5-7 5-8 5-9 5-9 5-9 5-9 6-3 6-3 6-7 7-2 7-3 7-3 7-3 7-6 8-0 8-3 8-3 8-4 8-5 8-5 8-5 8-6 8-6 8-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Nai đã chọn

8
50
7
492
6
4285
8531
7230
5
8215
4
03043
42564
40345
98814
95558
63416
30926
3
74261
35961
2
45983
1
93658
ĐB
977881
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,30
15,4,63,6,6,81
2692
31,04,83
43,56,14
50,8,88,1,45
64,1,11,26
7--7
85,3,15,58
92-9

2. Thống kê vị trí SXDN / XSDN 31-05-2023

8
82
7
516
6
2249
8239
5416
5
4805
4
60520
98371
30494
23903
37145
61470
85227
3
47617
61289
2
56564
1
91859
ĐB
776856
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,32,70
16,6,771
20,782
3903
49,59,64
59,60,45
641,1,56
71,02,17
82,9-8
944,3,8,59

3.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 24-05-2023

8
52
7
084
6
5043
1175
6419
5
9112
4
61317
03332
87298
25762
81982
01911
14487
3
78068
88699
2
57987
1
85772
ĐB
459317
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
19,2,7,1,711
2-5,1,3,6,8,72
3243
4384
5275
62,8-6
75,21,8,8,17
84,2,7,79,68
98,91,99

4. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 17-05-2023

8
34
7
615
6
7075
7565
7456
5
7941
4
66151
85862
36747
56566
35652
74265
56857
3
88214
47994
2
34278
1
08812
ĐB
782638
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
15,4,24,51
2-6,5,12
34,8-3
41,73,1,94
56,1,2,71,7,6,65
65,2,6,55,66
75,84,57
8-7,38
94-9

5.Thống kê vị trí DN / XSDN 10-05-2023

8
13
7
419
6
7213
8571
9616
5
9629
4
28228
96325
77205
05621
90607
02956
21886
3
49204
92316
2
91866
1
35001
ĐB
005021
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,7,4,1-0
13,9,3,6,67,2,0,21
29,8,5,1,1-2
3-1,13
4-04
562,05
661,5,8,1,66
7107
8628
9-1,29

6.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 03-05-2023

8
96
7
690
6
4689
9706
5564
5
8030
4
32934
19694
02918
81838
43383
95784
92145
3
48728
85516
2
08871
1
25357
ĐB
798468
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
069,30
18,671
28-2
30,4,883
456,3,9,84
5745
64,89,0,16
7157
89,3,41,3,2,68
96,0,489

7. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 26-04-2023

8
91
7
446
6
1435
7618
6820
5
3723
4
11841
13340
90860
04084
69167
12483
13737
3
64430
51112
2
93693
1
49571
ĐB
136789
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,4,6,30
18,29,4,71
20,312
35,7,02,8,93
46,1,084
5-35
60,746
716,37
84,3,918
91,389

8.Thống kê vị trí DN / XSDN 19-04-2023

8
42
7
440
6
7108
7658
2370
5
2703
4
02235
52707
13315
49879
65157
08154
43705
3
57317
97560
2
14788
1
36682
ĐB
733045
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,7,54,7,60
15,7-1
2-4,82
3503
42,0,554
58,7,43,1,0,45
60-6
70,90,5,17
88,20,5,88
9-79

9.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 12-04-2023

8
68
7
657
6
1717
1200
4271
5
2642
4
44308
60784
51746
68610
22838
07019
46180
3
05644
45264
2
30929
1
77043
ĐB
106508
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,80,1,80
17,0,971
2942
3843
42,6,4,38,4,64
57-5
68,446
715,17
84,06,0,3,08
9-1,29

10. XSDN 05-04-2023

8
76
7
236
6
8620
6807
5135
5
7275
4
71471
59562
11314
44315
13435
66744
47540
3
75585
42902
2
73198
1
87780
ĐB
836056
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,22,4,80
14,571
206,02
36,5,5-3
44,01,44
563,7,1,3,85
627,3,56
76,5,107
85,098
98-9

11. XSDN 29-03-2023

8
91
7
919
6
5006
4701
7159
5
5217
4
89859
65699
62607
14478
08067
93880
01918
3
39341
17128
2
61404
1
31151
ĐB
379867
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,1,7,480
19,7,89,0,4,51
28-2
3--3
4104
59,9,1-5
67,706
781,0,6,67
807,1,28
91,91,5,5,99

12. XSDN 22-03-2023

8
04
7
521
6
1525
3803
8549
5
6313
4
61503
44861
35254
82602
92038
51487
19102
3
32842
50220
2
65484
1
56978
ĐB
890591
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,3,3,2,220
132,6,91
21,5,00,0,42
380,1,03
49,20,5,84
5425
61-6
7887
87,43,78
9149

13. XSDN 15-03-2023

8
65
7
875
6
9321
3914
5071
5
1775
4
35122
17537
53079
84764
12174
77218
61687
3
76804
61991
2
36787
1
76731
ĐB
404158
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
14,82,7,9,31
21,222
37,1-3
4-1,6,7,04
586,7,75
65,4-6
75,1,5,9,43,8,87
87,71,58
9179

14. XSDN 08-03-2023

8
29
7
185
6
9415
0549
2173
5
8687
4
19110
72525
53940
43670
00483
49573
63501
3
83359
77322
2
67694
1
09376
ĐB
385385
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
011,4,70
15,001
29,5,222
3-7,8,73
49,094
598,1,2,85
6-76
73,0,3,687
85,7,3,5-8
942,4,59

15. XSDN 01-03-2023

8
60
7
501
6
8980
3618
5242
5
3292
4
18847
36883
72642
87425
32012
76552
54486
3
80065
66128
2
62377
1
06781
ĐB
731066
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
016,80
18,20,81
25,84,9,4,1,52
3-83
42,7,2-4
522,65
60,5,68,66
774,77
80,3,6,11,28
92-9

16. XSDN 22-02-2023

8
76
7
994
6
8660
2388
8716
5
6801
4
01328
69346
52940
94393
14330
30575
98924
3
91666
72801
2
72350
1
10095
ĐB
437472
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,16,4,3,50
160,01
28,472
3093
46,09,24
507,95
60,67,1,4,66
76,5,2-7
888,28
94,3,5-9
Thống kê vị trí Đồng Nai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X