menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 19/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DN - TK Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

20-03 Hôm nay 13-03 06-03 28-02 21-02 14-02 07-02

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Nai hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-2 2-6

Biên độ 5 ngày:

2-7 8-7 8-8

Biên độ 4 ngày:

2-0 2-6 2-7 2-8 3-2 3-7 3-8 3-8 4-2 4-6 4-8 5-1 5-6 6-6 7-0 7-3 7-6 8-0 8-6 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-2 0-5 0-5 1-8 1-8 2-0 2-0 2-2 2-3 2-3 2-4 2-6 2-8 2-8 2-8 3-0 3-2 3-5 4-8 5-0 5-3 5-3 5-7 5-7 5-9 6-8 6-8 7-3 7-4 7-4 7-7 7-8 7-8 8-0 8-1 9-3

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Nai đã chọn

8
52
7
632
6
4412
2023
2037
5
0947
4
72263
29752
49351
41208
14030
98778
13226
3
13876
97886
2
35937
1
88333
ĐB
074844
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0830
1251
23,65,3,1,52
32,7,0,7,32,6,33
47,444
52,2,1-5
632,7,86
78,63,4,37
860,78
9--9

2. Thống kê vị trí SX Đồng Nai / XSDN 06-03-2024

8
95
7
683
6
9176
9109
0714
5
8074
4
86598
68703
56275
52070
53867
37917
37691
3
45463
98763
2
47424
1
27894
ĐB
451103
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,370
14,791
24-2
3-8,0,6,6,03
4-1,7,2,94
5-9,75
67,3,376
76,4,5,06,17
8398
95,8,1,409

3.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 28-02-2024

8
65
7
009
6
6396
4915
6073
5
0528
4
68768
13962
53198
32252
11159
34552
28968
3
52124
13341
2
83186
1
90465
ĐB
468458
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
1541
28,46,5,52
3-73
4124
52,9,2,86,1,65
65,8,2,8,59,86
73-7
862,6,9,6,58
96,80,59

4. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 21-02-2024

8
68
7
478
6
8374
9291
3604
5
2449
4
76954
40987
77749
48857
06223
47289
38298
3
13638
46192
2
14131
1
89456
ĐB
854430
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0430
1-9,31
2392
38,1,023
49,97,0,54
54,7,6-5
6856
78,48,57
87,96,7,9,38
91,8,24,4,89

5.Thống kê vị trí DN / XSDN 14-02-2024

8
00
7
465
6
1820
0974
1725
5
1996
4
33449
54063
32743
52603
39827
55559
35288
3
78874
67427
2
16422
1
39714
ĐB
496201
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,10,20
1401
20,5,7,7,222
3-6,4,03
49,37,7,14
596,25
65,396
74,42,27
8888
964,59

6.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 07-02-2024

8
46
7
859
6
2217
2767
2955
5
9544
4
23691
44883
33670
70404
91023
92338
08273
3
88179
65177
2
35258
1
48535
ĐB
318678
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0470
1791
23-2
38,58,2,73
46,44,04
59,5,85,35
6746
70,3,9,7,81,6,77
833,5,78
915,79

7. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 31-01-2024

8
55
7
018
6
6971
2556
5387
5
4300
4
91260
17367
58513
95682
61806
51211
83433
3
51845
47409
2
57446
1
04877
ĐB
922096
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,90,60
18,3,17,11
2-82
331,33
45,6-4
55,65,45
60,75,0,4,96
71,78,6,77
87,218
9609

8.Thống kê vị trí DN / XSDN 24-01-2024

8
22
7
087
6
2268
1107
7190
5
9515
4
51131
67189
03341
34872
11314
62960
00370
3
77908
36285
2
81933
1
59217
ĐB
386539
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,89,6,70
15,4,73,41
222,72
31,3,933
4114
5-1,85
68,0-6
72,08,0,17
87,9,56,08
908,39

9.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 17-01-2024

8
20
7
187
6
3187
5183
9467
5
9607
4
96082
67208
58278
34992
79416
91196
45569
3
61046
35220
2
28427
1
86019
ĐB
960202
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8,22,20
16,9-1
20,0,78,9,02
3-83
46-4
5--5
67,91,9,46
788,8,6,0,27
87,7,3,20,78
92,66,19

10. XSDN 10-01-2024

8
79
7
254
6
2213
7204
3734
5
2112
4
05841
54389
83857
02154
86812
92283
01366
3
45669
12926
2
46813
1
93894
ĐB
556758
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
13,2,2,341
261,12
341,8,13
415,0,3,5,94
54,7,4,8-5
66,96,26
7957
89,358
947,8,69

11. XSDN 03-01-2024

8
53
7
774
6
7435
4720
2183
5
7112
4
11550
27998
07042
13339
26976
27818
75514
3
45924
21208
2
40810
1
07613
ĐB
930474
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
082,5,10
12,8,4,0,3-1
20,41,42
35,95,8,13
427,1,2,74
53,035
6-76
74,6,4-7
839,1,08
9839

12. XSDN 27-12-2023

8
23
7
372
6
8493
0878
3420
5
1157
4
36237
28229
59216
69760
55351
73816
49195
3
90834
07430
2
79056
1
36070
ĐB
688995
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,6,3,70
16,651
23,0,972
37,4,02,93
4-34
57,1,69,95
601,1,56
72,8,05,37
8-78
93,5,529

13. XSDN 20-12-2023

8
14
7
760
6
3439
5445
1682
5
6086
4
52858
48371
06024
42188
05083
34964
88714
3
43727
84452
2
67921
1
69550
ĐB
048181
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,50
14,47,2,81
24,7,18,52
3983
451,2,6,14
58,2,045
60,486
7127
82,6,8,3,15,88
9-39

14. XSDN 13-12-2023

8
37
7
057
6
4571
8786
8672
5
8296
4
56061
51076
44553
71402
66404
14316
40333
3
97877
33640
2
08438
1
79437
ĐB
899264
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,440
167,61
2-7,02
37,3,8,75,33
400,64
57,3-5
61,48,9,7,16
71,2,6,73,5,7,37
8638
96-9

15. XSDN 06-12-2023

8
02
7
694
6
6911
8521
4071
5
4316
4
64296
82467
29853
31368
33181
02508
10885
3
34889
10520
2
34263
1
09223
ĐB
291649
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,820
11,61,2,7,81
21,0,302
3-5,6,23
4994
5385
67,8,31,96
7167
81,5,96,08
94,68,49

16. XSDN 29-11-2023

8
68
7
413
6
1563
9698
6043
5
6813
4
42431
31699
21582
37687
66001
02192
44004
3
27069
81394
2
84650
1
67983
ĐB
643993
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,450
13,33,01
2-8,92
311,6,4,1,8,93
430,94
50-5
68,3,9-6
7-87
82,7,36,98
98,9,2,4,39,69
Thống kê vị trí Đồng Nai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X