menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 20/10/2025

Thống kê vị trí DN - TK Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

22-10 Hôm nay 15-10 08-10 01-10 24-09 17-09 10-09

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Nai hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-5 4-5

Biên độ 5 ngày:

0-6 1-5 2-4 3-5 3-5 4-0 5-5

Biên độ 4 ngày:

1-3 1-4 1-5 1-5 1-5 2-9 3-6 4-1 4-5 4-6 5-1 5-1 5-4 5-9 6-3 6-4 7-8 8-7 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-5 0-5 0-6 1-0 1-0 1-0 1-1 1-1 1-1 1-1 1-1 1-2 1-3 1-5 1-5 1-6 1-7 1-7 3-0 3-1 3-4 3-5 3-5 4-8 5-0 5-1 5-1 5-7 5-7 5-7 5-8 5-9 6-0 6-1 6-1 6-5 7-0 7-1 7-1 7-1 7-1 7-4 7-5 7-9 8-0 8-1 8-5 8-6 9-1 9-5 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Nai đã chọn

8
55
7
723
6
0084
3911
7160
5
5155
4
95140
59210
38365
13498
04211
15296
55917
3
85600
70890
2
78414
1
82065
ĐB
011089
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,4,1,0,90
11,0,1,7,41,11
23-2
3-23
408,14
55,55,5,6,65
60,5,596
7-17
84,998
98,6,089

2. Thống kê vị trí SX Đồng Nai / XSDN 08-10-2025

8
97
7
061
6
7494
4642
2782
5
7893
4
22031
92017
38627
64467
95366
98264
90798
3
02879
46143
2
67139
1
27650
ĐB
362384
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
176,31
274,82
31,99,43
42,39,6,84
50-5
61,7,6,466
799,1,2,67
82,498
97,4,3,87,39

3.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 01-10-2025

8
94
7
353
6
9795
7326
3461
5
1036
4
27108
46077
35191
36157
68679
43807
69792
3
60779
11682
2
76534
1
76980
ĐB
079896
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,780
1-6,91
269,82
36,453
4-9,34
53,795
612,3,96
77,9,97,5,07
82,008
94,5,1,2,67,79

4. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 24-09-2025

8
34
7
567
6
7777
1244
0578
5
0703
4
90301
85673
81149
15929
43523
75161
29693
3
18741
46864
2
54192
1
07977
ĐB
055911
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1-0
110,6,4,11
29,392
340,7,2,93
44,9,13,4,64
5--5
67,1,4-6
77,8,3,76,7,77
8-78
93,24,29

5.Thống kê vị trí DN / XSDN 17-09-2025

8
82
7
113
6
5914
1421
4526
5
4353
4
51539
24343
04883
33397
32023
77321
49888
3
15984
35563
2
68954
1
57993
ĐB
851557
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13,42,21
21,6,3,182
391,5,4,8,2,6,93
431,8,54
53,4,7-5
6326
7-9,57
82,3,8,488
97,339

6.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 10-09-2025

8
27
7
275
6
6356
5654
5646
5
4429
4
14612
20141
02268
04467
53853
18072
74401
3
65767
27769
2
15497
1
51504
ĐB
053907
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,4,7-0
124,01
27,91,72
3-53
46,15,04
56,4,375
68,7,7,95,46
75,22,6,6,9,07
8-68
972,69

7. Thống kê vị trí Đồng Nai, XSDN 03-09-2025

8
29
7
523
6
3681
9762
8513
5
6695
4
44950
72070
64108
53747
87761
90092
87121
3
27559
21912
2
23538
1
54049
ĐB
674288
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
085,70
13,28,6,21
29,3,16,9,12
382,13
47,9-4
50,995
62,1-6
7047
81,80,3,88
95,22,5,49

8.Thống kê vị trí DN / XSDN 27-08-2025

8
83
7
740
6
8143
9629
5247
5
6027
4
26146
20233
17177
62566
57061
65473
03716
3
70650
02199
2
59733
1
60744
ĐB
394778
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,50
1661
29,7-2
33,38,4,3,7,33
40,3,7,6,444
50-5
66,14,6,16
77,3,84,2,77
8378
992,99

9.Thống kê vị trí XSDN / XSDN 20-08-2025

8
71
7
849
6
3645
8818
4236
5
3128
4
85407
73473
04547
09833
64649
25098
90019
3
32135
01988
2
85881
1
79093
ĐB
960005
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,5-0
18,97,81
28-2
36,3,57,3,93
49,5,7,9-4
5-4,3,05
6-36
71,30,47
88,11,2,9,88
98,34,4,19

10. XSDN 13-08-2025

8
22
7
369
6
0538
0662
4088
5
3449
4
70451
06364
31667
71438
01028
05416
64961
3
16079
58289
2
16390
1
66726
ĐB
365549
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
165,61
22,8,62,62
38,8-3
49,964
51-5
69,2,4,7,11,26
7967
88,93,8,3,28
906,4,7,8,49

11. XSDN 06-08-2025

8
90
7
404
6
3039
9559
4546
5
7969
4
51360
82642
35367
38676
74605
07288
36300
3
65710
06953
2
82377
1
97529
ĐB
419753
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,09,6,0,10
10-1
2942
395,53
46,204
59,3,305
69,0,74,76
76,76,77
8888
903,5,6,29

12. XSDN 30-07-2025

8
45
7
714
6
7595
3371
7747
5
9769
4
46100
92371
37203
78684
43402
30898
61194
3
56574
69364
2
73323
1
48486
ĐB
084361
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,200
147,7,61
2302
3-0,23
45,71,8,9,7,64
5-4,95
69,4,186
71,1,447
84,698
95,8,469

13. XSDN 23-07-2025

8
25
7
884
6
2556
1954
5620
5
5428
4
18959
68578
94982
62353
04975
55950
98252
3
81500
62639
2
24283
1
83659
ĐB
680956
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,5,00
1--1
25,0,88,52
395,83
4-8,54
56,4,9,3,0,2,9,62,75
6-5,56
78,5-7
84,2,32,78
9-5,3,59

14. XSDN 16-07-2025

8
16
7
510
6
7544
4859
3724
5
7015
4
21298
31759
03962
83496
53252
39980
67553
3
33503
55633
2
40960
1
06477
ĐB
944842
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
031,8,60
16,0,5-1
246,5,42
335,0,33
44,24,24
59,9,2,315
62,01,96
7777
8098
98,65,59

15. XSDN 09-07-2025

8
24
7
619
6
9528
5054
5020
5
6806
4
02471
10984
77061
86245
11378
99598
12011
3
26184
97766
2
43688
1
04775
ĐB
381131
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0620
19,17,6,1,31
24,8,0-2
31-3
452,5,8,84
544,75
61,60,66
71,8,5-7
84,4,82,7,9,88
9819

16. XSDN 02-07-2025

8
39
7
466
6
5783
5167
6305
5
8832
4
62708
59790
80695
44480
46374
32438
98411
3
62965
29817
2
91829
1
49661
ĐB
058573
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,89,80
11,71,61
2932
39,2,88,73
4-74
5-0,9,65
66,7,5,166
74,36,17
83,00,38
90,53,29
Thống kê vị trí Đồng Nai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X