menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 20/11/2025

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

22-11 Hôm nay 19-11 15-11 12-11 08-11 05-11 01-11

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 6 ngày:

8-1

Biên độ 5 ngày:

3-0 3-7 3-8 5-9 8-1 8-3 8-7 9-3

Biên độ 4 ngày:

1-8 3-6 6-3 8-8 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-8 0-8 0-9 0-9 1-0 1-1 1-1 1-1 1-5 1-5 1-6 1-9 2-5 2-9 3-8 4-1 5-0 5-0 5-0 5-2 5-5 5-5 5-5 5-5 5-6 5-8 5-8 6-0 6-1 6-2 6-6 6-7 6-8 7-0 7-0 7-6 7-6 8-1 8-7 8-9 9-3 9-5 9-6 9-6 9-7 9-7 9-8 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
19
7
806
6
2915
6014
7345
5
5818
4
82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811
3
30342
71614
2
05092
1
32079
ĐB
588257
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
19,5,4,8,6,1,411
2-4,92
3--3
45,21,14
57,9,5,71,4,55
67,70,16
795,6,6,57
8-18
921,5,79

2. Thống kê vị trí SX Đà Nẵng / XSDNA 15-11-2025

8
46
7
165
6
4689
2496
6781
5
9545
4
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
3
32620
30663
2
64702
1
00310
ĐB
208197
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,7,20,2,10
17,081
208,02
333,63
46,574
5-6,45
65,34,96
79,41,0,97
89,1,2-8
96,78,79

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 12-11-2025

8
46
7
375
6
6627
1532
2991
5
4719
4
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
3
06355
20825
2
80352
1
46414
ĐB
829524
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
19,2,49,5,51
27,5,43,1,52
32-3
461,24
59,1,1,5,27,5,25
69,046
7527
8888
911,6,59

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 08-11-2025

8
97
7
881
6
2903
4687
8132
5
8519
4
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
3
08329
71854
2
44309
1
78478
ĐB
308821
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,990
19,8,68,21
29,132
320,93
4-54
58,4-5
6816
79,89,87
81,71,6,5,78
97,3,01,7,2,09

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 05-11-2025

8
14
7
351
6
4019
8420
5984
5
5621
4
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
3
40495
53848
2
78937
1
73469
ĐB
039701
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0120
14,95,2,01
20,1,452
3773
45,4,6,81,8,4,24
51,24,95
6946
73,837
847,48
951,69

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 01-11-2025

8
33
7
210
6
9589
6218
5218
5
8207
4
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
3
14831
05096
2
57256
1
25541
ĐB
036664
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0710
10,8,8,9,23,41
2-5,12
33,5,133
4164
52,635
68,49,9,56
7907
891,1,68
96,68,7,19

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 29-10-2025

8
36
7
333
6
1471
0565
0555
5
8536
4
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
3
08668
07628
2
98114
1
00490
ĐB
518935
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
147,31
2852
36,3,6,9,1,533
4-6,14
55,5,8,26,5,5,35
65,4,83,36
7187
875,6,28
9039

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 25-10-2025

8
66
7
002
6
1396
1308
9391
5
9303
4
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
3
19317
65522
2
11659
1
38634
ĐB
912916
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,8,3,000
13,6,7,691
220,9,22
340,13
444,34
5995
666,9,1,7,16
7617
8-08
96,1,2,559

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 22-10-2025

8
57
7
723
6
5574
4781
6233
5
2658
4
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
3
33262
97280
2
36975
1
74276
ĐB
595270
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,70
1-8,41
23,47,62
332,33
417,24
57,8,9,58,5,75
67,276
74,2,5,6,05,67
81,5,058
9-59

10. XSDNA 18-10-2025

8
59
7
991
6
5127
3709
2130
5
2229
4
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
3
52826
50759
2
56029
1
36487
ĐB
490353
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0930
159,61
27,9,6,6,9-2
3053
4--4
59,5,9,36,5,15
65,1,92,26
792,87
87-8
915,0,2,7,6,5,29

11. XSDNA 15-10-2025

8
41
7
029
6
5869
4378
0151
5
1005
4
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
3
48567
95082
2
69041
1
19488
ĐB
308242
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5-0
154,5,41
29,4,22,8,42
35-3
41,6,1,224
510,3,1,05
69,746
789,67
82,87,88
972,69

12. XSDNA 11-10-2025

8
15
7
017
6
9473
8936
2288
5
4706
4
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
3
62559
23972
2
69662
1
65875
ĐB
636674
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,3-0
15,7-1
287,62
367,6,9,03
47,974
58,91,75
63,23,06
73,2,5,41,47
888,5,28
934,59

13. XSDNA 08-10-2025

8
83
7
562
6
2091
7973
2836
5
2521
4
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
3
03077
86284
2
10291
1
21550
ĐB
554487
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
1-9,2,91
21,96,7,8,42
368,73
4284
50-5
62,736
73,2,7,77,6,7,87
83,9,2,4,7-8
91,18,29

14. XSDNA 04-10-2025

8
40
7
139
6
1154
8845
7521
5
9719
4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
3
29641
89862
2
59231
1
44392
ĐB
086699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,80
192,0,4,31
216,92
39,7,1-3
40,5,154
544,95
69,276
7637
8098
95,8,2,93,1,6,99

15. XSDNA 01-10-2025

8
22
7
234
6
1756
1983
5013
5
5001
4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
3
55597
08302
2
86198
1
13402
ĐB
732606
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,2,2,68,20
1301
22,02,0,02
34,5,88,1,43
46,334
563,05
6-5,4,06
7-97
83,03,98
97,8-9

16. XSDNA 27-09-2025

8
08
7
125
6
5783
1194
0226
5
5432
4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
3
09579
27049
2
94159
1
69760
ĐB
888186
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,05,0,60
15,5,8-1
25,63,62
3283
4994
50,92,1,15
68,2,02,86
79-7
83,60,6,18
947,4,59
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X