menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 04/10/2025

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

08-10 Hôm nay Hôm nay 01-10 27-09 24-09 20-09 17-09

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 8 ngày:

7-3

Biên độ 6 ngày:

0-0

Biên độ 5 ngày:

1-2 7-7 7-9 8-2 8-2 8-2

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-2 0-2 0-8 1-0 1-0 1-2 1-2 1-3 2-2 3-3 4-4 5-6 7-3 8-2 8-2 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-8 0-9 1-0 1-1 1-1 1-2 1-2 1-4 1-5 1-8 1-8 1-9 1-9 1-9 2-2 2-2 3-1 3-9 4-0 4-5 4-9 5-2 6-1 6-6 7-7 7-8 8-1 8-3 8-4 8-4 8-9 9-3 9-4 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
40
7
139
6
1154
8845
7521
5
9719
4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
3
29641
89862
2
59231
1
44392
ĐB
086699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,80
192,0,4,31
216,92
39,7,1-3
40,5,154
544,95
69,276
7637
8098
95,8,2,93,1,6,99

2. Thống kê vị trí SX Đà Nẵng / XSDNA 01-10-2025

8
22
7
234
6
1756
1983
5013
5
5001
4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
3
55597
08302
2
86198
1
13402
ĐB
732606
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,2,2,68,20
1301
22,02,0,02
34,5,88,1,43
46,334
563,05
6-5,4,06
7-97
83,03,98
97,8-9

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 27-09-2025

8
08
7
125
6
5783
1194
0226
5
5432
4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
3
09579
27049
2
94159
1
69760
ĐB
888186
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,05,0,60
15,5,8-1
25,63,62
3283
4994
50,92,1,15
68,2,02,86
79-7
83,60,6,18
947,4,59

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 24-09-2025

8
65
7
247
6
6046
3554
7867
5
1002
4
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
3
09457
94684
2
00595
1
27502
ĐB
357134
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,2-0
1--1
2-0,02
34-3
47,65,5,9,7,8,34
54,4,76,9,95
65,7,64,66
78,44,6,57
89,478
94,5,589

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 20-09-2025

8
25
7
779
6
2960
4861
7428
5
5456
4
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
3
73050
66766
2
02742
1
05357
ĐB
864370
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,5,70
1-61
25,84,42
3463
42,9,9,234
56,8,0,725
60,1,7,3,65,66
79,06,57
8-2,58
9-7,4,49

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 17-09-2025

8
95
7
950
6
5245
2730
5479
5
0596
4
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
3
56936
79268
2
87095
1
27615
ĐB
422645
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,30
15-1
2-32
30,2,6-3
45,58,8,7,74
50,6,59,4,5,9,1,45
689,5,36
79,4,4-7
84,468
95,6,579

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 13-09-2025

8
98
7
289
6
6570
0015
8670
5
5795
4
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
3
68899
09727
2
54634
1
47654
ĐB
124642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
097,7,6,90
15,791
279,42
34-3
423,54
541,95
6096
70,01,27
8998
98,5,6,2,0,1,98,0,99

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 10-09-2025

8
79
7
626
6
3423
3265
8681
5
2963
4
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
3
29088
80125
2
48438
1
31576
ĐB
162675
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1-8,6,81
26,3,582
35,82,6,73
4--4
5-6,3,2,75
65,3,12,9,76
79,3,6,5-7
81,2,1,88,38
96,97,99

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 06-09-2025

8
31
7
978
6
5321
8695
3618
5
7805
4
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
3
67755
00209
2
74887
1
88879
ĐB
711968
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,970
18,43,2,61
217,62
31,883
4-14
559,0,55
61,2,8-6
78,0,2,987
83,77,1,3,68
950,79

10. XSDNA 03-09-2025

8
34
7
273
6
4715
7926
7210
5
6320
4
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
3
84392
34233
2
21796
1
49168
ĐB
104931
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
041,20
15,02,31
26,0,4,1,22,92
34,3,17,33
4-3,2,9,04
571,85
682,96
7357
8568
94,2,6-9

11. XSDNA 30-08-2025

8
75
7
391
6
8290
9236
3423
5
4118
4
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
3
99601
67162
2
47541
1
43437
ĐB
536146
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,19,20
189,0,41
23,062
36,72,5,0,03
41,694
5375
68,23,46
758,37
871,68
91,0,4-9

12. XSDNA 27-08-2025

8
18
7
662
6
2602
1204
8947
5
4053
4
10773
33541
66148
93307
43844
54851
46931
3
45910
83251
2
75667
1
27827
ĐB
216121
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4,710
18,04,5,3,5,21
27,16,02
315,73
47,1,8,40,44
53,1,1-5
62,7-6
734,0,6,27
8-1,48
9--9

13. XSDNA 23-08-2025

8
22
7
866
6
4275
1252
4396
5
0062
4
90592
38075
87358
61243
69768
32637
72989
3
38168
30725
2
48000
1
25648
ĐB
598905
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,500
1--1
22,52,5,6,92
3743
43,8-4
52,87,7,2,05
66,2,8,86,96
75,537
895,6,6,48
96,289

14. XSDNA 20-08-2025

8
22
7
525
6
7957
6088
2197
5
1444
4
72906
89959
72771
87960
88808
96531
96812
3
91808
54654
2
34816
1
57137
ĐB
727120
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,8,86,20
12,67,31
22,5,02,12
31,7-3
444,54
57,9,425
600,16
715,9,37
888,0,08
9759

15. XSDNA 16-08-2025

8
58
7
069
6
8530
6064
8201
5
5035
4
46532
05056
22613
81112
83726
78379
86426
3
01474
04143
2
54632
1
14780
ĐB
957263
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,80
13,201
26,63,1,32
30,5,2,21,4,63
436,74
58,635
69,4,35,2,26
79,4-7
8058
9-6,79

16. XSDNA 13-08-2025

8
48
7
486
6
3634
9613
4779
5
1370
4
48631
89397
95917
47429
85642
35526
30717
3
09696
75045
2
95842
1
54854
ĐB
724034
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
13,7,731
29,64,42
34,1,413
48,2,5,23,5,34
5445
6-8,2,96
79,09,1,17
8648
97,67,29
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X