menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/09/2023
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Nam ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

30-09 Hôm nay 27-09 23-09 20-09 16-09 13-09 09-09

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-7

Biên độ 5 ngày:

0-7 2-4 5-1 5-8 6-0 9-7 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-7 1-3 1-6 2-5 2-7 2-8 3-3 3-9 4-1 4-5 5-4 5-5 6-6 9-3 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-3 0-4 0-4 0-4 0-5 0-6 0-9 0-9 1-0 1-3 1-3 1-3 1-4 1-4 1-4 1-5 1-5 1-6 1-7 2-2 2-3 2-3 2-3 2-3 2-3 2-3 2-5 2-5 2-6 2-9 2-9 3-0 3-1 3-1 3-1 3-1 3-3 3-5 3-7 4-0 4-0 4-3 4-3 4-3 4-7 4-8 4-9 5-0 5-3 5-3 5-6 5-7 5-7 5-8 5-8 5-9 6-3 6-3 6-4 6-4 6-6 7-3 7-3 7-4 8-3 8-3 8-4 8-4 8-5 8-7 8-7 9-1 9-3 9-3 9-3 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
22
7
340
6
2095
9662
3889
5
9732
4
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
3
84379
51974
2
34565
1
99423
ĐB
313476
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,940
1791
22,5,32,6,32
325,23
4074
539,2,65
62,50,76
79,4,617
89-8
95,1,98,9,0,79

2. Thống kê vị trí SXDNA / XSDNA 23-09-2023

8
79
7
647
6
0319
4809
4029
5
8703
4
24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
3
74603
54541
2
93042
1
17667
ĐB
588693
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,0,4,33,0,7,60
1941
2942
30,40,0,93
47,1,23,04
5--5
60,7-6
79,04,67
8--8
99,37,1,0,2,99

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 20-09-2023

8
80
7
740
6
9762
2221
4682
5
4512
4
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
3
98476
53126
2
09040
1
16434
ĐB
448744
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,4,5,40
12,72,41
21,9,66,8,1,62
3473
40,1,0,43,44
50-5
62,27,26
77,3,61,77
80,2-8
9-29

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 16-09-2023

8
86
7
020
6
1542
6637
2992
5
4720
4
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
3
12524
61371
2
28551
1
33597
ĐB
581201
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
012,2,50
17,11,7,5,01
20,0,44,9,32
37,293
4224
50,1-5
6-8,76
76,13,1,97
86,888
92,3,7-9

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 13-09-2023

8
88
7
328
6
9903
1674
4578
5
9698
4
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
3
26386
38727
2
55151
1
32595
ĐB
323787
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,62,60
1-0,51
28,0,7-2
3-03
47,77,94
5195
600,86
74,84,4,2,87
88,6,78,2,7,98
98,4,5-9

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 09-09-2023

8
09
7
382
6
8140
9089
0659
5
7796
4
85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
3
30066
33828
2
52250
1
61910
ĐB
918974
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
094,7,5,5,10
17,0-1
2882
3-73
40,674
59,5,8,0,055
669,4,66
70,3,417
82,95,28
960,8,59

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 06-09-2023

8
10
7
286
6
8869
3861
4596
5
8280
4
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
3
96396
19921
2
23642
1
14331
ĐB
648303
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,31,8,80
106,2,31
26,142
314,5,0,03
43,2-4
55,3,955
69,18,9,2,96
7--7
86,0,0-8
96,66,59

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 02-09-2023

8
87
7
541
6
8909
7732
9994
5
8272
4
62827
07226
44259
78580
46615
44302
08328
3
61210
34730
2
72138
1
68837
ĐB
774819
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,28,1,30
15,0,941
27,6,83,7,02
32,0,8,7-3
4194
5915
6-26
728,2,37
87,02,38
940,5,19

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 30-08-2023

8
51
7
604
6
4838
9654
7649
5
6871
4
50259
93706
86871
61673
42810
30590
23339
3
22345
71504
2
77229
1
22413
ĐB
180721
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,41,90
10,35,7,7,21
29,1-2
38,97,13
49,50,5,04
51,4,945
6-06
71,1,3-7
8-38
904,5,3,29

10. XSDNA 26-08-2023

8
23
7
172
6
4990
6251
5558
5
0540
4
91981
40558
70906
02974
88872
23930
95266
3
36552
79468
2
36821
1
48880
ĐB
721719
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
069,4,3,80
195,8,21
23,17,7,52
3023
4074
51,8,8,2-5
66,80,66
72,4,2-7
81,05,5,68
9019

11. XSDNA 23-08-2023

8
95
7
949
6
6575
8800
0213
5
3024
4
72755
26508
93917
66343
91795
28603
01054
3
11439
03209
2
89417
1
52986
ĐB
256687
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,3,900
13,7,7-1
24-2
391,4,03
49,32,54
55,49,7,5,95
6-86
751,1,87
86,708
95,54,3,09

12. XSDNA 19-08-2023

8
86
7
995
6
7220
3246
7216
5
1732
4
65381
98088
40167
51619
42746
30752
99179
3
78584
46543
2
97855
1
85435
ĐB
623666
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
16,981
203,52
32,543
46,6,384
52,59,5,35
67,68,4,1,4,66
7967
86,1,8,488
951,79

13. XSDNA 16-08-2023

8
75
7
413
6
7966
7983
9387
5
3962
4
36197
95980
66374
69253
82226
77208
56367
3
61971
48390
2
82681
1
62206
ĐB
258972
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,68,90
137,81
266,72
3-1,8,53
4-74
5375
66,2,76,2,06
75,4,1,28,9,67
83,7,0,108
97,0-9

14. XSDNA 12-08-2023

8
29
7
076
6
0150
0831
1870
5
3343
4
02908
78714
89959
23899
93422
97276
34267
3
35947
86069
2
33526
1
75698
ĐB
229077
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
085,70
1431
29,2,622
3143
43,714
50,9-5
67,97,7,26
76,0,6,76,4,77
8-0,98
99,82,5,9,69

15. XSDNA 09-08-2023

8
81
7
230
6
4936
6993
9094
5
7424
4
14290
81498
26350
54078
70447
91045
57140
3
84323
74612
2
06812
1
75385
ĐB
165674
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,9,5,40
12,281
24,31,12
30,69,23
47,5,09,2,74
504,85
6-36
78,447
81,59,78
93,4,0,8-9

16. XSDNA 05-08-2023

8
40
7
670
6
4721
0445
2651
5
6508
4
39394
55503
74759
93109
77459
50636
49577
3
63901
02325
2
61742
1
84649
ĐB
470358
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,9,14,70
1-2,5,01
21,542
3603
40,5,2,994
51,9,9,84,25
6-36
70,777
8-0,58
945,0,5,49
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X