menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 20/08/2025

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

23-08 Hôm nay 16-08 13-08 09-08 06-08 02-08 30-07

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 6 ngày:

3-2 5-8 8-5

Biên độ 5 ngày:

0-1 0-2 2-2 8-7

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-3 0-5 0-6 0-9 1-6 1-6 1-9 2-7 4-6 4-7 5-2 5-8 6-8 7-1 8-1 9-0 9-1 9-1

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-1 0-2 0-3 0-4 0-4 0-6 0-7 1-3 1-7 2-4 2-4 2-9 3-0 3-1 3-1 3-4 3-6 4-1 4-2 4-9 5-1 5-2 5-2 5-2 5-4 5-7 5-9 5-9 6-0 6-1 6-2 6-6 6-8 7-3 7-4 7-7 7-7 8-1 8-4 8-5 8-8 9-4 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
58
7
069
6
8530
6064
8201
5
5035
4
46532
05056
22613
81112
83726
78379
86426
3
01474
04143
2
54632
1
14780
ĐB
957263
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,80
13,201
26,63,1,32
30,5,2,21,4,63
436,74
58,635
69,4,35,2,26
79,4-7
8058
9-6,79

2. Thống kê vị trí SX Đà Nẵng / XSDNA 13-08-2025

8
48
7
486
6
3634
9613
4779
5
1370
4
48631
89397
95917
47429
85642
35526
30717
3
09696
75045
2
95842
1
54854
ĐB
724034
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
13,7,731
29,64,42
34,1,413
48,2,5,23,5,34
5445
6-8,2,96
79,09,1,17
8648
97,67,29

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 09-08-2025

8
98
7
256
6
6564
2805
8154
5
2939
4
17856
47233
74128
18216
23964
51760
00565
3
04579
37185
2
93954
1
25300
ĐB
607217
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,06,00
16,7-1
28-2
39,333
4-6,5,6,54
56,4,6,40,6,85
64,4,0,55,5,16
7917
859,28
983,79

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 06-08-2025

8
53
7
840
6
6194
2876
5789
5
2075
4
45514
37372
77382
82080
81629
28649
94673
3
61951
01369
2
32024
1
54234
ĐB
576684
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,80
1451
29,47,82
345,73
40,99,1,2,3,84
53,175
6976
76,5,2,3-7
89,2,0,4-8
948,2,4,69

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 02-08-2025

8
49
7
274
6
2340
6613
5622
5
3013
4
46454
02747
23860
58344
45079
72855
25017
3
22005
80957
2
64126
1
84706
ĐB
441280
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,64,6,80
13,3,7-1
22,622
3-1,13
49,0,7,47,5,44
54,5,75,05
602,06
74,94,1,57
80-8
9-4,79

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 30-07-2025

8
54
7
352
6
4498
3805
2232
5
9033
4
54772
53323
01193
03302
71702
17954
70448
3
83580
40547
2
81092
1
80488
ĐB
723285
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2,280
1--1
235,3,7,0,0,92
32,33,2,93
48,75,54
54,2,40,85
6--6
7247
80,8,59,4,88
98,3,2-9

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 26-07-2025

8
53
7
006
6
4617
8902
1558
5
1551
4
69581
76883
40797
30707
55656
11708
17862
3
48949
10341
2
32392
1
17072
ĐB
836192
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,7,8-0
175,8,41
2-0,6,9,7,92
3-5,83
49,1-4
53,8,1,6-5
620,56
721,9,07
81,35,08
97,2,249

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 23-07-2025

8
24
7
993
6
2689
4208
3549
5
8438
4
03597
42227
15883
11436
58831
36723
51526
3
50963
48225
2
28270
1
71627
ĐB
738028
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0870
1-31
24,7,3,6,5,7,8-2
38,6,19,8,2,63
4924
5-25
633,26
709,2,27
89,30,3,28
93,78,49

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 19-07-2025

8
45
7
436
6
0222
8332
9334
5
2095
4
17130
92977
88261
34425
08049
11595
92460
3
55130
47924
2
89155
1
39676
ĐB
703461
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,6,30
1-6,61
22,5,42,32
36,2,4,0,0-3
45,93,24
554,9,2,9,55
61,0,13,76
77,677
8--8
95,549

10. XSDNA 16-07-2025

8
38
7
211
6
0316
9234
3034
5
6726
4
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
3
33907
46508
2
32019
1
56126
ĐB
004506
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8,66,10
11,6,0,911
26,3,6-2
38,4,4,623
4-3,34
5-85
60,91,2,3,2,06
7907
853,08
9-7,6,19

11. XSDNA 12-07-2025

8
26
7
146
6
0774
6514
2267
5
7758
4
22220
35402
44358
47203
47746
78996
46307
3
64497
92768
2
01994
1
83696
ĐB
178270
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3,72,70
14-1
26,002
3-03
46,67,1,94
58,8-5
67,82,4,4,9,96
74,06,0,97
8-5,5,68
96,7,4,6-9

12. XSDNA 09-07-2025

8
83
7
279
6
8488
5926
1971
5
5106
4
01442
62848
81175
79459
95905
99454
42362
3
35231
37634
2
43294
1
02989
ĐB
900322
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5-0
1-7,31
26,24,6,22
31,483
42,85,3,94
59,47,05
622,06
79,1,5-7
83,8,98,48
947,5,89

13. XSDNA 05-07-2025

8
63
7
969
6
2513
1822
6277
5
6167
4
46091
93998
39528
56967
08819
38761
49736
3
91788
51916
2
62697
1
01173
ĐB
570671
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13,9,69,6,71
22,822
366,1,73
4--4
5--5
63,9,7,7,13,16
77,3,17,6,6,97
889,2,88
91,8,76,19

14. XSDNA 02-07-2025

8
25
7
974
6
9897
3597
1768
5
5510
4
80743
01842
01176
76807
10746
95681
80036
3
25033
15604
2
32932
1
58504
ĐB
152897
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,410
1081
254,32
36,3,24,33
43,2,67,0,04
5-25
687,4,36
74,69,9,0,97
8168
97,7,7-9

15. XSDNA 28-06-2025

8
69
7
625
6
3146
3104
5334
5
7472
4
78867
70725
25071
86630
22563
72876
59473
3
12433
78500
2
03297
1
01938
ĐB
734405
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,0,53,00
1-71
25,572
34,0,3,86,7,33
460,34
5-2,2,05
69,7,34,76
72,1,6,36,97
8-38
9769

16. XSDNA 25-06-2025

8
29
7
440
6
0171
0065
0222
5
6525
4
04519
55429
84770
54936
57103
89981
03516
3
33521
47633
2
67127
1
91730
ĐB
289425
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
034,7,30
19,67,8,21
29,2,5,9,1,7,522
36,3,00,33
40-4
5-6,2,25
653,16
71,027
81-8
9-2,1,29
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X