menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 19/09/2025

Thống kê vị trí DT - TK Vị trí Đồng Tháp - Thống kê vị trí XSDT

22-09 Hôm nay 15-09 08-09 01-09 25-08 18-08 11-08

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Tháp hôm nay

Biên độ 7 ngày:

7-9

Biên độ 6 ngày:

0-6 4-0 7-8

Biên độ 5 ngày:

0-0 0-3 0-9 2-7 2-9 3-3 6-1 7-6

Biên độ 4 ngày:

2-2 3-0 3-6 3-7 5-1 6-1 6-2 6-3 7-1 7-2 7-7 8-8

Biên độ 3 ngày:

0-6 0-7 0-7 0-7 1-2 1-3 2-2 2-2 2-2 2-3 2-5 2-6 2-7 2-9 2-9 3-0 3-0 3-1 3-2 3-3 3-4 3-5 3-6 3-6 3-7 3-7 3-7 3-8 3-9 4-1 4-3 4-6 4-7 5-8 6-2 6-2 6-2 6-2 6-3 6-8 7-0 7-2 7-2 7-3 7-4 7-6 7-7 7-7 7-9 7-9 7-9 9-1 9-2 9-2 9-3 9-6 9-6 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Tháp đã chọn

8
73
7
836
6
4033
7337
4432
5
2734
4
20299
69403
33976
68802
32092
06796
75616
3
11113
29677
2
51812
1
58235
ĐB
958227
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2-0
16,3,2-1
273,0,9,12
36,3,7,2,4,57,3,0,13
4-34
5-35
6-3,7,9,16
73,6,73,7,27
8--8
99,2,699

2. Thống kê vị trí SX Đồng Tháp / XSDT 08-09-2025

8
09
7
638
6
4621
2922
2175
5
4286
4
36062
45284
24532
18265
59133
27760
42473
3
51846
22949
2
02360
1
05568
ĐB
209260
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
096,6,60
1-21
21,22,6,32
38,2,33,73
46,984
5-7,65
62,5,0,0,8,08,46
75,3-7
86,43,68
9-0,49

3.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 01-09-2025

8
13
7
571
6
1881
9539
2487
5
4668
4
18901
80193
51230
97860
59000
55492
42288
3
93316
68785
2
56756
1
54354
ĐB
971442
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,03,6,00
13,67,8,01
2-9,42
39,01,93
4254
56,485
68,01,56
7187
81,7,8,56,88
93,239

4. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 25-08-2025

8
75
7
576
6
1828
4370
4398
5
0243
4
91088
26329
10316
61631
65036
11655
99968
3
99870
88336
2
24409
1
81099
ĐB
624464
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
097,70
1631
28,9-2
31,6,643
4364
557,55
68,47,1,3,36
75,6,0,0-7
882,9,8,68
98,92,0,99

5.Thống kê vị trí DT / XSDT 18-08-2025

8
22
7
190
6
9539
7853
5393
5
5713
4
04536
37657
05484
85255
90500
04099
78392
3
27725
11976
2
92602
1
10804
ĐB
756396
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,2,49,00
13-1
22,52,9,02
39,65,9,13
4-8,04
53,7,55,25
6-3,7,96
7657
84-8
90,3,9,2,63,99

6.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 11-08-2025

8
53
7
462
6
9492
0626
0799
5
9379
4
86674
99817
72029
51203
22262
63922
68175
3
07935
05300
2
05243
1
95826
ĐB
501282
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,000
17-1
26,9,2,66,9,6,2,82
355,0,43
4374
537,35
62,22,26
79,4,517
82-8
92,99,7,29

7. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 04-08-2025

8
37
7
161
6
1233
0185
7290
5
5601
4
06911
78064
78200
05083
97698
26797
42028
3
16318
38638
2
47844
1
72001
ĐB
415394
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,19,00
11,86,0,1,01
28-2
37,3,83,83
446,4,94
5-85
61,4-6
7-3,97
85,39,2,1,38
90,8,7,4-9

8.Thống kê vị trí DT / XSDT 28-07-2025

8
33
7
713
6
6847
9901
3527
5
6214
4
00518
97128
27624
89299
62769
22008
23368
3
91146
87089
2
29990
1
12364
ĐB
862710
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,89,10
13,4,8,001
27,8,4-2
333,13
47,61,2,64
5--5
69,8,446
7-4,27
891,2,0,68
99,09,6,89

9.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 21-07-2025

8
41
7
158
6
6696
5223
0657
5
8255
4
91232
67642
43402
83085
41427
16528
56912
3
04803
77145
2
98381
1
84292
ĐB
117591
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3-0
124,8,91
23,7,83,4,0,1,92
322,03
41,2,5-4
58,7,55,8,45
6-96
7-5,27
85,15,28
96,2,1-9

10. XSDT 14-07-2025

8
03
7
874
6
3560
3331
3179
5
3916
4
75801
81827
49258
69158
34116
09478
14708
3
77788
42976
2
97043
1
84107
ĐB
018374
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,8,760
16,63,01
27-2
310,43
437,74
58,8-5
601,1,76
74,9,8,6,42,07
885,5,7,0,88
9-79

11. XSDT 07-07-2025

8
92
7
300
6
5729
6016
1237
5
1270
4
06040
87118
33224
32013
06403
55996
74886
3
60065
31448
2
89923
1
52413
ĐB
521905
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,50,7,40
16,8,3,3-1
29,4,392
371,0,2,13
40,824
5-6,05
651,9,86
7037
861,48
92,629

12. XSDT 30-06-2025

8
38
7
806
6
7121
1967
8614
5
7146
4
32052
63676
83509
28840
21963
68089
77548
3
28307
26127
2
71368
1
80336
ĐB
515217
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,9,740
14,721
21,752
38,663
46,0,814
52-5
67,3,80,4,7,36
766,0,2,17
893,4,68
9-0,89

13. XSDT 23-06-2025

8
70
7
172
6
5606
1041
3176
5
7567
4
66816
34324
83005
33656
81946
87018
32907
3
64539
25762
2
23284
1
47997
ĐB
614642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5,770
16,841
247,6,42
39-3
41,6,22,84
5605
67,20,7,1,5,46
70,2,66,0,97
8418
9739

14. XSDT 16-06-2025

8
53
7
012
6
2625
9627
6150
5
2605
4
56560
91205
93108
11561
44586
14368
83820
3
55976
00502
2
78348
1
74553
ĐB
163787
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5,8,25,6,20
1261
25,7,01,02
3-5,53
48-4
53,0,32,0,05
60,1,88,76
762,87
86,70,6,48
9--9

15. XSDT 09-06-2025

8
33
7
654
6
8593
0610
8216
5
4230
4
17001
28946
68700
79120
09202
16121
68000
3
23980
91974
2
89268
1
32004
ĐB
843515
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,2,0,41,3,0,2,0,80
10,6,50,21
20,102
33,03,93
465,7,04
5415
681,46
74-7
8068
93-9

16. XSDT 02-06-2025

8
25
7
253
6
2768
4181
2040
5
9653
4
90391
57010
76666
84481
29933
23101
26931
3
11639
26088
2
93954
1
85498
ĐB
724424
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,10
108,9,8,0,31
25,4-2
33,1,95,5,33
405,24
53,3,425
68,666
7--7
81,1,86,8,98
91,839
Thống kê vị trí Đồng Tháp: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X