menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 31/10/2025

Thống kê vị trí DT - TK Vị trí Đồng Tháp - Thống kê vị trí XSDT

03-11 Hôm nay 27-10 20-10 13-10 06-10 29-09 22-09

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Tháp hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-4 2-0 2-1 5-3 5-6 6-1 7-2

Biên độ 4 ngày:

0-2 0-4 0-5 0-6 0-8 1-2 1-6 2-2 2-2 2-3 2-7 3-0 3-0 3-2 3-6 3-8 3-8 4-7 5-1 5-1 5-2 5-4 6-1 6-3 6-6 6-7 7-1 7-1 8-3 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-1 0-3 0-4 0-5 0-7 1-2 1-5 1-9 2-1 2-1 2-2 2-4 2-6 2-6 2-7 2-7 2-7 2-8 3-0 3-0 3-1 3-1 3-1 3-2 3-7 3-9 3-9 4-0 4-0 4-0 4-1 4-1 4-2 4-5 4-6 4-6 4-6 4-7 4-7 4-8 5-0 5-2 5-2 5-3 5-4 5-5 5-6 5-6 5-7 5-8 5-8 6-1 6-2 6-7 7-0 7-0 7-2 7-6 7-7 8-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Tháp đã chọn

8
92
7
544
6
4061
2003
2254
5
3369
4
01398
27476
95501
30066
10357
43231
52664
3
12352
72835
2
06755
1
23241
ĐB
278861
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1-0
1-6,0,3,4,61
2-9,52
31,503
44,14,5,64
54,7,2,53,55
61,9,6,4,17,66
7657
8-98
92,869

2. Thống kê vị trí SX Đồng Tháp / XSDT 20-10-2025

8
74
7
665
6
8879
0951
3457
5
2672
4
62981
92160
66837
49614
67402
52895
02040
3
43650
19628
2
93914
1
84774
ĐB
454826
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
026,4,50
14,45,81
28,67,02
37-3
407,1,1,74
51,7,06,95
65,026
74,9,2,45,37
8128
9579

3.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 13-10-2025

8
84
7
119
6
5946
6087
2941
5
1715
4
17605
48075
34159
16450
99161
76138
72971
3
48170
41946
2
87476
1
48764
ĐB
748614
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
055,70
19,5,44,6,71
2--2
38-3
46,1,68,6,14
59,01,0,75
61,44,4,76
75,1,0,687
84,738
9-1,59

4. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 06-10-2025

8
92
7
613
6
6541
6332
0478
5
5523
4
75874
77564
06773
44162
41237
08626
36238
3
86807
50903
2
38435
1
52038
ĐB
031115
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3-0
13,541
23,69,3,62
32,7,8,5,81,2,7,03
417,64
5-3,15
64,226
78,4,33,07
8-7,3,38
92-9

5.Thống kê vị trí DT / XSDT 29-09-2025

8
38
7
851
6
0742
5038
5576
5
3601
4
73750
48483
05338
72287
74164
86606
73252
3
63719
27414
2
90130
1
38491
ĐB
570026
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,65,30
19,45,0,91
264,52
38,8,8,083
426,14
51,0,2-5
647,0,26
7687
83,73,3,38
9119

6.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 22-09-2025

8
48
7
190
6
8705
0576
7611
5
4440
4
96874
00168
87150
31541
68566
25415
66233
3
74058
81383
2
35656
1
38273
ĐB
767276
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
059,4,50
11,51,41
2--2
333,8,73
48,0,174
50,8,60,15
68,67,6,5,76
76,4,3,6-7
834,6,58
90-9

7. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 15-09-2025

8
73
7
836
6
4033
7337
4432
5
2734
4
20299
69403
33976
68802
32092
06796
75616
3
11113
29677
2
51812
1
58235
ĐB
958227
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2-0
16,3,2-1
273,0,9,12
36,3,7,2,4,57,3,0,13
4-34
5-35
6-3,7,9,16
73,6,73,7,27
8--8
99,2,699

8.Thống kê vị trí DT / XSDT 08-09-2025

8
09
7
638
6
4621
2922
2175
5
4286
4
36062
45284
24532
18265
59133
27760
42473
3
51846
22949
2
02360
1
05568
ĐB
209260
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
096,6,60
1-21
21,22,6,32
38,2,33,73
46,984
5-7,65
62,5,0,0,8,08,46
75,3-7
86,43,68
9-0,49

9.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 01-09-2025

8
13
7
571
6
1881
9539
2487
5
4668
4
18901
80193
51230
97860
59000
55492
42288
3
93316
68785
2
56756
1
54354
ĐB
971442
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,03,6,00
13,67,8,01
2-9,42
39,01,93
4254
56,485
68,01,56
7187
81,7,8,56,88
93,239

10. XSDT 25-08-2025

8
75
7
576
6
1828
4370
4398
5
0243
4
91088
26329
10316
61631
65036
11655
99968
3
99870
88336
2
24409
1
81099
ĐB
624464
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
097,70
1631
28,9-2
31,6,643
4364
557,55
68,47,1,3,36
75,6,0,0-7
882,9,8,68
98,92,0,99

11. XSDT 18-08-2025

8
22
7
190
6
9539
7853
5393
5
5713
4
04536
37657
05484
85255
90500
04099
78392
3
27725
11976
2
92602
1
10804
ĐB
756396
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,2,49,00
13-1
22,52,9,02
39,65,9,13
4-8,04
53,7,55,25
6-3,7,96
7657
84-8
90,3,9,2,63,99

12. XSDT 11-08-2025

8
53
7
462
6
9492
0626
0799
5
9379
4
86674
99817
72029
51203
22262
63922
68175
3
07935
05300
2
05243
1
95826
ĐB
501282
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,000
17-1
26,9,2,66,9,6,2,82
355,0,43
4374
537,35
62,22,26
79,4,517
82-8
92,99,7,29

13. XSDT 04-08-2025

8
37
7
161
6
1233
0185
7290
5
5601
4
06911
78064
78200
05083
97698
26797
42028
3
16318
38638
2
47844
1
72001
ĐB
415394
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,19,00
11,86,0,1,01
28-2
37,3,83,83
446,4,94
5-85
61,4-6
7-3,97
85,39,2,1,38
90,8,7,4-9

14. XSDT 28-07-2025

8
33
7
713
6
6847
9901
3527
5
6214
4
00518
97128
27624
89299
62769
22008
23368
3
91146
87089
2
29990
1
12364
ĐB
862710
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,89,10
13,4,8,001
27,8,4-2
333,13
47,61,2,64
5--5
69,8,446
7-4,27
891,2,0,68
99,09,6,89

15. XSDT 21-07-2025

8
41
7
158
6
6696
5223
0657
5
8255
4
91232
67642
43402
83085
41427
16528
56912
3
04803
77145
2
98381
1
84292
ĐB
117591
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3-0
124,8,91
23,7,83,4,0,1,92
322,03
41,2,5-4
58,7,55,8,45
6-96
7-5,27
85,15,28
96,2,1-9

16. XSDT 14-07-2025

8
03
7
874
6
3560
3331
3179
5
3916
4
75801
81827
49258
69158
34116
09478
14708
3
77788
42976
2
97043
1
84107
ĐB
018374
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,8,760
16,63,01
27-2
310,43
437,74
58,8-5
601,1,76
74,9,8,6,42,07
885,5,7,0,88
9-79
Thống kê vị trí Đồng Tháp: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X