menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/09/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DT - TK Vị trí Đồng Tháp - Thống kê vị trí XSDT

02-10 Hôm nay 25-09 18-09 11-09 04-09 28-08 21-08

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Tháp hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-0

Biên độ 5 ngày:

2-6 8-1 8-6 8-7

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-1 0-7 1-2 1-6 2-2 2-6 4-0 4-1 4-2 6-0 6-6 6-7 8-0 8-7 8-8 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-3 0-6 0-7 0-8 1-8 2-0 2-0 2-0 2-2 2-3 2-3 2-4 2-7 2-7 3-0 3-2 3-4 3-6 3-7 3-8 4-0 4-4 4-5 4-6 4-6 5-2 6-0 6-0 6-2 6-2 6-2 6-6 6-7 6-8 6-8 6-9 8-0 8-4 8-6 8-7 8-8 9-6 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Tháp đã chọn

8
15
7
788
6
7168
9342
7903
5
2442
4
49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885
3
05691
20896
2
30148
1
60481
ĐB
460871
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,430
15,99,8,71
294,42
3003
42,2,804
561,85
680,5,96
71-7
88,5,18,6,48
91,62,19

2. Thống kê vị trí SXDT / XSDT 18-09-2023

8
74
7
263
6
4665
3585
3914
5
2659
4
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
3
13039
96031
2
67344
1
53115
ĐB
498180
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
14,56,31
25-2
37,9,163
447,1,8,44
59,56,8,5,2,7,15
63,5,1-6
74,53,87
85,7,4,0-8
9-5,39

3.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 11-09-2023

8
11
7
913
6
3851
3600
2613
5
7662
4
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
3
32126
88963
2
78211
1
00224
ĐB
106053
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,80,80
11,3,3,11,5,4,11
23,6,462
3-1,1,2,6,53
4124
51,3-5
62,6,36,26
7--7
80,90,08
9-89

4. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 04-09-2023

8
49
7
971
6
5715
7704
0376
5
9665
4
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
3
41212
45421
2
16983
1
43847
ĐB
295310
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0410
15,2,07,21
23,18,12
36,62,83
49,704
5-1,65
65,77,9,3,36
71,6,96,47
82,3-8
964,79

5.Thống kê vị trí DT / XSDT 28-08-2023

8
11
7
373
6
2030
2631
7791
5
3831
4
65385
29868
72086
50906
75949
77212
98785
3
85679
35702
2
13076
1
41885
ĐB
632031
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,230
11,21,3,9,3,31
2-1,02
30,1,1,173
49-4
5-8,8,85
688,0,76
73,9,6-7
85,6,5,568
914,79

6.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 21-08-2023

8
65
7
587
6
7005
7407
6604
5
2853
4
60783
77310
65017
04180
05049
25893
87071
3
42733
15293
2
95487
1
33064
ĐB
799202
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,7,4,21,80
10,771
2-02
335,8,9,3,93
490,64
536,05
65,4-6
718,0,1,87
87,3,0,7-8
93,349

7. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 14-08-2023

8
75
7
674
6
4426
0467
4802
5
2148
4
02781
33939
75613
94382
12926
74242
10302
3
58512
48183
2
06771
1
20384
ĐB
270591
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,2-0
13,28,7,91
26,60,8,4,0,12
391,83
48,27,84
5-75
672,26
75,4,167
81,2,3,448
9139

8.Thống kê vị trí DT / XSDT 07-08-2023

8
50
7
955
6
3068
4045
0596
5
8252
4
31933
85636
79299
40082
72406
00252
38086
3
20938
35759
2
47246
1
88191
ĐB
429483
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0650
1-91
2-5,8,52
33,6,83,83
45,6-4
50,5,2,2,95,45
689,3,0,8,46
7--7
82,6,36,38
96,9,19,59

9.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 31-07-2023

8
33
7
605
6
6225
7791
0645
5
8645
4
51480
63058
53652
29984
69443
97613
85085
3
50862
88929
2
38145
1
22933
ĐB
713613
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0580
13,391
25,95,62
33,33,4,1,3,13
45,5,3,584
58,20,2,4,4,8,45
62-6
7--7
80,4,558
9129

10. XSDT 24-07-2023

8
77
7
228
6
7685
5902
9372
5
2643
4
10961
20850
80572
57273
85109
25054
12755
3
70594
12236
2
64744
1
40979
ĐB
684971
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,950
1-6,71
280,7,72
364,73
43,45,9,44
50,4,58,55
6136
77,2,2,3,9,177
8528
940,79

11. XSDT 17-07-2023

8
34
7
916
6
6867
7215
7838
5
4226
4
30453
27649
53239
79646
62970
34413
52273
3
93894
58767
2
85085
1
39911
ĐB
611877
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
16,5,3,111
26-2
34,8,95,1,73
49,63,94
531,85
67,71,2,46
70,3,76,6,77
8538
944,39

12. XSDT 10-07-2023

8
26
7
365
6
6911
1368
6002
5
0094
4
29019
82301
87973
76954
21946
27640
64008
3
74343
68023
2
25758
1
29744
ĐB
106110
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,84,10
11,9,01,01
26,302
3-7,4,23
46,0,3,49,5,44
54,865
65,82,46
73-7
8-6,0,58
9419

13. XSDT 03-07-2023

8
74
7
985
6
2277
7881
3297
5
8537
4
15679
66149
29741
32734
16382
69936
50537
3
49284
27493
2
57688
1
05386
ĐB
955402
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
1-8,41
2-8,02
37,4,6,793
49,17,3,84
5-85
6-3,86
74,7,97,9,3,37
85,1,2,4,8,688
97,37,49

14. XSDT 26-06-2023

8
09
7
352
6
1812
1120
2111
5
7407
4
99275
41667
96392
82069
60909
92132
11574
3
86645
96428
2
51763
1
78198
ĐB
506476
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,920
12,111
20,85,1,9,32
3263
4574
527,45
67,9,376
75,4,60,67
8-2,98
92,80,6,09

15. XSDT 19-06-2023

8
07
7
398
6
6177
3309
0944
5
8343
4
23453
51430
58565
47904
40672
24550
80429
3
86983
06109
2
09838
1
46052
ĐB
828376
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,4,93,50
1--1
297,52
30,84,5,83
44,34,04
53,0,265
6576
77,2,60,77
839,38
980,2,09

16. XSDT 12-06-2023

8
70
7
932
6
7288
6619
9564
5
7411
4
22215
10836
00854
42195
00262
20118
73582
3
04222
23341
2
67597
1
02128
ĐB
918358
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
19,1,5,81,41
22,83,6,8,22
32,6-3
416,54
54,81,95
64,236
7097
88,28,1,2,58
95,719
Thống kê vị trí Đồng Tháp: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X