menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 02/11/2025

Thống kê vị trí GL - TK Vị trí Gia Lai - Thống kê vị trí XSGL

07-11 Hôm nay 31-10 24-10 17-10 10-10 03-10 26-09

Thống kê Thống kê vị trí Gia Lai hôm nay

Biên độ 6 ngày:

7-6

Biên độ 5 ngày:

0-2 4-9 5-2 7-2 7-2 9-8

Biên độ 4 ngày:

0-1 1-9 2-6 3-3 5-9 5-9 6-9 7-1 8-1 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-4 0-5 0-6 1-0 1-0 1-0 1-4 2-1 2-2 2-3 2-3 2-7 2-9 3-0 3-6 3-7 3-7 4-3 4-3 4-5 4-9 5-0 5-1 5-1 5-6 5-9 6-1 6-1 6-4 6-7 6-7 6-7 6-8 6-9 7-0 7-0 7-0 7-1 7-1 7-3 7-4 7-4 7-5 7-6 7-9 7-9 7-9 8-0 8-5 8-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí GL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Gia Lai đã chọn

8
71
7
561
6
3777
7547
4028
5
9429
4
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
3
56544
56127
2
52493
1
07691
ĐB
148690
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,93,90
1-7,6,91
28,9,7,7-2
3093
47,40,44
5--5
61-6
71,7,87,4,2,8,27
872,78
93,1,02,0,09

2. Thống kê vị trí SX Gia Lai / XSGL 24-10-2025

8
03
7
237
6
7322
4495
2416
5
0993
4
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
3
05454
39755
2
34083
1
86866
ĐB
746273
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,310
16,0-1
22,42,8,4,92
370,9,0,8,73
47,22,54
54,59,55
661,66
733,47
82,3-8
95,3,2-9

3.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 17-10-2025

8
29
7
776
6
6493
5563
5369
5
7208
4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
3
78081
63663
2
38447
1
15280
ĐB
308734
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,380
145,81
29,7,6-2
349,6,4,0,63
43,4,74,1,34
51-5
63,9,37,26
762,47
81,008
932,69

4. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 10-10-2025

8
15
7
878
6
7701
9382
5690
5
1353
4
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
3
74575
08379
2
73722
1
90990
ĐB
179313
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
019,90
15,6,7,1,30,11
228,22
345,13
4-3,54
53,41,6,75
68,516
78,5,917
827,68
90,079

5.Thống kê vị trí GL / XSGL 03-10-2025

8
04
7
022
6
0009
8889
2135
5
3373
4
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
3
23336
44815
2
43644
1
88224
ĐB
222490
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,96,90
15,5,531
22,422
35,1,67,73
440,4,24
5-3,1,7,1,15
6036
73,3,5-7
89,888
900,89

6.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 26-09-2025

8
56
7
830
6
1453
3025
3900
5
3813
4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
3
95426
28021
2
98248
1
21921
ĐB
996946
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
003,0,4,1,30
13,09,2,21
25,6,1,172
30,05,13
40,8,694
56,325
6-5,2,46
72,777
8-48
94,1-9

7. Thống kê vị trí Gia Lai, XSGL 19-09-2025

8
14
7
841
6
2950
5000
9113
5
6399
4
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
3
88937
91567
2
27981
1
04469
ĐB
662767
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,7,75,0,50
14,3,74,7,81
2-82
3713
4114
50,0-5
67,9,7-6
79,10,0,1,3,6,67
82,1-8
999,7,69

8.Thống kê vị trí GL / XSGL 12-09-2025

8
27
7
739
6
8079
2696
4078
5
2286
4
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
3
31958
09110
2
29020
1
21191
ĐB
157670
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,72,1,2,70
13,091
27,0,0-2
39,33,9,9,13
4--4
58-5
6-9,8,06
79,8,02,07
867,58
96,3,3,13,79

9.Thống kê vị trí XSGL / XSGL 05-09-2025

8
79
7
166
6
4581
1594
6414
5
5460
4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
3
35719
16098
2
44782
1
18023
ĐB
549300
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,6,00
14,1,98,1,41
2382
38,923
419,1,5,64
54-5
66,0,4,066
79-7
81,23,98
94,87,3,19

10. XSGL 29-08-2025

8
68
7
722
6
1735
9610
3696
5
8859
4
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
3
15215
65644
2
28255
1
54182
ĐB
571393
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,90
10,5-1
222,82
3593
49,9,49,44
59,53,1,55
68,9,69,6,76
76-7
8268
96,0,4,35,6,4,49

11. XSGL 22-08-2025

8
69
7
409
6
4777
1985
8856
5
3757
4
64345
68426
13759
65534
04328
23597
63849
3
39238
80665
2
30799
1
55643
ĐB
729493
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
1--1
26,8-2
34,84,93
45,9,334
56,7,98,4,65
69,55,26
777,5,97
852,38
97,9,36,0,5,4,99

12. XSGL 15-08-2025

8
09
7
683
6
5785
1096
2806
5
0680
4
82547
27169
76311
84168
46910
89008
45629
3
14060
28947
2
15372
1
01056
ĐB
673864
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,88,1,60
11,011
2972
3-83
47,764
5685
69,8,0,49,0,56
724,47
83,5,06,08
960,6,29

13. XSGL 08-08-2025

8
16
7
055
6
0571
2219
2252
5
5709
4
80925
32129
56660
06232
37027
32270
73261
3
98428
35348
2
53993
1
47765
ĐB
065878
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
096,70
16,97,61
25,9,7,85,32
3293
48-4
55,25,2,65
60,1,516
71,0,827
8-2,4,78
931,0,29

14. XSGL 01-08-2025

8
47
7
935
6
5945
6841
9783
5
0496
4
32586
16972
84396
63236
52634
02171
25899
3
08662
97482
2
82569
1
74749
ĐB
594246
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1-4,71
2-7,6,82
35,6,483
47,5,1,9,634
5-3,45
62,99,8,9,3,46
72,147
83,6,2-8
96,6,99,6,49

15. XSGL 25-07-2025

8
52
7
262
6
1217
8734
4023
5
2238
4
32264
73986
99087
25419
75362
70587
51507
3
52724
36060
2
86407
1
63270
ĐB
726592
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,76,70
17,9-1
23,45,6,6,92
34,823
4-3,6,24
52-5
62,4,2,086
701,8,8,0,07
86,7,738
9219

16. XSGL 18-07-2025

8
36
7
152
6
9589
2512
1369
5
5044
4
85482
57175
15580
92753
23194
65611
26754
3
43670
57184
2
85020
1
93721
ĐB
951614
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,7,20
12,1,41,21
20,15,1,82
3653
444,9,5,8,14
52,3,475
6936
75,0-7
89,2,0,4-8
948,69
Thống kê vị trí Gia Lai: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X