menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 11/11/2025

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TP Hồ Chí Minh - Thống kê vị trí XSHCM

15-11 Hôm nay 10-11 08-11 03-11 01-11 27-10 25-10

Thống kê Thống kê vị trí TP Hồ Chí Minh hôm nay

Biên độ 7 ngày:

5-2

Biên độ 6 ngày:

6-2 6-2

Biên độ 5 ngày:

0-8 1-0 5-7 6-7

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-5 0-9 1-2 1-4 1-5 1-7 1-8 1-9 2-3 2-4 2-7 3-0 3-0 3-1 4-7 6-2 8-9

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-4 0-5 0-5 1-3 1-4 1-5 1-5 1-7 1-7 1-8 2-2 2-3 2-5 2-6 2-7 2-8 4-0 4-4 5-0 5-0 5-1 5-1 5-3 5-3 6-3 6-4 6-6 6-7 6-8 7-0 7-4 7-5 7-8 8-0 8-0 8-5 9-1 9-5 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TP Hồ Chí Minh đã chọn

8
86
7
157
6
7264
9320
1812
5
5064
4
14231
44852
29190
50078
37646
06789
30671
3
69540
05881
2
95173
1
92841
ĐB
837009
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
092,9,40
123,7,8,41
201,52
3173
46,0,16,64
57,2-5
64,48,46
78,1,357
86,9,178
908,09

2. Thống kê vị trí SX TP Hồ Chí Minh / XSHCM 08-11-2025

8
18
7
167
6
6157
4480
4282
5
5006
4
25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
3
64684
21283
2
40482
1
94006
ĐB
862490
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,68,90
18-1
288,4,4,82
36,583
42,284
5735
670,3,06
796,57
80,2,8,4,3,21,8,28
9079

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 03-11-2025

8
50
7
253
6
4100
7639
1138
5
4034
4
09260
32766
46807
01146
25794
31664
81943
3
96679
18964
2
08591
1
49787
ĐB
842823
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,75,0,60
1-91
23-2
39,8,45,4,23
46,33,9,6,64
50,3-5
60,6,4,46,46
790,87
8738
94,13,79

4. Thống kê vị trí TP Hồ Chí Minh, XSHCM 01-11-2025

8
48
7
050
6
0547
1482
8276
5
3912
4
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
3
17421
04629
2
22853
1
26168
ĐB
425632
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,70
1221
21,98,1,32
33,6,23,7,53
48,7,6-4
50,3-5
687,3,46
76,9,3,047
824,9,68
987,29

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 27-10-2025

8
55
7
661
6
8176
7642
5543
5
4452
4
35787
14903
86604
34679
21781
21988
14568
3
57607
21883
2
96309
1
80452
ĐB
586769
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,7,9-0
1-6,81
2-4,5,52
3-4,0,83
42,304
55,2,255
61,8,976
76,98,07
87,1,8,38,68
9-7,0,69

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 25-10-2025

8
34
7
367
6
8804
9443
6823
5
9617
4
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
3
32663
32110
2
60342
1
38816
ĐB
016855
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0410
17,3,0,6-1
236,42
344,2,9,1,63
43,23,04
5555
67,2,38,16
7-6,1,87
87,6,888
93,999

7. Thống kê vị trí TP Hồ Chí Minh, XSHCM 20-10-2025

8
48
7
391
6
2411
0972
2006
5
1417
4
89650
56620
98366
14642
03043
68914
14933
3
88183
97831
2
58660
1
49726
ĐB
261504
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,45,2,60
11,7,49,1,31
20,67,42
33,14,3,83
48,2,31,04
50-5
66,00,6,26
7217
8348
91-9

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 18-10-2025

8
49
7
551
6
7793
5385
5867
5
5884
4
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
3
68133
82654
2
80536
1
97111
ĐB
567567
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1-0
115,0,11
2-32
32,3,69,7,33
49,48,4,54
51,48,65
67,5,77,36
76,36,0,67
85,4-8
9349

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 13-10-2025

8
23
7
145
6
5345
7485
1721
5
8916
4
89847
62589
44483
87773
07376
75211
88528
3
81221
01713
2
65713
1
83460
ĐB
167699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
16,1,3,32,1,21
23,1,8,1-2
3-2,8,7,1,13
45,5,7-4
5-4,4,85
601,76
73,647
85,9,328
998,99

10. XSHCM 11-10-2025

8
72
7
900
6
9362
7250
4754
5
4425
4
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
3
61769
37125
2
83226
1
25869
ĐB
688416
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,50
17,6-1
25,7,5,67,62
37-3
47,45,9,44
50,42,25
62,9,92,16
722,3,4,17
8-98
94,86,69

11. XSHCM 06-10-2025

8
82
7
401
6
1571
9770
9198
5
2716
4
22894
40118
99026
54423
41262
53805
04941
3
06066
42180
2
51868
1
47917
ĐB
092612
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,57,80
16,8,7,20,7,41
26,38,6,12
3-23
4194
5-05
62,6,81,2,66
71,017
82,09,1,68
98,4-9

12. XSHCM 04-10-2025

8
92
7
780
6
7023
4600
5205
5
9323
4
35175
01730
84095
74543
02478
05145
81293
3
38329
04467
2
16736
1
21094
ĐB
427538
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,58,0,30
1--1
23,3,992
30,6,82,2,4,93
43,594
5-0,7,9,45
6736
75,867
807,38
92,5,3,429

13. XSHCM 29-09-2025

8
17
7
309
6
7771
6732
0290
5
1345
4
84471
58120
80618
94537
17282
07642
22805
3
42987
42685
2
47716
1
64878
ĐB
481776
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,59,20
17,8,67,71
203,8,42
32,7-3
45,2-4
5-4,0,85
6-1,76
71,1,8,61,3,87
82,7,51,78
9009

14. XSHCM 27-09-2025

8
79
7
465
6
5935
1290
9616
5
9546
4
90019
04681
92345
17983
37838
02433
93380
3
03257
59706
2
72599
1
63216
ĐB
921004
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,49,80
16,9,681
2--2
35,8,38,33
46,504
576,3,45
651,4,0,16
7957
81,3,038
90,97,1,99

15. XSHCM 22-09-2025

8
87
7
852
6
9571
6019
2405
5
6149
4
64926
22281
50949
74880
85016
47748
48018
3
87918
71659
2
28736
1
79807
ĐB
563054
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,780
19,6,8,87,81
2652
36-3
49,9,854
52,9,405
6-2,1,36
718,07
87,1,04,1,18
9-1,4,4,59

16. XSHCM 20-09-2025

8
07
7
553
6
6695
6419
2811
5
5561
4
97753
96955
40384
76319
69914
52820
90137
3
42285
60001
2
40459
1
88786
ĐB
916888
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,120
19,1,9,41,6,01
20-2
375,53
4-8,14
53,3,5,99,5,85
6186
7-0,37
84,5,6,888
951,1,59
Thống kê vị trí TP Hồ Chí Minh: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X