menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 19/03/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

23-03 Hôm nay 18-03 16-03 11-03 09-03 04-03 02-03

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-9

Biên độ 5 ngày:

3-1 3-8

Biên độ 4 ngày:

3-0 3-3 3-5 3-5 3-7 4-1 4-5 5-0 5-2 7-1 7-4 7-4 8-1 8-4 8-8 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-3 0-3 0-4 0-5 0-6 0-7 0-9 1-1 1-1 1-8 3-0 3-0 3-1 3-2 3-3 3-3 3-3 3-5 3-7 3-8 3-8 3-8 3-9 4-1 4-3 4-3 4-8 4-8 4-9 5-0 5-0 5-3 5-4 5-4 5-4 5-5 5-5 5-5 5-6 5-6 5-7 5-7 5-7 5-9 5-9 6-1 6-5 6-7 6-8 6-9 6-9 7-1 7-3 7-3 7-3 7-3 7-3 7-4 7-6 7-8 7-8 8-1 8-8 9-3 9-7 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
64
7
058
6
7743
9335
3266
5
1573
4
54579
77625
43743
48378
56553
76005
11163
3
15989
93908
2
44115
1
00315
ĐB
318059
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8-0
15,5-1
25-2
354,7,4,5,63
43,364
58,3,93,2,0,1,15
64,6,366
73,9,8-7
895,7,08
9-7,8,59

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 16-03-2024

8
00
7
557
6
9995
1374
5946
5
3208
4
37546
56246
24408
69577
17437
91920
37870
3
74688
17950
2
71480
1
02929
ĐB
174016
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,80,2,7,5,80
16-1
20,9-2
37-3
46,6,674
57,095
6-4,4,4,16
74,7,05,7,37
88,00,0,88
9529

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 11-03-2024

8
75
7
498
6
6740
7715
7290
5
8424
4
76577
59636
06686
08652
03645
50623
48867
3
80707
77351
2
27889
1
34272
ĐB
929658
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
074,90
1551
24,35,72
3623
40,524
52,1,87,1,45
673,86
75,7,27,6,07
86,99,58
98,089

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 09-03-2024

8
95
7
529
6
4346
1048
4075
5
5655
4
09048
55172
44956
55634
55046
24649
27462
3
60189
90077
2
54895
1
98110
ĐB
211356
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
10-1
297,62
34-3
46,8,8,6,934
55,6,69,7,5,95
624,5,4,56
75,2,777
894,48
95,52,4,89

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 04-03-2024

8
96
7
741
6
8485
9378
7276
5
8047
4
47070
13867
04393
15218
73764
59702
25493
3
48776
87878
2
50733
1
67291
ĐB
176172
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0270
184,91
2-0,72
339,9,33
41,764
5-85
67,49,7,76
78,6,0,6,8,24,67
857,1,78
96,3,3,1-9

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 02-03-2024

8
09
7
041
6
5917
9212
8310
5
3502
4
12392
95426
89142
43291
94523
93049
74332
3
77900
51081
2
54610
1
92132
ĐB
830049
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,2,01,0,10
17,2,0,04,9,81
26,31,0,9,4,3,32
32,223
41,2,9,9-4
5--5
6-26
7-17
81-8
92,10,4,49

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 26-02-2024

8
73
7
258
6
4512
1354
0977
5
8781
4
25497
60454
77191
59386
40847
89945
31806
3
00926
95089
2
12290
1
26661
ĐB
988909
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,990
128,9,61
2612
3-73
47,55,54
58,4,445
618,0,26
73,77,9,47
81,6,958
97,1,08,09

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 24-02-2024

8
24
7
171
6
4807
3530
9315
5
8735
4
90688
99424
84676
94219
18562
16630
74307
3
04848
20509
2
93320
1
11646
ĐB
034241
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,93,3,20
15,97,41
24,4,062
30,5,0-3
48,6,12,24
5-1,35
627,46
71,60,07
888,48
9-1,09

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 19-02-2024

8
99
7
075
6
9048
3459
1867
5
8167
4
88707
98442
29162
73894
38802
07434
83136
3
21121
57898
2
33324
1
15989
ĐB
172724
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,2-0
1-21
21,4,44,6,02
34,6-3
48,29,3,2,24
5975
67,7,236
756,6,07
894,98
99,4,89,5,89

10. XSHCM 17-02-2024

8
37
7
900
6
8723
9695
0750
5
9606
4
16351
67135
36176
92097
62601
19208
27132
3
32715
96871
2
01177
1
84332
ĐB
179627
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,1,80,50
155,0,71
23,73,32
37,5,2,223
4--4
50,19,3,15
6-0,76
76,1,73,9,7,27
8-08
95,7-9

11. XSHCM 12-02-2024

8
37
7
501
6
9590
5004
7980
5
3201
4
34719
31615
89293
91841
13568
93396
54828
3
43258
04131
2
63095
1
06495
ĐB
433361
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,4,19,80
19,50,0,4,3,61
28-2
37,193
4104
581,9,95
68,196
7-37
806,2,58
90,3,6,5,519

12. XSHCM 10-02-2024

8
89
7
621
6
4028
5723
0634
5
2862
4
59691
50922
25668
74960
94763
03164
49828
3
77538
29466
2
05733
1
11027
ĐB
850589
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
1-2,91
21,8,3,2,8,76,22
34,8,32,6,33
4-3,64
5--5
62,8,0,3,4,666
7-27
89,92,6,2,38
918,89

13. XSHCM 05-02-2024

8
13
7
270
6
9163
8353
5506
5
9675
4
84173
19512
60946
79102
60199
50838
18536
3
68322
79038
2
16472
1
25103
ĐB
983646
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,370
13,2-1
221,0,2,72
38,6,81,6,5,7,03
46,6-4
5375
630,4,3,46
70,5,3,2-7
8-3,38
9999

14. XSHCM 03-02-2024

8
07
7
291
6
9839
3044
9311
5
7640
4
35524
37291
09198
72435
31063
49728
59396
3
87958
20788
2
51424
1
68811
ĐB
582950
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
074,50
11,19,1,9,11
24,8,4-2
39,563
44,04,2,24
58,035
6396
7-07
889,2,5,88
91,1,8,639

15. XSHCM 29-01-2024

8
58
7
968
6
9597
7106
9330
5
8620
4
03725
90537
74819
31356
02831
96983
58898
3
18114
80292
2
33927
1
14199
ĐB
046413
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,20
19,4,331
20,5,792
30,7,18,13
4-14
58,625
680,56
7-9,3,27
835,6,98
97,8,2,91,99

16. XSHCM 27-01-2024

8
28
7
655
6
2391
4961
3783
5
1398
4
49444
83614
33740
40888
71595
78399
81277
3
09074
94545
2
60292
1
77332
ĐB
299997
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
149,61
289,32
3283
44,0,54,1,74
555,9,45
61-6
77,47,97
83,82,9,88
91,8,5,9,2,799
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X