menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 26/11/2025

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

29-11 Hôm nay 24-11 22-11 17-11 15-11 10-11 08-11

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-3 4-9 5-8

Biên độ 5 ngày:

0-0 0-7 3-2 3-4 5-2 7-8 7-9 9-5 9-7

Biên độ 4 ngày:

2-5 2-5 2-6 2-7 2-9 2-9 3-7 4-1 4-2 7-6 8-2 9-0 9-2 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-4 0-5 0-6 0-6 0-6 0-8 0-9 0-9 1-2 1-3 2-0 2-0 2-1 2-3 2-3 2-3 2-5 2-5 2-5 2-5 2-6 2-6 2-8 2-8 2-8 2-8 2-9 2-9 3-0 3-2 3-2 3-3 3-5 3-6 3-6 3-7 3-7 3-9 3-9 4-0 4-0 4-0 4-2 4-3 4-3 4-7 4-9 5-0 5-2 5-2 5-3 5-7 5-7 5-7 6-3 6-5 6-7 6-9 7-2 7-2 7-2 7-5 7-7 7-9 8-0 8-5 8-6 8-7 8-9 9-1 9-2 9-3 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
40
7
855
6
8901
1401
3332
5
2788
4
53034
40706
25967
60778
06927
46105
81598
3
16799
21296
2
39707
1
25908
ĐB
392530
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,1,6,5,7,84,30
1-0,01
2732
32,4,0-3
4034
555,05
670,96
786,2,07
888,7,9,08
98,9,699

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 22-11-2025

8
48
7
441
6
3034
1925
5293
5
0213
4
43839
70628
01994
72036
34890
27117
66347
3
86235
29185
2
87729
1
29518
ĐB
364551
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
13,7,84,51
25,8,9-2
34,9,6,59,13
48,1,73,94
512,3,85
6-36
7-1,47
854,2,18
93,4,03,29

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 17-11-2025

8
62
7
054
6
0430
4787
1780
5
3065
4
47136
36090
96461
33717
63317
10134
85124
3
72931
46224
2
56216
1
29546
ĐB
998227
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,8,90
17,7,66,31
24,4,762
30,6,4,1-3
465,3,2,24
5465
62,5,13,1,46
7-8,1,1,27
87,0-8
90-9

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 15-11-2025

8
37
7
904
6
5887
2716
3269
5
6402
4
13800
42129
33293
00272
44269
07364
26540
3
03348
18920
2
30942
1
89284
ĐB
112150
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,00,4,2,50
16-1
29,00,7,42
3793
40,8,20,6,84
50-5
69,9,416
723,87
87,448
936,2,69

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 10-11-2025

8
86
7
157
6
7264
9320
1812
5
5064
4
14231
44852
29190
50078
37646
06789
30671
3
69540
05881
2
95173
1
92841
ĐB
837009
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
092,9,40
123,7,8,41
201,52
3173
46,0,16,64
57,2-5
64,48,46
78,1,357
86,9,178
908,09

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 08-11-2025

8
18
7
167
6
6157
4480
4282
5
5006
4
25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
3
64684
21283
2
40482
1
94006
ĐB
862490
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,68,90
18-1
288,4,4,82
36,583
42,284
5735
670,3,06
796,57
80,2,8,4,3,21,8,28
9079

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 03-11-2025

8
50
7
253
6
4100
7639
1138
5
4034
4
09260
32766
46807
01146
25794
31664
81943
3
96679
18964
2
08591
1
49787
ĐB
842823
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,75,0,60
1-91
23-2
39,8,45,4,23
46,33,9,6,64
50,3-5
60,6,4,46,46
790,87
8738
94,13,79

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 01-11-2025

8
48
7
050
6
0547
1482
8276
5
3912
4
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
3
17421
04629
2
22853
1
26168
ĐB
425632
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,70
1221
21,98,1,32
33,6,23,7,53
48,7,6-4
50,3-5
687,3,46
76,9,3,047
824,9,68
987,29

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 27-10-2025

8
55
7
661
6
8176
7642
5543
5
4452
4
35787
14903
86604
34679
21781
21988
14568
3
57607
21883
2
96309
1
80452
ĐB
586769
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,7,9-0
1-6,81
2-4,5,52
3-4,0,83
42,304
55,2,255
61,8,976
76,98,07
87,1,8,38,68
9-7,0,69

10. XSHCM 25-10-2025

8
34
7
367
6
8804
9443
6823
5
9617
4
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
3
32663
32110
2
60342
1
38816
ĐB
016855
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0410
17,3,0,6-1
236,42
344,2,9,1,63
43,23,04
5555
67,2,38,16
7-6,1,87
87,6,888
93,999

11. XSHCM 20-10-2025

8
48
7
391
6
2411
0972
2006
5
1417
4
89650
56620
98366
14642
03043
68914
14933
3
88183
97831
2
58660
1
49726
ĐB
261504
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,45,2,60
11,7,49,1,31
20,67,42
33,14,3,83
48,2,31,04
50-5
66,00,6,26
7217
8348
91-9

12. XSHCM 18-10-2025

8
49
7
551
6
7793
5385
5867
5
5884
4
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
3
68133
82654
2
80536
1
97111
ĐB
567567
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1-0
115,0,11
2-32
32,3,69,7,33
49,48,4,54
51,48,65
67,5,77,36
76,36,0,67
85,4-8
9349

13. XSHCM 13-10-2025

8
23
7
145
6
5345
7485
1721
5
8916
4
89847
62589
44483
87773
07376
75211
88528
3
81221
01713
2
65713
1
83460
ĐB
167699
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
16,1,3,32,1,21
23,1,8,1-2
3-2,8,7,1,13
45,5,7-4
5-4,4,85
601,76
73,647
85,9,328
998,99

14. XSHCM 11-10-2025

8
72
7
900
6
9362
7250
4754
5
4425
4
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
3
61769
37125
2
83226
1
25869
ĐB
688416
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,50
17,6-1
25,7,5,67,62
37-3
47,45,9,44
50,42,25
62,9,92,16
722,3,4,17
8-98
94,86,69

15. XSHCM 06-10-2025

8
82
7
401
6
1571
9770
9198
5
2716
4
22894
40118
99026
54423
41262
53805
04941
3
06066
42180
2
51868
1
47917
ĐB
092612
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,57,80
16,8,7,20,7,41
26,38,6,12
3-23
4194
5-05
62,6,81,2,66
71,017
82,09,1,68
98,4-9

16. XSHCM 04-10-2025

8
92
7
780
6
7023
4600
5205
5
9323
4
35175
01730
84095
74543
02478
05145
81293
3
38329
04467
2
16736
1
21094
ĐB
427538
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,58,0,30
1--1
23,3,992
30,6,82,2,4,93
43,594
5-0,7,9,45
6736
75,867
807,38
92,5,3,429
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X