menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/09/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

30-09 Hôm nay 25-09 23-09 18-09 16-09 11-09 09-09

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 8 ngày:

7-1

Biên độ 7 ngày:

7-8

Biên độ 6 ngày:

9-1

Biên độ 5 ngày:

2-1 4-6 5-5 5-8

Biên độ 4 ngày:

1-9 2-5 4-6 4-9 5-1 5-1 5-2 5-7 7-1 8-2 9-1 9-2 9-5 9-7 9-8

Biên độ 3 ngày:

1-0 1-2 1-2 1-2 1-3 1-4 1-4 1-4 1-6 2-4 2-4 2-5 3-5 3-7 3-8 3-9 4-1 4-4 4-7 4-7 4-7 4-8 4-9 5-7 5-8 5-8 6-3 7-0 7-0 7-1 7-2 7-5 7-9 8-2 8-7 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
49
7
489
6
3817
1999
4913
5
5642
4
18373
55790
62498
65214
40454
64697
29841
3
17892
59228
2
78968
1
21640
ĐB
587017
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,40
17,3,4,741
284,92
3-1,73
49,2,1,01,54
54-5
68-6
731,9,17
899,2,68
99,0,8,7,24,8,99

2. Thống kê vị trí SXHCM / XSHCM 23-09-2023

8
51
7
720
6
5622
9030
5248
5
1771
4
63823
11751
09012
00075
68872
50190
05383
3
21604
32777
2
60565
1
23918
ĐB
262641
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
042,3,90
12,85,7,5,41
20,2,32,1,72
302,83
48,104
51,17,65
65-6
71,5,2,777
834,18
90-9

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 18-09-2023

8
57
7
031
6
1901
6797
6982
5
1533
4
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
3
42113
39282
2
53523
1
31965
ĐB
415373
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
133,0,6,31
27,2,5,38,2,82
31,3,13,1,2,73
4--4
572,65
61,9,5-6
735,9,2,97
82,2-8
97,769

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 16-09-2023

8
51
7
997
6
1532
9443
2480
5
3532
4
61127
10324
62034
94572
54733
88071
88193
3
96415
91604
2
65464
1
55737
ĐB
819447
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0480
155,71
27,43,3,72
32,2,4,3,74,3,93
43,72,3,0,64
5115
64-6
72,19,2,3,47
80-8
97,3-9

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 11-09-2023

8
99
7
199
6
1945
2051
8618
5
3993
4
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
3
84201
92751
2
30599
1
83509
ĐB
329681
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,930
185,3,0,5,81
26-2
35,0,1,793
45-4
51,5,14,5,3,75
6-26
7537
8118
99,9,3,99,9,9,09

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 09-09-2023

8
02
7
504
6
3928
4823
6117
5
0129
4
13438
81025
08540
08555
75619
49498
34370
3
46603
00414
2
15442
1
85132
ĐB
058175
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4,34,70
17,9,4-1
28,3,9,50,4,32
38,22,03
40,20,14
552,5,75
6--6
70,517
8-2,3,98
982,19

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 04-09-2023

8
05
7
668
6
2667
6206
4209
5
0967
4
43305
57276
99124
14200
37019
26649
16939
3
16184
16031
2
80430
1
06308
ĐB
579482
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,6,9,5,0,80,30
1931
2482
39,1,0-3
492,84
5-0,05
68,7,70,76
766,67
84,26,08
9-0,1,4,39

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 02-09-2023

8
32
7
927
6
0954
5594
6789
5
5752
4
71070
35928
14370
18493
92479
34456
21055
3
20372
44013
2
80405
1
10493
ĐB
491459
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
057,70
13-1
27,83,5,72
329,1,93
4-5,94
54,2,6,5,95,05
6-56
70,0,9,227
8928
94,3,38,7,59

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 28-08-2023

8
25
7
938
6
9525
9918
7402
5
3625
4
42016
66001
23683
21572
51452
62042
67260
3
97924
40294
2
99874
1
11846
ĐB
877720
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,16,20
18,601
25,5,5,4,00,7,5,42
3883
42,62,9,74
522,2,25
601,46
72,4-7
833,18
94-9

10. XSHCM 26-08-2023

8
99
7
431
6
7611
3412
1396
5
0440
4
89227
24560
97873
59740
13185
25347
14476
3
33728
69781
2
75326
1
86521
ĐB
588057
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,6,40
11,23,1,8,21
27,8,6,112
3173
40,0,7-4
5785
609,7,26
73,62,4,57
85,128
99,699

11. XSHCM 21-08-2023

8
47
7
471
6
0312
0409
9662
5
7731
4
30231
37470
82708
73930
19650
70497
18615
3
37719
19814
2
37324
1
96500
ĐB
302838
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,07,3,5,00
12,5,9,47,3,31
241,62
31,1,0,8-3
471,24
5015
62-6
71,04,97
8-0,38
970,19

12. XSHCM 19-08-2023

8
06
7
995
6
0153
0864
1321
5
9494
4
28231
96217
33759
60338
31517
84950
02294
3
50088
85393
2
38538
1
47115
ĐB
938237
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0650
17,7,52,31
21-2
31,8,8,75,93
4-6,9,94
53,9,09,15
6406
7-1,1,37
883,8,38
95,4,4,359

13. XSHCM 14-08-2023

8
91
7
553
6
4247
1284
2066
5
3276
4
08825
91177
73269
10667
78345
68981
82725
3
85894
38520
2
10763
1
86386
ĐB
193854
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
1-9,81
25,5,0-2
3-5,63
47,58,9,54
53,42,4,25
66,9,7,36,7,86
76,74,7,67
84,1,6-8
91,469

14. XSHCM 12-08-2023

8
03
7
011
6
1263
4269
9406
5
2235
4
14995
57577
75317
85109
16278
52693
16383
3
20975
68210
2
41899
1
17382
ĐB
508327
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,910
11,7,011
2782
350,6,9,83
4--4
5-3,9,75
63,906
77,8,57,1,27
83,278
95,3,96,0,99

15. XSHCM 07-08-2023

8
78
7
566
6
8742
0401
0108
5
0140
4
50013
46551
10287
31607
11892
60900
80059
3
56840
82813
2
82785
1
77465
ĐB
818059
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,7,04,0,40
13,30,51
2-4,92
3-1,13
42,0,0-4
51,9,98,65
66,566
788,07
87,57,08
925,59

16. XSHCM 05-08-2023

8
14
7
826
6
4665
6210
0064
5
4058
4
49915
61360
68353
50851
45537
86994
06546
3
08005
95508
2
16158
1
55538
ĐB
368835
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,81,60
14,0,551
26-2
37,8,553
461,6,94
58,3,1,86,1,0,35
65,4,02,46
7-37
8-5,0,5,38
94-9
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X