menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 31/12/2025

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TP Hồ Chí Minh - Thống kê vị trí XSHCM

03-01 Hôm nay 29-12 27-12 22-12 20-12 15-12 13-12

Thống kê Thống kê vị trí TP Hồ Chí Minh hôm nay

Biên độ 6 ngày:

4-5 4-5

Biên độ 5 ngày:

0-4 1-0 2-0 2-7 4-1

Biên độ 4 ngày:

0-6 0-7 1-8 2-6 4-5 4-5 4-5 4-7 4-8 5-1 5-2 6-0 6-0 6-5 7-0 7-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-3 0-6 0-6 0-8 1-0 1-1 1-3 1-4 1-5 1-6 1-9 2-0 2-1 2-1 2-1 2-4 2-4 2-4 2-8 3-3 3-6 3-7 3-9 4-1 4-1 4-1 4-4 4-4 4-6 4-7 4-9 4-9 5-1 5-4 6-0 6-1 6-3 6-3 6-5 6-5 6-8 6-9 7-0 7-1 7-4 7-6 8-5 9-1 9-2 9-2 9-4 9-4 9-5 9-6 9-6 9-7 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TP Hồ Chí Minh đã chọn

8
44
7
677
6
2342
9920
7476
5
0822
4
54188
27085
41946
56311
68045
08430
63757
3
66419
95178
2
63558
1
00385
ĐB
956196
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,30
11,911
20,24,22
30-3
44,2,6,544
57,88,4,85
6-7,4,96
77,6,87,57
88,5,58,7,58
9619

2. Thống kê vị trí SX TP Hồ Chí Minh / XSHCM 27-12-2025

8
12
7
934
6
4362
2546
8052
5
2573
4
04593
34624
32227
75113
03420
04285
33005
3
54546
58196
2
03367
1
94720
ĐB
361780
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,2,80
12,3-1
24,7,0,01,6,52
347,9,13
46,63,24
528,05
62,74,4,96
732,67
85,0-8
93,6-9

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 22-12-2025

8
38
7
228
6
3822
4064
7603
5
4088
4
22938
08631
16584
87320
06099
49936
03325
3
22369
14075
2
98269
1
82922
ĐB
547078
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0320
1-31
28,2,0,5,22,22
38,8,1,603
4-6,84
5-2,75
64,9,936
75,8-7
88,43,2,8,3,78
999,6,69

4. Thống kê vị trí TP Hồ Chí Minh, XSHCM 20-12-2025

8
85
7
514
6
1151
4385
5395
5
2081
4
38869
81517
68707
01946
84689
25185
48818
3
49936
56590
2
12676
1
84441
ĐB
416435
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0790
14,7,85,8,41
2--2
36,5-3
46,114
518,8,9,8,35
694,3,76
761,07
85,5,1,9,518
95,06,89

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 15-12-2025

8
94
7
869
6
1452
3774
6673
5
6278
4
47282
65921
01425
36202
74022
41228
05960
3
62582
43555
2
67769
1
93742
ĐB
548565
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0260
1-21
21,5,2,85,8,0,2,8,42
3-73
429,74
52,52,5,65
69,0,9,5-6
74,3,8-7
82,27,28
946,69

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 13-12-2025

8
52
7
127
6
6193
4495
9944
5
4308
4
92614
93305
02028
33132
14634
19823
29646
3
57691
57062
2
98842
1
86862
ĐB
484938
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5-0
1491
27,8,35,3,6,4,62
32,4,89,23
44,6,24,1,34
529,05
62,246
7-27
8-0,2,38
93,5,1-9

7. Thống kê vị trí TP Hồ Chí Minh, XSHCM 08-12-2025

8
90
7
696
6
8027
5483
5044
5
8874
4
74011
66082
05573
31367
93104
83196
75884
3
46931
28064
2
01845
1
44980
ĐB
287570
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,8,70
111,31
2782
318,73
44,54,7,0,8,64
5-45
67,49,96
74,3,02,67
83,2,4,0-8
90,6,6-9

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 06-12-2025

8
79
7
655
6
9323
0546
8837
5
4374
4
96361
63388
07789
62442
09852
63564
84985
3
91522
46552
2
49205
1
10927
ĐB
433544
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
1-61
23,2,74,5,2,52
3723
46,2,47,6,44
55,2,25,8,05
61,446
79,43,27
88,9,588
9-7,89

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 01-12-2025

8
04
7
022
6
0371
3047
4539
5
9501
4
73680
48005
52438
09679
83079
06287
76951
3
49628
67616
2
78938
1
78216
ĐB
953117
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,580
16,6,77,0,51
22,822
39,8,8-3
4704
5105
6-1,16
71,9,94,8,17
80,73,2,38
9-3,7,79

10. XSHCM 29-11-2025

8
62
7
037
6
8433
1322
9044
5
3236
4
32538
50143
36355
75157
21426
89485
71736
3
06296
95145
2
54246
1
39746
ĐB
758818
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
18-1
22,66,22
37,3,6,8,63,43
44,3,5,6,644
55,75,8,45
623,2,3,9,4,46
7-3,57
853,18
96-9

11. XSHCM 24-11-2025

8
40
7
855
6
8901
1401
3332
5
2788
4
53034
40706
25967
60778
06927
46105
81598
3
16799
21296
2
39707
1
25908
ĐB
392530
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,1,6,5,7,84,30
1-0,01
2732
32,4,0-3
4034
555,05
670,96
786,2,07
888,7,9,08
98,9,699

12. XSHCM 22-11-2025

8
48
7
441
6
3034
1925
5293
5
0213
4
43839
70628
01994
72036
34890
27117
66347
3
86235
29185
2
87729
1
29518
ĐB
364551
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
13,7,84,51
25,8,9-2
34,9,6,59,13
48,1,73,94
512,3,85
6-36
7-1,47
854,2,18
93,4,03,29

13. XSHCM 17-11-2025

8
62
7
054
6
0430
4787
1780
5
3065
4
47136
36090
96461
33717
63317
10134
85124
3
72931
46224
2
56216
1
29546
ĐB
998227
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,8,90
17,7,66,31
24,4,762
30,6,4,1-3
465,3,2,24
5465
62,5,13,1,46
7-8,1,1,27
87,0-8
90-9

14. XSHCM 15-11-2025

8
37
7
904
6
5887
2716
3269
5
6402
4
13800
42129
33293
00272
44269
07364
26540
3
03348
18920
2
30942
1
89284
ĐB
112150
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,00,4,2,50
16-1
29,00,7,42
3793
40,8,20,6,84
50-5
69,9,416
723,87
87,448
936,2,69

15. XSHCM 10-11-2025

8
86
7
157
6
7264
9320
1812
5
5064
4
14231
44852
29190
50078
37646
06789
30671
3
69540
05881
2
95173
1
92841
ĐB
837009
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
092,9,40
123,7,8,41
201,52
3173
46,0,16,64
57,2-5
64,48,46
78,1,357
86,9,178
908,09

16. XSHCM 08-11-2025

8
18
7
167
6
6157
4480
4282
5
5006
4
25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
3
64684
21283
2
40482
1
94006
ĐB
862490
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,68,90
18-1
288,4,4,82
36,583
42,284
5735
670,3,06
796,57
80,2,8,4,3,21,8,28
9079
Thống kê vị trí TP Hồ Chí Minh: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X