menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 19/07/2025

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

21-07 Hôm nay 14-07 12-07 07-07 05-07 30-06 28-06

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 8 ngày:

8-4

Biên độ 5 ngày:

1-0 2-1 4-6 4-7 6-9

Biên độ 4 ngày:

0-5 0-5 0-6 0-6 1-5 1-6 2-3 3-1 3-4 4-1 4-2 7-1 7-1 7-2 7-9 9-6 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-2 0-3 0-4 0-9 0-9 1-2 1-2 1-3 1-4 1-5 1-6 1-9 2-6 2-9 3-1 3-2 3-2 3-3 3-6 4-4 4-4 4-5 4-8 4-9 4-9 5-2 5-3 5-3 5-3 5-3 5-4 5-5 5-5 7-3 7-6 7-7 8-0 8-1 8-4 8-4 8-5 8-5 8-8 8-9 8-9 9-0 9-1 9-2 9-2 9-4 9-5 9-7 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
21
7
234
6
0845
3277
1781
5
3987
4
17719
42065
95756
18369
04712
40224
42958
3
30535
66161
2
54045
1
93433
ĐB
866372
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
19,22,8,61
21,41,72
34,5,333
45,53,24
56,84,6,3,45
65,9,156
77,27,87
81,758
9-1,69

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 12-07-2025

8
29
7
731
6
7575
4808
3107
5
0119
4
56352
03766
36086
99989
94244
92366
69706
3
66772
94828
2
12572
1
40497
ĐB
475742
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,7,6-0
1931
29,85,7,7,42
31-3
44,244
5275
66,66,8,6,06
75,2,20,97
86,90,28
972,1,89

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 07-07-2025

8
88
7
078
6
8637
2173
3554
5
7388
4
45642
58285
00997
16819
18294
43639
06858
3
58379
51740
2
70209
1
82625
ĐB
287172
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0940
19-1
254,72
37,973
42,05,94
54,88,25
6--6
78,3,9,23,97
88,8,58,7,8,58
97,41,3,7,09

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 05-07-2025

8
08
7
660
6
0796
4195
8754
5
0004
4
07629
77576
38043
04872
23734
56551
30457
3
05086
15824
2
54171
1
58065
ĐB
141938
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,460
1-5,71
29,472
34,843
435,0,3,24
54,1,79,65
60,59,7,86
76,2,157
860,38
96,529

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 30-06-2025

8
60
7
270
6
9368
7783
9560
5
4585
4
54631
25656
22952
21057
26040
51550
80192
3
88722
75108
2
39399
1
16942
ĐB
974826
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
086,7,6,4,50
1-31
22,65,9,2,42
3183
40,2-4
56,2,7,085
60,8,05,26
7057
83,56,08
92,999

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 28-06-2025

8
28
7
467
6
6384
0413
0653
5
5236
4
92186
42886
40717
27650
40847
95135
11179
3
80215
73181
2
87920
1
50146
ĐB
696717
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,20
13,7,5,781
28,0-2
36,51,53
47,684
53,03,15
673,8,8,46
796,1,4,17
84,6,6,128
9-79

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 23-06-2025

8
68
7
598
6
6133
3321
3507
5
1535
4
08408
19868
05184
61595
18899
86041
82877
3
59081
65623
2
71630
1
28959
ĐB
156675
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,830
1-2,4,81
21,3-2
33,5,03,23
4184
593,9,75
68,8-6
77,50,77
84,16,9,0,68
98,5,99,59

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 21-06-2025

8
51
7
676
6
3135
6453
5527
5
1533
4
32902
74585
58093
85799
06190
72301
28719
3
13842
59640
2
97009
1
11562
ĐB
485230
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,99,4,30
195,01
270,4,62
35,3,05,3,93
42,0-4
51,33,85
6276
7627
85-8
93,9,09,1,09

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 16-06-2025

8
07
7
419
6
3173
9629
0927
5
4086
4
73006
24815
90897
19735
52070
48113
58599
3
59326
56270
2
76395
1
57037
ĐB
995595
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,67,70
19,5,3-1
29,7,6-2
35,77,13
4--4
5-1,3,9,95
6-8,0,26
73,0,00,2,9,37
86-8
97,9,5,51,2,99

10. XSHCM 14-06-2025

8
20
7
030
6
2279
4764
4104
5
5471
4
20165
52435
11187
61014
42441
26107
14370
3
33657
23130
2
45879
1
52518
ĐB
587296
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,72,3,7,30
14,87,41
20-2
30,5,0-3
416,0,14
576,35
64,596
79,1,0,98,0,57
8718
967,79

11. XSHCM 09-06-2025

8
12
7
040
6
0510
1376
3096
5
2775
4
52539
09919
83713
88919
55005
07398
99696
3
05771
10905
2
37750
1
70029
ĐB
945743
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,54,1,50
12,0,9,3,971
2912
391,43
40,3-4
507,0,05
6-7,9,96
76,5,1-7
8-98
96,8,63,1,1,29

12. XSHCM 07-06-2025

8
68
7
608
6
3029
7316
1412
5
1239
4
01542
96594
43214
63761
33600
70478
67313
3
25031
92848
2
75389
1
75764
ĐB
521276
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,000
16,2,4,36,31
291,42
39,113
42,89,1,64
5--5
68,1,41,76
78,6-7
896,0,7,48
942,3,89

13. XSHCM 02-06-2025

8
37
7
698
6
7275
2835
5617
5
0580
4
61825
12695
72695
79159
75216
32211
03837
3
57161
22153
2
28699
1
22666
ĐB
390609
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0980
17,6,11,61
25-2
37,5,753
4--4
59,37,3,2,9,95
61,61,66
753,1,37
8098
98,5,5,95,9,09

14. XSHCM 31-05-2025

8
76
7
855
6
5584
0678
0551
5
2523
4
38413
01149
94686
97770
66011
34352
28690
3
10533
11339
2
99875
1
91731
ĐB
093936
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,90
13,15,1,31
2352
33,9,1,62,1,33
4984
55,1,25,75
6-7,8,36
76,8,0,5-7
84,678
904,39

15. XSHCM 26-05-2025

8
60
7
371
6
1343
6514
9354
5
7017
4
63177
61189
33675
14995
22462
87669
61906
3
94485
33274
2
11189
1
72305
ĐB
824412
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,560
14,7,271
2-6,12
3-43
431,5,74
547,9,8,05
60,2,906
71,7,5,41,77
89,5,9-8
958,6,89

16. XSHCM 24-05-2025

8
96
7
095
6
4817
7353
2635
5
2379
4
74977
27978
43517
94773
25663
57191
16567
3
66110
73468
2
85565
1
16321
ĐB
043704
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0410
17,7,09,21
21-2
355,7,63
4-04
539,3,65
63,7,8,596
79,7,8,31,7,1,67
8-7,68
96,5,179
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X