menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 28/10/2025

Thống kê vị trí HG - TK Vị trí Hậu Giang - Thống kê vị trí XSHG

01-11 Hôm nay 25-10 18-10 11-10 04-10 27-09 20-09

Thống kê Thống kê vị trí Hậu Giang hôm nay

Biên độ 7 ngày:

7-6

Biên độ 5 ngày:

2-0 7-9 9-0

Biên độ 4 ngày:

0-4 1-0 1-4 2-4 2-4 4-7 6-0 6-8 7-4 7-8 8-4 8-6 8-9 8-9 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-1 0-6 0-9 1-0 1-0 1-1 1-2 1-4 1-7 1-8 1-8 2-1 2-1 2-1 2-6 2-6 3-0 4-0 4-0 4-1 4-4 5-4 5-8 5-8 5-9 6-6 6-8 7-0 7-0 7-8 8-0 8-0 8-0 8-1 8-5 8-8 9-0 9-0 9-1 9-4 9-4 9-5 9-6 9-8 9-8 9-8 9-9 9-9 9-9 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Hậu Giang đã chọn

8
25
7
091
6
8746
0919
0609
5
5548
4
82578
97550
61046
61104
13370
16494
29296
3
59398
61058
2
06799
1
38098
ĐB
408671
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,45,70
199,71
25-2
3--3
46,8,60,94
50,825
6-4,4,96
78,0,1-7
8-4,7,9,5,98
91,4,6,8,9,81,0,99

2. Thống kê vị trí SX Hậu Giang / XSHG 18-10-2025

8
57
7
270
6
3674
5474
3139
5
3127
4
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
3
36955
10569
2
03592
1
69495
ĐB
082000
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
007,00
1471
2792
39,9-3
467,7,5,14
57,4,56,5,95
65,946
70,4,4,8,15,27
8-78
92,53,3,69

3.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 11-10-2025

8
70
7
459
6
5867
8476
5981
5
4201
4
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
3
72372
32910
2
48387
1
84773
ĐB
595981
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
017,2,10
108,0,5,8,81
28,072
3-73
47,5-4
59,145
6776
70,6,2,36,4,87
81,1,7,19,28
9859

4. Thống kê vị trí Hậu Giang, XSHG 04-10-2025

8
16
7
664
6
1766
3752
2158
5
8558
4
25446
33370
03470
44814
59635
66368
57108
3
53157
15128
2
97788
1
57368
ĐB
803168
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
087,70
16,4-1
2852
35-3
466,14
52,8,8,735
64,6,8,8,81,6,46
70,057
885,5,6,0,2,8,6,68
9--9

5.Thống kê vị trí HG / XSHG 27-09-2025

8
65
7
012
6
7818
7389
3008
5
9817
4
66052
80338
22373
96006
99858
12111
13286
3
40564
79047
2
46181
1
82984
ĐB
899113
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6-0
12,8,7,1,31,81
2-1,52
387,13
476,84
52,865
65,40,86
731,47
89,6,1,41,0,3,58
9-89

6.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 20-09-2025

8
46
7
670
6
1132
2716
3651
5
1003
4
17856
37002
01297
80536
80223
45576
30739
3
74730
05102
2
14951
1
39723
ĐB
549938
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,27,30
165,51
23,33,0,02
32,6,9,0,80,2,23
46-4
51,6,1-5
6-4,1,5,3,76
70,697
8-38
9739

7. Thống kê vị trí Hậu Giang, XSHG 13-09-2025

8
98
7
845
6
6165
6401
3305
5
1852
4
42130
15607
71845
71650
52876
53614
21310
3
89980
84436
2
59425
1
02139
ĐB
367958
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,73,5,1,80
14,001
2552
30,6,9-3
45,514
52,0,84,6,0,4,25
657,36
7607
809,58
9839

8.Thống kê vị trí HG / XSHG 06-09-2025

8
50
7
006
6
3899
5462
5674
5
8822
4
80473
56203
79525
62040
45422
68198
66944
3
55964
39956
2
79801
1
10277
ĐB
313260
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,3,15,4,60
1-01
22,5,26,2,22
3-7,03
40,47,4,64
50,625
62,4,00,56
74,3,777
8-98
99,899

9.Thống kê vị trí XSHG / XSHG 30-08-2025

8
30
7
074
6
5361
3530
6668
5
4233
4
77533
93310
63896
84931
48724
80994
44947
3
02873
53430
2
11515
1
87037
ĐB
914389
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,3,1,30
10,56,31
24-2
30,0,3,3,1,0,73,3,73
477,2,94
5-15
61,896
74,34,37
8968
96,489

10. XSHG 23-08-2025

8
06
7
496
6
9080
9587
3540
5
0045
4
63463
08575
03773
93769
49750
30749
28854
3
49443
81387
2
63353
1
67590
ĐB
465406
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,68,4,5,90
1--1
2--2
3-6,7,4,53
40,5,9,354
50,4,34,75
63,90,9,06
75,38,87
80,7,7-8
96,06,49

11. XSHG 16-08-2025

8
83
7
614
6
4647
6251
3280
5
1971
4
00333
41103
91121
27043
23499
32415
59172
3
61573
33303
2
97644
1
40598
ĐB
545503
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,380
14,55,7,21
2172
338,3,0,4,7,0,03
47,3,41,44
5115
6--6
71,2,347
83,098
99,899

12. XSHG 09-08-2025

8
55
7
470
6
4002
8425
6089
5
4726
4
47575
69187
48342
66317
65759
26447
51013
3
16857
30369
2
06422
1
06757
ĐB
645616
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0270
17,3,6-1
25,6,20,4,22
3-13
42,7-4
55,9,7,75,2,75
692,16
70,58,1,4,5,57
89,7-8
9-8,5,69

13. XSHG 02-08-2025

8
00
7
236
6
9794
3507
5876
5
3624
4
44608
02036
02809
14972
24643
49221
56818
3
37153
19173
2
68450
1
07376
ĐB
719324
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,7,8,90,50
1821
24,1,472
36,64,5,73
439,2,24
53,0-5
6-3,7,3,76
76,2,3,607
8-0,18
9409

14. XSHG 26-07-2025

8
39
7
016
6
2151
4326
7833
5
1246
4
49690
88857
37443
39106
98891
02552
53009
3
66669
06258
2
70236
1
22025
ĐB
701555
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,990
165,91
26,552
39,3,63,43
46,3-4
51,7,2,8,52,55
691,2,4,0,36
7-57
8-58
90,13,0,69

15. XSHG 19-07-2025

8
52
7
879
6
8258
5336
0051
5
1887
4
76252
28701
68533
14876
47264
31652
18724
3
37768
61393
2
35014
1
90641
ĐB
228822
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
145,0,41
24,25,5,5,22
36,33,93
416,2,14
52,8,1,2,2-5
64,83,76
79,687
875,68
9379

16. XSHG 12-07-2025

8
68
7
087
6
7443
7757
2633
5
3109
4
24694
10912
87043
47753
19982
56749
83902
3
68348
75345
2
77855
1
09835
ĐB
932210
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,210
12,0-1
2-1,8,02
33,54,3,4,53
43,3,9,8,594
57,3,54,5,35
68-6
7-8,57
87,26,48
940,49
Thống kê vị trí Hậu Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X