menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 19/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KG - TK Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

21-04 Hôm nay 14-04 07-04 31-03 24-03 17-03 10-03

Thống kê Thống kê vị trí Kiên Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

9-4

Biên độ 5 ngày:

0-7 5-8 7-2

Biên độ 4 ngày:

0-7 0-9 1-7 2-0 2-6 2-9 3-0 4-5 4-9 5-0 5-0 5-2 5-3 5-4 5-5 5-7 5-9 7-6

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-3 0-5 0-5 0-6 1-4 1-5 1-5 2-0 2-0 2-2 2-3 2-3 2-3 2-3 2-5 2-5 2-6 2-7 2-9 2-9 3-3 3-5 3-7 4-3 4-5 4-7 5-0 5-1 5-2 5-6 5-8 6-0 6-2 6-4 6-6 6-6 6-6 6-7 6-8 7-0 7-5 7-8 8-5 9-0 9-3 9-3 9-4 9-5 9-6 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kiên Giang đã chọn

8
91
7
025
6
4282
6649
5678
5
9990
4
70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895
3
65687
83161
2
40737
1
60590
ĐB
655444
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,29,1,90
109,61
25,28,3,2,02
32,7-3
49,444
562,95
6156
788,37
82,778
91,0,5,04,09

2. Thống kê vị trí SX Kiên Giang / XSKG 07-04-2024

8
22
7
160
6
1423
8788
7110
5
0773
4
18749
90814
13837
09653
90102
75729
08552
3
34922
37415
2
99604
1
09521
ĐB
097473
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,46,10
10,4,521
22,3,9,2,12,0,5,22
372,7,5,73
491,04
53,215
60-6
73,337
8888
9-4,29

3.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 31-03-2024

8
68
7
108
6
6565
7210
2376
5
6999
4
34692
67729
38543
94555
30005
93620
39472
3
41189
12646
2
46910
1
88222
ĐB
540769
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,51,2,10
10,0-1
29,0,29,7,22
3-43
43,6-4
556,5,05
68,5,97,46
76,2-7
896,08
99,29,2,8,69

4. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 24-03-2024

8
94
7
081
6
5057
9903
1143
5
3550
4
83416
85415
38038
16740
72273
51273
55590
3
41904
81185
2
99259
1
73789
ĐB
915826
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,45,4,90
16,581
26-2
380,4,7,73
43,09,04
57,0,91,85
6-1,26
73,357
81,5,938
94,05,89

5.Thống kê vị trí KG / XSKG 17-03-2024

8
26
7
606
6
9207
2277
4017
5
5529
4
31797
29464
07881
66603
58715
07327
13739
3
57665
86867
2
51606
1
60854
ĐB
453065
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,3,6-0
17,581
26,9,7-2
3903
4-6,54
541,6,65
64,5,7,52,0,06
770,7,1,9,2,67
81-8
972,39

6.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 10-03-2024

8
92
7
513
6
4363
3648
1877
5
0454
4
65834
14478
44230
14849
34538
37168
38918
3
19676
10712
2
49744
1
05526
ĐB
953199
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
13,8,2-1
269,12
34,0,81,63
48,9,45,3,44
54-5
63,87,26
77,8,677
8-4,7,3,6,18
92,94,99

7. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 03-03-2024

8
52
7
358
6
1627
0690
5376
5
3936
4
85039
92854
76059
65024
98670
10327
90504
3
47980
77889
2
20088
1
60266
ĐB
273043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,7,80
1--1
27,4,752
36,943
435,2,04
52,8,4,9-5
667,3,66
76,02,27
80,9,85,88
903,5,89

8.Thống kê vị trí KG / XSKG 25-02-2024

8
27
7
580
6
8614
4966
4516
5
2026
4
96973
44653
50689
76156
51492
72518
57301
3
82005
84056
2
19825
1
03149
ĐB
195174
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,580
14,6,801
27,6,592
3-7,53
491,74
53,6,60,25
666,1,2,5,56
73,427
80,918
928,49

9.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 18-02-2024

8
90
7
427
6
2746
3159
5874
5
5547
4
61869
14908
81941
72640
31024
50613
53476
3
03219
21295
2
49862
1
97868
ĐB
901656
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
089,40
13,941
27,462
3-13
46,7,1,07,24
59,695
69,2,84,7,56
74,62,47
8-0,68
90,55,6,19

10. XSKG 11-02-2024

8
18
7
469
6
9434
8059
1164
5
6830
4
51236
79392
78281
90084
89149
59394
01501
3
30984
76648
2
43150
1
61803
ĐB
026682
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,33,50
188,01
2-9,82
34,0,603
49,83,6,8,9,84
59,0-5
69,436
7--7
81,4,4,21,48
92,46,5,49

11. XSKG 04-02-2024

8
83
7
283
6
3644
7367
8583
5
7450
4
22904
65347
88165
16514
24766
20783
82871
3
44977
46477
2
42371
1
41718
ĐB
286017
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0450
14,8,77,71
2--2
3-8,8,8,83
44,74,0,14
5065
67,5,666
71,7,7,16,4,7,7,17
83,3,3,318
9--9

12. XSKG 28-01-2024

8
91
7
820
6
7044
1828
9756
5
7431
4
71318
61245
94881
32994
75688
76248
90011
3
62137
53563
2
86107
1
31971
ĐB
229909
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,920
18,19,3,8,1,71
20,8-2
31,763
44,5,84,94
5645
6356
713,07
81,82,1,8,48
91,409

13. XSKG 21-01-2024

8
57
7
741
6
9547
7880
6476
5
0139
4
99416
84409
66349
98913
58278
57554
69373
3
78353
11795
2
08738
1
14017
ĐB
898524
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0980
16,3,741
24-2
39,81,7,53
41,7,95,24
57,4,395
6-7,16
76,8,35,4,17
807,38
953,0,49

14. XSKG 14-01-2024

8
23
7
606
6
4816
8788
6934
5
9919
4
64419
64851
48707
20909
31167
08696
70645
3
77136
22879
2
48005
1
61285
ĐB
657413
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,9,5-0
16,9,9,351
23-2
34,62,13
4534
514,0,85
670,1,9,36
790,67
88,588
961,1,0,79

15. XSKG 07-01-2024

8
12
7
225
6
4174
2578
1710
5
8012
4
87101
25446
27511
22513
06675
58012
86494
3
09364
10867
2
13387
1
05299
ĐB
930313
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0110
12,0,2,1,3,2,30,11
251,1,12
3-1,13
467,9,64
5-2,75
64,746
74,8,56,87
8778
94,999

16. XSKG 31-12-2023

8
28
7
728
6
0338
8457
2052
5
5677
4
77988
83018
28971
40430
74390
18263
90373
3
62040
91004
2
06679
1
22537
ĐB
259994
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
043,9,40
1871
28,852
38,0,76,73
400,94
57,2-5
63-6
77,1,3,95,7,37
882,2,3,8,18
90,479
Thống kê vị trí Kiên Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X