menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 17/08/2025
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí KG - TK Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

24-08 Hôm nay Hôm nay 10-08 03-08 27-07 20-07 13-07

Thống kê Thống kê vị trí Kiên Giang hôm nay

Biên độ 7 ngày:

7-5

Biên độ 5 ngày:

0-5 4-3 4-4 4-6 6-1 6-7 8-4 8-4

Biên độ 4 ngày:

0-5 0-6 3-0 4-7 4-7 6-1 6-2 7-0 7-0 7-1 7-5 8-9 9-0 9-2 9-4 9-5 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-1 0-4 0-6 0-7 0-8 0-9 0-9 0-9 1-0 1-5 1-6 1-6 1-7 1-9 1-9 1-9 2-6 3-0 3-2 3-2 3-2 3-4 3-4 3-6 3-6 3-7 3-9 3-9 4-0 4-4 4-5 4-5 4-6 4-6 4-9 4-9 4-9 5-0 5-0 5-0 5-1 5-1 5-1 5-2 5-2 5-3 5-4 5-5 5-6 5-6 5-6 5-8 6-0 6-1 6-2 6-3 6-4 6-5 6-6 6-7 6-8 7-0 7-4 8-0 8-9 9-0 9-1 9-2 9-4 9-4 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kiên Giang đã chọn

8
53
7
363
6
1635
9180
5499
5
0005
4
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
3
40053
56817
2
56002
1
13159
ĐB
262094
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,28,80
17-1
2-02
355,6,53
459,9,7,94
53,3,93,0,7,45
63,9-6
75,417
80,0-8
99,4,4,49,6,59

2. Thống kê vị trí SX Kiên Giang / XSKG 10-08-2025

8
63
7
237
6
5124
1084
3394
5
7413
4
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
3
13957
79262
2
95116
1
98217
ĐB
139750
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
13,6,751
24,362
37,7,66,1,7,23
4-2,8,9,74
55,1,7,055
63,23,16
73,43,3,5,17
84-8
94-9

3.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 03-08-2025

8
54
7
203
6
2719
6921
6081
5
7438
4
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
3
61195
14280
2
35042
1
79384
ĐB
142745
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,280
19,82,8,51
21,90,42
380,53
42,55,84
54,1,5,35,9,45
6666
7--7
81,0,43,18
951,29

4. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 27-07-2025

8
89
7
515
6
0197
8193
5493
5
1276
4
24880
26000
10822
06751
10724
35300
53910
3
71832
18831
2
87911
1
44647
ĐB
152482
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,08,0,0,10
15,0,15,3,11
22,42,3,82
32,19,93
4724
5115
6-76
769,47
89,0,2-8
97,3,389

5.Thống kê vị trí KG / XSKG 20-07-2025

8
54
7
790
6
6419
2389
6006
5
8879
4
47840
60260
35119
74339
71636
23027
23488
3
45098
52046
2
82234
1
58233
ĐB
507658
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
069,4,60
19,9-1
27-2
39,6,4,333
40,65,34
54,8-5
600,3,46
7927
89,88,9,58
90,81,8,7,1,39

6.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 13-07-2025

8
00
7
735
6
3618
4619
6251
5
9534
4
26982
00190
94094
73805
13372
48906
26881
3
39246
43512
2
33217
1
67268
ĐB
913646
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,60,90
18,9,2,75,81
2-8,7,12
35,4-3
46,63,94
513,05
680,4,46
7217
82,11,68
90,419

7. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 06-07-2025

8
35
7
306
6
9568
2307
8829
5
1742
4
71907
09931
33120
63444
78058
90469
45448
3
33465
09712
2
93224
1
40363
ĐB
809663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,720
1231
29,0,44,12
35,16,63
42,4,84,24
583,65
68,9,5,3,306
7-0,07
8-6,5,48
9-2,69

8.Thống kê vị trí KG / XSKG 29-06-2025

8
22
7
583
6
8242
7104
4410
5
6713
4
36605
97935
88175
93617
12982
56755
94801
3
21131
63141
2
03377
1
85039
ĐB
583417
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,110
10,3,7,70,3,41
222,4,82
35,1,98,13
42,104
550,3,7,55
6--6
75,71,7,17
83,2-8
9-39

9.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 22-06-2025

8
70
7
710
6
7508
8186
6799
5
0428
4
44376
37816
68109
65255
16761
00491
41581
3
94803
13374
2
50803
1
10732
ĐB
872605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,9,3,3,57,10
10,66,9,81
2832
320,03
4-74
555,05
618,7,16
70,6,4-7
86,10,28
99,19,09

10. XSKG 15-06-2025

8
85
7
272
6
0671
3262
4640
5
6832
4
89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681
3
84511
29601
2
56588
1
39275
ĐB
840374
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,80
11,17,1,3,3,8,1,01
2-7,6,32
32,1,1-3
40,674
5-8,75
624,76
72,1,6,5,4-7
85,0,1,888
9--9

11. XSKG 08-06-2025

8
51
7
858
6
6809
0045
4263
5
6411
4
19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006
3
54688
43634
2
56244
1
07968
ĐB
381702
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,21,30
11,05,1,41
2-02
30,463
45,1,43,44
51,84,75
63,7,806
7567
885,9,8,68
9809

12. XSKG 01-06-2025

8
68
7
935
6
1255
5100
1806
5
1574
4
41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571
3
90859
92453
2
53955
1
56201
ĐB
688371
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,9,100
1-7,0,71
2--2
3553
4-7,94
55,5,9,9,3,53,5,5,55
68,60,7,66
74,6,1,1-7
8-68
940,5,59

13. XSKG 25-05-2025

8
29
7
785
6
7528
3111
4587
5
2083
4
46980
61195
43362
23434
37296
09914
77881
3
87410
23900
2
70278
1
75805
ĐB
422286
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,58,1,00
11,4,01,81
29,862
3483
4-3,14
5-8,9,05
629,86
7887
85,7,3,0,1,62,78
95,629

14. XSKG 18-05-2025

8
58
7
920
6
7790
1792
5080
5
3220
4
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
3
67998
68261
2
92981
1
15282
ĐB
087126
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,9,8,2,50
1-9,6,81
20,0,69,82
37-3
4--4
58,8,005
6126
7-37
80,8,1,25,9,5,8,98
90,2,8,1,8-9

15. XSKG 11-05-2025

8
82
7
415
6
8406
3578
7363
5
2000
4
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
3
33309
94197
2
73733
1
29810
ĐB
451203
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,0,8,9,30,0,10
15,0-1
2-82
336,3,03
4--4
591,85
63,906
78,897
82,57,7,0,98
98,75,6,09

16. XSKG 04-05-2025

8
55
7
710
6
9119
5888
7950
5
8182
4
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
3
55979
13355
2
93541
1
03856
ĐB
171242
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,5,9,10
10,9,1,5,01,41
2-8,42
3-63
41,2-4
55,0,6,5,65,1,55
635,56
79-7
88,28,98
98,01,79
Thống kê vị trí Kiên Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X