menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 17/09/2025

Thống kê vị trí KG - TK Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

21-09 Hôm nay 14-09 07-09 31-08 24-08 17-08 10-08

Thống kê Thống kê vị trí Kiên Giang hôm nay

Biên độ 5 ngày:

4-4

Biên độ 4 ngày:

2-6 3-4 3-4 3-7 5-3 8-3 8-5

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-2 0-2 0-7 0-8 1-0 1-1 1-5 1-8 2-1 2-2 2-4 3-2 3-3 3-3 3-7 3-7 4-1 4-1 4-2 4-3 4-5 5-6 5-6 5-7 6-3 6-7 7-3 7-5 7-5 7-7 7-8 8-0 8-1 8-2 8-3 8-6 8-7 8-9 9-2 9-4 9-8 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kiên Giang đã chọn

8
61
7
007
6
4928
3383
2157
5
4573
4
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
3
70124
61490
2
18458
1
81724
ĐB
586873
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,29,3,90
1-61
28,5,2,4,40,22
308,7,5,73
4-2,24
57,3,5,85,25
61-6
73,30,57
832,58
90,0-9

2. Thống kê vị trí SX Kiên Giang / XSKG 07-09-2025

8
15
7
430
6
8912
5872
9097
5
2127
4
09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
3
92259
71466
2
59396
1
45382
ĐB
116382
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0430
15,2,491
27,7,41,7,7,8,82
30-3
4-2,0,14
5915
666,96
72,2,89,2,27
82,278
97,1,659

3.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 31-08-2025

8
27
7
721
6
3862
7410
9796
5
0936
4
70636
10176
70536
97066
15036
51057
32079
3
52342
60035
2
54545
1
51681
ĐB
352324
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
102,81
27,1,46,42
36,6,6,6,5-3
42,524
573,45
62,69,3,3,7,3,6,36
76,92,57
81-8
9679

4. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 24-08-2025

8
55
7
308
6
0841
0882
8816
5
1941
4
09324
84773
82663
41281
79682
89980
04527
3
14069
91919
2
36601
1
16551
ĐB
457411
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,180
16,9,14,4,8,0,5,11
24,78,82
3-7,63
41,124
55,155
63,916
7327
82,1,2,008
9-6,19

5.Thống kê vị trí KG / XSKG 17-08-2025

8
53
7
363
6
1635
9180
5499
5
0005
4
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
3
40053
56817
2
56002
1
13159
ĐB
262094
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,28,80
17-1
2-02
355,6,53
459,9,7,94
53,3,93,0,7,45
63,9-6
75,417
80,0-8
99,4,4,49,6,59

6.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 10-08-2025

8
63
7
237
6
5124
1084
3394
5
7413
4
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
3
13957
79262
2
95116
1
98217
ĐB
139750
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
13,6,751
24,362
37,7,66,1,7,23
4-2,8,9,74
55,1,7,055
63,23,16
73,43,3,5,17
84-8
94-9

7. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 03-08-2025

8
54
7
203
6
2719
6921
6081
5
7438
4
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
3
61195
14280
2
35042
1
79384
ĐB
142745
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,280
19,82,8,51
21,90,42
380,53
42,55,84
54,1,5,35,9,45
6666
7--7
81,0,43,18
951,29

8.Thống kê vị trí KG / XSKG 27-07-2025

8
89
7
515
6
0197
8193
5493
5
1276
4
24880
26000
10822
06751
10724
35300
53910
3
71832
18831
2
87911
1
44647
ĐB
152482
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,08,0,0,10
15,0,15,3,11
22,42,3,82
32,19,93
4724
5115
6-76
769,47
89,0,2-8
97,3,389

9.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 20-07-2025

8
54
7
790
6
6419
2389
6006
5
8879
4
47840
60260
35119
74339
71636
23027
23488
3
45098
52046
2
82234
1
58233
ĐB
507658
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
069,4,60
19,9-1
27-2
39,6,4,333
40,65,34
54,8-5
600,3,46
7927
89,88,9,58
90,81,8,7,1,39

10. XSKG 13-07-2025

8
00
7
735
6
3618
4619
6251
5
9534
4
26982
00190
94094
73805
13372
48906
26881
3
39246
43512
2
33217
1
67268
ĐB
913646
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,60,90
18,9,2,75,81
2-8,7,12
35,4-3
46,63,94
513,05
680,4,46
7217
82,11,68
90,419

11. XSKG 06-07-2025

8
35
7
306
6
9568
2307
8829
5
1742
4
71907
09931
33120
63444
78058
90469
45448
3
33465
09712
2
93224
1
40363
ĐB
809663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,720
1231
29,0,44,12
35,16,63
42,4,84,24
583,65
68,9,5,3,306
7-0,07
8-6,5,48
9-2,69

12. XSKG 29-06-2025

8
22
7
583
6
8242
7104
4410
5
6713
4
36605
97935
88175
93617
12982
56755
94801
3
21131
63141
2
03377
1
85039
ĐB
583417
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,110
10,3,7,70,3,41
222,4,82
35,1,98,13
42,104
550,3,7,55
6--6
75,71,7,17
83,2-8
9-39

13. XSKG 22-06-2025

8
70
7
710
6
7508
8186
6799
5
0428
4
44376
37816
68109
65255
16761
00491
41581
3
94803
13374
2
50803
1
10732
ĐB
872605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,9,3,3,57,10
10,66,9,81
2832
320,03
4-74
555,05
618,7,16
70,6,4-7
86,10,28
99,19,09

14. XSKG 15-06-2025

8
85
7
272
6
0671
3262
4640
5
6832
4
89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681
3
84511
29601
2
56588
1
39275
ĐB
840374
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,80
11,17,1,3,3,8,1,01
2-7,6,32
32,1,1-3
40,674
5-8,75
624,76
72,1,6,5,4-7
85,0,1,888
9--9

15. XSKG 08-06-2025

8
51
7
858
6
6809
0045
4263
5
6411
4
19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006
3
54688
43634
2
56244
1
07968
ĐB
381702
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,21,30
11,05,1,41
2-02
30,463
45,1,43,44
51,84,75
63,7,806
7567
885,9,8,68
9809

16. XSKG 01-06-2025

8
68
7
935
6
1255
5100
1806
5
1574
4
41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571
3
90859
92453
2
53955
1
56201
ĐB
688371
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,9,100
1-7,0,71
2--2
3553
4-7,94
55,5,9,9,3,53,5,5,55
68,60,7,66
74,6,1,1-7
8-68
940,5,59
Thống kê vị trí Kiên Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X