menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 19/06/2025

Thống kê vị trí KG - TK Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

22-06 Hôm nay 15-06 08-06 01-06 25-05 18-05 11-05

Thống kê Thống kê vị trí Kiên Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-1 2-6 3-6

Biên độ 5 ngày:

2-2 5-0 5-1 5-9 6-3 6-3 6-6 6-7 6-7 8-3

Biên độ 4 ngày:

0-4 1-7 1-8 2-2 2-6 2-8 3-6 4-4 4-5 5-2 5-8 6-4 6-5 6-8 6-9 7-4

Biên độ 3 ngày:

0-4 0-4 0-4 0-4 0-6 0-6 0-8 1-4 1-9 2-4 2-4 2-5 2-5 2-7 2-8 3-5 3-5 3-6 3-7 3-8 3-8 4-3 4-4 4-5 4-6 5-1 5-1 5-4 5-8 5-9 6-1 6-1 6-4 6-5 6-7 6-9 6-9 7-0 7-5 7-5 8-1 8-3 8-5 8-6 8-7 9-1 9-1 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kiên Giang đã chọn

8
85
7
272
6
0671
3262
4640
5
6832
4
89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681
3
84511
29601
2
56588
1
39275
ĐB
840374
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,80
11,17,1,3,3,8,1,01
2-7,6,32
32,1,1-3
40,674
5-8,75
624,76
72,1,6,5,4-7
85,0,1,888
9--9

2. Thống kê vị trí SX Kiên Giang / XSKG 08-06-2025

8
51
7
858
6
6809
0045
4263
5
6411
4
19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006
3
54688
43634
2
56244
1
07968
ĐB
381702
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,21,30
11,05,1,41
2-02
30,463
45,1,43,44
51,84,75
63,7,806
7567
885,9,8,68
9809

3.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 01-06-2025

8
68
7
935
6
1255
5100
1806
5
1574
4
41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571
3
90859
92453
2
53955
1
56201
ĐB
688371
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,9,100
1-7,0,71
2--2
3553
4-7,94
55,5,9,9,3,53,5,5,55
68,60,7,66
74,6,1,1-7
8-68
940,5,59

4. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 25-05-2025

8
29
7
785
6
7528
3111
4587
5
2083
4
46980
61195
43362
23434
37296
09914
77881
3
87410
23900
2
70278
1
75805
ĐB
422286
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,58,1,00
11,4,01,81
29,862
3483
4-3,14
5-8,9,05
629,86
7887
85,7,3,0,1,62,78
95,629

5.Thống kê vị trí KG / XSKG 18-05-2025

8
58
7
920
6
7790
1792
5080
5
3220
4
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
3
67998
68261
2
92981
1
15282
ĐB
087126
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,9,8,2,50
1-9,6,81
20,0,69,82
37-3
4--4
58,8,005
6126
7-37
80,8,1,25,9,5,8,98
90,2,8,1,8-9

6.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 11-05-2025

8
82
7
415
6
8406
3578
7363
5
2000
4
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
3
33309
94197
2
73733
1
29810
ĐB
451203
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,0,8,9,30,0,10
15,0-1
2-82
336,3,03
4--4
591,85
63,906
78,897
82,57,7,0,98
98,75,6,09

7. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 04-05-2025

8
55
7
710
6
9119
5888
7950
5
8182
4
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
3
55979
13355
2
93541
1
03856
ĐB
171242
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,5,9,10
10,9,1,5,01,41
2-8,42
3-63
41,2-4
55,0,6,5,65,1,55
635,56
79-7
88,28,98
98,01,79

8.Thống kê vị trí KG / XSKG 27-04-2025

8
10
7
627
6
4134
9474
0536
5
1065
4
38758
03172
13317
95880
42694
73759
55009
3
28354
25040
2
50883
1
34368
ĐB
055750
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,8,4,50
10,7-1
2772
34,683
403,7,9,54
58,9,4,065
65,836
74,22,17
80,35,68
945,09

9.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 20-04-2025

8
56
7
992
6
3470
5721
8147
5
7532
4
42397
47340
70466
06519
66205
75618
62540
3
45967
59565
2
85877
1
95472
ĐB
408981
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
057,4,40
19,82,81
219,3,72
32-3
47,0,0-4
560,65
66,7,55,66
70,7,24,9,6,77
8118
92,719

10. XSKG 13-04-2025

8
16
7
747
6
7685
9924
8343
5
1693
4
04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574
3
10949
78796
2
19002
1
76669
ĐB
386120
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0220
165,61
24,03,02
324,93
47,3,92,74
51,6,785
61,91,5,96
744,8,57
85,7-8
93,64,69

11. XSKG 06-04-2025

8
54
7
527
6
2692
0265
8568
5
3057
4
72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152
3
20136
84295
2
64996
1
82687
ĐB
563009
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0930
1-51
27,3,99,52
30,623
4-54
54,7,1,6,26,95
65,85,3,96
782,5,87
876,78
92,5,62,09

12. XSKG 30-03-2025

8
85
7
963
6
9093
4203
9424
5
5572
4
93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302
3
65852
22968
2
33233
1
76173
ĐB
388898
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,2-0
18-1
24,4,27,7,2,0,52
38,36,9,0,3,73
4-2,24
5285
63,8-6
72,2,3-7
850,3,1,6,98
93,8-9

13. XSKG 23-03-2025

8
13
7
409
6
0804
6806
5053
5
0559
4
86477
72335
95211
94426
25937
92294
74867
3
12369
97155
2
81829
1
10933
ĐB
639305
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,6,5-0
13,111
26,9-2
35,7,31,5,33
4-0,94
53,9,53,5,05
67,90,26
777,3,67
8--8
940,5,6,29

14. XSKG 16-03-2025

8
16
7
033
6
8780
3705
9871
5
3225
4
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
3
16220
47045
2
52997
1
41226
ĐB
557279
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,48,1,20
16,071
25,3,0,6-2
333,23
456,04
5-0,2,45
67,41,26
71,7,96,7,8,97
80,7-8
9779

15. XSKG 09-03-2025

8
23
7
058
6
4170
0764
5168
5
3380
4
35377
00709
18157
94233
28002
33898
97012
3
21342
82572
2
48381
1
76521
ĐB
933198
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,27,80
128,21
23,10,1,4,72
332,33
4264
58,7-5
64,8-6
70,7,27,57
80,15,6,9,98
98,809

16. XSKG 02-03-2025

8
23
7
208
6
0526
6224
7405
5
7395
4
52585
08024
95279
36024
02522
50978
72610
3
00800
41939
2
65268
1
15643
ĐB
340548
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,01,00
10-1
23,6,4,4,4,222
392,43
43,82,2,24
5-0,9,85
6826
79,8-7
850,7,6,48
957,39
Thống kê vị trí Kiên Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X