menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/09/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KG - TK Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

01-10 Hôm nay 24-09 17-09 10-09 03-09 27-08 20-08

Thống kê Thống kê vị trí Kiên Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

6-3 9-7

Biên độ 5 ngày:

2-7 6-5 6-6

Biên độ 4 ngày:

0-4 1-8 2-3 2-5 3-6 4-3 6-1 6-1 6-2 6-3 7-9

Biên độ 3 ngày:

0-6 0-7 1-3 1-3 1-9 2-2 2-2 3-0 3-0 3-2 3-2 3-3 3-6 5-2 5-2 5-3 5-9 6-2 6-3 6-5 6-6 6-8 6-9 7-2 7-2 7-6 7-7 7-8 7-9 7-9 9-2 9-2 9-5 9-5 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kiên Giang đã chọn

8
00
7
590
6
6679
1366
7466
5
7767
4
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
3
90293
86361
2
52902
1
64733
ĐB
298118
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,20,9,5,90
16,2,861
2-1,02
36,39,33
4--4
56,0-5
66,6,7,16,6,5,1,36
796,97
8-18
90,7,0,379

2. Thống kê vị trí SXKG / XSKG 17-09-2023

8
64
7
591
6
0181
2515
1734
5
2123
4
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
3
49996
40972
2
88273
1
70793
ĐB
169440
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,40
15,99,81
23,972
342,7,93
406,3,9,64
571,85
64,496
72,357
81,0,5-8
91,4,6,31,29

3.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 10-09-2023

8
70
7
306
6
0854
7504
0586
5
9754
4
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
3
01238
47758
2
33550
1
24931
ĐB
942403
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,4,8,37,50
162,7,8,31
28,1,3-2
38,12,03
4-5,0,54
54,4,8,0-5
6-0,8,16
70,1-7
86,12,0,3,58
9--9

4. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 03-09-2023

8
69
7
293
6
5782
0632
0841
5
2889
4
75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987
3
47741
94850
2
83367
1
36595
ĐB
197817
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,50
174,41
2-8,32
32,4,09,8,73
41,7,134
506,95
69,5,7-6
734,8,6,17
82,9,3,7-8
93,56,89

5.Thống kê vị trí KG / XSKG 27-08-2023

8
94
7
645
6
2025
9890
5588
5
8253
4
76218
45805
86717
77482
16543
74461
54602
3
57896
38413
2
41423
1
57891
ĐB
966698
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,290
18,7,36,91
25,38,02
3-5,4,1,23
45,394
534,2,05
6196
7-17
88,28,1,98
94,0,6,1,8-9

6.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 20-08-2023

8
07
7
350
6
7912
8533
8807
5
4195
4
69296
44729
41434
63463
06997
81859
00921
3
46913
76006
2
44753
1
45846
ĐB
651943
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,650
12,321
29,112
33,43,6,1,5,43
46,334
50,9,395
639,0,46
7-0,0,97
8--8
95,6,72,59

7. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 13-08-2023

8
52
7
354
6
0554
0986
4604
5
5784
4
58616
76161
29580
46818
08820
65150
81355
3
03295
53019
2
99228
1
46708
ĐB
854374
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,88,2,50
16,8,961
20,852
3--3
4-5,5,0,8,74
52,4,4,0,55,95
618,16
74-7
86,4,01,2,08
9519

8.Thống kê vị trí KG / XSKG 06-08-2023

8
50
7
574
6
6502
0359
5198
5
7767
4
19298
50247
20702
93329
53542
80173
26657
3
07792
09513
2
67737
1
60442
ĐB
299709
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,2,950
13-1
290,0,4,9,42
377,13
47,2,274
50,9,7-5
67-6
74,36,4,5,37
8-9,98
98,8,25,2,09

9.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 30-07-2023

8
85
7
930
6
4905
7462
7034
5
2175
4
72323
63277
48669
58783
49210
06316
07735
3
80863
30740
2
07503
1
02679
ĐB
228478
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,33,1,40
10,6-1
2362
30,4,52,8,6,03
4034
5-8,0,7,35
62,9,316
75,7,9,877
85,378
9-6,79

10. XSKG 23-07-2023

8
13
7
657
6
8793
0433
6188
5
8772
4
20935
40005
10125
32340
14893
38057
97505
3
49852
62424
2
27457
1
36341
ĐB
564844
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,540
1341
25,47,52
33,51,9,3,93
40,1,42,44
57,7,2,73,0,2,05
6--6
725,5,57
8888
93,3-9

11. XSKG 16-07-2023

8
73
7
103
6
8931
6183
2610
5
4953
4
75337
00311
08895
50920
50568
87984
33291
3
90334
39430
2
26943
1
49707
ĐB
302212
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,71,2,30
10,1,23,1,91
2012
31,7,4,07,0,8,5,43
438,34
5395
68-6
733,07
83,468
95,1-9

12. XSKG 09-07-2023

8
59
7
696
6
5442
8947
9990
5
5331
4
67809
55262
11628
65814
44459
31430
14357
3
95518
23072
2
60188
1
72688
ĐB
676636
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
099,30
14,831
284,6,72
31,0,6-3
42,714
59,9,7-5
629,36
724,57
88,82,1,8,88
96,05,0,59

13. XSKG 02-07-2023

8
30
7
560
6
4756
4097
8351
5
3070
4
25632
95294
36542
60320
72538
80774
16326
3
76258
51013
2
46693
1
84142
ĐB
690449
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,6,7,20
1351
20,63,4,42
30,2,81,93
42,2,99,74
56,1,8-5
605,26
70,497
8-3,58
97,4,349

14. XSKG 25-06-2023

8
60
7
360
6
6299
3938
1751
5
1715
4
50117
69148
13041
34392
73319
66519
15304
3
49722
16643
2
87344
1
78858
ĐB
318888
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
046,60
15,7,9,95,41
229,22
3843
48,1,3,40,44
51,815
60,0-6
7-17
883,4,5,88
99,29,1,19

15. XSKG 18-06-2023

8
26
7
156
6
0940
4122
1978
5
1141
4
02660
98600
91507
70136
89427
36695
23755
3
46082
87917
2
00331
1
12526
ĐB
760439
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,74,6,00
174,31
26,2,7,62,82
36,1,9-3
40,1-4
56,59,55
602,5,3,26
780,2,17
8278
9539

16. XSKG 11-06-2023

8
70
7
572
6
5921
9081
8373
5
5654
4
03863
83845
66896
13216
77413
02265
01876
3
17797
75129
2
01440
1
04098
ĐB
723057
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,40
16,32,81
21,972
3-7,6,13
45,054
54,74,65
63,59,1,76
70,2,3,69,57
8198
96,7,829
Thống kê vị trí Kiên Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X