menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/10/2025

Thống kê vị trí KG - TK Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

26-10 Hôm nay 19-10 12-10 05-10 28-09 21-09 14-09

Thống kê Thống kê vị trí Kiên Giang hôm nay

Biên độ 5 ngày:

2-0 2-2 5-2 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-8 2-1 2-1 2-6 2-6 2-8 2-9 3-4 4-1 4-8 4-9 4-9 5-7 7-2 7-2 7-6 7-6 7-9 8-6 8-9 9-4 9-6 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-9 1-6 1-7 1-9 1-9 1-9 2-0 2-3 2-4 2-4 2-8 2-9 3-1 3-1 3-2 3-4 3-5 3-6 4-2 4-3 4-6 4-7 5-1 5-2 5-2 5-7 5-8 5-8 5-9 6-2 6-2 6-5 6-5 6-6 6-6 6-6 6-6 6-7 7-0 7-1 7-1 7-1 7-3 7-4 7-4 7-4 7-5 7-6 7-7 7-7 7-7 7-8 7-9 7-9 7-9 7-9 8-0 8-1 8-2 8-3 8-3 8-6 8-6 8-7 8-9 9-0 9-0 9-0 9-3 9-3 9-4 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kiên Giang đã chọn

8
87
7
529
6
6384
0944
1152
5
6254
4
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
3
29711
67946
2
15029
1
26696
ĐB
375650
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,50
1111
29,5,9,95,42
36-3
44,0,2,68,4,5,74
52,4,5,02,55
6-3,4,96
7487
87,4-8
962,2,29

2. Thống kê vị trí SX Kiên Giang / XSKG 12-10-2025

8
46
7
814
6
1518
7786
3597
5
3797
4
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
3
13973
16947
2
41934
1
96877
ĐB
379880
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0980
14,8-1
2-72
38,5,473
46,71,34
598,35
694,86
72,3,79,9,4,77
86,5,01,38
97,70,5,69

3.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 05-10-2025

8
18
7
473
6
3491
8924
7866
5
8868
4
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
3
45310
32068
2
35248
1
63328
ĐB
050364
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,10
18,0,091
24,842
3-73
46,2,82,64
58-5
66,8,8,46,46
73,987
871,6,5,6,4,28
91,97,99

4. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 28-09-2025

8
58
7
206
6
8413
5314
8294
5
0134
4
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
3
56612
86298
2
94988
1
17408
ĐB
282238
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,8-0
13,4,241
2-12
34,3,8,81,4,3,93
43,11,9,34
58,675
6-0,56
75-7
885,3,9,8,0,38
94,3,8-9

5.Thống kê vị trí KG / XSKG 21-09-2025

8
44
7
620
6
7384
8875
7742
5
2828
4
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
3
68086
03778
2
07006
1
38296
ĐB
228125
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,62,20
1-41
20,8,0,542
3-93
44,2,1,44,8,44
557,5,7,25
6-0,8,0,96
75,5,8-7
84,62,78
93,6-9

6.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 14-09-2025

8
61
7
007
6
4928
3383
2157
5
4573
4
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
3
70124
61490
2
18458
1
81724
ĐB
586873
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,29,3,90
1-61
28,5,2,4,40,22
308,7,5,73
4-2,24
57,3,5,85,25
61-6
73,30,57
832,58
90,0-9

7. Thống kê vị trí Kiên Giang, XSKG 07-09-2025

8
15
7
430
6
8912
5872
9097
5
2127
4
09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
3
92259
71466
2
59396
1
45382
ĐB
116382
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0430
15,2,491
27,7,41,7,7,8,82
30-3
4-2,0,14
5915
666,96
72,2,89,2,27
82,278
97,1,659

8.Thống kê vị trí KG / XSKG 31-08-2025

8
27
7
721
6
3862
7410
9796
5
0936
4
70636
10176
70536
97066
15036
51057
32079
3
52342
60035
2
54545
1
51681
ĐB
352324
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
102,81
27,1,46,42
36,6,6,6,5-3
42,524
573,45
62,69,3,3,7,3,6,36
76,92,57
81-8
9679

9.Thống kê vị trí XSKG / XSKG 24-08-2025

8
55
7
308
6
0841
0882
8816
5
1941
4
09324
84773
82663
41281
79682
89980
04527
3
14069
91919
2
36601
1
16551
ĐB
457411
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,180
16,9,14,4,8,0,5,11
24,78,82
3-7,63
41,124
55,155
63,916
7327
82,1,2,008
9-6,19

10. XSKG 17-08-2025

8
53
7
363
6
1635
9180
5499
5
0005
4
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
3
40053
56817
2
56002
1
13159
ĐB
262094
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,28,80
17-1
2-02
355,6,53
459,9,7,94
53,3,93,0,7,45
63,9-6
75,417
80,0-8
99,4,4,49,6,59

11. XSKG 10-08-2025

8
63
7
237
6
5124
1084
3394
5
7413
4
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
3
13957
79262
2
95116
1
98217
ĐB
139750
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
13,6,751
24,362
37,7,66,1,7,23
4-2,8,9,74
55,1,7,055
63,23,16
73,43,3,5,17
84-8
94-9

12. XSKG 03-08-2025

8
54
7
203
6
2719
6921
6081
5
7438
4
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
3
61195
14280
2
35042
1
79384
ĐB
142745
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,280
19,82,8,51
21,90,42
380,53
42,55,84
54,1,5,35,9,45
6666
7--7
81,0,43,18
951,29

13. XSKG 27-07-2025

8
89
7
515
6
0197
8193
5493
5
1276
4
24880
26000
10822
06751
10724
35300
53910
3
71832
18831
2
87911
1
44647
ĐB
152482
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,08,0,0,10
15,0,15,3,11
22,42,3,82
32,19,93
4724
5115
6-76
769,47
89,0,2-8
97,3,389

14. XSKG 20-07-2025

8
54
7
790
6
6419
2389
6006
5
8879
4
47840
60260
35119
74339
71636
23027
23488
3
45098
52046
2
82234
1
58233
ĐB
507658
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
069,4,60
19,9-1
27-2
39,6,4,333
40,65,34
54,8-5
600,3,46
7927
89,88,9,58
90,81,8,7,1,39

15. XSKG 13-07-2025

8
00
7
735
6
3618
4619
6251
5
9534
4
26982
00190
94094
73805
13372
48906
26881
3
39246
43512
2
33217
1
67268
ĐB
913646
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,60,90
18,9,2,75,81
2-8,7,12
35,4-3
46,63,94
513,05
680,4,46
7217
82,11,68
90,419

16. XSKG 06-07-2025

8
35
7
306
6
9568
2307
8829
5
1742
4
71907
09931
33120
63444
78058
90469
45448
3
33465
09712
2
93224
1
40363
ĐB
809663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,720
1231
29,0,44,12
35,16,63
42,4,84,24
583,65
68,9,5,3,306
7-0,07
8-6,5,48
9-2,69
Thống kê vị trí Kiên Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X