menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 28/03/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí KH - TK Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

31-03 Hôm nay 27-03 24-03 20-03 17-03 13-03 10-03

Thống kê Thống kê vị trí Khánh Hòa hôm nay

Biên độ 5 ngày:

3-8 5-6 6-1 6-4 6-6 7-6

Biên độ 4 ngày:

0-4 1-2 1-3 2-7 3-2 3-6 4-2 4-2 5-8 6-0 6-2 6-3 6-5 7-2 7-6 7-7

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-2 0-2 0-3 0-4 0-4 1-0 1-4 1-4 1-7 2-1 2-2 2-3 2-5 2-7 2-8 3-1 3-1 3-2 3-2 4-4 4-6 5-2 5-2 5-2 6-0 6-2 6-3 6-3 6-8 6-9 7-1 7-1 7-2 7-2 7-2 7-7 8-1 8-6 9-1

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Khánh Hòa đã chọn

8
83
7
303
6
5771
8601
5321
5
0061
4
66352
06727
37744
56052
10983
76759
98122
3
21080
36638
2
93241
1
72422
ĐB
250326
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,180
1-7,0,2,6,41
21,7,2,2,65,5,2,22
388,0,83
44,144
52,2,9-5
6126
7127
83,3,038
9-59

2. Thống kê vị trí SX Khánh Hòa / XSKH 24-03-2024

8
16
7
339
6
8274
6397
5360
5
0620
4
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
3
57683
73338
2
65417
1
66312
ĐB
554694
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,76,20
16,1,7,211
2012
39,5,883
4-7,94
5-6,6,35
60,5,51,06
74,99,0,17
8338
97,43,79

3.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 20-03-2024

8
50
7
725
6
8998
4155
9621
5
1245
4
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
3
03045
94840
2
39028
1
40267
ĐB
938059
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,7,40
1-2,91
25,1,8-2
38-3
45,6,5,0-4
50,5,92,5,4,45
6746
70,79,7,67
8-9,3,9,28
98,7,8,159

4. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 17-03-2024

8
03
7
339
6
1320
6907
2178
5
5489
4
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
3
64520
34414
2
32694
1
88448
ĐB
497602
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7,2,22,20
14,471
20,5,00,02
39,80,63
481,5,1,94
5425
63-6
78,107
897,3,48
943,89

5.Thống kê vị trí KH / XSKH 13-03-2024

8
84
7
943
6
4437
4251
3990
5
9186
4
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
3
85841
59590
2
89055
1
14365
ĐB
508499
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
039,9,90
115,9,1,41
25-2
374,0,43
43,3,184
51,7,52,5,65
6586
7-3,57
84,6-8
90,0,1,0,999

6.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 10-03-2024

8
36
7
825
6
5186
2529
4201
5
2515
4
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
3
77985
22934
2
32223
1
06866
ĐB
937534
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0180
15,401
25,9,5,3-2
36,9,4,423
47,81,8,3,34
5-2,1,2,85
663,8,66
7-47
86,0,4,548
9-2,39

7. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 06-03-2024

8
72
7
640
6
1901
1777
9503
5
5873
4
56814
41500
56393
46194
63914
95066
96021
3
66197
77725
2
10895
1
49418
ĐB
045366
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,04,00
14,4,80,21
21,572
3-0,7,93
401,9,14
5-2,95
66,66,66
72,7,37,97
8-18
93,4,7,5-9

8.Thống kê vị trí KH / XSKH 03-03-2024

8
45
7
857
6
0977
6395
8414
5
7499
4
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
3
52607
96328
2
92186
1
82786
ĐB
659894
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
145,71
22,4,82,62
35-3
451,2,94
57,14,9,35
628,86
77,15,7,9,07
86,628
95,9,7,499

9.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 28-02-2024

8
47
7
054
6
9294
5261
0376
5
3032
4
41559
64798
00259
20075
08644
56602
90932
3
16139
33695
2
61241
1
74216
ĐB
944394
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
166,41
2-3,0,32
32,2,9-3
47,4,15,9,4,94
54,9,97,95
617,16
76,547
8-98
94,8,5,45,5,39

10. XSKH 25-02-2024

8
13
7
515
6
3805
6374
6658
5
2681
4
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
3
00632
68313
2
09515
1
33864
ĐB
057576
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,60
13,5,3,581
20,832
35,21,13
4-7,6,64
581,0,6,3,15
64,5,0,476
74,9,6-7
815,28
9-79

11. XSKH 21-02-2024

8
01
7
527
6
0786
0917
1979
5
4674
4
01639
45273
63543
47778
08796
21887
43138
3
96187
83915
2
92146
1
08287
ĐB
454123
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
17,501
27,3-2
39,87,4,23
43,674
5-15
6-8,9,46
79,4,3,82,1,8,8,87
86,7,7,77,38
967,39

12. XSKH 18-02-2024

8
30
7
560
6
8276
8989
3964
5
9945
4
25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406
3
13810
07635
2
01875
1
68374
ĐB
195624
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,6,2,10
10-1
27,0,4-2
30,5,573
45,86,7,24
594,3,3,75
60,47,06
76,3,5,427
8948
9-8,59

13. XSKH 14-02-2024

8
87
7
330
6
6403
2051
1271
5
1213
4
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
3
16707
86246
2
68611
1
68831
ĐB
611547
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,730
13,15,7,1,31
246,82
30,3,10,1,33
46,724
51-5
62,87,46
71,68,0,47
87,9,268
9-89

14. XSKH 11-02-2024

8
98
7
572
6
0932
1708
0202
5
9334
4
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
3
43684
00037
2
72446
1
15341
ĐB
881049
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,2-0
111,41
24,37,3,02
32,4,77,23
48,6,1,93,2,84
5--5
666,46
72,3,937
849,0,48
987,49

15. XSKH 07-02-2024

8
75
7
292
6
5616
6320
1374
5
3168
4
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
3
31490
15893
2
96997
1
87240
ĐB
125098
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,7,9,40
16,531
209,42
3193
42,074
5-7,15
68,8,61,66
75,4,097
8-6,6,98
92,9,0,3,7,899

16. XSKH 04-02-2024

8
36
7
422
6
2430
6634
9691
5
3993
4
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
3
55438
71877
2
97467
1
86128
ĐB
008488
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,93,6,8,90
1-91
22,82,02
36,0,4,893
46,43,44
5--5
60,73,46
777,67
80,83,2,88
91,3,009
Thống kê vị trí Khánh Hòa: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X