menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 10/11/2025

Thống kê vị trí KH - TK Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

12-11 Hôm nay 09-11 05-11 02-11 29-10 26-10 22-10

Thống kê Thống kê vị trí Khánh Hòa hôm nay

Biên độ 5 ngày:

3-0 8-6

Biên độ 4 ngày:

0-4 0-5 1-1 1-1 2-5 3-1 5-1 5-5 5-7 8-1 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-3 0-5 0-6 1-4 1-4 1-6 1-7 1-7 2-0 2-3 2-3 2-4 2-5 3-0 3-0 3-0 3-1 3-1 3-2 3-2 3-3 3-4 3-4 3-5 3-6 3-7 3-9 4-2 4-3 4-4 5-1 5-5 5-7 6-0 6-5 7-0 7-4 7-4 7-5 7-5 8-0 8-0 8-0 8-0 8-2 8-2 8-2 8-3 8-3 8-5 8-5 8-6 8-7 8-8 8-9 9-1 9-2 9-3

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Khánh Hòa đã chọn

8
90
7
869
6
9788
6817
3536
5
1392
4
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
3
46338
52021
2
33441
1
90315
ĐB
405762
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
17,8,3,52,41
219,4,62
36,813
42,1-4
57,715
69,23,76
79,61,5,57
888,1,38
90,26,79

2. Thống kê vị trí SX Khánh Hòa / XSKH 05-11-2025

8
96
7
718
6
5664
0799
4479
5
1600
4
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
3
89642
65634
2
15397
1
58849
ĐB
819251
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,300
183,51
28,842
31,403
49,2,96,34
55,155
6496
7997
8-1,0,2,28
96,9,79,7,4,49

3.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 02-11-2025

8
37
7
306
6
1234
1967
2391
5
7479
4
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
3
92569
33339
2
36902
1
18234
ĐB
471493
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,270
1-91
2-0,7,02
37,4,9,493
4-3,34
5965
67,5,7,90,86
79,0,23,6,67
86-8
91,37,5,6,39

4. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 29-10-2025

8
02
7
245
6
0199
9813
3103
5
3750
4
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
3
46861
98716
2
05343
1
25461
ĐB
069132
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,350
13,8,66,61
2-0,32
321,0,4,6,43
45,3,3-4
50,645
63,8,1,15,16
7--7
891,68
99,99,9,89

5.Thống kê vị trí KH / XSKH 26-10-2025

8
97
7
383
6
9421
2755
0891
5
2711
4
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
3
42307
43512
2
01970
1
60802
ĐB
797511
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,270
11,2,12,9,1,3,11
21,61,02
39,183
46-4
5555
6-9,2,46
77,09,7,07
83-8
97,1,9,69,39

6.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 22-10-2025

8
28
7
133
6
4808
2833
1260
5
5617
4
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
3
48996
90337
2
62264
1
92797
ĐB
091803
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,360
179,01
28-2
33,3,8,73,3,03
4564
5-45
60,48,96
791,3,97
86,92,0,38
91,6,77,89

7. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 19-10-2025

8
70
7
266
6
2955
0353
2982
5
7132
4
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
3
16858
53656
2
14956
1
18606
ĐB
351241
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,670
1-7,41
2-8,3,72
325,0,93
4164
55,3,8,6,655
66,46,5,5,06
70,1,2,777
820,58
93-9

8.Thống kê vị trí KH / XSKH 15-10-2025

8
17
7
146
6
5003
3883
5273
5
5607
4
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
3
09896
84936
2
74264
1
87771
ĐB
951958
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7-0
17,83,71
29,4-2
31,9,60,8,73
468,2,64
58-5
66,44,6,9,36
73,11,07
83,41,58
962,39

9.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 12-10-2025

8
11
7
684
6
4722
0799
9437
5
4714
4
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
3
67510
71482
2
00403
1
92044
ĐB
094610
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
031,10
11,4,8,0,011
222,3,82
37,203
448,1,44
5985
6996
7837
84,5,27,18
99,69,6,59

10. XSKH 08-10-2025

8
15
7
960
6
3039
3631
8651
5
7479
4
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
3
63836
59489
2
44193
1
83543
ĐB
077346
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,50
15,13,5,5,11
2--2
39,1,4,69,43
43,634
51,0,11,8,85
603,46
79-7
85,5,998
98,33,7,89

11. XSKH 05-10-2025

8
15
7
004
6
5244
2369
6031
5
7070
4
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
3
34731
02906
2
08745
1
38767
ĐB
013901
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,4,6,6,170
15,73,6,3,01
2--2
31,163
44,50,4,04
5-1,45
69,3,7,1,70,8,06
701,6,67
86-8
9-69

12. XSKH 01-10-2025

8
40
7
432
6
7581
5609
4447
5
0047
4
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
3
25756
42811
2
85450
1
12850
ĐB
960515
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,14,5,50
18,8,9,1,58,5,0,11
2932
3263
40,7,7-4
51,6,0,015
6356
7-4,47
811,18
9-0,2,19

13. XSKH 28-09-2025

8
60
7
612
6
8800
1649
4816
5
5045
4
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
3
55190
77052
2
28825
1
83371
ĐB
134441
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,26,0,90
12,6,9,67,41
251,0,52
37-3
49,5,164
59,24,25
60,41,16
7137
8--8
99,04,1,9,59

14. XSKH 24-09-2025

8
59
7
739
6
2660
2696
8221
5
6664
4
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
3
88161
52565
2
61911
1
32578
ĐB
861914
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
066,60
11,42,6,11
2182
39,7,4-3
4-6,3,14
59,765
60,4,0,1,59,06
77,87,3,57
8278
965,39

15. XSKH 21-09-2025

8
59
7
881
6
4096
4788
3507
5
6440
4
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
3
49456
34503
2
66736
1
34240
ĐB
185435
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,34,40
168,91
2-3,52
32,6,503
40,4,044
59,2,68,35
669,6,1,5,36
7-07
81,8,588
96,159

16. XSKH 17-09-2025

8
88
7
439
6
5550
9274
3688
5
0139
4
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
3
87129
98401
2
58434
1
90557
ĐB
908261
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0150
179,0,61
299,42
39,9,44,83
43,27,34
50,7-5
61-6
741,57
88,8,38,88
99,1,23,3,9,29
Thống kê vị trí Khánh Hòa: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X