menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 17/10/2025

Thống kê vị trí KT - TK Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

19-10 Hôm nay 12-10 05-10 28-09 21-09 14-09 07-09

Thống kê Thống kê vị trí Kon Tum hôm nay

Biên độ 8 ngày:

7-5

Biên độ 6 ngày:

1-1 1-4 2-1 2-3

Biên độ 5 ngày:

1-2 1-6 6-7 7-1 7-7

Biên độ 4 ngày:

0-7 1-0 1-2 1-3 1-4 1-7 2-1 2-5 2-9 3-0 3-2 3-6 4-7 5-1 5-1 5-1 5-5 5-6 6-1 6-3 6-3 6-3 6-6 7-3 7-6 7-9 7-9 8-3 8-7

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-3 0-3 1-0 1-1 1-1 1-1 1-3 1-3 1-4 1-5 1-5 1-6 1-7 1-8 1-9 1-9 2-1 2-2 2-2 2-2 2-3 2-3 2-4 2-5 2-5 2-7 2-7 2-8 2-9 3-3 3-3 3-5 3-7 4-0 4-1 4-3 4-7 5-3 5-3 5-6 6-2 6-3 6-4 6-5 6-8 7-4 7-5 7-5 7-5 7-7 7-9 8-2 8-4 8-5 9-1 9-1 9-1 9-3 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kon Tum đã chọn

8
71
7
928
6
7121
6307
4147
5
8762
4
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
3
57368
12262
2
11913
1
71150
ĐB
296358
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,6,950
15,1,5,37,2,11
28,16,62
3-13
47-4
59,0,81,15
62,8,206
710,4,07
8-2,6,58
9-5,09

2. Thống kê vị trí SX Kon Tum / XSKT 05-10-2025

8
41
7
780
6
0255
6139
3494
5
6315
4
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
3
69578
96480
2
55560
1
78816
ĐB
674256
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,9,8,60
15,8,641
2--2
39-3
419,54
55,4,65,1,8,65
65,09,9,1,56
78-7
80,5,01,78
94,0,6,639

3.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 28-09-2025

8
01
7
346
6
8368
2302
8479
5
3269
4
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
3
74977
76154
2
41761
1
88702
ĐB
221981
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,250
140,6,81
270,02
34-3
46,93,1,54
50,495
68,9,146
79,7,77,2,77
8168
957,6,49

4. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 21-09-2025

8
61
7
724
6
5629
7074
6678
5
8247
4
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
3
01988
20167
2
47651
1
03124
ĐB
129568
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
042,70
1-6,51
24,9,0,8,4-2
39-3
47,62,7,0,24
5175
61,7,846
74,8,5,04,67
887,2,8,68
9-2,39

5.Thống kê vị trí KT / XSKT 14-09-2025

8
14
7
712
6
6541
9513
2010
5
0979
4
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
3
68828
87577
2
05703
1
59905
ĐB
264453
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,510
14,2,3,041
23,812
3-1,2,0,53
41,41,4,74
57,305
69-6
79,9,4,75,77
8-0,28
9-7,6,79

6.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 07-09-2025

8
74
7
039
6
7590
3167
0720
5
3074
4
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
3
01292
34827
2
42336
1
61221
ĐB
243147
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,2,30
1-4,21
20,7,7,192
39,0,6-3
41,77,7,04
5--5
6736
74,4,76,7,2,2,47
8-98
90,8,9,23,99

7. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 31-08-2025

8
93
7
273
6
6475
9226
7926
5
0357
4
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
3
09830
40324
2
67901
1
72314
ĐB
668404
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,430
16,47,01
26,6,4-2
34,09,7,73
490,3,2,1,04
577,75
6-2,2,16
73,5,5,1,357
8--8
9349

8.Thống kê vị trí KT / XSKT 24-08-2025

8
58
7
525
6
2669
8956
5127
5
8321
4
20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829
3
87965
23155
2
99744
1
06717
ĐB
956601
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,160
172,0,01
25,7,1,4,9-2
3--3
442,44
58,6,52,6,6,55
69,0,5,55,96
7-2,17
8-5,08
966,29

9.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 17-08-2025

8
71
7
134
6
4630
8931
5839
5
5270
4
85182
92842
58919
27403
21995
82964
76528
3
81439
18071
2
00488
1
83596
ĐB
188844
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
033,70
197,3,71
288,42
34,0,1,9,903
42,43,6,44
5-95
6496
71,0,1-7
82,82,88
95,63,1,39

10. XSKT 10-08-2025

8
82
7
862
6
4040
9415
2101
5
5642
4
17475
33263
45216
54752
13246
46948
53683
3
73187
22651
2
27388
1
90413
ĐB
152981
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0140
15,6,30,5,81
2-8,6,4,52
3-6,8,13
40,2,6,8-4
52,11,75
62,31,46
7587
82,3,7,8,14,88
9--9

11. XSKT 03-08-2025

8
00
7
338
6
3796
7674
8228
5
8353
4
97848
93828
44764
03682
55389
48415
05368
3
37345
64925
2
22771
1
98436
ĐB
329105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,500
1571
28,8,582
38,653
48,57,64
531,4,2,05
64,89,36
74,1-7
82,93,2,4,2,68
9689

12. XSKT 27-07-2025

8
03
7
182
6
3896
1155
2616
5
7480
4
08730
06616
37053
88419
11271
95464
73240
3
10521
02639
2
56160
1
37360
ĐB
315858
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
038,3,4,6,60
16,6,97,21
2182
30,90,53
4064
55,3,855
64,0,09,1,16
71-7
82,058
961,39

13. XSKT 20-07-2025

8
97
7
474
6
6997
8679
0014
5
4283
4
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
3
12171
10552
2
68865
1
24305
ĐB
261060
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,560
140,71
24,752
3-8,63
4-7,1,24
526,05
67,3,5,096
74,9,19,9,6,27
8398
97,7,8,679

14. XSKT 13-07-2025

8
00
7
862
6
1669
6426
1938
5
0997
4
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
3
19744
64967
2
09606
1
18768
ĐB
838485
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,60,00
17,3,6,8-1
2662
3813
4444
5-6,85
62,9,5,7,82,1,06
7-9,1,67
853,1,68
97,96,99

15. XSKT 06-07-2025

8
90
7
881
6
1204
7447
0665
5
0209
4
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
3
71289
09418
2
67881
1
55266
ĐB
618030
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,69,30
188,81
2-32
32,7,0-3
4704
57,965
65,60,8,66
794,5,37
81,6,9,118
900,7,5,89

16. XSKT 29-06-2025

8
42
7
639
6
5456
4844
8432
5
1541
4
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
3
75287
22600
2
43191
1
73125
ĐB
594188
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
1-4,7,5,91
254,3,92
39,2,643
42,4,1,8,7,344
56,125
6-5,36
714,87
87,84,88
92,139
Thống kê vị trí Kon Tum: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X