menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 09/12/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí KT - TK Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

10-12 Hôm nay 03-12 26-11 19-11 12-11 05-11 29-10

Thống kê Thống kê vị trí Kon Tum hôm nay

Biên độ 5 ngày:

1-1 4-0 4-2 4-2 4-9

Biên độ 4 ngày:

1-2 1-7 1-8 1-8 2-5 2-7 3-8 4-2 4-5 5-2 5-2 5-9 6-2 8-2 9-2 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-8 1-1 1-1 1-2 1-2 1-2 1-2 1-5 1-8 1-8 2-0 2-2 2-2 2-5 2-7 2-8 2-9 3-0 3-8 4-0 4-0 4-2 4-2 4-2 4-3 4-4 4-4 4-4 4-5 4-5 4-7 4-7 4-8 4-8 4-8 4-9 4-9 4-9 5-1 5-4 5-4 5-4 5-8 5-8 5-8 5-8 6-3 6-4 6-4 6-4 6-8 7-4 8-0 8-2 8-2 8-2 9-0 9-2 9-2 9-4 9-5 9-5 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kon Tum đã chọn

8
43
7
901
6
2175
1619
4485
5
6983
4
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
3
29442
79152
2
26248
1
85054
ĐB
749729
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0140
190,4,71
293,4,52
324,83
43,1,0,7,2,854
59,9,2,47,85
6--6
75,147
85,348
9-1,5,5,29

2. Thống kê vị trí SXKT / XSKT 26-11-2023

8
26
7
929
6
2879
5082
5028
5
2679
4
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
3
12733
79339
2
54801
1
36459
ĐB
878232
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
111,01
26,9,8,98,32
34,3,9,233
4534
5945
6-2,86
79,9,9-7
82,628
992,7,7,9,2,7,3,59

3.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 19-11-2023

8
56
7
283
6
2270
7151
2313
5
3024
4
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
3
88334
51768
2
35925
1
99967
ĐB
908406
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,67,00
1351
24,5-2
348,13
442,4,9,34
56,1,99,25
68,75,7,06
70,667
83,88,68
95,459

4. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 12-11-2023

8
44
7
505
6
4090
7223
4822
5
8113
4
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
3
18954
86732
2
31218
1
54992
ĐB
708474
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
059,70
13,9,891
23,22,3,92
36,22,13
444,8,5,74
59,405
6-36
70,497
8418
90,7,1,21,59

5.Thống kê vị trí KT / XSKT 05-11-2023

8
17
7
357
6
3458
4510
9694
5
1484
4
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
3
95368
52624
2
38536
1
25085
ĐB
399236
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
17,0,9-1
23,4-2
39,6,62,53
4-9,8,5,24
57,8,6,4,36,85
65,85,3,36
7-1,57
84,55,68
941,39

6.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 29-10-2023

8
58
7
494
6
9540
6274
5572
5
3455
4
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
3
93859
93967
2
13389
1
40823
ĐB
549400
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
004,00
1--1
2372
3623
40,69,7,64
58,5,95,75
64,74,3,86
74,2,5,867
88,6,95,8,78
945,89

7. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 22-10-2023

8
33
7
369
6
2470
3312
2545
5
5761
4
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
3
20569
16065
2
38695
1
10296
ĐB
529260
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,3,5,60
12,461
2-1,72
33,033
4514
504,7,6,95
69,1,9,5,07,96
70,2,6,5,777
8--8
95,66,69

8.Thống kê vị trí KT / XSKT 15-10-2023

8
06
7
081
6
0607
1056
0885
5
9389
4
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
3
53238
07138
2
23820
1
32021
ĐB
668298
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,8,320
1-8,21
20,142
35,8,803
48,2-4
56,98,3,65
650,56
7-07
81,5,94,0,3,3,98
988,59

9.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 08-10-2023

8
65
7
960
6
7717
1723
3581
5
0954
4
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
3
32510
59363
2
77700
1
39668
ĐB
848549
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,06,0,1,00
17,3,081
2392
392,1,63
46,95,74
546,95
65,0,3,846
7417
8168
95,23,49

10. XSKT 01-10-2023

8
46
7
105
6
0123
6417
3535
5
5411
4
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
3
77334
25044
2
75749
1
57908
ĐB
836329
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,840
17,11,21
23,1,942
35,42,7,03
46,0,2,4,99,9,3,44
5-0,35
6-46
7317
8-08
94,44,29

11. XSKT 24-09-2023

8
63
7
616
6
8577
7377
0001
5
0364
4
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
3
72731
23697
2
95855
1
65110
ĐB
848314
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,44,7,10
16,0,40,3,31
2-52
37,1,163
406,0,14
52,9,555
63,416
77,7,07,7,3,97
8--8
9759

12. XSKT 17-09-2023

8
06
7
606
6
8903
3533
7844
5
7558
4
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
3
42661
04833
2
02030
1
36506
ĐB
179674
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,3,4,62,30
1-61
25,0-2
33,6,3,00,3,33
444,0,74
588,2,7,75
610,0,3,06
75,5,4-7
8558
9--9

13. XSKT 10-09-2023

8
34
7
115
6
8561
6810
9211
5
7442
4
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
3
77292
36754
2
22605
1
99027
ĐB
643539
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,510
15,0,16,11
28,74,7,92
34,8,9-3
423,6,6,7,54
541,05
61,4,4-6
72,40,27
8-3,28
9239

14. XSKT 03-09-2023

8
10
7
649
6
3684
8712
8169
5
6810
4
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
3
86811
67224
2
55648
1
32200
ĐB
274909
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,91,1,00
10,2,0,2,4,15,11
241,1,32
34,5,2-3
49,6,88,3,1,24
5135
6946
7--7
8448
9-4,6,09

15. XSKT 27-08-2023

8
73
7
629
6
9104
8228
0153
5
5556
4
65395
81517
03965
59854
20357
37741
39048
3
37443
21915
2
57460
1
97224
ĐB
650472
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0460
17,541
29,8,472
3-7,5,43
41,8,30,5,24
53,6,4,79,6,15
65,056
73,21,57
8-2,48
9529

16. XSKT 20-08-2023

8
73
7
951
6
7628
1160
7906
5
1153
4
72889
22383
01494
73198
66578
49759
27185
3
11039
31779
2
40120
1
16275
ĐB
368137
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
066,20
1-51
28,0-2
39,77,5,83
4-94
51,3,98,75
6006
73,8,9,537
89,3,52,9,78
94,88,5,3,79
Thống kê vị trí Kon Tum: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X