menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 16/09/2025

Thống kê vị trí KT - TK Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

21-09 Hôm nay 14-09 07-09 31-08 24-08 17-08 10-08

Thống kê Thống kê vị trí Kon Tum hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-5

Biên độ 5 ngày:

4-5 9-5

Biên độ 4 ngày:

1-2 1-6 2-4 2-5 2-7 3-9 5-3 6-3 6-4 8-5 8-7 9-3 9-4 9-5 9-7 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-3 0-4 0-4 0-5 0-5 0-6 0-7 0-7 1-0 1-1 1-2 1-3 1-4 1-4 1-5 1-9 1-9 2-0 2-2 2-4 2-7 2-7 3-7 3-7 3-8 4-0 4-2 4-3 4-3 4-4 4-7 4-7 5-0 5-1 5-2 5-3 5-3 5-7 5-7 5-7 5-8 6-0 6-2 6-4 6-4 6-7 6-8 7-0 7-3 7-5 7-5 7-5 7-6 7-7 7-7 7-7 7-8 8-7 8-7 8-8 9-0 9-0 9-0 9-2 9-2 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kon Tum đã chọn

8
14
7
712
6
6541
9513
2010
5
0979
4
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
3
68828
87577
2
05703
1
59905
ĐB
264453
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,510
14,2,3,041
23,812
3-1,2,0,53
41,41,4,74
57,305
69-6
79,9,4,75,77
8-0,28
9-7,6,79

2. Thống kê vị trí SX Kon Tum / XSKT 07-09-2025

8
74
7
039
6
7590
3167
0720
5
3074
4
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
3
01292
34827
2
42336
1
61221
ĐB
243147
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,2,30
1-4,21
20,7,7,192
39,0,6-3
41,77,7,04
5--5
6736
74,4,76,7,2,2,47
8-98
90,8,9,23,99

3.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 31-08-2025

8
93
7
273
6
6475
9226
7926
5
0357
4
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
3
09830
40324
2
67901
1
72314
ĐB
668404
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,430
16,47,01
26,6,4-2
34,09,7,73
490,3,2,1,04
577,75
6-2,2,16
73,5,5,1,357
8--8
9349

4. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 24-08-2025

8
58
7
525
6
2669
8956
5127
5
8321
4
20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829
3
87965
23155
2
99744
1
06717
ĐB
956601
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,160
172,0,01
25,7,1,4,9-2
3--3
442,44
58,6,52,6,6,55
69,0,5,55,96
7-2,17
8-5,08
966,29

5.Thống kê vị trí KT / XSKT 17-08-2025

8
71
7
134
6
4630
8931
5839
5
5270
4
85182
92842
58919
27403
21995
82964
76528
3
81439
18071
2
00488
1
83596
ĐB
188844
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
033,70
197,3,71
288,42
34,0,1,9,903
42,43,6,44
5-95
6496
71,0,1-7
82,82,88
95,63,1,39

6.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 10-08-2025

8
82
7
862
6
4040
9415
2101
5
5642
4
17475
33263
45216
54752
13246
46948
53683
3
73187
22651
2
27388
1
90413
ĐB
152981
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0140
15,6,30,5,81
2-8,6,4,52
3-6,8,13
40,2,6,8-4
52,11,75
62,31,46
7587
82,3,7,8,14,88
9--9

7. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 03-08-2025

8
00
7
338
6
3796
7674
8228
5
8353
4
97848
93828
44764
03682
55389
48415
05368
3
37345
64925
2
22771
1
98436
ĐB
329105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,500
1571
28,8,582
38,653
48,57,64
531,4,2,05
64,89,36
74,1-7
82,93,2,4,2,68
9689

8.Thống kê vị trí KT / XSKT 27-07-2025

8
03
7
182
6
3896
1155
2616
5
7480
4
08730
06616
37053
88419
11271
95464
73240
3
10521
02639
2
56160
1
37360
ĐB
315858
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
038,3,4,6,60
16,6,97,21
2182
30,90,53
4064
55,3,855
64,0,09,1,16
71-7
82,058
961,39

9.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 20-07-2025

8
97
7
474
6
6997
8679
0014
5
4283
4
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
3
12171
10552
2
68865
1
24305
ĐB
261060
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,560
140,71
24,752
3-8,63
4-7,1,24
526,05
67,3,5,096
74,9,19,9,6,27
8398
97,7,8,679

10. XSKT 13-07-2025

8
00
7
862
6
1669
6426
1938
5
0997
4
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
3
19744
64967
2
09606
1
18768
ĐB
838485
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,60,00
17,3,6,8-1
2662
3813
4444
5-6,85
62,9,5,7,82,1,06
7-9,1,67
853,1,68
97,96,99

11. XSKT 06-07-2025

8
90
7
881
6
1204
7447
0665
5
0209
4
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
3
71289
09418
2
67881
1
55266
ĐB
618030
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,69,30
188,81
2-32
32,7,0-3
4704
57,965
65,60,8,66
794,5,37
81,6,9,118
900,7,5,89

12. XSKT 29-06-2025

8
42
7
639
6
5456
4844
8432
5
1541
4
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
3
75287
22600
2
43191
1
73125
ĐB
594188
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
1-4,7,5,91
254,3,92
39,2,643
42,4,1,8,7,344
56,125
6-5,36
714,87
87,84,88
92,139

13. XSKT 22-06-2025

8
96
7
005
6
4942
7110
4251
5
6078
4
13652
38632
17980
72973
10203
99281
46874
3
91203
26654
2
08887
1
83750
ĐB
809863
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,31,8,50
105,81
2-4,5,32
327,0,0,63
427,54
51,2,4,005
6396
78,3,487
80,1,778
96-9

14. XSKT 15-06-2025

8
81
7
474
6
7612
1064
3186
5
6455
4
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
3
07081
14307
2
39365
1
72332
ĐB
155465
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0760
128,81
2-1,8,32
33,233
4-7,64
55,65,8,6,65
64,0,5,58,56
749,07
81,6,5,2,198
97,8-9

15. XSKT 08-06-2025

8
22
7
980
6
6296
9827
5373
5
5263
4
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
3
08242
28824
2
54503
1
05388
ĐB
791986
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,380
14-1
22,7,9,42,4,42
3-7,6,0,03
42,20,1,24
59-5
639,9,86
7327
80,8,688
96,62,59

16. XSKT 01-06-2025

8
50
7
206
6
6306
4512
2910
5
2443
4
65044
49528
37205
65495
42435
80813
31573
3
57601
54713
2
27429
1
12768
ĐB
737323
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,5,15,10
12,0,3,301
28,9,312
354,1,7,1,23
43,444
500,9,35
680,06
73-7
8-2,68
9529
Thống kê vị trí Kon Tum: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X