menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 26/06/2025
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí KT - TK Vị trí Kon Tum - Thống kê vị trí XSKT

29-06 Hôm nay 22-06 15-06 08-06 01-06 25-05 18-05

Thống kê Thống kê vị trí Kon Tum hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-6 3-0 6-6

Biên độ 5 ngày:

0-8 0-8 4-1 8-0 9-1

Biên độ 4 ngày:

0-2 0-3 0-6 0-7 0-8 1-0 4-3 4-6 4-6 5-1 6-0 7-3 7-6 7-8 8-7 9-3 9-5 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-1 0-1 0-2 0-5 0-9 0-9 1-2 1-5 1-7 1-8 1-8 1-8 1-9 2-0 2-2 2-5 2-7 2-7 3-0 3-8 4-5 4-6 4-7 4-8 5-1 5-2 5-3 6-0 6-0 6-0 6-1 6-1 6-3 6-3 6-3 6-4 6-8 6-8 6-9 7-0 7-1 7-2 7-3 7-4 7-5 7-6 7-8 8-2 8-3 8-6 9-0 9-0 9-2 9-6 9-6 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Kon Tum đã chọn

8
96
7
005
6
4942
7110
4251
5
6078
4
13652
38632
17980
72973
10203
99281
46874
3
91203
26654
2
08887
1
83750
ĐB
809863
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,31,8,50
105,81
2-4,5,32
327,0,0,63
427,54
51,2,4,005
6396
78,3,487
80,1,778
96-9

2. Thống kê vị trí SX Kon Tum / XSKT 15-06-2025

8
81
7
474
6
7612
1064
3186
5
6455
4
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
3
07081
14307
2
39365
1
72332
ĐB
155465
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0760
128,81
2-1,8,32
33,233
4-7,64
55,65,8,6,65
64,0,5,58,56
749,07
81,6,5,2,198
97,8-9

3.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 08-06-2025

8
22
7
980
6
6296
9827
5373
5
5263
4
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
3
08242
28824
2
54503
1
05388
ĐB
791986
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,380
14-1
22,7,9,42,4,42
3-7,6,0,03
42,20,1,24
59-5
639,9,86
7327
80,8,688
96,62,59

4. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 01-06-2025

8
50
7
206
6
6306
4512
2910
5
2443
4
65044
49528
37205
65495
42435
80813
31573
3
57601
54713
2
27429
1
12768
ĐB
737323
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,5,15,10
12,0,3,301
28,9,312
354,1,7,1,23
43,444
500,9,35
680,06
73-7
8-2,68
9529

5.Thống kê vị trí KT / XSKT 25-05-2025

8
55
7
532
6
5487
7178
3769
5
1684
4
43690
38740
53039
22210
42963
85283
75406
3
42683
16287
2
38404
1
85637
ĐB
213717
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,49,4,10
10,7-1
2-32
32,9,76,8,83
408,04
5555
69,306
788,8,3,17
87,4,3,3,778
906,39

6.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 18-05-2025

8
26
7
159
6
9710
7752
6614
5
2497
4
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
3
09418
18326
2
45839
1
11570
ĐB
398563
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,70
10,4,8-1
26,8,9,65,32
32,96,63
4714
59,2-5
67,3,32,26
709,4,67
8-2,18
97,95,2,9,39

7. Thống kê vị trí Kon Tum, XSKT 11-05-2025

8
84
7
066
6
8978
2615
5201
5
2157
4
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
3
78230
83333
2
44110
1
97752
ĐB
687159
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,73,3,10
15,001
2-3,52
32,0,0,37,33
4-84
57,2,915
666,9,86
78,35,07
84,678
96,99,59

8.Thống kê vị trí KT / XSKT 04-05-2025

8
14
7
562
6
1347
1145
5368
5
9140
4
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
3
71829
93000
2
39272
1
05055
ĐB
592858
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,04,00
14-1
25,96,0,72
3-63
47,5,0,614
55,84,2,55
62,8,346
78,8,24,87
876,7,7,58
9-29

9.Thống kê vị trí XSKT / XSKT 27-04-2025

8
16
7
780
6
8330
6289
6240
5
1850
4
38400
84159
61826
67749
38637
48116
78049
3
25986
79187
2
49571
1
77324
ĐB
563279
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
008,3,4,5,00
16,671
26,4-2
30,7-3
40,9,924
50,9-5
6-1,2,1,86
71,93,87
80,9,6,7-8
9-8,5,4,4,79

10. XSKT 20-04-2025

8
57
7
364
6
0262
3289
0278
5
0793
4
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
3
47211
99567
2
09490
1
46620
ĐB
912392
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
069,20
119,5,11
206,9,92
3593
4-6,74
57,1,635
64,2,70,56
78,45,67
8978
93,1,2,0,289

11. XSKT 13-04-2025

8
39
7
421
6
9854
5798
1707
5
0592
4
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
3
99356
77228
2
64081
1
18127
ĐB
863759
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
075,50
192,81
21,8,792
39-3
4-54
54,0,0,6,9-5
66,9,96,56
770,7,27
819,28
98,23,6,6,1,59

12. XSKT 06-04-2025

8
93
7
658
6
6491
9174
1941
5
6156
4
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
3
26732
44770
2
84163
1
37076
ĐB
709077
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0870
189,41
234,32
329,2,63
41,6,2,874
58,6,7-5
635,4,76
74,0,6,75,77
8-5,0,4,18
93,1-9

13. XSKT 30-03-2025

8
44
7
724
6
0982
0538
1824
5
3213
4
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
3
87218
07790
2
37051
1
60429
ĐB
794909
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,3,90
13,1,0,5,81,51
24,4,4,982
38,0,813
44,84,2,2,24
5115
6--6
7--7
823,4,3,18
902,09

14. XSKT 23-03-2025

8
17
7
911
6
7640
4309
8039
5
2951
4
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
3
70791
78986
2
88236
1
98330
ĐB
893513
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
094,30
17,1,31,5,91
2552
39,7,6,013
40-4
51,22,75
69,78,36
751,8,3,67
87,6-8
910,3,69

15. XSKT 16-03-2025

8
11
7
136
6
1771
1081
6797
5
5141
4
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
3
11203
92814
2
53750
1
93110
ĐB
372661
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
035,10
11,4,01,7,8,4,61
2392
362,03
419,14
57,0-5
66,7,13,6,76
71,69,6,57
81-8
97,2,4-9

16. XSKT 09-03-2025

8
68
7
544
6
6862
3973
4957
5
3929
4
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
3
99405
97260
2
63216
1
13230
ĐB
655518
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,56,30
16,891
29,66,02
34,073
44,64,34
57,76,05
68,2,5,02,4,16
735,57
8-6,18
9129
Thống kê vị trí Kon Tum: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X