menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/10/2025

Thống kê vị trí LA - TK Vị trí Long An - Thống kê vị trí XSLA

18-10 Hôm nay 11-10 04-10 27-09 20-09 13-09 06-09

Thống kê Thống kê vị trí Long An hôm nay

Biên độ 7 ngày:

1-6

Biên độ 6 ngày:

4-7

Biên độ 5 ngày:

0-0 2-8 4-1

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-3 0-7 0-8 1-8 2-0 2-0 2-3 2-5 2-7 2-8 4-0 4-0 4-1 4-2 4-2 4-2 5-0 7-4 7-4 7-7 8-2 8-5 8-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-1 0-2 0-3 0-6 0-6 0-6 0-7 0-8 1-1 1-1 1-2 1-5 2-0 2-0 2-0 2-1 2-1 2-1 2-1 2-1 2-2 2-3 2-6 2-6 2-8 2-8 3-6 4-0 4-2 4-2 4-2 4-4 4-4 4-5 4-6 5-1 5-1 5-1 5-2 5-4 5-6 5-6 5-7 6-0 6-2 6-2 6-8 7-0 7-1 7-8 8-0 8-0 8-0 8-3 8-6 8-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí LA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Long An đã chọn

8
43
7
840
6
8164
5527
7490
5
0778
4
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
3
46684
28521
2
80755
1
68623
ĐB
110001
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,90
111,2,01
27,8,8,1,332
324,23
43,06,8,84
5555
64,7,9-6
782,67
84,47,2,28
9069

2. Thống kê vị trí SX Long An / XSLA 04-10-2025

8
48
7
207
6
5070
8499
0951
5
6455
4
90313
37540
32703
49092
31429
37968
75877
3
72978
00066
2
20618
1
05305
ĐB
213235
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3,57,40
13,851
2992
351,03
48,0-4
51,55,0,35
68,666
70,7,80,77
8-4,6,7,18
99,29,29

3.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 27-09-2025

8
72
7
710
6
9844
6104
4835
5
2430
4
35165
38553
53335
06075
19577
13959
28748
3
61602
75884
2
75956
1
16407
ĐB
352895
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,71,30
10-1
2-7,02
35,0,553
44,84,0,84
53,9,63,6,3,7,95
6556
72,5,77,07
8448
9559

4. Thống kê vị trí Long An, XSLA 20-09-2025

8
54
7
620
6
9427
5807
1090
5
7759
4
78550
43679
07025
37911
05979
94576
12928
3
98253
02390
2
92899
1
51695
ĐB
486362
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
072,9,5,90
1111
20,7,5,862
3-53
4-54
54,9,0,32,95
6276
79,9,62,07
8-28
90,0,9,55,7,7,99

5.Thống kê vị trí LA / XSLA 13-09-2025

8
53
7
721
6
9823
1563
7235
5
7629
4
62447
14058
38876
99002
36679
15655
75639
3
31202
10593
2
33090
1
15863
ĐB
085198
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,290
1-21
21,3,90,02
35,95,2,6,9,63
47-4
53,8,53,55
63,376
76,947
8-5,98
93,0,82,7,39

6.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 06-09-2025

8
50
7
104
6
8805
3509
1777
5
9733
4
40772
98805
70754
60430
32598
52461
76830
3
07101
43510
2
84103
1
22798
ĐB
032484
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,9,5,1,35,3,3,10
106,01
2-72
33,0,03,03
4-0,5,84
50,40,05
61-6
77,277
849,98
98,809

7. Thống kê vị trí Long An, XSLA 30-08-2025

8
86
7
665
6
3415
6181
0442
5
0509
4
05895
03660
74953
68554
06879
49980
68908
3
63748
91546
2
98808
1
07699
ĐB
614623
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,86,80
1581
2342
3-5,23
42,8,654
53,46,1,95
65,08,46
79-7
86,1,00,4,08
95,90,7,99

8.Thống kê vị trí LA / XSLA 23-08-2025

8
87
7
226
6
8849
1033
1476
5
6144
4
07745
88817
50691
75385
50010
27101
30114
3
21284
53388
2
20911
1
94407
ĐB
715354
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,710
17,0,4,19,0,11
26-2
3333
49,4,54,1,8,54
544,85
6-2,76
768,1,07
87,5,4,888
9149

9.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 16-08-2025

8
21
7
516
6
5095
9277
8421
5
1379
4
77596
18503
93455
34094
47887
76946
12138
3
23778
65165
2
58610
1
70925
ĐB
497116
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0310
16,0,62,21
21,1,5-2
3803
4694
559,5,6,25
651,9,4,16
77,9,87,87
873,78
95,6,479

10. XSLA 09-08-2025

8
37
7
093
6
8884
2297
0679
5
5661
4
03476
39207
14632
66354
11912
42362
10222
3
64141
35420
2
73066
1
25010
ĐB
721177
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
072,10
12,06,41
22,03,1,6,22
37,293
418,54
54-5
61,2,67,66
79,6,73,9,0,77
84-8
93,779

11. XSLA 02-08-2025

8
58
7
614
6
4330
6477
6480
5
2807
4
04529
36714
47524
80714
98777
70313
94572
3
15208
05410
2
25431
1
09692
ĐB
572700
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8,03,8,1,00
14,4,4,3,031
29,47,92
30,113
4-1,1,2,14
58-5
6--6
77,7,27,0,77
805,08
9229

12. XSLA 26-07-2025

8
74
7
663
6
2227
0128
7686
5
9160
4
24594
78363
57729
17419
47091
32506
29647
3
12133
56339
2
62736
1
02952
ĐB
214717
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0660
19,791
27,8,952
33,9,66,6,33
477,94
52-5
63,0,38,0,36
742,4,17
8628
94,12,1,39

13. XSLA 19-07-2025

8
91
7
548
6
6296
7087
7032
5
0709
4
62141
53613
03720
19726
81108
67106
54402
3
31817
65189
2
25174
1
10168
ĐB
209794
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,6,220
13,79,41
20,63,02
3213
48,17,94
5--5
689,2,06
748,17
87,94,0,68
91,6,40,89

14. XSLA 12-07-2025

8
36
7
404
6
3283
9844
7996
5
0674
4
22542
36844
34772
46442
98919
61151
43513
3
83910
00908
2
59944
1
79061
ĐB
040440
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,81,40
19,3,05,61
2-4,7,42
368,13
44,2,4,2,4,00,4,7,4,44
51-5
613,96
74,2-7
8308
9619

15. XSLA 05-07-2025

8
21
7
427
6
3589
3844
6800
5
6843
4
87357
85607
46964
18220
08363
15356
62381
3
03692
64453
2
62886
1
59302
ĐB
539999
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,7,20,20
1-2,81
21,7,09,02
3-4,6,53
44,34,64
57,6,3-5
64,35,86
7-2,5,07
89,1,6-8
92,98,99

16. XSLA 28-06-2025

8
28
7
022
6
2082
0322
4587
5
9538
4
75428
96655
92362
27092
51507
04788
62748
3
02570
98603
2
48322
1
87640
ĐB
915438
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,37,40
1--1
28,2,2,8,22,8,2,6,9,22
38,803
48,0-4
5555
62-6
708,07
82,7,82,3,2,8,4,38
92-9
Thống kê vị trí Long An: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X