menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 08/12/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí LA - TK Vị trí Long An - Thống kê vị trí XSLA

09-12 Hôm nay 02-12 25-11 18-11 11-11 04-11 28-10

Thống kê Thống kê vị trí Long An hôm nay

Biên độ 6 ngày:

4-1

Biên độ 5 ngày:

2-0 4-4 5-2 6-4 8-2

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-0 0-2 0-4 1-2 1-4 2-0 3-4 4-2 5-1 5-2 5-2 5-4 5-4 6-6 9-2 9-3 9-5 9-7 9-7 9-7 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-2 0-3 0-4 0-5 0-5 0-6 0-6 0-7 0-7 1-2 1-2 1-6 1-7 2-1 2-2 2-2 2-5 2-7 3-0 3-0 3-6 3-6 3-8 4-0 4-2 4-2 4-4 4-5 4-6 4-6 5-0 5-1 5-3 5-3 5-4 5-5 5-5 5-6 5-7 5-7 7-0 7-1 7-5 7-6 7-7 7-8 7-8 8-1 8-3 8-4 8-5 9-1 9-2 9-3 9-4 9-4 9-5 9-7 9-8 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí LA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Long An đã chọn

8
09
7
947
6
9085
9453
7709
5
1974
4
28882
77427
13358
30343
65757
81450
58610
3
26475
26054
2
35332
1
04281
ĐB
669051
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,95,10
108,51
278,32
325,43
47,37,54
53,8,7,0,4,18,75
6--6
74,54,2,57
85,2,158
9-0,09

2. Thống kê vị trí SXLA / XSLA 25-11-2023

8
39
7
027
6
3575
1920
4916
5
1502
4
88769
57408
76707
71366
37210
61585
99950
3
54079
16935
2
26503
1
12463
ĐB
736932
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,8,7,32,1,50
16,0-1
27,00,32
39,5,20,63
4--4
507,8,35
69,6,31,66
75,92,07
8508
9-3,6,79

3.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 18-11-2023

8
21
7
778
6
0910
0217
2485
5
4873
4
03438
74181
21439
71527
18441
43833
09690
3
60766
56412
2
33488
1
14351
ĐB
033554
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,90
10,7,22,8,4,51
21,712
38,9,37,33
4154
51,485
6666
78,31,27
85,1,87,3,88
9039

4. Thống kê vị trí Long An, XSLA 11-11-2023

8
01
7
806
6
2214
0131
2281
5
4119
4
09434
10570
09675
00691
25939
91662
17131
3
29797
14063
2
47419
1
29969
ĐB
101272
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,670
14,9,90,3,8,9,31
2-6,72
31,4,9,163
4-1,34
5-75
62,3,906
70,5,297
81-8
91,71,3,1,69

5.Thống kê vị trí LA / XSLA 04-11-2023

8
80
7
587
6
6411
3106
5545
5
4661
4
30649
08122
87765
78456
52379
37329
55791
3
96785
31942
2
94577
1
80830
ĐB
200606
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,68,30
111,6,91
22,92,42
30-3
45,9,2-4
564,6,85
61,50,5,06
79,78,77
80,7,5-8
914,7,29

6.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 28-10-2023

8
35
7
318
6
6091
8108
6370
5
8365
4
19743
90491
60122
97426
33166
73701
97730
3
47571
35588
2
76449
1
49671
ĐB
755944
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,17,30
189,9,0,7,71
22,622
35,043
43,9,444
5-3,65
65,62,66
70,1,1-7
881,0,88
91,149

7. Thống kê vị trí Long An, XSLA 21-10-2023

8
31
7
531
6
9025
8022
0631
5
4630
4
21276
02597
18892
85485
16997
31833
46081
3
38910
92675
2
23355
1
63450
ĐB
044937
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,1,50
103,3,3,81
25,22,92
31,1,1,0,3,733
4--4
55,02,8,7,55
6-76
76,59,9,37
85,1-8
97,2,7-9

8.Thống kê vị trí LA / XSLA 14-10-2023

8
21
7
620
6
8772
7290
3191
5
2663
4
29956
56632
93554
47571
89859
31376
63264
3
38287
23612
2
74965
1
40854
ĐB
620613
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,90
12,32,9,71
21,07,3,12
326,13
4-5,6,54
56,4,9,465
63,4,55,76
72,1,687
87-8
90,159

9.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 07-10-2023

8
48
7
257
6
6422
7120
3688
5
6978
4
34972
17122
82191
08243
17654
41052
32470
3
56398
40285
2
71709
1
73577
ĐB
723191
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
092,70
1-9,91
22,0,22,7,2,52
3-43
48,354
57,4,285
6--6
78,2,0,75,77
88,54,8,7,98
91,8,109

10. XSLA 30-09-2023

8
96
7
714
6
5344
0023
0226
5
2760
4
74944
82355
57870
10950
32474
65596
41049
3
43426
93521
2
94657
1
94077
ĐB
115078
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,7,50
1421
23,6,6,1-2
3-23
44,4,91,4,4,74
55,0,755
609,2,9,26
70,4,7,85,77
8-78
96,649

11. XSLA 23-09-2023

8
67
7
091
6
8029
0092
8207
5
9140
4
08870
82310
49139
96714
36992
37729
97777
3
53900
51290
2
36435
1
74190
ĐB
133524
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,04,7,1,0,9,90
10,491
29,9,49,92
39,5-3
401,24
5-35
67-6
70,76,0,77
8--8
91,2,2,0,02,3,29

12. XSLA 16-09-2023

8
59
7
197
6
8706
8059
3392
5
7364
4
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
3
23240
43402
2
85380
1
63514
ĐB
097778
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,24,80
14-1
2-9,4,6,5,02
3--3
42,9,06,14
59,9,2-5
64,8,206
78,897
806,7,78
97,2,95,5,9,49

13. XSLA 09-09-2023

8
92
7
709
6
6012
0951
5435
5
0264
4
67990
40423
24012
00834
95898
62134
61155
3
68924
45708
2
84072
1
99061
ĐB
503039
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,890
12,25,61
23,49,1,1,72
35,4,4,923
4-6,3,3,24
51,53,55
64,1-6
72-7
8-9,08
92,0,80,39

14. XSLA 02-09-2023

8
65
7
509
6
3228
2433
8504
5
5424
4
32786
70544
10133
02803
55762
41640
49216
3
86865
53067
2
18056
1
09175
ĐB
475373
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,340
16-1
28,462
33,33,3,0,73
44,00,2,44
566,6,75
65,2,5,78,1,56
75,367
8628
9-09

15. XSLA 26-08-2023

8
35
7
148
6
7824
6742
9438
5
1882
4
82475
14337
48301
91289
71336
30697
09440
3
38690
19797
2
86711
1
41218
ĐB
350919
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,90
11,8,90,11
244,82
35,8,7,6-3
48,2,024
5-3,75
6-36
753,9,97
82,94,3,18
97,0,78,19

16. XSLA 19-08-2023

8
36
7
653
6
3983
0337
0115
5
0793
4
53096
62969
24374
34419
47071
84271
56256
3
58660
59850
2
80088
1
15721
ĐB
592584
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,50
15,97,7,21
21-2
36,75,8,93
4-7,84
53,6,015
69,03,9,56
74,1,137
83,8,488
93,66,19
Thống kê vị trí Long An: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X