menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 25/12/2025
Đang tường thuật Xổ số miền Nam ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí LA - TK Vị trí Long An - Thống kê vị trí XSLA

27-12 Hôm nay 20-12 13-12 06-12 29-11 22-11 15-11

Thống kê Thống kê vị trí Long An hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-5 9-1

Biên độ 5 ngày:

1-9 8-3 8-8

Biên độ 4 ngày:

0-1 1-0 1-4 2-3 3-5 3-9 4-1 6-0 6-3 6-6 6-9 7-1

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-2 0-4 0-7 0-9 1-0 1-1 1-3 1-4 1-4 1-5 1-7 1-8 3-1 4-0 4-1 4-2 5-1 6-3 6-5 7-1 7-6 7-8 8-1 8-8 8-9 8-9 9-0 9-1 9-3 9-4 9-5 9-6 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí LA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Long An đã chọn

8
58
7
403
6
8510
7155
9774
5
9769
4
11676
19260
14067
41503
58888
18699
16467
3
46315
82089
2
93848
1
19210
ĐB
642511
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,31,6,10
10,5,0,111
2--2
3-0,03
4874
58,55,15
69,0,7,776
74,66,67
88,95,8,48
996,9,89

2. Thống kê vị trí SX Long An / XSLA 13-12-2025

8
87
7
658
6
4046
1312
5826
5
9846
4
45226
35089
18681
23133
49862
07218
17528
3
33709
52560
2
36713
1
05115
ĐB
654759
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
12,8,3,581
26,6,81,62
333,13
46,6-4
58,915
62,04,2,4,26
7-87
87,9,15,1,28
9-8,0,59

3.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 06-12-2025

8
60
7
537
6
6736
5983
2394
5
3731
4
69780
39402
77533
08529
89536
26170
50649
3
79639
35850
2
56181
1
97759
ĐB
277030
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
026,8,7,5,30
1-3,81
2902
37,6,1,3,6,9,08,33
4994
50,9-5
603,36
7037
83,0,1-8
942,4,3,59

4. Thống kê vị trí Long An, XSLA 29-11-2025

8
49
7
551
6
7450
4545
1935
5
0633
4
79117
61315
51372
15473
65904
85980
39069
3
13328
50673
2
13209
1
51868
ĐB
407956
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,95,80
17,551
2872
35,33,7,73
49,504
51,0,64,3,15
69,856
72,3,317
802,68
9-4,6,09

5.Thống kê vị trí LA / XSLA 22-11-2025

8
23
7
924
6
6732
8060
7433
5
7330
4
71769
47079
92856
14841
10568
87423
47753
3
06406
17965
2
25691
1
63271
ĐB
480092
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
066,30
1-4,9,71
23,4,33,92
32,3,02,3,2,53
4124
56,365
60,9,8,55,06
79,1-7
8-68
91,26,79

6.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 15-11-2025

8
08
7
160
6
1318
9870
7472
5
8587
4
67766
08392
20457
57760
49691
91795
89484
3
42651
83861
2
86417
1
87605
ĐB
773402
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,26,7,60
18,79,5,61
2-7,9,02
3--3
4-84
57,19,05
60,6,0,166
70,28,5,17
87,40,18
92,1,5-9

7. Thống kê vị trí Long An, XSLA 08-11-2025

8
25
7
029
6
4119
2071
6718
5
2797
4
89017
13579
58005
53781
45610
17163
67930
3
31346
34010
2
42024
1
91495
ĐB
336387
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
051,3,10
19,8,7,0,07,81
25,9,4-2
3063
4624
5-2,0,95
6346
71,99,1,87
81,718
97,52,1,79

8.Thống kê vị trí LA / XSLA 01-11-2025

8
39
7
789
6
9899
4639
8055
5
0840
4
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
3
51655
68041
2
62960
1
99412
ĐB
313631
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
054,6,60
127,3,4,31
2-8,12
39,9,3,1,133
40,1-4
55,55,0,55
60,6,066
71-7
89,2-8
993,8,9,39

9.Thống kê vị trí XSLA / XSLA 25-10-2025

8
35
7
124
6
3998
6791
9123
5
1310
4
82914
60057
67506
02322
93910
73621
26764
3
67412
09385
2
97731
1
31867
ĐB
248337
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
061,10
10,4,0,29,2,31
24,3,2,12,12
35,1,723
4-2,1,64
573,85
64,706
7-5,6,37
8598
98,1-9

10. XSLA 18-10-2025

8
41
7
232
6
4308
0423
1109
5
3737
4
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
3
63289
20850
2
48582
1
73802
ĐB
301877
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,9,250
134,41
23,43,3,8,02
32,7,2,92,1,4,83
41,3,124
50-5
6--6
773,77
83,9,208
9-0,3,89

11. XSLA 11-10-2025

8
43
7
840
6
8164
5527
7490
5
0778
4
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
3
46684
28521
2
80755
1
68623
ĐB
110001
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,90
111,2,01
27,8,8,1,332
324,23
43,06,8,84
5555
64,7,9-6
782,67
84,47,2,28
9069

12. XSLA 04-10-2025

8
48
7
207
6
5070
8499
0951
5
6455
4
90313
37540
32703
49092
31429
37968
75877
3
72978
00066
2
20618
1
05305
ĐB
213235
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3,57,40
13,851
2992
351,03
48,0-4
51,55,0,35
68,666
70,7,80,77
8-4,6,7,18
99,29,29

13. XSLA 27-09-2025

8
72
7
710
6
9844
6104
4835
5
2430
4
35165
38553
53335
06075
19577
13959
28748
3
61602
75884
2
75956
1
16407
ĐB
352895
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,71,30
10-1
2-7,02
35,0,553
44,84,0,84
53,9,63,6,3,7,95
6556
72,5,77,07
8448
9559

14. XSLA 20-09-2025

8
54
7
620
6
9427
5807
1090
5
7759
4
78550
43679
07025
37911
05979
94576
12928
3
98253
02390
2
92899
1
51695
ĐB
486362
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
072,9,5,90
1111
20,7,5,862
3-53
4-54
54,9,0,32,95
6276
79,9,62,07
8-28
90,0,9,55,7,7,99

15. XSLA 13-09-2025

8
53
7
721
6
9823
1563
7235
5
7629
4
62447
14058
38876
99002
36679
15655
75639
3
31202
10593
2
33090
1
15863
ĐB
085198
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,290
1-21
21,3,90,02
35,95,2,6,9,63
47-4
53,8,53,55
63,376
76,947
8-5,98
93,0,82,7,39

16. XSLA 06-09-2025

8
50
7
104
6
8805
3509
1777
5
9733
4
40772
98805
70754
60430
32598
52461
76830
3
07101
43510
2
84103
1
22798
ĐB
032484
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,9,5,1,35,3,3,10
106,01
2-72
33,0,03,03
4-0,5,84
50,40,05
61-6
77,277
849,98
98,809
Thống kê vị trí Long An: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X