menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 21/10/2025

Thống kê vị trí NT - TK Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

24-10 Hôm nay 17-10 10-10 03-10 26-09 19-09 12-09

Thống kê Thống kê vị trí Ninh Thuận hôm nay

Biên độ 7 ngày:

4-9

Biên độ 6 ngày:

7-7

Biên độ 5 ngày:

1-5 4-2 8-6

Biên độ 4 ngày:

1-6 1-7 1-8 2-4 2-4 2-7 4-8 6-1 6-3 6-6 6-8 7-5 7-6 7-6 8-2 8-2 8-6 8-7 8-7

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-2 1-0 1-1 1-1 1-1 1-2 1-2 1-4 1-4 1-6 1-6 1-6 1-6 1-7 1-7 1-8 1-8 1-9 1-9 2-1 2-2 2-2 2-2 2-5 2-6 2-6 2-6 2-7 2-7 2-7 2-8 2-8 2-8 2-9 2-9 2-9 3-2 4-0 4-0 4-2 4-5 4-6 4-8 4-8 5-0 5-2 5-2 5-6 5-8 5-8 6-1 6-1 6-2 6-2 6-4 6-5 6-5 6-5 6-5 6-5 6-5 6-5 6-6 6-6 6-7 6-8 6-9 6-9 7-5 7-8 8-1 8-1 8-2 8-2 8-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí NT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Ninh Thuận đã chọn

8
54
7
116
6
8917
6629
8918
5
1034
4
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
3
29887
38992
2
55669
1
91856
ĐB
784936
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0120
16,7,8,701
29,08,92
34,6-3
4-5,3,64
54,6-5
67,7,4,91,5,36
7-1,6,1,6,87
82,718
922,69

2. Thống kê vị trí SX Ninh Thuận / XSNT 10-10-2025

8
11
7
486
6
9254
0011
0347
5
4156
4
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
3
61445
50173
2
93309
1
88408
ĐB
851840
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,87,1,40
11,1,01,11
26-2
3-0,73
47,5,05,54
54,6,445
69,98,5,26
70,347
8608
9-6,6,09

3.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 03-10-2025

8
37
7
350
6
9400
7315
0347
5
7226
4
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
3
91573
30665
2
11064
1
84257
ĐB
677136
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
005,0,2,10
15,0-1
26,0-2
37,673
477,5,64
50,4,71,6,65
65,5,42,7,36
74,6,9,33,4,57
8--8
9-79

4. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 26-09-2025

8
72
7
284
6
0459
0968
6377
5
9816
4
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
3
48215
44987
2
57656
1
47327
ĐB
744234
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0750
16,5,5-1
277,32
32,463
4-8,9,34
59,9,0,61,15
68,31,56
72,77,0,8,27
84,768
945,59

5.Thống kê vị trí NT / XSNT 19-09-2025

8
15
7
859
6
5064
2194
3724
5
7754
4
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
3
03250
00316
2
93832
1
83372
ĐB
505265
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,50
15,651
248,9,3,72
33,233
476,9,2,54
59,4,1,01,65
64,0,516
7247
8298
94,2,859

6.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 12-09-2025

8
17
7
136
6
2636
3561
3126
5
1268
4
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
3
37912
54354
2
97740
1
72595
ĐB
534913
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,40
17,2,8,2,36,21
26,3,11,12
36,62,13
40,054
56,495
61,8,83,3,2,56
7-17
8-6,6,18
95-9

7. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 05-09-2025

8
11
7
602
6
1032
7624
4605
5
4285
4
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
3
28666
32678
2
19987
1
74137
ĐB
881714
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,6,1,6-0
11,9,41,01
240,32
32,773
4-2,14
5-0,85
660,0,66
77,3,87,8,37
85,79,78
9819

8.Thống kê vị trí NT / XSNT 29-08-2025

8
87
7
280
6
1369
9154
6473
5
1741
4
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
3
85673
86421
2
75685
1
01728
ĐB
670328
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,580
1-4,21
25,4,1,8,8-2
3-7,73
41,6,65,24
542,0,85
694,46
73,38,07
87,0,59,2,28
9869

9.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 22-08-2025

8
64
7
913
6
5581
1538
1433
5
0127
4
35754
38947
97455
93589
11340
86948
11150
3
96625
90011
2
31999
1
51271
ĐB
626091
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,50
13,18,1,7,91
27,5-2
38,31,33
47,0,86,54
54,5,05,25
64-6
712,47
81,93,48
99,18,99

10. XSNT 15-08-2025

8
34
7
097
6
0179
3795
1819
5
5233
4
30398
19935
68090
20383
80388
33754
23253
3
92329
55869
2
72566
1
34292
ĐB
587261
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
1961
2992
34,3,53,8,53
4-3,54
54,39,35
69,6,166
7997
83,89,88
97,5,8,0,27,1,2,69

11. XSNT 08-08-2025

8
13
7
207
6
3586
5247
1217
5
8717
4
71322
04278
46008
28078
03093
95144
69814
3
81634
76229
2
51059
1
82318
ĐB
102231
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8-0
13,7,7,4,831
22,922
34,11,93
47,44,1,34
59-5
6-86
78,80,4,1,17
867,0,7,18
932,59

12. XSNT 01-08-2025

8
27
7
498
6
5044
9099
2901
5
5563
4
55785
74468
72476
67462
35819
76470
25770
3
38611
93185
2
22210
1
36478
ĐB
820112
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
017,7,10
19,1,0,20,11
276,12
3-63
4444
5-8,85
63,8,276
76,0,0,827
85,59,6,78
98,99,19

13. XSNT 25-07-2025

8
19
7
220
6
0237
0678
7618
5
6582
4
02354
63547
48993
91724
80532
54075
27044
3
97145
95487
2
92843
1
40149
ĐB
681193
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
19,8-1
20,48,32
37,29,4,93
47,4,5,3,95,2,44
547,45
6--6
78,53,4,87
82,77,18
93,31,49

14. XSNT 18-07-2025

8
61
7
960
6
5503
3244
3184
5
7779
4
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
3
39066
83621
2
23378
1
09243
ĐB
726506
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,660
196,4,21
2132
32,40,6,43
44,1,34,8,34
5--5
61,0,3,67,6,06
79,6,8-7
8478
9-7,1,09

15. XSNT 11-07-2025

8
22
7
600
6
6972
1997
4262
5
8727
4
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
3
99898
72319
2
99045
1
50440
ĐB
260643
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,3,40
16,9,9-1
22,7,82,7,6,82
309,43
45,0,3-4
5-45
6216
729,27
822,9,98
97,3,8,81,19

16. XSNT 04-07-2025

8
92
7
209
6
4663
5432
3003
5
6870
4
61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
3
19160
89240
2
23413
1
30696
ĐB
083990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,37,6,4,90
133,91
2-9,3,42
32,16,0,13
42,0-4
59-5
63,096
70,7,7,77,7,77
8--8
92,1,6,00,59
Thống kê vị trí Ninh Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X