menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 17/09/2025

Thống kê vị trí NT - TK Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

19-09 Hôm nay 12-09 05-09 29-08 22-08 15-08 08-08

Thống kê Thống kê vị trí Ninh Thuận hôm nay

Biên độ 7 ngày:

1-4

Biên độ 6 ngày:

5-1 6-4

Biên độ 5 ngày:

2-6 2-9 6-1 6-1 7-1

Biên độ 4 ngày:

1-5 2-3 2-6 2-9 3-9 5-3 7-3 8-3 8-9

Biên độ 3 ngày:

0-4 1-0 1-0 1-2 1-3 1-4 1-5 1-5 1-5 1-8 1-8 2-1 2-1 2-1 2-3 2-4 2-5 2-5 2-5 2-5 2-6 2-7 3-4 5-2 5-5 5-5 5-6 5-6 6-3 6-9 6-9 7-1 7-2 7-2 7-5 8-4 8-4 8-6 8-9 8-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí NT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Ninh Thuận đã chọn

8
17
7
136
6
2636
3561
3126
5
1268
4
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
3
37912
54354
2
97740
1
72595
ĐB
534913
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,40
17,2,8,2,36,21
26,3,11,12
36,62,13
40,054
56,495
61,8,83,3,2,56
7-17
8-6,6,18
95-9

2. Thống kê vị trí SX Ninh Thuận / XSNT 05-09-2025

8
11
7
602
6
1032
7624
4605
5
4285
4
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
3
28666
32678
2
19987
1
74137
ĐB
881714
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,6,1,6-0
11,9,41,01
240,32
32,773
4-2,14
5-0,85
660,0,66
77,3,87,8,37
85,79,78
9819

3.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 29-08-2025

8
87
7
280
6
1369
9154
6473
5
1741
4
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
3
85673
86421
2
75685
1
01728
ĐB
670328
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,580
1-4,21
25,4,1,8,8-2
3-7,73
41,6,65,24
542,0,85
694,46
73,38,07
87,0,59,2,28
9869

4. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 22-08-2025

8
64
7
913
6
5581
1538
1433
5
0127
4
35754
38947
97455
93589
11340
86948
11150
3
96625
90011
2
31999
1
51271
ĐB
626091
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,50
13,18,1,7,91
27,5-2
38,31,33
47,0,86,54
54,5,05,25
64-6
712,47
81,93,48
99,18,99

5.Thống kê vị trí NT / XSNT 15-08-2025

8
34
7
097
6
0179
3795
1819
5
5233
4
30398
19935
68090
20383
80388
33754
23253
3
92329
55869
2
72566
1
34292
ĐB
587261
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
1961
2992
34,3,53,8,53
4-3,54
54,39,35
69,6,166
7997
83,89,88
97,5,8,0,27,1,2,69

6.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 08-08-2025

8
13
7
207
6
3586
5247
1217
5
8717
4
71322
04278
46008
28078
03093
95144
69814
3
81634
76229
2
51059
1
82318
ĐB
102231
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8-0
13,7,7,4,831
22,922
34,11,93
47,44,1,34
59-5
6-86
78,80,4,1,17
867,0,7,18
932,59

7. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 01-08-2025

8
27
7
498
6
5044
9099
2901
5
5563
4
55785
74468
72476
67462
35819
76470
25770
3
38611
93185
2
22210
1
36478
ĐB
820112
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
017,7,10
19,1,0,20,11
276,12
3-63
4444
5-8,85
63,8,276
76,0,0,827
85,59,6,78
98,99,19

8.Thống kê vị trí NT / XSNT 25-07-2025

8
19
7
220
6
0237
0678
7618
5
6582
4
02354
63547
48993
91724
80532
54075
27044
3
97145
95487
2
92843
1
40149
ĐB
681193
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
19,8-1
20,48,32
37,29,4,93
47,4,5,3,95,2,44
547,45
6--6
78,53,4,87
82,77,18
93,31,49

9.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 18-07-2025

8
61
7
960
6
5503
3244
3184
5
7779
4
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
3
39066
83621
2
23378
1
09243
ĐB
726506
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,660
196,4,21
2132
32,40,6,43
44,1,34,8,34
5--5
61,0,3,67,6,06
79,6,8-7
8478
9-7,1,09

10. XSNT 11-07-2025

8
22
7
600
6
6972
1997
4262
5
8727
4
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
3
99898
72319
2
99045
1
50440
ĐB
260643
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,3,40
16,9,9-1
22,7,82,7,6,82
309,43
45,0,3-4
5-45
6216
729,27
822,9,98
97,3,8,81,19

11. XSNT 04-07-2025

8
92
7
209
6
4663
5432
3003
5
6870
4
61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
3
19160
89240
2
23413
1
30696
ĐB
083990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,37,6,4,90
133,91
2-9,3,42
32,16,0,13
42,0-4
59-5
63,096
70,7,7,77,7,77
8--8
92,1,6,00,59

12. XSNT 27-06-2025

8
01
7
453
6
0540
4082
8655
5
0662
4
26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
3
59816
61220
2
97346
1
19770
ĐB
216132
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,44,9,2,70
1601
29,6,08,6,7,32
35,253
40,68,04
53,55,35
622,1,46
72,0-7
82,4-8
9029

13. XSNT 20-06-2025

8
80
7
396
6
0850
5583
1252
5
0762
4
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
3
73183
77063
2
31161
1
70840
ĐB
284043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,5,6,40
1361
2-5,62
3-8,1,8,8,6,43
45,0,3-4
50,2,74,65
62,8,5,0,3,196
7-57
80,3,3,368
96-9

14. XSNT 13-06-2025

8
20
7
429
6
6557
9528
5969
5
2704
4
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
3
22360
54704
2
40842
1
26817
ĐB
696797
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,42,8,7,60
1731
20,9,8,9,442
31-3
420,2,04
57,895
69,0-6
705,1,97
802,58
95,72,6,29

15. XSNT 06-06-2025

8
42
7
844
6
0399
1764
7628
5
1422
4
25438
23863
68453
49854
13720
79431
88853
3
19164
42626
2
72714
1
72064
ĐB
817024
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
1431
28,2,0,6,44,22
38,16,5,53
42,44,6,5,6,1,6,24
53,4,3-5
64,3,4,426
7--7
8-2,38
9999

16. XSNT 30-05-2025

8
70
7
638
6
8332
6790
6641
5
9276
4
08680
96894
80055
41520
21870
39593
86317
3
93501
45273
2
55751
1
92360
ĐB
618458
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
017,9,8,2,7,60
174,0,51
2032
38,29,73
4194
55,1,855
6076
70,6,0,317
803,58
90,4,3-9
Thống kê vị trí Ninh Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X