menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 09/11/2025

Thống kê vị trí QB - TK Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

13-11 Hôm nay 06-11 30-10 23-10 16-10 09-10 02-10

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Bình hôm nay

Biên độ 6 ngày:

7-9

Biên độ 5 ngày:

3-5 5-3 9-5

Biên độ 4 ngày:

0-2 1-0 1-2 3-3 3-3 3-5 4-5 4-9 6-1 6-8 8-4 9-0

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-3 0-8 1-1 1-3 1-3 1-4 1-4 1-5 1-7 1-7 1-8 1-9 2-0 2-3 3-2 3-3 3-4 3-5 4-1 4-2 4-3 4-3 4-5 4-5 4-5 4-7 4-9 5-0 5-0 5-2 5-4 5-4 5-7 6-0 6-3 6-3 6-4 6-5 7-2 7-4 7-6 8-1 8-3 8-3 8-4 8-4 8-5 8-9 9-0 9-0 9-0 9-1 9-3 9-3 9-3 9-5 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Bình đã chọn

8
80
7
945
6
6379
4841
9769
5
1699
4
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
3
42952
09519
2
43533
1
83570
ĐB
149225
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,70
15,94,31
27,55,52
31,34,33
45,1,3-4
52,24,1,25
69-6
79,08,27
80,7,9-8
997,6,9,8,19

2. Thống kê vị trí SX Quảng Bình / XSQB 30-10-2025

8
96
7
112
6
2148
7799
0118
5
4440
4
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
3
85094
02720
2
54615
1
28667
ĐB
680822
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,3,20
12,8,531
27,0,21,3,4,22
30,1,2,5-3
48,0,25,94
543,15
6796
7-2,67
8-4,18
96,9,499

3.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 23-10-2025

8
69
7
162
6
5686
1488
8600
5
4392
4
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
3
59176
88043
2
94416
1
61954
ĐB
414063
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
16-1
2-6,9,52
384,8,4,63
43,354
56,2,4-5
69,2,8,38,9,5,7,16
76-7
86,8,38,3,68
92,669

4. Thống kê vị trí Quảng Bình, XSQB 16-10-2025

8
05
7
194
6
2741
5850
7674
5
5918
4
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
3
73669
54017
2
01666
1
72925
ĐB
404233
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,950
18,741
25,6,5-2
3333
41,4,4,69,7,4,44
500,6,2,25
65,9,64,2,66
7417
8-18
940,69

5.Thống kê vị trí QB / XSQB 09-10-2025

8
52
7
855
6
2974
7837
4343
5
3730
4
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
3
92147
51537
2
71158
1
87959
ĐB
524605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,53,00
1-61
2352
37,0,74,2,8,83
43,8,774
52,5,8,95,05
61-6
743,4,37
89,3,34,58
9-8,59

6.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 02-10-2025

8
27
7
994
6
7535
9569
9054
5
1254
4
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
3
92798
53490
2
69232
1
92297
ĐB
891563
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,23,90
18-1
27,50,32
35,0,20,63
479,5,54
54,43,25
69,3-6
7-2,8,4,97
871,98
94,8,0,769

7. Thống kê vị trí Quảng Bình, XSQB 25-09-2025

8
70
7
071
6
4401
0549
3884
5
7578
4
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
3
72645
93377
2
95075
1
89123
ĐB
548107
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,77,50
19,17,0,11
29,372
3-23
49,584
504,75
6-96
70,1,8,2,7,58,7,07
84,778
964,1,29

8.Thống kê vị trí QB / XSQB 18-09-2025

8
95
7
209
6
0591
2795
2226
5
4047
4
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
3
44052
13191
2
86275
1
02448
ĐB
924214
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
17,49,6,91
2652
3--3
47,8,814
59,29,9,75
612,76
76,7,54,1,7,97
8-4,48
95,1,5,7,10,59

9.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 11-09-2025

8
06
7
472
6
9794
2329
9686
5
0560
4
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
3
92312
72286
2
56169
1
49606
ĐB
056428
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,660
1271
29,5,87,4,9,12
3333
45,2,894
5-4,25
60,90,8,8,06
72,1-7
86,64,28
94,22,69

10. XSQB 04-09-2025

8
46
7
481
6
5627
7418
1598
5
8679
4
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
3
99198
60589
2
16058
1
65373
ĐB
485369
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
036,1,30
18,08,31
27-2
31,00,73
46-4
58-5
60,7,946
79,32,9,67
81,91,9,9,58
98,7,87,8,69

11. XSQB 28-08-2025

8
98
7
342
6
7656
5386
5909
5
1161
4
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
3
57592
16738
2
78277
1
95185
ĐB
335160
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
097,60
1561
2-4,92
36,8-3
42,884
561,85
61,8,05,8,36
70,777
86,4,59,6,4,38
98,9,20,99

12. XSQB 21-08-2025

8
38
7
498
6
3601
8744
0501
5
5615
4
17436
68067
80427
93771
40704
52587
24897
3
85668
65048
2
44955
1
84512
ĐB
847205
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,1,4,5-0
15,20,0,71
2712
38,6-3
44,84,04
551,5,05
67,836
716,2,8,97
873,9,6,48
98,7-9

13. XSQB 14-08-2025

8
70
7
708
6
9152
2591
8462
5
7183
4
13293
09894
87533
12939
96900
53657
13858
3
06259
82507
2
24834
1
32625
ĐB
011559
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,0,77,00
1-91
255,62
33,9,48,9,33
4-9,34
52,7,8,9,925
62-6
705,07
830,58
91,3,43,5,59

14. XSQB 07-08-2025

8
06
7
217
6
1066
0650
1166
5
2454
4
26904
09350
46156
36669
18565
98437
05298
3
25893
71334
2
05307
1
17803
ĐB
045616
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,4,7,35,50
17,6-1
2--2
37,49,03
4-5,0,34
50,4,0,665
66,6,9,50,6,6,5,16
7-1,3,07
8-98
98,369

15. XSQB 31-07-2025

8
81
7
603
6
8628
3577
0718
5
4381
4
24129
09079
52344
04442
65604
65812
36992
3
59940
58673
2
06210
1
68257
ĐB
884064
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,44,10
18,2,08,81
28,94,1,92
3-0,73
44,2,04,0,64
57-5
64-6
77,9,37,57
81,12,18
922,79

16. XSQB 24-07-2025

8
41
7
697
6
7763
0556
3614
5
6825
4
67558
46757
05993
41973
39055
83943
70271
3
35442
61188
2
25238
1
01180
ĐB
365971
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
144,7,71
2542
386,9,7,43
41,3,214
56,8,7,52,55
6356
73,1,19,57
88,05,8,38
97,3-9
Thống kê vị trí Quảng Bình: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X