menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 31/12/2025

Thống kê vị trí QB - TK Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

01-01 Hôm nay 25-12 18-12 11-12 04-12 27-11 20-11

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Bình hôm nay

Biên độ 6 ngày:

5-0

Biên độ 5 ngày:

0-2 0-7 0-7 2-1 5-7 6-9 7-3 7-4 7-5

Biên độ 4 ngày:

0-2 0-2 0-3 0-4 0-5 0-8 1-5 2-0 2-4 3-4 7-0 7-7 8-5 8-6

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-1 0-2 0-3 0-3 0-4 0-5 0-7 0-9 1-0 1-0 1-1 1-1 1-1 1-4 1-4 1-5 1-8 1-8 1-9 1-9 2-0 2-1 2-1 2-2 2-3 2-5 2-8 2-8 3-2 3-3 4-3 4-4 4-4 4-5 4-7 4-9 5-0 5-8 7-0 7-1 7-1 7-2 7-4 7-7 7-8 7-8 7-8 7-8 8-0 8-0 8-1 8-1 8-7 8-7 8-9 9-2 9-3 9-4 9-7 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Bình đã chọn

8
37
7
548
6
2650
8353
8910
5
6009
4
21278
80005
66211
01907
20118
43022
70209
3
78622
10021
2
48283
1
49588
ĐB
745704
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,7,9,45,10
10,1,81,21
22,2,12,22
375,83
4804
50,305
6--6
783,07
83,84,7,1,88
9-0,09

2. Thống kê vị trí SX Quảng Bình / XSQB 18-12-2025

8
20
7
647
6
0648
6492
0669
5
4284
4
94688
95982
46870
40815
70248
81227
11240
3
98365
11904
2
04918
1
01393
ĐB
531824
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
042,7,40
15,8-1
20,7,49,82
3-93
47,8,8,08,0,24
5-1,65
69,5-6
704,27
84,8,24,8,4,18
92,369

3.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 11-12-2025

8
92
7
468
6
6541
1566
7375
5
3764
4
51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552
3
48987
80925
2
94145
1
48242
ĐB
592916
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
10,641
24,4,59,5,42
3--3
41,9,5,26,2,24
527,2,45
68,6,46,16
75,887
876,9,78
92,849

4. Thống kê vị trí Quảng Bình, XSQB 04-12-2025

8
00
7
268
6
5666
2394
8781
5
9547
4
04610
20028
72149
85461
94330
51530
98975
3
50352
60532
2
62704
1
42988
ĐB
952626
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,40,1,3,30
108,61
28,65,32
30,0,2-3
47,99,04
5275
68,6,16,26
7547
81,86,2,88
9449

5.Thống kê vị trí QB / XSQB 27-11-2025

8
38
7
092
6
4949
0533
1316
5
0067
4
23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406
3
99534
74845
2
95400
1
73317
ĐB
360111
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,000
16,9,7,17,11
2-92
38,3,433
49,9,59,34
5-45
671,9,8,06
716,17
8638
92,6,44,4,19

6.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 20-11-2025

8
75
7
106
6
6862
0287
9886
5
4840
4
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
3
84597
30578
2
83451
1
71541
ĐB
429338
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
064,80
1-5,5,41
246,92
3873
40,124
55,1,17,55
620,86
75,9,3,88,97
87,6,07,38
92,779

7. Thống kê vị trí Quảng Bình, XSQB 13-11-2025

8
74
7
596
6
4656
9262
5978
5
3896
4
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
3
30717
94838
2
69919
1
61958
ĐB
571105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
17,93,61
2-6,7,32
33,2,1,833
447,5,44
56,4,805
62,19,5,96
74,8,217
8-7,3,58
96,619

8.Thống kê vị trí QB / XSQB 06-11-2025

8
80
7
945
6
6379
4841
9769
5
1699
4
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
3
42952
09519
2
43533
1
83570
ĐB
149225
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,70
15,94,31
27,55,52
31,34,33
45,1,3-4
52,24,1,25
69-6
79,08,27
80,7,9-8
997,6,9,8,19

9.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 30-10-2025

8
96
7
112
6
2148
7799
0118
5
4440
4
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
3
85094
02720
2
54615
1
28667
ĐB
680822
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,3,20
12,8,531
27,0,21,3,4,22
30,1,2,5-3
48,0,25,94
543,15
6796
7-2,67
8-4,18
96,9,499

10. XSQB 23-10-2025

8
69
7
162
6
5686
1488
8600
5
4392
4
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
3
59176
88043
2
94416
1
61954
ĐB
414063
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
16-1
2-6,9,52
384,8,4,63
43,354
56,2,4-5
69,2,8,38,9,5,7,16
76-7
86,8,38,3,68
92,669

11. XSQB 16-10-2025

8
05
7
194
6
2741
5850
7674
5
5918
4
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
3
73669
54017
2
01666
1
72925
ĐB
404233
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,950
18,741
25,6,5-2
3333
41,4,4,69,7,4,44
500,6,2,25
65,9,64,2,66
7417
8-18
940,69

12. XSQB 09-10-2025

8
52
7
855
6
2974
7837
4343
5
3730
4
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
3
92147
51537
2
71158
1
87959
ĐB
524605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,53,00
1-61
2352
37,0,74,2,8,83
43,8,774
52,5,8,95,05
61-6
743,4,37
89,3,34,58
9-8,59

13. XSQB 02-10-2025

8
27
7
994
6
7535
9569
9054
5
1254
4
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
3
92798
53490
2
69232
1
92297
ĐB
891563
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,23,90
18-1
27,50,32
35,0,20,63
479,5,54
54,43,25
69,3-6
7-2,8,4,97
871,98
94,8,0,769

14. XSQB 25-09-2025

8
70
7
071
6
4401
0549
3884
5
7578
4
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
3
72645
93377
2
95075
1
89123
ĐB
548107
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,77,50
19,17,0,11
29,372
3-23
49,584
504,75
6-96
70,1,8,2,7,58,7,07
84,778
964,1,29

15. XSQB 18-09-2025

8
95
7
209
6
0591
2795
2226
5
4047
4
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
3
44052
13191
2
86275
1
02448
ĐB
924214
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
17,49,6,91
2652
3--3
47,8,814
59,29,9,75
612,76
76,7,54,1,7,97
8-4,48
95,1,5,7,10,59

16. XSQB 11-09-2025

8
06
7
472
6
9794
2329
9686
5
0560
4
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
3
92312
72286
2
56169
1
49606
ĐB
056428
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,660
1271
29,5,87,4,9,12
3333
45,2,894
5-4,25
60,90,8,8,06
72,1-7
86,64,28
94,22,69
Thống kê vị trí Quảng Bình: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X