menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 19/04/2024
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí QB - TK Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

25-04 Hôm nay 18-04 11-04 04-04 28-03 21-03 14-03

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Bình hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-5 0-7 0-8 2-7 7-8

Biên độ 5 ngày:

0-3 0-5 0-7 0-7 0-9 1-0 2-8 6-6

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-6 0-6 0-9 2-0 2-2 2-3 2-5 4-1 4-2 4-3 5-4 6-0 6-1 6-1 6-3 6-3 6-4 6-4 6-7 6-8 8-6 8-8 9-2 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-1 0-1 0-3 0-4 0-6 0-7 0-8 0-8 0-8 0-9 0-9 1-2 1-2 1-2 1-3 1-3 1-4 1-5 1-6 1-6 1-7 1-8 2-1 2-2 2-3 2-3 2-4 2-5 2-7 2-7 2-8 2-9 3-1 3-1 3-3 3-4 3-5 3-6 3-8 3-9 3-9 4-3 4-3 4-6 4-6 4-7 4-7 4-7 4-7 4-8 4-8 4-8 4-9 5-2 5-2 5-3 5-5 5-5 5-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Bình đã chọn

8
17
7
016
6
6008
3529
6495
5
0246
4
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
3
17987
58318
2
74516
1
20204
ĐB
559649
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4-0
17,6,8,651
29,332
32,33,23
46,5,904
519,4,75
671,4,16
751,6,87
870,18
952,49

2. Thống kê vị trí SX Quảng Bình / XSQB 11-04-2024

8
50
7
421
6
6841
1420
2442
5
9215
4
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
3
76751
47916
2
50938
1
61314
ĐB
597576
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,2,90
15,6,42,4,6,51
21,04,5,32
38,2,8-3
41,214
50,2,5,11,55
611,76
7697
8-3,38
90,7-9

3.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 04-04-2024

8
23
7
722
6
7054
7369
0722
5
7751
4
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
3
25568
72452
2
27862
1
19466
ĐB
610560
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,60
1-5,21
23,2,2,4,9,12,2,5,62
3923
445,2,44
54,1,2-5
69,8,8,2,6,066
7--7
806,68
9-6,3,29

4. Thống kê vị trí Quảng Bình, XSQB 28-03-2024

8
56
7
119
6
5223
6944
3345
5
5662
4
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
3
66627
59439
2
60951
1
01239
ĐB
447955
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
19,351
23,7,76,02
39,92,13
44,5,944
56,5,1,54,5,8,7,55
6256
752,27
85-8
9-1,4,3,39

5.Thống kê vị trí QB / XSQB 21-03-2024

8
87
7
328
6
7054
7861
7316
5
5935
4
18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042
3
14063
84170
2
05509
1
29486
ĐB
882454
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
096,4,70
1661
2842
35,463
40,25,3,54
54,9,5,43,55
61,0,31,9,86
7087
87,628
965,09

6.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 14-03-2024

8
49
7
516
6
2552
6620
9737
5
5101
4
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
3
24496
83458
2
64709
1
86391
ĐB
399171
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,92,90
16,2,20,9,71
20,35,1,8,12
372,73
49-4
52,6,8-5
6-1,5,96
73,137
8258
90,6,14,09

7. Thống kê vị trí Quảng Bình, XSQB 07-03-2024

8
60
7
828
6
1179
5423
4397
5
9284
4
13450
01478
56028
51792
83707
94303
69891
3
41467
62463
2
29628
1
90792
ĐB
715054
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,36,50
1-91
28,3,8,89,92
3-2,0,63
4-8,54
50,4-5
60,7,3-6
79,89,0,67
842,7,2,28
97,2,1,279

8.Thống kê vị trí QB / XSQB 29-02-2024

8
31
7
560
6
2444
5640
2598
5
8898
4
11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198
3
50511
98391
2
87609
1
10422
ĐB
096454
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
096,4,20
19,13,1,91
20,27,6,22
31,873
44,04,54
54-5
60,2-6
72,3-7
8-9,9,3,98
98,8,8,11,09

9.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 22-02-2024

8
56
7
112
6
2606
0875
8748
5
5754
4
31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589
3
87845
42780
2
89599
1
20810
ĐB
365867
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,48,10
12,0-1
2-1,72
38,36,33
48,55,5,04
56,4,47,45
63,75,06
75,267
89,04,38
998,99

10. XSQB 15-02-2024

8
79
7
028
6
7457
5378
5835
5
2588
4
23046
74766
20349
76930
92475
54386
38443
3
05889
84899
2
13994
1
08289
ĐB
941018
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
18-1
28-2
35,043
46,9,394
573,75
664,6,86
79,8,557
88,6,9,92,7,8,18
99,47,4,8,9,89

11. XSQB 08-02-2024

8
69
7
154
6
6265
7134
8717
5
7557
4
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
3
64112
12067
2
56721
1
05949
ĐB
672489
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,20
17,221
27,0,19,12
34-3
40,95,3,64
54,76,95
69,5,4,7-6
7-1,5,2,9,67
89-8
92,5,76,4,89

12. XSQB 01-02-2024

8
78
7
315
6
0371
7934
7628
5
7144
4
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
3
84046
90781
2
10852
1
35387
ĐB
839421
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
15,6,9,07,8,21
28,6,152
34-3
44,7,8,63,44
5215
6-2,1,7,46
78,1,64,87
81,77,2,48
9-19

13. XSQB 25-01-2024

8
20
7
535
6
8782
8616
4631
5
7315
4
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
3
73016
16182
2
16251
1
86856
ĐB
023868
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,80
16,5,63,7,51
20,88,82
35,1-3
4--4
56,9,1,63,1,85
681,5,1,56
71,777
82,5,0,22,68
9-59

14. XSQB 18-01-2024

8
77
7
886
6
4999
2141
4597
5
4847
4
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
3
07375
19022
2
10299
1
38739
ĐB
471039
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
1-4,71
25,27,22
39,943
41,7,304
5-2,75
6-86
77,1,2,57,9,47
86,9,9-8
99,7,99,8,8,9,3,39

15. XSQB 11-01-2024

8
81
7
666
6
5446
1002
1000
5
0288
4
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
3
74716
92612
2
75946
1
35317
ĐB
727281
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,0,5,100
16,2,78,0,81
2-0,12
3-83
46,6-4
550,5,65
66,6,56,4,7,6,1,46
7617
81,8,3,188
9--9

16. XSQB 04-01-2024

8
49
7
360
6
2519
2708
6971
5
7842
4
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
3
09225
42994
2
82132
1
90808
ĐB
790475
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,86,90
1971
254,32
33,29,33
49,28,94
5-7,2,75
600,86
71,5,5-7
86,40,08
93,0,44,19
Thống kê vị trí Quảng Bình: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X