menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 14/11/2025

Thống kê vị trí QNA - TK Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

18-11 Hôm nay 11-11 04-11 28-10 21-10 14-10 07-10

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Nam hôm nay

Biên độ 7 ngày:

3-6

Biên độ 6 ngày:

2-5 4-4

Biên độ 5 ngày:

4-0 4-5 4-6 4-7

Biên độ 4 ngày:

0-4 0-5 0-5 1-2 1-6 1-8 2-1 2-8 3-3 3-8 4-0 4-2 4-4 4-8 6-1 6-1 7-3 7-4 7-5 7-7 9-4 9-5 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-4 0-4 0-4 0-8 1-1 1-4 1-6 1-6 1-7 1-7 1-8 2-4 2-5 2-9 3-2 3-3 3-5 3-6 3-7 3-8 3-8 3-8 4-0 4-0 4-1 4-1 4-2 4-3 4-3 4-4 4-5 4-6 4-6 4-7 4-8 5-4 5-6 6-2 6-3 6-3 6-4 6-5 6-8 6-8 7-2 7-2 7-3 7-4 7-8 7-8 9-2 9-3 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Nam đã chọn

8
29
7
771
6
3022
5440
7443
5
3919
4
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
3
05174
56654
2
17680
1
43734
ĐB
859141
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
084,80
197,6,41
29,22,32
32,443
40,3,6,17,5,34
57,4-5
61,64,66
71,457
8008
992,1,99

2. Thống kê vị trí SX Quảng Nam / XSQNA 04-11-2025

8
55
7
241
6
5188
3042
2145
5
7340
4
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
3
92513
15257
2
09741
1
02804
ĐB
519029
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,44,60
134,6,41
2942
3-0,0,13
41,2,5,0,18,04
55,75,45
60,1-6
7-57
88,48,9,98
98,829

3.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 28-10-2025

8
56
7
820
6
9797
8301
7093
5
2756
4
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
3
60792
67405
2
14256
1
02962
ĐB
619613
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,52,30
130,9,41
20,27,2,9,62
33,09,3,13
4154
56,6,4,605
625,5,56
7297
8--8
97,3,1,2-9

4. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 21-10-2025

8
43
7
508
6
3229
1412
4140
5
4006
4
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
3
54234
95537
2
13727
1
77396
ĐB
233904
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,1,44,30
129,01
29,712
30,4,74,73
43,03,04
5--5
690,8,96
73,77,3,27
8608
91,62,69

5.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 14-10-2025

8
45
7
711
6
5303
4933
9021
5
1761
4
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
3
06322
71188
2
70824
1
40326
ĐB
734840
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
037,6,3,40
111,2,61
21,2,4,622
33,6,00,33
45,08,24
5845
61,03,26
70-7
88,4,88,5,88
9--9

6.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 07-10-2025

8
76
7
581
6
8457
1106
2519
5
9290
4
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
3
50505
73414
2
29259
1
38924
ĐB
634623
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,59,80
19,481
24,3-2
3-9,23
4-5,1,24
57,4,905
667,0,6,0,86
76,957
81,0,6-8
90,31,7,59

7. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 30-09-2025

8
65
7
305
6
8258
6627
8413
5
0363
4
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
3
95093
57411
2
62170
1
91108
ĐB
296856
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,88,7,70
13,4,111
2762
3-1,6,7,93
4-14
58,6,66,0,85
65,3,25,56
70,3,027
80,55,08
93-9

8.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 23-09-2025

8
54
7
709
6
2923
3962
7301
5
8852
4
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
3
20391
97201
2
23505
1
02038
ĐB
734238
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,1,1,51,30
100,6,9,01
236,52
30,8,82,93
4-54
54,2,705
62,1,7,666
7-6,57
8-3,38
93,109

9.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 16-09-2025

8
18
7
907
6
1834
0735
5149
5
9965
4
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
3
22310
27620
2
22100
1
40108
ĐB
339961
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,2,0,81,2,00
18,061
2002
34,5,33,63
49,4,83,44
5-3,65
65,7,3,1-6
770,7,67
8-1,4,08
9-49

10. XSQNA 09-09-2025

8
12
7
426
6
1516
1394
0435
5
7759
4
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
3
05255
64783
2
22468
1
94772
ĐB
177864
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
12,6,78,4,31
261,9,72
35,6,183
419,64
59,53,55
68,42,1,36
78,217
81,37,68
94,259

11. XSQNA 02-09-2025

8
32
7
969
6
7553
5560
7791
5
4891
4
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
3
69959
39999
2
91301
1
98370
ĐB
422848
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,0,16,0,7,0,70
1-9,9,01
2-32
325,83
4854
53,4,985
69,006
70,0-7
83,548
91,1,96,5,99

12. XSQNA 26-08-2025

8
74
7
030
6
5053
4579
4616
5
1407
4
32366
42656
28964
06703
25039
45297
53781
3
05433
48356
2
25943
1
55987
ĐB
831454
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,330
1681
2--2
30,9,35,0,3,43
437,6,54
53,6,6,4-5
66,41,6,5,56
74,90,9,87
81,7-8
977,39

13. XSQNA 19-08-2025

8
17
7
755
6
9989
1391
9166
5
0712
4
60221
48498
88213
61116
21753
04237
45261
3
58855
81617
2
33091
1
55557
ĐB
839266
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
17,2,3,6,79,2,6,91
2112
371,53
4--4
55,3,5,75,55
66,1,66,1,66
7-1,3,1,57
8998
91,8,189

14. XSQNA 12-08-2025

8
10
7
102
6
5863
0035
7985
5
3302
4
33556
25493
10773
75086
60420
94222
65848
3
17770
48616
2
98640
1
44760
ĐB
785398
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,21,2,7,4,60
10,6-1
20,20,0,22
356,9,73
48,0-4
563,85
63,05,8,16
73,0-7
85,64,98
93,8-9

15. XSQNA 05-08-2025

8
38
7
600
6
7251
5643
9605
5
4308
4
88786
16886
06057
06250
54010
43234
05961
3
97476
24768
2
71668
1
61476
ĐB
058211
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,80,5,10
10,15,6,11
2--2
38,443
4334
51,7,005
61,8,88,8,7,76
76,657
86,63,0,6,68
9--9

16. XSQNA 29-07-2025

8
97
7
989
6
1698
5289
6124
5
6916
4
75841
47724
31792
70129
69843
02796
90567
3
55957
25911
2
80130
1
59949
ĐB
666538
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
16,14,11
24,4,992
30,843
41,3,92,24
57-5
671,96
7-9,6,57
89,99,38
97,8,2,68,8,2,49
Thống kê vị trí Quảng Nam: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X