menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 16/07/2025

Thống kê vị trí QNA - TK Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

22-07 Hôm nay 15-07 08-07 01-07 24-06 17-06 10-06

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Nam hôm nay

Biên độ 7 ngày:

3-7

Biên độ 5 ngày:

0-5 6-2 9-8

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-6 0-6 0-6 0-7 0-8 1-7 1-8 2-0 2-6 2-6 4-0 4-2 4-6 5-6 5-7 5-8 6-0 6-0 6-2 6-8 7-4 8-6 9-0 9-6 9-6 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-0 0-3 0-3 0-3 0-4 0-5 0-5 0-6 0-6 0-7 0-8 0-9 1-2 1-6 1-6 2-4 2-4 2-5 2-6 2-7 2-7 2-8 3-0 3-7 4-1 4-2 4-4 4-5 4-5 4-6 4-6 4-6 5-0 5-2 5-3 5-4 5-4 5-6 5-6 5-7 5-7 5-7 6-0 6-0 6-4 6-4 6-6 6-6 6-9 7-2 7-2 7-4 7-6 7-6 7-6 7-7 7-7 7-7 8-0 8-2 8-5 8-6 8-6 8-7 8-7 8-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Nam đã chọn

8
06
7
808
6
0494
2448
5564
5
1089
4
61898
58502
40976
56306
97405
70003
90795
3
22524
66036
2
72079
1
62882
ĐB
476427
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,8,2,6,5,3-0
1--1
24,70,82
3603
489,6,24
5-0,95
640,7,0,36
76,927
89,20,4,98
94,8,58,79

2. Thống kê vị trí SX Quảng Nam / XSQNA 08-07-2025

8
94
7
973
6
9995
7232
8805
5
1103
4
58559
73209
61184
34782
50732
49960
09713
3
98280
21717
2
13725
1
64072
ĐB
324863
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,96,80
13,7-1
253,8,3,72
32,27,0,1,63
4-9,84
599,0,25
60,3-6
73,217
84,2,0-8
94,55,09

3.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 01-07-2025

8
54
7
954
6
8593
8551
8210
5
5411
4
52173
89291
25102
51205
13602
89135
97079
3
50382
92790
2
38023
1
60344
ĐB
923352
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,21,90
10,15,1,91
230,0,8,52
359,7,23
445,5,44
54,4,1,20,35
6--6
73,9-7
82-8
93,1,079

4. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 24-06-2025

8
77
7
001
6
0509
9442
5116
5
5489
4
51004
71715
72375
17985
07318
57512
26285
3
94201
47601
2
82392
1
36526
ĐB
631768
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,9,4,1,1-0
16,5,8,20,0,01
264,1,92
3--3
4204
5-1,7,8,85
681,26
77,577
89,5,51,68
920,89

5.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 17-06-2025

8
72
7
358
6
1563
0783
4213
5
2545
4
82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
3
51194
66718
2
54191
1
01486
ĐB
863157
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
13,9,1,81,91
2-72
386,8,13
45,44,7,94
58,745
637,86
72,4,657
83,65,3,18
94,119

6.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 10-06-2025

8
64
7
272
6
0221
4588
9035
5
5182
4
39575
83493
61523
09634
01636
94545
17632
3
09397
88851
2
56205
1
11672
ĐB
576782
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
1-2,51
21,37,8,3,7,82
35,4,6,29,23
456,34
513,7,4,05
6436
72,5,297
88,2,288
93,7-9

7. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 03-06-2025

8
71
7
189
6
5718
3987
3221
5
4811
4
71605
61316
24346
09387
89239
90265
80937
3
40014
56873
2
48077
1
53349
ĐB
436433
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
18,1,6,47,2,11
21-2
39,7,37,33
46,914
5-0,65
651,46
71,3,78,8,3,77
89,7,718
9-8,3,49

8.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 27-05-2025

8
17
7
461
6
1157
6419
8904
5
6469
4
87883
88722
47028
98816
03914
21098
81841
3
93940
73029
2
89607
1
89720
ĐB
514105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,7,54,20
17,9,6,46,41
22,8,9,022
3-83
41,00,14
5705
61,916
7-1,5,07
832,98
981,6,29

9.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 20-05-2025

8
99
7
030
6
4784
8893
5440
5
7161
4
72633
12741
74792
93987
14856
98430
58298
3
45138
38289
2
26532
1
44892
ĐB
606901
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,4,30
1-6,4,01
2-9,3,92
30,3,0,8,29,33
40,184
56-5
6156
7-87
84,7,99,38
99,3,2,8,29,89

10. XSQNA 13-05-2025

8
73
7
177
6
3001
8105
6207
5
4536
4
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
3
36026
22290
2
07946
1
12656
ĐB
798188
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5,7,00,90
110,11
26,8,7,6-2
3673
46-4
5605
663,2,6,2,4,56
73,77,0,27
889,2,88
98,0-9

11. XSQNA 06-05-2025

8
87
7
646
6
0429
0072
7659
5
8582
4
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
3
57054
46553
2
09379
1
05071
ĐB
742562
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
111,71
29,87,8,62
3-53
46,57,54
59,6,4,345
67,24,56
72,9,4,9,18,67
87,228
9-2,5,7,79

12. XSQNA 29-04-2025

8
86
7
371
6
8976
3368
5742
5
8708
4
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
3
80679
16890
2
23100
1
77466
ĐB
647804
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,5,0,0,49,0,3,9,00
1-71
2-42
30-3
425,04
540,75
68,68,7,66
71,6,5,9-7
866,0,08
90,079

13. XSQNA 22-04-2025

8
76
7
378
6
5204
3254
7299
5
1858
4
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
3
01098
16088
2
10691
1
49389
ĐB
037421
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,20
15,59,21
20,1-2
3--3
4-0,5,64
54,8,67,1,15
647,56
76,8,5,0-7
88,97,5,9,88
99,8,19,89

14. XSQNA 15-04-2025

8
08
7
239
6
8129
2911
9270
5
6824
4
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
3
39001
50276
2
10771
1
65920
ĐB
074864
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,17,20
111,0,71
29,4,5,2,07,2,72
39-3
4-2,9,64
5-25
648,0,76
70,2,2,6,1-7
8608
943,29

15. XSQNA 08-04-2025

8
19
7
084
6
4559
2786
6559
5
5949
4
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
3
94438
24138
2
01736
1
37957
ĐB
062760
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
19,111
2--2
38,8,673
498,94
59,9,6,7,785
69,08,5,36
735,57
84,6,53,38
941,5,5,4,69

16. XSQNA 01-04-2025

8
61
7
729
6
7929
9221
7836
5
2966
4
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
3
96129
33350
2
20096
1
11827
ĐB
677808
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0850
176,2,41
29,9,1,9,7-2
36-3
4154
54,065
61,6,6,53,6,6,9,96
7-9,1,27
8-08
97,6,62,2,29
Thống kê vị trí Quảng Nam: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X