menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 14/09/2025

Thống kê vị trí QNA - TK Vị trí Quảng Nam - Thống kê vị trí XSQNA

16-09 Hôm nay 09-09 02-09 26-08 19-08 12-08 05-08

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Nam hôm nay

Biên độ 6 ngày:

8-1

Biên độ 5 ngày:

0-8 1-7 5-2

Biên độ 4 ngày:

1-5 2-7 4-6 4-7 5-5 5-7

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-2 0-4 0-7 0-7 0-9 1-1 1-2 1-4 1-5 1-5 1-7 1-9 1-9 1-9 2-1 2-2 2-3 2-4 2-5 2-6 2-7 2-7 2-7 2-7 2-9 3-0 3-1 3-4 3-5 3-5 3-7 3-8 4-5 4-5 4-7 5-0 5-2 5-2 5-2 5-3 5-6 5-6 6-0 6-2 6-3 6-4 6-6 6-9 7-3 7-4 7-6 7-7 8-1 8-6 8-8 8-8 9-2 9-4 9-5 9-5 9-5 9-7 9-7 9-7 9-7 9-7 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Nam đã chọn

8
12
7
426
6
1516
1394
0435
5
7759
4
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
3
05255
64783
2
22468
1
94772
ĐB
177864
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
12,6,78,4,31
261,9,72
35,6,183
419,64
59,53,55
68,42,1,36
78,217
81,37,68
94,259

2. Thống kê vị trí SX Quảng Nam / XSQNA 02-09-2025

8
32
7
969
6
7553
5560
7791
5
4891
4
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
3
69959
39999
2
91301
1
98370
ĐB
422848
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,0,16,0,7,0,70
1-9,9,01
2-32
325,83
4854
53,4,985
69,006
70,0-7
83,548
91,1,96,5,99

3.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 26-08-2025

8
74
7
030
6
5053
4579
4616
5
1407
4
32366
42656
28964
06703
25039
45297
53781
3
05433
48356
2
25943
1
55987
ĐB
831454
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,330
1681
2--2
30,9,35,0,3,43
437,6,54
53,6,6,4-5
66,41,6,5,56
74,90,9,87
81,7-8
977,39

4. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 19-08-2025

8
17
7
755
6
9989
1391
9166
5
0712
4
60221
48498
88213
61116
21753
04237
45261
3
58855
81617
2
33091
1
55557
ĐB
839266
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
17,2,3,6,79,2,6,91
2112
371,53
4--4
55,3,5,75,55
66,1,66,1,66
7-1,3,1,57
8998
91,8,189

5.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 12-08-2025

8
10
7
102
6
5863
0035
7985
5
3302
4
33556
25493
10773
75086
60420
94222
65848
3
17770
48616
2
98640
1
44760
ĐB
785398
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,21,2,7,4,60
10,6-1
20,20,0,22
356,9,73
48,0-4
563,85
63,05,8,16
73,0-7
85,64,98
93,8-9

6.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 05-08-2025

8
38
7
600
6
7251
5643
9605
5
4308
4
88786
16886
06057
06250
54010
43234
05961
3
97476
24768
2
71668
1
61476
ĐB
058211
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,80,5,10
10,15,6,11
2--2
38,443
4334
51,7,005
61,8,88,8,7,76
76,657
86,63,0,6,68
9--9

7. Thống kê vị trí Quảng Nam, XSQNA 29-07-2025

8
97
7
989
6
1698
5289
6124
5
6916
4
75841
47724
31792
70129
69843
02796
90567
3
55957
25911
2
80130
1
59949
ĐB
666538
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
16,14,11
24,4,992
30,843
41,3,92,24
57-5
671,96
7-9,6,57
89,99,38
97,8,2,68,8,2,49

8.Thống kê vị trí QNA / XSQNA 22-07-2025

8
47
7
939
6
8758
9448
7358
5
6672
4
72406
68099
22392
62566
21987
39330
02012
3
86642
43924
2
50613
1
13839
ĐB
748554
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0630
12,3-1
247,9,1,42
39,0,913
47,8,22,54
58,8,4-5
660,66
724,87
875,4,58
99,23,9,39

9.Thống kê vị trí XSQNA / XSQNA 15-07-2025

8
06
7
808
6
0494
2448
5564
5
1089
4
61898
58502
40976
56306
97405
70003
90795
3
22524
66036
2
72079
1
62882
ĐB
476427
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,8,2,6,5,3-0
1--1
24,70,82
3603
489,6,24
5-0,95
640,7,0,36
76,927
89,20,4,98
94,8,58,79

10. XSQNA 08-07-2025

8
94
7
973
6
9995
7232
8805
5
1103
4
58559
73209
61184
34782
50732
49960
09713
3
98280
21717
2
13725
1
64072
ĐB
324863
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,96,80
13,7-1
253,8,3,72
32,27,0,1,63
4-9,84
599,0,25
60,3-6
73,217
84,2,0-8
94,55,09

11. XSQNA 01-07-2025

8
54
7
954
6
8593
8551
8210
5
5411
4
52173
89291
25102
51205
13602
89135
97079
3
50382
92790
2
38023
1
60344
ĐB
923352
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,21,90
10,15,1,91
230,0,8,52
359,7,23
445,5,44
54,4,1,20,35
6--6
73,9-7
82-8
93,1,079

12. XSQNA 24-06-2025

8
77
7
001
6
0509
9442
5116
5
5489
4
51004
71715
72375
17985
07318
57512
26285
3
94201
47601
2
82392
1
36526
ĐB
631768
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,9,4,1,1-0
16,5,8,20,0,01
264,1,92
3--3
4204
5-1,7,8,85
681,26
77,577
89,5,51,68
920,89

13. XSQNA 17-06-2025

8
72
7
358
6
1563
0783
4213
5
2545
4
82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
3
51194
66718
2
54191
1
01486
ĐB
863157
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
13,9,1,81,91
2-72
386,8,13
45,44,7,94
58,745
637,86
72,4,657
83,65,3,18
94,119

14. XSQNA 10-06-2025

8
64
7
272
6
0221
4588
9035
5
5182
4
39575
83493
61523
09634
01636
94545
17632
3
09397
88851
2
56205
1
11672
ĐB
576782
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
1-2,51
21,37,8,3,7,82
35,4,6,29,23
456,34
513,7,4,05
6436
72,5,297
88,2,288
93,7-9

15. XSQNA 03-06-2025

8
71
7
189
6
5718
3987
3221
5
4811
4
71605
61316
24346
09387
89239
90265
80937
3
40014
56873
2
48077
1
53349
ĐB
436433
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
18,1,6,47,2,11
21-2
39,7,37,33
46,914
5-0,65
651,46
71,3,78,8,3,77
89,7,718
9-8,3,49

16. XSQNA 27-05-2025

8
17
7
461
6
1157
6419
8904
5
6469
4
87883
88722
47028
98816
03914
21098
81841
3
93940
73029
2
89607
1
89720
ĐB
514105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,7,54,20
17,9,6,46,41
22,8,9,022
3-83
41,00,14
5705
61,916
7-1,5,07
832,98
981,6,29
Thống kê vị trí Quảng Nam: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X