menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 14/10/2025

Thống kê vị trí QNG - TK Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG

18-10 Hôm nay 11-10 04-10 27-09 20-09 13-09 06-09

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Ngãi hôm nay

Biên độ 8 ngày:

6-3

Biên độ 5 ngày:

2-3 2-8 7-6

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-2 0-7 0-8 1-0 1-2 1-2 1-4 1-8 2-2 2-2 2-4 2-4 3-2 3-3 3-6 3-6 4-4 4-9 4-9 6-2 6-2 6-4 7-2 7-6 7-6 8-3 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-3 0-8 1-0 1-1 1-3 1-3 1-5 1-6 1-9 2-0 2-4 2-7 3-2 3-2 3-3 3-4 3-6 4-0 4-2 4-2 4-3 4-4 4-7 5-9 6-0 6-0 6-0 6-0 6-0 6-2 6-2 6-3 6-3 6-4 6-6 6-6 6-7 6-8 6-8 7-0 7-2 7-2 7-4 7-9 8-1 8-2 8-4 9-1 9-3 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Ngãi đã chọn

8
53
7
157
6
3010
8127
0100
5
7877
4
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
3
21083
44623
2
08089
1
22827
ĐB
779404
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,1,41,00
10,401
27,9,6,6,3,732
325,8,23
461,04
53,7-5
6-4,2,26
775,2,7,27
83,9-8
9-2,89

2. Thống kê vị trí SX Quảng Ngãi / XSQNG 04-10-2025

8
89
7
702
6
7484
5569
2165
5
9502
4
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
3
85926
52879
2
54541
1
28622
ĐB
197666
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,290
1-41
26,20,0,8,22
3--3
4184
556,55
69,5,7,67,2,66
77,8,6,97,67
89,4,278
908,6,79

3.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 27-09-2025

8
74
7
910
6
3477
8997
1196
5
5200
4
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
3
10271
29180
2
70634
1
32283
ĐB
189481
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,91,0,4,80
107,7,81
2--2
37,48,83
407,34
58-5
6-9,76
74,7,1,6,17,9,37
83,0,3,158
97,609

4. Thống kê vị trí Quảng Ngãi, XSQNG 20-09-2025

8
81
7
525
6
0529
3888
1175
5
9159
4
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
3
15869
73717
2
31048
1
63501
ĐB
983182
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0140
178,3,8,5,01
25,95,82
316,63
40,8-4
59,2,12,75
63,3,9-6
7517
81,8,1,28,48
9-2,5,69

5.Thống kê vị trí QNG / XSQNG 13-09-2025

8
07
7
515
6
7626
7183
4156
5
5601
4
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
3
12318
94573
2
64828
1
23517
ĐB
127835
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1,36,60
15,8,701
26,8-2
39,58,8,9,0,73
4--4
561,35
60,0,92,56
730,17
83,31,28
933,69

6.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 06-09-2025

8
96
7
301
6
4459
9312
6594
5
6858
4
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
3
99259
48424
2
00191
1
90733
ĐB
579169
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
120,91
27,41,82
36,9,333
479,24
59,8,975
699,3,76
75,64,27
8258
96,4,15,3,5,69

7. Thống kê vị trí Quảng Ngãi, XSQNG 30-08-2025

8
60
7
815
6
6686
2725
1367
5
6485
4
88282
09400
61668
26450
16040
59145
16907
3
30208
63718
2
80408
1
62113
ĐB
027444
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,7,8,86,0,5,40
15,8,3-1
2582
3-13
40,5,444
501,2,8,45
60,7,886
7-6,07
86,5,26,0,1,08
9--9

8.Thống kê vị trí QNG / XSQNG 23-08-2025

8
84
7
117
6
4062
3427
1800
5
8999
4
34183
29228
07936
65085
99197
96461
34215
3
10090
64335
2
48084
1
95751
ĐB
803334
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,90
17,56,51
27,862
36,5,483
4-8,8,34
518,1,35
62,136
7-1,2,97
84,3,5,428
99,7,099

9.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 16-08-2025

8
84
7
466
6
7697
2929
9143
5
6374
4
15888
43959
11248
27048
79708
68768
52132
3
55017
71344
2
60436
1
35985
ĐB
097562
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
17-1
293,62
32,643
43,8,8,48,7,44
5985
66,8,26,36
749,17
84,8,58,4,4,0,68
972,59

10. XSQNG 09-08-2025

8
33
7
781
6
1437
8575
2544
5
7755
4
16349
02721
97250
26004
21333
90736
84502
3
96774
18183
2
84725
1
86817
ĐB
372128
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,250
178,21
21,5,802
33,7,3,63,3,83
44,94,0,74
55,07,5,25
6-36
75,43,17
81,328
9-49

11. XSQNG 02-08-2025

8
09
7
604
6
1838
7218
6958
5
1455
4
93325
28917
52601
15700
10273
46975
91951
3
05819
47553
2
65993
1
29683
ĐB
335240
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,1,00,40
18,7,90,51
25-2
387,5,9,83
4004
58,5,1,35,2,75
6--6
73,517
833,1,58
930,19

12. XSQNG 26-07-2025

8
93
7
872
6
2876
9335
0754
5
1947
4
40712
32558
10481
73534
46751
30494
59905
3
71439
81137
2
76315
1
05967
ĐB
053481
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
12,58,5,81
2-7,12
35,4,9,793
475,3,94
54,8,13,0,15
6776
72,64,3,67
81,158
93,439

13. XSQNG 19-07-2025

8
11
7
719
6
6206
3701
3980
5
8340
4
77811
79188
88954
23990
35478
83560
51021
3
60909
67749
2
59704
1
49178
ĐB
150553
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,1,9,48,4,9,60
11,9,11,0,1,21
21-2
3-53
40,95,04
54,3-5
6006
78,8-7
80,88,7,78
901,0,49

14. XSQNG 12-07-2025

8
54
7
847
6
1472
2656
7649
5
8502
4
26397
78728
52177
77020
23112
26228
25150
3
12445
16827
2
42913
1
92184
ĐB
552474
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
022,50
12,3-1
28,0,8,77,0,12
3-13
47,9,55,8,74
54,6,045
6-56
72,7,44,9,7,27
842,28
9749

15. XSQNG 05-07-2025

8
13
7
396
6
4597
1670
3895
5
7934
4
87390
60315
24871
58107
07595
27018
10370
3
45721
05771
2
92211
1
87708
ĐB
064195
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,87,9,70
13,5,8,17,2,7,11
21-2
3413
4-34
5-9,1,9,95
6-96
70,1,0,19,07
8-1,08
96,7,5,0,5,5-9

16. XSQNG 28-06-2025

8
29
7
573
6
7096
6645
2839
5
1414
4
38798
48904
22947
83879
62717
81200
65459
3
25379
91970
2
32808
1
51900
ĐB
770844
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,0,8,00,7,00
14,7-1
29-2
3973
45,7,41,0,44
5945
6-96
73,9,9,04,17
8-9,08
96,82,3,7,5,79
Thống kê vị trí Quảng Ngãi: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X