menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 28/05/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí QNG - TK Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG

03-06 Hôm nay 27-05 20-05 13-05 06-05 29-04 22-04

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Ngãi hôm nay

Biên độ 9 ngày:

4-0

Biên độ 6 ngày:

1-4 1-7

Biên độ 5 ngày:

0-6 1-5 4-4 5-0 5-1 5-6 5-9 8-5 8-8

Biên độ 4 ngày:

0-1 1-3 1-4 1-4 1-5 1-8 4-0 5-1 5-3 5-4 5-5 5-8 6-7 7-8 8-1 8-1 8-1 8-3 8-4 8-8 8-8

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-4 0-5 0-7 1-4 1-4 1-4 1-4 1-5 1-5 1-8 1-8 1-9 2-5 3-3 3-4 3-4 3-5 3-6 3-8 4-0 4-1 4-1 4-3 4-4 4-4 4-4 4-5 4-6 4-9 5-0 5-0 5-1 5-1 5-2 5-3 5-4 5-4 5-4 5-5 5-5 5-5 5-5 5-7 5-7 5-8 5-9 5-9 6-1 6-1 6-2 6-4 6-4 6-4 6-4 6-7 6-8 6-9 7-2 7-2 7-3 7-5 7-5 7-7 7-8 7-8 7-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Ngãi đã chọn

8
35
7
763
6
8741
8081
5381
5
9422
4
95800
65365
15347
70311
42389
45228
55569
3
38138
31609
2
95708
1
11954
ĐB
646084
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,9,800
114,8,8,11
22,822
35,863
41,75,84
543,65
63,5,9-6
7-47
81,1,9,42,3,08
9-8,6,09

2. Thống kê vị trí SXQNG / XSQNG 20-05-2023

8
74
7
713
6
5576
7811
8493
5
2573
4
17459
37338
45789
41810
64771
08293
31909
3
56167
31318
2
22013
1
38858
ĐB
632279
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0910
13,1,0,8,31,71
2--2
381,9,7,9,13
4-74
59,8-5
6776
74,6,3,1,967
893,1,58
93,35,8,0,79

3.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 13-05-2023

8
19
7
998
6
0941
5293
1634
5
5305
4
84897
62820
34370
56270
60062
08080
01849
3
38785
33230
2
74780
1
30487
ĐB
767453
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,7,7,8,3,80
1941
2062
34,09,53
41,934
530,85
62-6
70,09,87
80,5,0,798
98,3,71,49

4. Thống kê vị trí Quảng Ngãi, XSQNG 06-05-2023

8
12
7
645
6
1494
7603
9137
5
0689
4
71955
32807
55191
32520
91180
60052
08407
3
69223
94479
2
56321
1
89549
ĐB
231333
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7,72,80
129,21
20,3,11,52
37,30,2,33
45,994
55,24,55
6--6
793,0,07
89,0-8
94,18,7,49

5.Thống kê vị trí QNG / XSQNG 29-04-2023

8
93
7
667
6
0850
7089
1823
5
5697
4
27915
14058
72177
84301
07784
43233
86128
3
75885
86434
2
67134
1
26725
ĐB
662940
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
015,40
1501
23,8,5-2
33,4,49,2,33
408,3,34
50,81,8,25
67-6
776,9,77
89,4,55,28
93,789

6.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 22-04-2023

8
09
7
870
6
2225
8073
4777
5
5647
4
36924
57165
81238
16620
65848
36202
43982
3
10728
64376
2
13152
1
73295
ĐB
008923
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,27,20
1--1
25,4,0,8,30,8,52
387,23
47,824
522,6,95
6576
70,3,7,67,47
823,4,28
9509

7. Thống kê vị trí Quảng Ngãi, XSQNG 15-04-2023

8
09
7
371
6
6023
9402
2904
5
9334
4
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
3
56233
07927
2
38109
1
99009
ĐB
287428
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,2,4,8,9,9-0
1971
23,5,7,802
34,32,33
440,3,44
5-2,75
6--6
71,58,9,27
870,28
970,1,0,09

8.Thống kê vị trí QNG / XSQNG 08-04-2023

8
01
7
313
6
0883
4887
9735
5
9408
4
99541
14428
99678
99927
81809
38689
82919
3
76267
36018
2
81233
1
48714
ĐB
610558
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,9-0
13,9,8,40,41
28,7-2
35,31,8,33
4114
5835
67-6
788,2,67
83,7,90,2,7,1,58
9-0,8,19

9.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 01-04-2023

8
24
7
105
6
8477
9809
2804
5
2278
4
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
3
63145
22432
2
62574
1
12699
ĐB
397062
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,9,470
19,4-1
248,6,3,62
39,2-3
452,0,1,74
5-0,45
62,2-6
77,8,0,477
82,978
990,1,8,3,99

10. XSQNG 25-03-2023

8
85
7
317
6
2643
7650
9142
5
9959
4
80259
19826
31935
01785
02746
09800
05006
3
72314
83036
2
45598
1
84282
ĐB
962996
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,65,00
17,4-1
264,82
35,643
43,2,614
50,9,98,3,85
6-2,4,0,3,96
7-17
85,5,298
98,65,59

11. XSQNG 18-03-2023

8
75
7
150
6
9152
3608
6893
5
3874
4
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
3
98956
01788
2
12025
1
35360
ĐB
767316
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,45,9,60
17,661
27,552
3-93
49,87,04
50,2,67,25
61,05,16
75,42,17
880,4,88
93,049

12. XSQNG 11-03-2023

8
63
7
792
6
1444
8613
9351
5
0585
4
18601
51838
31379
18068
08037
96456
85296
3
66693
85861
2
86299
1
35758
ĐB
987289
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
135,0,61
2-92
38,76,1,93
4444
51,6,885
63,8,15,96
7937
85,93,6,58
92,6,3,97,9,89

13. XSQNG 04-03-2023

8
56
7
985
6
8395
6270
3318
5
3728
4
78474
92395
24313
91863
36301
25440
57071
3
24314
61106
2
47331
1
71852
ĐB
902168
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,67,40
18,3,40,7,31
2852
311,63
407,14
56,28,9,95
63,85,06
70,4,1-7
851,2,68
95,5-9

14. XSQNG 25-02-2023

8
49
7
614
6
4345
3760
8502
5
8907
4
70055
09146
69962
33787
67505
18904
05087
3
72268
92375
2
99563
1
58607
ĐB
235566
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7,5,4,760
14-1
2-0,62
3-63
49,5,61,04
554,5,0,75
60,2,8,3,64,66
750,8,8,07
87,768
9-49

15. XSQNG 18-02-2023

8
84
7
623
6
1911
4977
4392
5
9077
4
01383
63208
72141
19857
07190
55810
13144
3
18312
56346
2
76850
1
78767
ĐB
445802
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,29,1,50
11,0,21,41
239,1,02
3-2,83
41,4,68,44
57,0-5
6746
77,77,7,5,67
84,308
92,0-9

16. XSQNG 11-02-2023

8
26
7
667
6
8785
2656
6557
5
5504
4
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
3
30578
42522
2
64694
1
76576
ĐB
593769
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
1--1
26,222
38-3
45,40,4,94
56,78,6,45
67,5,9,92,5,76
78,8,66,57
857,3,9,78
98,46,69
Thống kê vị trí Quảng Ngãi: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X