menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 27/10/2025

Thống kê vị trí QT - TK Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

30-10 Hôm nay 23-10 16-10 09-10 02-10 25-09 18-09

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Trị hôm nay

Biên độ 6 ngày:

7-9

Biên độ 5 ngày:

0-9 2-9 5-5 5-8 6-3 6-9 8-0 9-4 9-4 9-7

Biên độ 4 ngày:

0-6 1-0 5-1 5-1 6-1 6-5 6-6 7-7 8-0 8-4 8-9 9-1 9-3 9-6 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-4 0-5 0-5 0-9 1-4 1-5 1-5 1-9 1-9 2-6 2-7 2-9 2-9 3-0 3-2 3-2 3-7 3-8 3-9 5-0 5-1 5-2 5-3 5-3 5-4 5-4 5-5 5-5 5-6 5-7 5-7 5-7 5-8 5-9 5-9 5-9 6-0 6-1 6-1 6-2 6-2 6-4 6-5 6-5 6-5 6-7 6-7 6-7 6-8 6-9 7-0 7-1 7-1 7-5 7-6 7-9 7-9 8-0 8-0 8-0 8-0 8-4 8-4 9-0 9-0 9-0 9-1 9-1 9-2 9-4 9-4 9-5 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Trị đã chọn

8
65
7
455
6
2909
0932
8155
5
3890
4
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
3
60950
05405
2
95651
1
95297
ĐB
464198
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,6,59,50
12,751
2-3,12
32-3
444,54
55,5,4,0,16,5,5,05
657,06
761,97
8-0,98
90,7,809

2. Thống kê vị trí SX Quảng Trị / XSQT 16-10-2025

8
58
7
962
6
7893
5094
5675
5
2115
4
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
3
48205
65526
2
01054
1
94038
ĐB
728951
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
053,20
1551
20,66,32
30,2,89,6,73
4-9,54
58,4,17,1,05
62,39,26
75,397
8-5,38
93,4,6,7-9

3.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 09-10-2025

8
31
7
106
6
9118
1020
5757
5
2231
4
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
3
35786
01805
2
94902
1
20646
ĐB
033339
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,5,22,80
18,73,3,61
205,02
31,1,9-3
46-4
57,2,705
61,70,0,8,46
7-5,6,1,57
80,618
9-39

4. Thống kê vị trí Quảng Trị, XSQT 02-10-2025

8
16
7
998
6
4681
4598
3390
5
5661
4
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
3
06107
96918
2
77029
1
63140
ĐB
432514
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,79,5,40
16,4,7,8,48,61
29-2
3--3
49,6,00,1,14
50-5
611,46
781,07
819,9,7,18
98,8,04,29

5.Thống kê vị trí QT / XSQT 25-09-2025

8
90
7
508
6
2212
5905
6032
5
0768
4
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
3
63513
94200
2
40022
1
73475
ĐB
453805
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,2,4,4,0,59,00
12,321
21,21,3,0,22
3213
4-6,0,04
560,7,05
68,4,856
75-7
8-0,6,68
90-9

6.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 18-09-2025

8
88
7
958
6
2090
9640
1465
5
5604
4
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
3
23149
76454
2
60022
1
06222
ĐB
056524
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,4,20
188,21
27,0,1,2,2,42,22
3-53
40,90,6,5,24
58,3,465
65,4-6
7-27
88,18,5,18
9049

7. Thống kê vị trí Quảng Trị, XSQT 11-09-2025

8
11
7
049
6
0652
4697
6895
5
5831
4
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
3
80495
26173
2
33681
1
71370
ĐB
983272
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0170
11,91,3,3,0,81
2-5,5,72
31,173
49-4
52,29,95
68-6
79,3,0,297
89,168
97,5,54,8,1,79

8.Thống kê vị trí QT / XSQT 04-09-2025

8
59
7
571
6
9919
5202
3134
5
5712
4
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
3
31548
80246
2
11510
1
27518
ĐB
477536
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0210
19,2,4,0,871
290,12
34,65,8,6,83
48,63,14
59,3-5
63,94,36
71-7
83,34,18
9-5,1,2,69

9.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 28-08-2025

8
21
7
002
6
2968
8884
9136
5
3406
4
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
3
75352
68104
2
51500
1
72176
ĐB
690290
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,6,7,4,03,0,90
1321
21,50,52
36,013
4-8,8,5,04
54,225
683,0,76
760,87
84,4,768
90-9

10. XSQT 21-08-2025

8
89
7
692
6
4851
0935
4209
5
7900
4
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
3
31923
90276
2
72978
1
47737
ĐB
240200
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,0,00,0,00
1-51
2392
35,75,23
46-4
51,335
694,76
76,88,37
89,7,978
92,98,0,9,6,89

11. XSQT 14-08-2025

8
75
7
317
6
6359
6268
6135
5
1948
4
42106
56886
33775
27670
11349
86000
75008
3
42778
38079
2
49849
1
94473
ĐB
939537
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,87,00
17-1
2--2
35,773
48,9,9-4
597,3,75
680,86
75,5,0,8,9,31,37
866,4,0,78
9-5,4,7,49

12. XSQT 07-08-2025

8
36
7
883
6
3826
6482
8503
5
6857
4
50254
88317
58966
85334
53371
99366
56608
3
87697
99411
2
87799
1
20657
ĐB
950528
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8-0
17,17,11
26,882
36,48,03
4-5,34
57,4,7-5
66,63,2,6,66
715,1,9,57
83,20,28
97,999

13. XSQT 31-07-2025

8
98
7
813
6
8182
4694
4762
5
8872
4
91264
38210
47458
89125
27467
65458
13964
3
28095
45269
2
50319
1
65725
ĐB
618532
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
13,0,9-1
25,58,6,7,32
3213
4-9,6,64
58,82,9,25
62,4,7,4,9-6
7267
829,5,58
98,4,56,19

14. XSQT 24-07-2025

8
04
7
237
6
0841
1913
1610
5
1591
4
57094
34315
99853
43499
06670
45192
13052
3
46540
50622
2
71132
1
59451
ĐB
018860
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
041,7,4,60
13,0,54,9,51
229,5,2,32
37,21,53
41,00,94
53,2,115
60-6
7037
8--8
91,4,9,299

15. XSQT 17-07-2025

8
79
7
642
6
6392
5260
4447
5
4305
4
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
3
94450
29365
2
41139
1
02391
ĐB
647894
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1,66,50
180,91
254,9,62
3973
42,79,94
500,2,65
60,2,506
79,347
8-18
92,4,1,47,39

16. XSQT 10-07-2025

8
18
7
620
6
1645
9574
7105
5
3255
4
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
3
24696
00802
2
67848
1
41352
ĐB
975817
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2,220
18,771
200,0,52
3-93
45,87,54
55,4,9,24,0,55
6996
74,117
891,48
93,66,8,59
Thống kê vị trí Quảng Trị: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X