menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/09/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí QT - TK Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

05-10 Hôm nay 28-09 21-09 14-09 07-09 31-08 24-08

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Trị hôm nay

Biên độ 7 ngày:

0-1 6-9

Biên độ 6 ngày:

2-9

Biên độ 5 ngày:

4-6 7-4 7-6

Biên độ 4 ngày:

1-0 1-8 2-5 3-0 4-9 5-0 6-3 7-5 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-4 0-7 0-7 0-9 1-0 1-0 1-1 1-4 1-6 1-6 1-6 1-7 1-8 1-8 1-9 2-1 2-5 2-7 2-7 2-7 2-9 3-2 3-3 3-6 3-8 3-9 3-9 4-0 4-3 4-5 4-7 5-1 5-7 5-8 5-9 7-1 7-1 7-3 7-6 7-9 8-1 8-6 8-7 8-9 8-9 9-2 9-6 9-7 9-8 9-8 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Trị đã chọn

8
93
7
811
6
1229
4970
1645
5
4609
4
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
3
68961
54896
2
86335
1
34968
ĐB
240800
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,07,7,7,00
111,2,4,61
29,1-2
3593
45,104
5-4,35
61,896
70,0,09,87
8768
93,7,62,09

2. Thống kê vị trí SXQT / XSQT 21-09-2023

8
65
7
333
6
0024
5510
5496
5
0824
4
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
3
52224
34788
2
71404
1
32969
ĐB
381443
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,9,41,3,90
10,5-1
24,4,4,452
33,03,43
432,2,2,2,04
526,1,05
65,996
7--7
8888
96,00,69

3.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 14-09-2023

8
40
7
810
6
8385
7031
4996
5
2827
4
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
3
36985
25258
2
91547
1
33300
ĐB
446168
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
004,1,1,5,00
10,9,0,3,231
2712
315,13
40,6,7-4
53,0,88,85
689,46
7-2,47
85,55,68
9619

4. Thống kê vị trí Quảng Trị, XSQT 07-09-2023

8
16
7
572
6
4409
6733
8933
5
4380
4
02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566
3
06241
85274
2
90086
1
35072
ĐB
690031
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
098,8,80
164,31
24,87,72
33,3,13,33
49,12,74
5--5
661,6,86
72,4,287
80,7,0,0,628
9-0,49

5.Thống kê vị trí QT / XSQT 31-08-2023

8
95
7
557
6
2415
8067
9685
5
9124
4
77158
27680
99244
99951
13502
74303
94863
3
11244
06380
2
06851
1
18655
ĐB
227529
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,38,80
155,51
24,902
3-0,63
44,42,4,44
57,8,1,1,59,1,8,55
67,3-6
7-5,67
85,0,058
9529

6.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 24-08-2023

8
91
7
127
6
8363
1276
5155
5
4950
4
90772
85475
09001
65254
02373
89275
42694
3
05487
50983
2
23289
1
75397
ĐB
412987
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0150
1-9,01
2772
3-6,7,83
4-5,94
55,0,45,7,75
6376
76,2,5,3,52,8,9,87
87,3,9,7-8
91,4,789

7. Thống kê vị trí Quảng Trị, XSQT 17-08-2023

8
99
7
974
6
7232
0493
6985
5
2365
4
79095
08429
67664
64481
30870
38771
44957
3
86947
49743
2
03109
1
30167
ĐB
395087
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0970
1-8,71
2932
329,43
47,37,64
578,6,95
65,4,7-6
74,0,15,4,6,87
85,1,7-8
99,3,59,2,09

8.Thống kê vị trí QT / XSQT 10-08-2023

8
62
7
125
6
4015
6537
0866
5
5272
4
28742
29513
88646
71687
34326
03527
54311
3
87288
33027
2
31210
1
23984
ĐB
478402
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0210
15,3,1,011
25,6,7,76,7,4,02
3713
42,684
5-2,15
62,66,4,26
723,8,2,27
87,8,488
9--9

9.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 03-08-2023

8
27
7
652
6
2595
9966
0123
5
6844
4
47924
07442
66529
93858
57785
03547
85048
3
38697
46193
2
16841
1
30965
ĐB
308516
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1641
27,3,4,95,42
3-2,93
44,2,7,8,14,24
52,89,8,65
66,56,16
7-2,4,97
855,48
95,7,329

10. XSQT 27-07-2023

8
02
7
893
6
0212
4411
7375
5
1964
4
66782
28219
41653
56213
32675
85059
35757
3
84722
41162
2
34457
1
93507
ĐB
121688
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7-0
12,1,9,311
220,1,8,2,62
3-9,5,13
4-64
53,9,7,77,75
64,2-6
75,55,5,07
82,888
931,59

11. XSQT 20-07-2023

8
72
7
000
6
4695
9259
1446
5
4124
4
46608
76441
17434
55621
31320
72878
88310
3
83387
97161
2
20385
1
41309
ĐB
103751
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,90,2,10
104,2,6,51
24,1,072
34-3
46,12,34
59,19,85
6146
72,887
87,50,78
955,09

12. XSQT 13-07-2023

8
72
7
897
6
6455
6566
5249
5
6562
4
13575
73340
41852
12866
98188
19193
59306
3
88270
40318
2
69078
1
32761
ĐB
699825
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
064,70
1861
257,6,52
3-93
49,0-4
55,25,7,25
66,2,6,16,6,06
72,5,0,897
888,1,78
97,349

13. XSQT 06-07-2023

8
34
7
877
6
5603
9672
4248
5
3824
4
40875
67588
12659
58633
96261
23206
84893
3
88578
34249
2
89246
1
99979
ĐB
183500
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,000
1-61
2472
34,30,3,93
48,9,63,24
5975
610,46
77,2,5,8,977
884,8,78
935,4,79

14. XSQT 29-06-2023

8
76
7
825
6
7861
5557
6640
5
9317
4
92589
44939
33946
85151
74947
42248
60340
3
12816
61611
2
59494
1
84502
ĐB
006175
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
024,40
17,6,16,5,11
2502
39-3
40,6,7,8,094
57,12,75
617,4,16
76,55,1,47
8948
948,39

15. XSQT 22-06-2023

8
46
7
783
6
5248
3600
0509
5
4604
4
00348
26831
46334
51380
75203
10812
44846
3
04882
89185
2
11783
1
91764
ĐB
338770
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,9,4,30,8,70
1231
2-1,82
31,48,0,83
46,8,8,60,3,64
5-85
644,46
70-7
83,0,2,5,34,48
9-09

16. XSQT 15-06-2023

8
96
7
960
6
5463
5734
9992
5
7650
4
15587
80067
31216
78623
34637
79868
43095
3
47782
66701
2
46346
1
34265
ĐB
537867
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
016,50
1601
239,82
34,76,23
4634
509,65
60,3,7,8,5,79,1,46
7-8,6,3,67
87,268
96,2,5-9
Thống kê vị trí Quảng Trị: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X