menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 10/12/2023
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí ST - TK Vị trí Sóc Trăng - Thống kê vị trí XSST

13-12 Hôm nay 06-12 29-11 22-11 15-11 08-11 01-11

Thống kê Thống kê vị trí Sóc Trăng hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-6 4-6 8-4

Biên độ 5 ngày:

0-9 1-0 1-4 2-5 2-7 4-0 5-1 6-0 6-0 6-4 6-6 6-6 7-7 7-9 8-4 8-5 9-0

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-5 0-8 0-9 1-0 1-4 1-5 1-7 1-9 2-3 2-3 3-0 3-1 3-3 3-5 3-7 4-3 4-5 4-6 4-7 5-0 5-0 5-0 5-5 5-6 5-7 6-3 6-3 6-5 6-5 7-0 7-0 7-3 7-4 7-5 7-9 8-1 8-3 8-5 8-5 8-7 9-0 9-5 9-5 9-7 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-3 0-4 0-4 0-6 0-7 0-7 1-1 1-6 1-7 1-7 1-7 2-0 2-0 2-5 2-5 2-6 2-7 2-7 2-9 3-0 3-4 3-5 3-6 3-7 3-7 4-0 4-1 4-2 4-4 4-5 4-5 4-6 4-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí ST cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Sóc Trăng đã chọn

8
84
7
842
6
5825
9059
8601
5
5368
4
64353
72671
75957
81905
14247
79672
90458
3
39678
48069
2
50876
1
58135
ĐB
084716
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,5-0
160,71
254,72
3553
42,784
59,3,7,82,0,35
68,97,16
71,2,8,65,47
846,5,78
9-5,69

2. Thống kê vị trí SXST / XSST 29-11-2023

8
65
7
178
6
4003
5892
0070
5
5968
4
18783
00260
45500
39917
06910
51057
39102
3
88869
94860
2
35061
1
76555
ĐB
531531
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,0,27,6,0,1,60
17,06,31
2-9,02
310,83
4--4
57,56,55
65,8,0,9,0,1-6
78,01,57
837,68
9269

3.Thống kê vị trí XSST / XSST 22-11-2023

8
31
7
366
6
5310
0424
3016
5
4812
4
32311
37940
21347
71857
97900
77309
06614
3
57308
67141
2
30522
1
10681
ĐB
107700
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,9,8,01,4,0,00
10,6,2,1,43,1,4,81
24,21,22
31-3
40,7,12,14
57-5
666,16
7-4,57
8108
9-09

4. Thống kê vị trí Sóc Trăng, XSST 15-11-2023

8
27
7
298
6
6959
3103
4846
5
9805
4
71031
49325
41957
64763
19714
77118
48648
3
20451
58587
2
10456
1
33800
ĐB
341328
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,5,000
14,83,51
27,5,8-2
310,63
46,814
59,7,1,60,25
634,56
7-2,5,87
879,1,4,28
9859

5.Thống kê vị trí ST / XSST 08-11-2023

8
34
7
672
6
6281
3032
0371
5
4789
4
34933
47817
75718
43158
64538
05372
33345
3
35193
52039
2
56237
1
05680
ĐB
449099
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
17,88,71
2-7,3,72
34,2,3,8,9,73,93
4534
5845
6--6
72,1,21,37
81,9,01,5,38
93,98,3,99

6.Thống kê vị trí XSST / XSST 01-11-2023

8
16
7
833
6
2976
1706
4388
5
8588
4
88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517
3
09982
07470
2
29674
1
59251
ĐB
713125
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,270
16,73,51
258,0,0,82
33,133
4674
5125
6-1,7,0,46
76,0,417
88,8,2,9,28,88
9-89

7. Thống kê vị trí Sóc Trăng, XSST 25-10-2023

8
18
7
389
6
6853
0238
7419
5
0486
4
24377
68834
61625
62838
67163
56869
49398
3
79773
40365
2
91041
1
23143
ĐB
300191
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
18,94,91
25-2
38,4,85,6,7,43
41,334
532,65
63,9,586
77,377
89,61,3,3,98
98,18,1,69

8.Thống kê vị trí ST / XSST 18-10-2023

8
10
7
754
6
4415
9447
2636
5
7380
4
92550
01122
72791
39788
68306
56386
44189
3
53589
64948
2
96631
1
39413
ĐB
717533
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
061,8,50
10,5,39,31
2222
36,1,31,33
47,854
54,015
6-3,0,86
7-47
80,8,6,9,98,48
918,89

9.Thống kê vị trí XSST / XSST 11-10-2023

8
69
7
248
6
4924
2841
7660
5
8465
4
35923
35902
07437
52229
83406
44333
55607
3
42009
68239
2
82345
1
75993
ĐB
464744
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,6,7,960
1-41
24,3,902
37,3,92,3,93
48,1,5,42,44
5-6,45
69,0,506
7-3,07
8-48
936,2,0,39

10. XSST 04-10-2023

8
00
7
054
6
3578
6292
4910
5
6139
4
38263
80228
07119
70090
53860
04016
33320
3
30960
27956
2
83015
1
37926
ĐB
462624
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,1,9,6,2,60
10,9,6,5-1
28,0,6,492
3963
4-5,24
54,615
63,0,01,5,26
78-7
8-7,28
92,03,19

11. XSST 27-09-2023

8
64
7
644
6
1244
6733
8516
5
5424
4
56957
65820
63895
01399
63697
37257
50979
3
18132
36574
2
47619
1
71254
ĐB
166893
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
16,9-1
24,032
33,23,93
44,46,4,4,2,7,54
57,7,495
6416
79,45,9,57
8--8
95,9,7,39,7,19

12. XSST 20-09-2023

8
62
7
274
6
3796
7432
4024
5
9086
4
14507
12485
91103
70216
57291
11771
25836
3
69058
99727
2
98928
1
77386
ĐB
827568
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3-0
169,71
24,7,86,32
32,603
4-7,24
5885
62,89,8,1,3,86
74,10,27
86,5,65,2,68
96,1-9

13. XSST 13-09-2023

8
16
7
880
6
6335
3847
7244
5
0672
4
88829
03930
33412
51828
15840
00578
71049
3
08874
65583
2
54460
1
26825
ĐB
079202
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
028,3,4,60
16,2-1
29,8,57,1,02
35,083
47,4,0,94,74
5-3,25
6016
72,8,447
80,32,78
9-2,49

14. XSST 06-09-2023

8
02
7
102
6
1163
7825
0964
5
7657
4
95718
63324
19816
85492
86843
12013
66155
3
02459
20402
2
64404
1
53722
ĐB
329272
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,2,2,4-0
18,6,3-1
25,4,20,0,9,0,2,72
3-6,4,13
436,2,04
57,5,92,55
63,416
7257
8-18
9259

15. XSST 30-08-2023

8
66
7
793
6
8739
8926
9825
5
8699
4
04052
55564
27104
25813
29335
40748
80445
3
44812
44665
2
58669
1
45978
ĐB
858546
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
13,2-1
26,55,12
39,59,13
48,5,66,04
522,3,4,65
66,4,5,96,2,46
78-7
8-4,78
93,93,9,69

16. XSST 23-08-2023

8
86
7
793
6
5480
1559
0147
5
4915
4
05975
23611
11753
52652
35000
05557
58421
3
68813
01260
2
50223
1
97614
ĐB
229524
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
008,0,60
15,1,3,41,21
21,3,452
3-9,5,1,23
471,24
59,3,2,71,75
6086
754,57
86,0-8
9359
Thống kê vị trí Sóc Trăng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X