menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 04/11/2025

Thống kê vị trí ST - TK Vị trí Sóc Trăng - Thống kê vị trí XSST

05-11 Hôm nay 29-10 22-10 15-10 08-10 01-10 24-09

Thống kê Thống kê vị trí Sóc Trăng hôm nay

Biên độ 6 ngày:

4-6

Biên độ 5 ngày:

2-0 7-7 8-5

Biên độ 4 ngày:

0-5 0-9 3-7 4-6 5-4 5-9 6-5 7-9 8-6

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-2 0-2 0-3 0-3 0-4 0-4 0-4 0-5 0-6 0-6 0-6 1-3 1-7 2-0 2-0 2-1 2-5 2-5 2-7 3-0 3-0 3-4 3-5 3-6 3-7 3-9 4-0 4-0 4-0 4-2 4-3 4-4 4-5 4-6 4-8 5-2 5-4 5-6 6-3 6-6 6-9 8-3 9-2 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí ST cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Sóc Trăng đã chọn

8
34
7
209
6
3244
8110
6035
5
2640
4
87151
33046
46615
95554
56501
91036
30836
3
07555
25167
2
55879
1
91232
ĐB
274359
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,11,40
10,55,01
2-32
34,5,6,6,2-3
44,0,63,4,54
51,4,5,93,1,55
674,3,36
7967
8--8
9-0,7,59

2. Thống kê vị trí SX Sóc Trăng / XSST 22-10-2025

8
39
7
080
6
2478
3755
3379
5
7285
4
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
3
62981
66874
2
93963
1
25252
ĐB
592795
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,38,00
182,81
21,852
390,63
4-74
55,25,8,6,7,95
65,3-6
78,9,5,4-7
80,5,17,1,28
953,79

3.Thống kê vị trí XSST / XSST 15-10-2025

8
52
7
449
6
3503
4405
2599
5
1852
4
25662
00434
56136
00745
67198
69778
13967
3
27437
07723
2
97001
1
96434
ĐB
832899
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,5,1-0
1-01
235,5,62
34,6,7,40,23
49,53,34
52,20,45
62,736
786,37
8-9,78
99,8,94,9,99

4. Thống kê vị trí Sóc Trăng, XSST 08-10-2025

8
27
7
998
6
1720
1475
0693
5
9304
4
28186
27457
57376
91792
06144
19584
65940
3
85799
10233
2
80477
1
61659
ĐB
015449
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
042,40
1--1
27,092
339,33
44,0,90,4,84
57,975
6-8,76
75,6,72,5,77
86,498
98,3,2,99,5,49

5.Thống kê vị trí ST / XSST 01-10-2025

8
80
7
471
6
3620
7015
8849
5
6234
4
59349
64556
72160
65513
89851
52547
53476
3
99425
25149
2
19892
1
13928
ĐB
841769
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,2,60
15,37,51
20,5,892
3413
49,9,7,934
56,11,25
60,95,76
71,647
8028
924,4,4,69

6.Thống kê vị trí XSST / XSST 24-09-2025

8
82
7
411
6
0149
4270
3593
5
6021
4
67672
27803
67098
91152
58963
80832
92374
3
47961
89517
2
77842
1
58473
ĐB
093189
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0370
11,71,2,61
218,7,5,3,42
329,0,6,73
49,274
52-5
63,1-6
70,2,4,317
82,998
93,84,89

7. Thống kê vị trí Sóc Trăng, XSST 17-09-2025

8
97
7
771
6
2597
6896
2061
5
9368
4
65045
13608
17467
95066
23972
16544
52749
3
82363
06470
2
07344
1
05572
ĐB
391541
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0870
1-7,6,41
2-7,72
3-63
45,4,9,4,14,44
5-45
61,8,7,6,39,66
71,2,0,29,9,67
8-6,08
97,7,649

8.Thống kê vị trí ST / XSST 10-09-2025

8
75
7
609
6
7195
2041
3307
5
6730
4
73594
85499
33466
49862
38439
32328
12086
3
04122
95131
2
52158
1
32611
ĐB
477233
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,730
114,3,11
28,26,22
30,9,1,333
4194
587,95
66,26,86
7507
862,58
95,4,90,9,39

9.Thống kê vị trí XSST / XSST 03-09-2025

8
29
7
215
6
4897
2320
7740
5
1751
4
76524
98226
03711
19183
27804
81996
04038
3
51115
78008
2
06400
1
13214
ĐB
500693
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,8,02,4,00
15,1,5,45,11
29,0,4,6-2
388,93
402,0,14
511,15
6-2,96
7-97
833,08
97,6,329

10. XSST 27-08-2025

8
66
7
235
6
9853
6579
9896
5
2556
4
99625
75666
92744
40383
51155
16340
22927
3
71132
98024
2
18557
1
09214
ĐB
802770
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,70
14-1
25,7,432
35,25,83
44,04,2,14
53,6,5,73,2,55
66,66,9,5,66
79,02,57
83-8
9679

11. XSST 20-08-2025

8
44
7
540
6
7078
1859
8223
5
8590
4
24266
56396
34028
27177
97717
74329
78390
3
03840
36634
2
32752
1
20107
ĐB
076945
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
074,9,9,40
17-1
23,8,952
3423
44,0,0,54,34
59,245
666,96
78,77,1,07
8-7,28
90,6,05,29

12. XSST 13-08-2025

8
87
7
684
6
5686
9091
2926
5
6293
4
71740
09952
37160
79920
69131
19132
12892
3
73900
34972
2
68223
1
96571
ĐB
937286
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
004,6,2,00
1-9,3,71
26,0,35,3,9,72
31,29,23
4084
52-5
608,2,86
72,187
87,4,6,6-8
91,3,2-9

13. XSST 06-08-2025

8
64
7
901
6
5808
6725
5452
5
7241
4
36873
88510
05312
88748
03235
60077
60045
3
16451
18210
2
29272
1
52887
ĐB
057267
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,81,10
10,2,00,4,51
255,1,72
3573
41,8,564
52,12,3,45
64,7-6
73,7,27,8,67
870,48
9--9

14. XSST 30-07-2025

8
96
7
964
6
3627
1121
5020
5
2783
4
88759
00784
83892
77018
13373
66332
09137
3
59190
53258
2
20387
1
60365
ĐB
068343
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,90
1821
27,1,09,32
32,78,7,43
436,84
59,865
64,596
732,3,87
83,4,71,58
96,2,059

15. XSST 23-07-2025

8
75
7
593
6
9782
0390
6679
5
3346
4
87135
97148
99715
11893
62368
75538
33748
3
86379
29756
2
29693
1
20230
ĐB
164361
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,30
1561
2-82
35,8,09,9,93
46,8,8-4
567,3,15
68,14,56
75,9,9-7
824,6,3,48
93,0,3,37,79

16. XSST 16-07-2025

8
91
7
012
6
7152
8909
9584
5
3447
4
44725
55510
05368
98771
39463
72723
22490
3
56031
11170
2
85864
1
24845
ĐB
084693
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,9,70
12,09,7,31
25,31,52
316,2,93
47,58,64
522,45
68,3,4-6
71,047
8468
91,0,309
Thống kê vị trí Sóc Trăng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X