menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 30/11/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TG - TK Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

03-12 Hôm nay 26-11 19-11 12-11 05-11 29-10 22-10

Thống kê Thống kê vị trí Tiền Giang hôm nay

Biên độ 8 ngày:

0-4

Biên độ 7 ngày:

8-9

Biên độ 6 ngày:

4-5

Biên độ 5 ngày:

4-9 8-8

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-3 0-7 2-7 2-9 4-5 4-6 5-0 5-4 5-4 5-5 6-4 8-5 8-5 8-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-4 0-5 0-5 0-6 0-6 0-7 0-8 0-8 0-8 1-4 1-4 1-5 2-0 2-4 2-5 2-6 2-6 2-8 2-8 2-8 2-9 3-1 3-4 3-5 3-5 3-6 3-7 3-8 3-9 3-9 4-0 4-0 4-0 4-5 4-6 4-8 4-8 4-9 5-0 5-0 5-0 5-1 5-4 5-4 5-6 5-6 5-7 5-7 5-7 5-8 5-8 5-8 5-8 5-9 6-2 6-4 6-4 6-5 6-8 6-9 7-0 7-3 7-4 7-4 7-4 7-6 7-7 7-9 8-0 8-4 8-5 8-5 8-6 8-7 8-8 8-8 8-8 8-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tiền Giang đã chọn

8
32
7
899
6
3006
4462
5122
5
7880
4
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
3
87309
89145
2
04196
1
76685
ĐB
094895
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,98,50
12,9-1
223,6,2,1,02
32-3
45-4
50,5,86,5,4,8,95
62,50,96
7--7
80,558
99,6,59,1,09

2. Thống kê vị trí SXTG / XSTG 19-11-2023

8
81
7
362
6
6771
9478
5476
5
8151
4
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
3
29844
51297
2
82800
1
45805
ĐB
710668
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,0,56,00
168,7,51
286,9,92
3--3
44,44,44
5105
62,0,87,16
71,8,60,97
817,2,68
92,2,7-9

3.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 12-11-2023

8
18
7
851
6
6340
7273
3277
5
8739
4
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
3
22723
72074
2
43603
1
00309
ĐB
647492
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,94,80
185,71
2392
39,77,0,2,03
40,69,74
51-5
6-46
73,7,1,47,37
80,918
94,23,8,09

4. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 05-11-2023

8
96
7
767
6
6837
7572
8765
5
2707
4
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
3
18456
16016
2
55622
1
77677
ĐB
413022
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
16,671
22,27,2,22
37,7,333
4-94
5665
67,5,69,6,1,5,16
72,1,76,3,0,3,8,77
87-8
96,4-9

5.Thống kê vị trí TG / XSTG 29-10-2023

8
07
7
992
6
9140
1159
7211
5
1652
4
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
3
98889
44072
2
08479
1
11451
ĐB
070271
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0740
11,9,91,6,5,71
2-9,5,72
3--3
40,444
59,2,1-5
61,9-6
72,9,10,97
8998
92,8,75,1,1,6,8,79

6.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 22-10-2023

8
99
7
077
6
6098
7533
3134
5
6521
4
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
3
50578
23361
2
22344
1
76934
ĐB
027100
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,000
122,61
216,12
33,4,9,43,53
49,43,4,34
5385
62,1-6
77,87,07
859,78
99,89,4,39

7. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 15-10-2023

8
11
7
331
6
3800
3521
8689
5
5648
4
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
3
64459
68994
2
05616
1
31695
ĐB
198112
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,20
11,6,21,3,21
21,0,912
31,763
487,5,94
57,4,995
6316
745,37
8948
94,58,2,59

8.Thống kê vị trí TG / XSTG 08-10-2023

8
44
7
045
6
0477
8524
4987
5
2354
4
36175
65501
46616
00796
96054
90040
73448
3
61799
69281
2
36821
1
61521
ĐB
574660
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,60
160,8,2,21
24,1,1-2
3--3
44,5,0,84,2,5,54
54,44,75
601,96
77,57,87
87,148
96,999

9.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 01-10-2023

8
98
7
014
6
0698
6849
8483
5
2062
4
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
3
51489
99615
2
92952
1
94835
ĐB
724394
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
14,551
296,4,52
34,58,63
49,2,41,3,4,94
51,21,35
62,6,366
7--7
83,99,98
98,8,44,2,89

10. XSTG 24-09-2023

8
89
7
432
6
1782
7888
7384
5
1191
4
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
3
87069
79801
2
89246
1
20066
ĐB
514448
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,1-0
1-9,01
25,33,8,82
3223
46,884
56,52,55
69,65,9,4,66
7--7
89,2,8,4,28,48
91,68,0,69

11. XSTG 17-09-2023

8
17
7
838
6
7702
0251
7593
5
5426
4
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
3
05285
12231
2
38168
1
02962
ĐB
050246
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,330
17,85,3,31
260,62
38,1,0,19,03
46-4
510,7,85
68,8,22,46
7517
853,6,1,68
93-9

12. XSTG 10-09-2023

8
09
7
773
6
8659
1875
2416
5
8859
4
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
3
50818
73315
2
88200
1
38434
ĐB
926219
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,01,00
16,0,8,5,93,81
2-5,52
31,473
4-5,7,34
59,9,2,4,27,15
6-16
73,5,4-7
8118
9-0,5,5,19

13. XSTG 03-09-2023

8
11
7
135
6
5827
1013
6823
5
1842
4
20943
37552
76133
06138
19278
96434
88916
3
08703
42718
2
60530
1
61163
ĐB
629329
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0330
11,3,6,811
27,3,94,52
35,3,8,4,01,2,4,3,0,63
42,334
5235
6316
7827
8-3,7,18
9-29

14. XSTG 27-08-2023

8
08
7
219
6
1177
7113
7086
5
7494
4
78257
26199
15152
92368
75916
02973
44662
3
86447
52915
2
66842
1
32135
ĐB
994132
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
19,3,6,5-1
2-5,6,4,32
35,21,73
47,294
57,21,35
68,28,16
77,37,5,47
860,68
94,91,99

15. XSTG 20-08-2023

8
28
7
789
6
3376
6876
5484
5
6551
4
35491
36236
99629
34568
12193
50114
65389
3
95744
35154
2
15958
1
78741
ĐB
977967
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
145,9,41
28,9-2
3693
44,18,1,4,54
51,4,8-5
68,77,7,36
76,667
89,4,92,6,58
91,38,2,89

16. XSTG 13-08-2023

8
60
7
598
6
3021
6343
0522
5
8935
4
34181
17839
10403
77496
12304
06932
03903
3
03518
12476
2
69093
1
84660
ĐB
810727
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,36,60
182,81
21,2,72,32
35,9,24,0,0,93
4304
5-35
60,09,76
7627
819,18
98,6,339
Thống kê vị trí Tiền Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X