menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 26/10/2025

Thống kê vị trí TG - TK Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

02-11 Hôm nay 19-10 12-10 05-10 28-09 21-09 14-09

Thống kê Thống kê vị trí Tiền Giang hôm nay

Biên độ 9 ngày:

4-6

Biên độ 5 ngày:

6-5 6-7 7-0 7-2 7-6 7-7 8-0

Biên độ 4 ngày:

1-0 6-0 6-2 7-0 7-0 7-1 7-4 7-6 7-7 7-7 7-8 8-2 8-4 8-7 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-3 0-7 0-8 0-9 1-0 1-1 1-5 1-7 2-1 2-5 2-6 2-6 2-9 2-9 2-9 4-0 4-0 4-7 4-7 5-6 5-7 6-0 6-1 6-2 6-2 6-2 6-3 6-6 6-6 6-7 6-7 6-7 6-7 7-0 7-0 7-4 7-4 7-6 7-6 7-6 7-6 7-6 7-6 7-7 7-7 7-8 7-9 7-9 7-9 7-9 7-9 7-9 7-9 8-0 8-0 8-1 8-7 8-8 9-0 9-1 9-5 9-6 9-7 9-7 9-7 9-7 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tiền Giang đã chọn

8
59
7
069
6
6779
7777
8701
5
5222
4
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
3
58720
60684
2
02192
1
22687
ĐB
097059
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,920
1401
22,6,02,4,92
39-3
421,84
59,9-5
69,926
79,7,77,7,87
84,7-8
925,6,7,3,0,6,59

2. Thống kê vị trí SX Tiền Giang / XSTG 12-10-2025

8
30
7
344
6
1467
9372
9661
5
1257
4
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
3
68626
14663
2
37538
1
50931
ĐB
496675
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-30
146,7,31
23,67,62
30,8,17,2,63
444,14
5775
67,1,7,2,326
72,1,3,56,5,6,97
8-38
97-9

3.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 05-10-2025

8
81
7
017
6
0318
8627
4373
5
4453
4
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
3
16691
58845
2
58100
1
44893
ĐB
715049
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,000
17,88,0,91
270,42
3-7,5,6,93
45,2,5,9-4
534,45
6376
73,61,27
8118
99,1,39,49

4. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 28-09-2025

8
18
7
166
6
0640
5376
3105
5
4866
4
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
3
11855
56953
2
54740
1
53707
ĐB
072522
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,74,5,40
18,2,1,35,11
224,1,22
3-1,53
40,2,0-4
51,0,5,30,55
66,6,66,7,6,66
7607
8-18
9--9

5.Thống kê vị trí TG / XSTG 21-09-2025

8
04
7
444
6
1432
5012
6922
5
6395
4
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
3
49616
65810
2
03491
1
74858
ĐB
096530
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,31,30
12,6,00,5,3,91
223,1,22
32,9,1,003
440,44
51,89,85
6-7,16
76-7
8558
95,139

6.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 14-09-2025

8
26
7
065
6
5498
0029
6831
5
8671
4
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
3
18367
70071
2
82014
1
49324
ĐB
088640
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,40
11,43,7,7,1,71
26,9,4-2
31,39,33
45,01,24
5-6,45
65,0,726
71,1,167
8998
98,32,89

7. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 07-09-2025

8
67
7
347
6
0183
5144
7528
5
6877
4
73979
78786
89327
24574
96188
57765
31826
3
89249
35517
2
04356
1
88669
ĐB
019833
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
17-1
28,7,6-2
338,33
47,4,94,74
5665
67,5,98,2,56
77,9,46,4,7,2,17
83,6,82,88
9-7,4,69

8.Thống kê vị trí TG / XSTG 31-08-2025

8
91
7
881
6
2809
5447
4623
5
3030
4
22478
35803
92446
75347
09818
52245
64729
3
10766
35678
2
73609
1
16289
ĐB
725595
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,930
189,81
23,9-2
302,03
47,6,7,5-4
5-4,95
664,66
78,84,47
81,97,1,78
91,50,2,0,89

9.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 24-08-2025

8
10
7
315
6
4085
7918
3923
5
5285
4
62602
65471
47277
24505
38287
81130
43060
3
87705
62537
2
22764
1
88995
ĐB
451272
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,51,3,60
10,5,871
230,72
30,723
4-64
5-1,8,8,0,0,95
60,4-6
71,7,27,8,37
85,5,718
95-9

10. XSTG 17-08-2025

8
97
7
560
6
0943
8546
8280
5
9427
4
39862
34958
28064
46280
21399
37899
60088
3
80880
10156
2
25697
1
33807
ĐB
351628
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
076,8,8,80
1--1
27,862
3-43
43,664
58,6-5
60,2,44,56
7-9,2,9,07
80,0,8,05,8,28
97,9,9,79,99

11. XSTG 10-08-2025

8
10
7
429
6
7039
6414
4414
5
2811
4
97960
83456
40371
42726
74515
58327
36404
3
49642
00805
2
99762
1
42679
ĐB
617433
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,51,60
10,4,4,1,51,71
29,6,74,62
39,333
421,1,04
561,05
60,25,26
71,927
8--8
9-2,3,79

12. XSTG 03-08-2025

8
00
7
441
6
5921
7146
9014
5
8639
4
12927
46534
50294
29486
56213
96132
70661
3
77994
74849
2
91452
1
69836
ĐB
204720
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,20
14,34,2,61
21,7,03,52
39,4,2,613
41,6,91,3,9,94
52-5
614,8,36
7-27
86-8
94,43,49

13. XSTG 27-07-2025

8
96
7
956
6
0223
1172
9911
5
1006
4
92845
00483
65743
68594
83177
73932
98053
3
25184
97290
2
11016
1
02655
ĐB
279224
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0690
11,611
23,47,32
322,8,4,53
45,39,8,24
56,3,54,55
6-9,5,0,16
72,777
83,4-8
96,4,0-9

14. XSTG 20-07-2025

8
65
7
088
6
2024
3971
5756
5
5246
4
39456
92750
80175
63031
49014
05088
45026
3
18361
65299
2
16850
1
17318
ĐB
610812
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,50
14,8,27,3,61
24,612
31-3
462,14
56,6,0,06,75
65,15,4,5,26
71,5-7
88,88,8,18
9999

15. XSTG 13-07-2025

8
09
7
095
6
9436
9296
8200
5
0471
4
84648
19568
85422
02843
96909
25172
69045
3
83557
69969
2
53785
1
61727
ĐB
374308
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,9,800
1-71
22,72,72
3643
48,3,5-4
579,4,85
68,93,96
71,25,27
854,6,08
95,60,0,69

16. XSTG 06-07-2025

8
29
7
685
6
7968
3723
4171
5
1961
4
65732
16052
14345
35741
95994
79061
76271
3
33966
84783
2
64224
1
95422
ĐB
067090
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
1-7,6,4,6,71
29,3,4,23,5,22
322,83
45,19,24
528,45
68,1,1,666
71,1-7
85,368
94,029
Thống kê vị trí Tiền Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X