menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 01/09/2025

Thống kê vị trí TG - TK Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

07-09 Hôm nay 31-08 24-08 17-08 10-08 03-08 27-07

Thống kê Thống kê vị trí Tiền Giang hôm nay

Biên độ 7 ngày:

1-0

Biên độ 6 ngày:

1-9 3-7 4-3

Biên độ 5 ngày:

4-5 5-9 6-7 6-8 7-9 8-5 9-7

Biên độ 4 ngày:

2-2 2-7 2-9 3-9 3-9 4-2 5-7 6-7 7-8 8-4

Biên độ 3 ngày:

0-5 1-2 2-3 2-6 3-8 3-9 4-4 4-5 4-7 5-2 5-7 5-9 6-4 6-9 8-4 8-4 8-8 8-8 9-2 9-2 9-7 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tiền Giang đã chọn

8
91
7
881
6
2809
5447
4623
5
3030
4
22478
35803
92446
75347
09818
52245
64729
3
10766
35678
2
73609
1
16289
ĐB
725595
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,930
189,81
23,9-2
302,03
47,6,7,5-4
5-4,95
664,66
78,84,47
81,97,1,78
91,50,2,0,89

2. Thống kê vị trí SX Tiền Giang / XSTG 24-08-2025

8
10
7
315
6
4085
7918
3923
5
5285
4
62602
65471
47277
24505
38287
81130
43060
3
87705
62537
2
22764
1
88995
ĐB
451272
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,51,3,60
10,5,871
230,72
30,723
4-64
5-1,8,8,0,0,95
60,4-6
71,7,27,8,37
85,5,718
95-9

3.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 17-08-2025

8
97
7
560
6
0943
8546
8280
5
9427
4
39862
34958
28064
46280
21399
37899
60088
3
80880
10156
2
25697
1
33807
ĐB
351628
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
076,8,8,80
1--1
27,862
3-43
43,664
58,6-5
60,2,44,56
7-9,2,9,07
80,0,8,05,8,28
97,9,9,79,99

4. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 10-08-2025

8
10
7
429
6
7039
6414
4414
5
2811
4
97960
83456
40371
42726
74515
58327
36404
3
49642
00805
2
99762
1
42679
ĐB
617433
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,51,60
10,4,4,1,51,71
29,6,74,62
39,333
421,1,04
561,05
60,25,26
71,927
8--8
9-2,3,79

5.Thống kê vị trí TG / XSTG 03-08-2025

8
00
7
441
6
5921
7146
9014
5
8639
4
12927
46534
50294
29486
56213
96132
70661
3
77994
74849
2
91452
1
69836
ĐB
204720
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,20
14,34,2,61
21,7,03,52
39,4,2,613
41,6,91,3,9,94
52-5
614,8,36
7-27
86-8
94,43,49

6.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 27-07-2025

8
96
7
956
6
0223
1172
9911
5
1006
4
92845
00483
65743
68594
83177
73932
98053
3
25184
97290
2
11016
1
02655
ĐB
279224
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0690
11,611
23,47,32
322,8,4,53
45,39,8,24
56,3,54,55
6-9,5,0,16
72,777
83,4-8
96,4,0-9

7. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 20-07-2025

8
65
7
088
6
2024
3971
5756
5
5246
4
39456
92750
80175
63031
49014
05088
45026
3
18361
65299
2
16850
1
17318
ĐB
610812
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,50
14,8,27,3,61
24,612
31-3
462,14
56,6,0,06,75
65,15,4,5,26
71,5-7
88,88,8,18
9999

8.Thống kê vị trí TG / XSTG 13-07-2025

8
09
7
095
6
9436
9296
8200
5
0471
4
84648
19568
85422
02843
96909
25172
69045
3
83557
69969
2
53785
1
61727
ĐB
374308
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,9,800
1-71
22,72,72
3643
48,3,5-4
579,4,85
68,93,96
71,25,27
854,6,08
95,60,0,69

9.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 06-07-2025

8
29
7
685
6
7968
3723
4171
5
1961
4
65732
16052
14345
35741
95994
79061
76271
3
33966
84783
2
64224
1
95422
ĐB
067090
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
1-7,6,4,6,71
29,3,4,23,5,22
322,83
45,19,24
528,45
68,1,1,666
71,1-7
85,368
94,029

10. XSTG 29-06-2025

8
11
7
851
6
7875
7771
6463
5
6936
4
04423
71170
52170
84746
42946
64625
39447
3
05793
38388
2
24469
1
53763
ĐB
481072
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,70
111,5,71
23,572
366,2,9,63
46,6,7-4
517,25
63,9,33,4,46
75,1,0,0,247
8888
9369

11. XSTG 22-06-2025

8
99
7
398
6
0137
5760
5290
5
7322
4
59506
17038
91239
98432
56254
30190
91424
3
13659
89498
2
38654
1
76962
ĐB
029562
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
066,9,90
1--1
22,42,3,6,62
37,8,9,2-3
4-5,2,54
54,9,4-5
60,2,206
7-37
8-9,3,98
99,8,0,0,89,3,59

12. XSTG 15-06-2025

8
36
7
924
6
2778
8634
7879
5
9100
4
33463
09553
94322
29989
08315
57247
37065
3
34563
22603
2
90550
1
52819
ĐB
584004
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,40,50
15,9-1
24,222
36,46,5,6,03
472,3,04
53,01,65
63,5,336
78,947
8978
9-7,8,19

13. XSTG 08-06-2025

8
43
7
718
6
1794
4747
9645
5
9551
4
53614
50275
62843
12073
48719
59345
03194
3
83315
83262
2
91593
1
88856
ĐB
139666
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
18,4,9,551
2-62
3-4,4,7,93
43,7,5,3,59,1,94
51,64,7,4,15
62,65,66
75,347
8-18
94,4,319

14. XSTG 01-06-2025

8
33
7
852
6
5827
6084
8460
5
1445
4
12737
99020
02920
39538
19175
58300
74174
3
22969
63729
2
30574
1
12564
ĐB
118779
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,2,2,00
1--1
27,0,0,952
33,7,833
458,7,7,64
524,75
60,9,4-6
75,4,4,92,37
8438
9-6,2,79

15. XSTG 25-05-2025

8
75
7
178
6
4353
4274
5852
5
8476
4
57302
59469
98024
71881
47690
72580
65918
3
85751
52979
2
93258
1
43906
ĐB
068921
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,69,80
188,5,21
24,15,02
3-53
4-7,24
53,2,1,875
697,06
75,8,4,6,9-7
81,07,1,58
906,79

16. XSTG 18-05-2025

8
39
7
751
6
3012
4366
0976
5
3715
4
59336
20494
93687
63009
40720
54545
15843
3
94097
77003
2
50033
1
04673
ĐB
133431
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,320
12,55,31
2012
39,6,3,14,0,3,73
45,394
511,45
666,7,36
76,38,97
87-8
94,73,09
Thống kê vị trí Tiền Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X