menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 10/12/2023
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Bắc ➜ Xem ngay

Thống kê vị trí TN - TK Vị trí Tây Ninh - Thống kê vị trí XSTN

14-12 Hôm nay 07-12 30-11 23-11 16-11 09-11 02-11

Thống kê Thống kê vị trí Tây Ninh hôm nay

Biên độ 8 ngày:

2-0

Biên độ 7 ngày:

5-6

Biên độ 5 ngày:

2-6 7-0

Biên độ 4 ngày:

0-1 1-0 1-6 1-9 4-2 4-2 6-5 6-9 7-1 7-6 7-9 8-0 8-0 8-1 8-4 9-0 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-5 0-5 0-7 0-9 0-9 1-0 1-0 1-5 1-5 1-5 1-7 2-1 2-1 2-2 2-2 2-8 3-0 3-1 3-5 3-5 3-5 3-6 3-8 5-0 5-2 5-4 5-5 5-6 5-6 5-7 6-0 6-1 6-3 6-4 6-4 6-6 6-6 6-6 6-7 6-7 6-9 6-9 7-2 7-3 7-6 7-6 7-6 7-7 8-2 8-2 8-5 8-5 8-6 8-9 9-2 9-5 9-6 9-6 9-6 9-7 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tây Ninh đã chọn

8
08
7
789
6
7850
1337
1510
5
5699
4
71554
73090
02980
55288
01757
58406
82325
3
69532
89787
2
69154
1
19108
ĐB
066425
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,85,1,9,80
10-1
25,532
37,2-3
4-5,54
50,4,7,42,25
6-06
7-3,5,87
89,0,8,70,8,08
99,08,99

2. Thống kê vị trí SXTN / XSTN 30-11-2023

8
84
7
534
6
5376
0270
2772
5
2547
4
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
3
46732
62038
2
31075
1
02937
ĐB
173171
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
1971
22,27,2,2,32
34,2,8,7-3
47,78,3,64
5-9,75
647,76
76,0,2,6,5,14,4,37
8438
9519

3.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 23-11-2023

8
15
7
349
6
6852
8430
8180
5
4711
4
82421
98670
07614
24272
44592
73537
29094
3
14094
28644
2
38569
1
97419
ĐB
023632
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,8,70
15,1,4,91,21
215,7,9,32
30,7,2-3
49,41,9,9,44
5215
69-6
70,237
80-8
92,4,44,6,19

4. Thống kê vị trí Tây Ninh, XSTN 16-11-2023

8
30
7
665
6
7081
5914
5950
5
8911
4
49666
56531
58811
22087
33866
45173
89281
3
55388
46257
2
95488
1
72056
ĐB
429638
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,50
14,1,18,1,3,1,81
2--2
30,1,873
4-14
50,7,665
65,6,66,6,56
738,57
81,7,1,8,88,8,38
9--9

5.Thống kê vị trí TN / XSTN 09-11-2023

8
37
7
906
6
7029
3220
4706
5
9615
4
67767
58881
24695
24726
53409
46738
63872
3
35852
88951
2
61985
1
83203
ĐB
034992
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,9,320
158,51
29,0,67,5,92
37,803
4--4
52,11,9,85
670,0,26
723,67
81,538
95,22,09

6.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 02-11-2023

8
09
7
156
6
1430
1318
8002
5
2146
4
57909
55041
40341
54275
81483
96969
63913
3
15162
51764
2
29891
1
07404
ĐB
406603
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,2,9,4,330
18,34,4,91
2-0,62
308,1,03
46,1,16,04
5675
69,2,45,46
75-7
8318
910,0,69

7. Thống kê vị trí Tây Ninh, XSTN 26-10-2023

8
13
7
792
6
1597
2158
5096
5
6959
4
31397
74247
52868
32146
52611
10781
22196
3
09836
64657
2
62932
1
22831
ĐB
016976
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13,11,8,31
2-9,32
36,2,113
47,6-4
58,9,7-5
689,4,9,3,76
769,9,4,57
815,68
92,7,6,7,659

8.Thống kê vị trí TN / XSTN 19-10-2023

8
75
7
189
6
8180
9214
0096
5
1223
4
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
3
98550
13978
2
53412
1
47297
ĐB
966039
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,50
14,7,271
233,6,12
32,92,73
441,44
5075
6296
75,1,9,3,81,97
89,078
96,78,7,39

9.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 12-10-2023

8
41
7
898
6
5060
9042
1621
5
4093
4
69787
78970
52405
84629
07454
66992
34163
3
55097
67928
2
54425
1
34595
ĐB
556554
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
056,70
1-4,21
21,9,8,54,92
3-9,63
41,25,54
54,40,2,95
60,3-6
708,97
879,28
98,3,2,7,529

10. XSTN 05-10-2023

8
61
7
040
6
1488
7863
0710
5
7619
4
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
3
97496
59195
2
61531
1
50284
ĐB
226122
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,1,60
10,96,4,31
24,24,22
316,43
40,1,3,22,84
5895
61,3,096
79-7
88,48,58
96,51,79

11. XSTN 28-09-2023

8
25
7
299
6
5044
6328
0753
5
1691
4
92984
55382
97571
18980
41019
55164
39255
3
78062
32512
2
98566
1
64395
ĐB
419116
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
19,2,69,71
25,88,6,12
3-53
444,8,64
53,52,5,95
64,2,66,16
71-7
84,2,028
99,1,59,19

12. XSTN 21-09-2023

8
85
7
223
6
2028
4914
0808
5
4716
4
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
3
49253
79652
2
76573
1
42320
ĐB
677858
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0820
14,6,6-1
23,8,052
3-2,8,5,73
45,714
53,2,88,9,45
671,16
736,47
85,32,0,58
95,999

13. XSTN 14-09-2023

8
42
7
670
6
5638
2832
4789
5
3027
4
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
3
45243
22686
2
89327
1
65734
ĐB
682586
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,50
14-1
27,74,32
38,2,443
42,4,36,1,5,4,34
50,46,75
64,58,86
70,52,27
89,6,638
9-89

14. XSTN 07-09-2023

8
49
7
555
6
7388
4400
4958
5
8672
4
37748
13615
44949
29809
01960
37418
17084
3
67520
95395
2
23165
1
67025
ĐB
155842
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,6,20
15,8-1
20,57,42
3--3
49,8,9,284
55,85,1,9,6,25
60,5-6
72-7
88,48,5,4,18
954,4,09

15. XSTN 31-08-2023

8
93
7
030
6
4916
7768
2098
5
9457
4
27708
96231
05772
23499
19225
63044
99095
3
85074
78636
2
75497
1
36825
ĐB
278652
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0830
1631
25,57,52
30,1,693
444,74
57,22,9,25
681,36
72,45,97
8-6,9,08
93,8,9,5,799

16. XSTN 24-08-2023

8
02
7
031
6
2077
2707
9013
5
2595
4
92762
41013
62962
65364
43410
98244
65563
3
28624
81491
2
62777
1
78586
ĐB
585453
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,710
13,3,03,91
240,6,62
311,1,6,53
446,4,24
5395
62,2,4,386
77,77,0,77
86-8
95,1-9
Thống kê vị trí Tây Ninh: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X