menu xo so
Hôm nay: Thứ Ba ngày 18/11/2025

Thống kê vị trí TN - TK Vị trí Tây Ninh - Thống kê vị trí XSTN

20-11 Hôm nay 13-11 06-11 30-10 23-10 16-10 09-10

Thống kê Thống kê vị trí Tây Ninh hôm nay

Biên độ 7 ngày:

9-5

Biên độ 6 ngày:

2-2 9-7

Biên độ 5 ngày:

1-9 3-3 4-6

Biên độ 4 ngày:

1-3 1-9 1-9 2-8 3-1 3-2 4-9 5-3 5-9 6-1 6-1 6-3 6-8 7-0 7-2 9-1

Biên độ 3 ngày:

0-7 1-0 1-1 1-2 1-3 1-3 1-6 1-9 2-3 2-6 3-1 3-3 3-3 3-6 3-8 4-1 4-3 4-9 6-1 6-4 6-6 7-1 7-1 7-3 7-5 7-6 7-6 9-3 9-3 9-3 9-3 9-3 9-3 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tây Ninh đã chọn

8
51
7
517
6
9515
2694
3761
5
7122
4
49987
82917
40694
27333
21970
78694
90430
3
86565
72963
2
03841
1
66322
ĐB
132673
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,30
17,5,75,6,41
22,22,22
33,03,6,73
419,9,94
511,65
61,5,3-6
70,31,8,17
87-8
94,4,4-9

2. Thống kê vị trí SX Tây Ninh / XSTN 06-11-2025

8
76
7
460
6
3714
9936
8347
5
5574
4
68846
95853
85720
00976
87424
14013
32235
3
07496
77746
2
67591
1
83264
ĐB
790768
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,20
14,391
20,4-2
36,55,13
47,6,61,7,2,64
5335
60,4,87,3,4,7,9,46
76,4,647
8-68
96,1-9

3.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 30-10-2025

8
14
7
470
6
9219
2090
2331
5
8150
4
29828
21038
67916
82569
72430
28831
41836
3
11564
22236
2
61431
1
32931
ĐB
045224
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,9,5,30
14,9,63,3,3,31
28,4-2
31,8,0,1,6,6,1,1-3
4-1,6,24
50-5
69,41,3,36
70-7
8-2,38
901,69

4. Thống kê vị trí Tây Ninh, XSTN 23-10-2025

8
52
7
711
6
3678
2928
1421
5
2134
4
65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
3
95267
05530
2
56768
1
93657
ĐB
351331
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,30
11,31,2,7,31
28,15,72
34,7,0,113
4934
52,7-5
67,896
78,1,23,6,57
8-7,2,68
90,649

5.Thống kê vị trí TN / XSTN 16-10-2025

8
33
7
108
6
3434
4014
2860
5
4513
4
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
3
79663
18145
2
39179
1
13176
ĐB
722489
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
086,20
14,3,9-1
23,0-2
33,4,53,1,2,9,63
453,14
5-3,45
60,9,376
78,9,6-7
890,78
936,1,7,89

6.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 09-10-2025

8
41
7
632
6
5504
7032
0328
5
6409
4
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
3
84309
33041
2
02992
1
30824
ĐB
118795
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,98,30
1-4,9,41
28,8,43,3,4,92
32,2,0-3
41,2,9,5,10,24
5-4,95
6--6
7--7
802,28
91,2,50,4,09

7. Thống kê vị trí Tây Ninh, XSTN 02-10-2025

8
64
7
138
6
3122
3598
2666
5
1220
4
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
3
62168
29140
2
42290
1
09428
ĐB
262355
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,4,90
15-1
22,0,9,82,8,92
38-3
46,06,74
559,1,55
64,6,86,46
74-7
823,9,6,28
98,2,5,029

8.Thống kê vị trí TN / XSTN 25-09-2025

8
71
7
397
6
5153
0271
9798
5
0313
4
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
3
66636
17208
2
21002
1
87765
ĐB
068430
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,230
13,47,71
2-5,02
36,05,1,9,73
47,614
53,265
69,54,36
71,1,39,47
8-9,08
97,8,369

9.Thống kê vị trí XSTN / XSTN 18-09-2025

8
71
7
544
6
6658
6966
0316
5
4776
4
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
3
24874
59520
2
47632
1
83426
ĐB
247819
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
16,7,7,97,71
20,68,32
3273
444,74
58-5
66,7,66,1,7,6,26
71,6,1,3,46,1,17
8258
9-19

10. XSTN 11-09-2025

8
52
7
131
6
2248
8191
8260
5
0464
4
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
3
73580
44452
2
69222
1
83066
ĐB
417121
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,2,80
1-3,9,21
29,0,2,15,5,22
31,3,533
48,964
52,235
60,4,9,8,666
7--7
804,68
916,2,49

11. XSTN 04-09-2025

8
98
7
305
6
7939
5878
5484
5
6345
4
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
3
42916
32303
2
28250
1
40661
ĐB
174550
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,35,1,5,50
10,66,61
26,7-2
39,403
458,34
50,0,00,45
61,12,9,16
7827
849,78
98,639

12. XSTN 28-08-2025

8
00
7
133
6
9287
9066
9580
5
7578
4
47895
43098
54756
93649
80997
04855
56220
3
76239
94985
2
80968
1
61574
ĐB
256886
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,8,20
1--1
20-2
33,933
4974
56,59,5,85
66,86,5,86
78,48,97
87,0,5,67,9,68
95,8,74,39

13. XSTN 21-08-2025

8
90
7
466
6
6058
2171
6231
5
2577
4
85642
30693
59144
35085
03810
47386
08079
3
87775
60059
2
70628
1
80523
ĐB
351303
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
039,10
107,31
28,342
319,2,03
42,444
58,98,75
666,86
71,7,9,577
85,65,28
90,37,59

14. XSTN 14-08-2025

8
62
7
817
6
1936
9853
5243
5
6571
4
05473
81432
35134
84451
89324
34044
14672
3
17028
41175
2
57695
1
72214
ĐB
367961
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
17,47,5,61
24,86,3,72
36,2,45,4,73
43,43,2,4,14
53,17,95
62,136
71,3,2,517
8-28
95-9

15. XSTN 07-08-2025

8
32
7
227
6
0628
3733
5434
5
4257
4
33082
19536
85640
59998
61562
81824
25563
3
46939
39623
2
14408
1
12953
ĐB
174051
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0840
1-51
27,8,4,33,8,62
32,3,4,6,93,6,2,53
403,24
57,3,1-5
62,336
7-2,57
822,9,08
9839

16. XSTN 31-07-2025

8
06
7
666
6
8235
6040
0705
5
7043
4
78571
85356
16174
21093
82305
05960
31171
3
11460
37402
2
63829
1
70525
ĐB
618749
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5,5,24,6,60
1-7,71
29,502
354,93
40,3,974
563,0,0,25
66,0,00,6,56
71,4,1-7
8--8
932,49
Thống kê vị trí Tây Ninh: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X