menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 20/09/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

22-09 Hôm nay 16-09 15-09 09-09 08-09 02-09 01-09

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-4

Biên độ 5 ngày:

1-2 3-0 6-1 8-6 9-5 9-7

Biên độ 4 ngày:

1-9 2-9 4-6 4-8 4-9 5-7 6-2 7-6 9-0 9-4 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-2 0-7 0-9 1-5 1-6 1-6 1-7 1-7 1-8 1-9 2-1 2-4 2-5 2-6 2-7 2-8 2-8 3-1 3-6 3-6 3-8 3-8 3-9 4-2 4-6 5-2 5-9 6-1 6-1 6-1 6-2 6-6 6-6 6-7 7-0 7-3 7-9 7-9 8-1 8-3 8-4 8-6 8-6 8-8 8-9 9-1 9-2 9-6 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
10
7
823
6
9654
9029
2008
5
8666
4
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
3
86179
51225
2
47680
1
59469
ĐB
393278
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
081,80
10,7-1
23,9,2,522
342,63
4-5,34
54,825
66,3,966
77,7,9,81,7,77
800,5,78
9-2,7,69

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 15-09-2024

8
42
7
388
6
7977
7652
1968
5
5563
4
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
3
58380
46578
2
11544
1
05977
ĐB
942153
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0280
18-1
27,54,5,02
356,53
42,9,444
52,32,35
68,3-6
77,8,77,2,77
88,08,6,1,9,78
9849

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 09-09-2024

8
49
7
647
6
5291
8216
0698
5
8797
4
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
3
59512
27525
2
48221
1
63275
ĐB
391389
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
16,5,8,29,7,5,21
25,14,12
39-3
49,7,2-4
511,2,75
6-16
71,54,9,97
899,18
91,8,7,74,3,89

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 08-09-2024

8
34
7
487
6
7695
2437
4842
5
3186
4
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
3
00441
02636
2
26241
1
25612
ĐB
332069
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
17,25,4,41
28,64,5,12
34,7,6-3
42,1,134
52,195
60,98,2,36
7-8,3,17
87,62,98
95,869

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 02-09-2024

8
38
7
719
6
8037
3473
1528
5
3035
4
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
3
55264
08851
2
21058
1
03626
ĐB
735605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
19,651
28,3,6-2
38,7,5,97,23
46,964
51,83,05
69,41,4,26
733,97
8-3,2,58
971,3,6,49

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 01-09-2024

8
66
7
803
6
7297
5625
3102
5
9219
4
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
3
25679
08537
2
00249
1
52664
ĐB
928354
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,000
19,111
25,402
370,43
43,92,6,54
542,9,65
66,5,466
799,37
8--8
97,5,91,9,7,49

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 26-08-2024

8
97
7
737
6
2839
3073
0133
5
3210
4
78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
3
12498
61630
2
91197
1
23211
ĐB
015561
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,30
10,8,7,13,1,61
29-2
37,9,3,1,07,33
46,5-4
5-45
6146
739,3,1,97
891,98
97,8,73,2,89

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 25-08-2024

8
82
7
584
6
1133
2578
5314
5
0244
4
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
3
00756
78079
2
06292
1
72648
ĐB
072479
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
027,90
14,4-1
2-8,7,0,92
33,8,733
44,88,1,4,14
56-5
6-56
78,0,2,9,937
82,47,3,48
90,27,79

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 19-08-2024

8
43
7
209
6
5422
2173
7821
5
6488
4
89324
98835
13657
29494
91296
04535
65644
3
87891
15453
2
92372
1
49780
ĐB
732013
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0980
132,91
22,1,42,72
35,54,7,5,13
43,42,9,44
57,33,35
6-96
73,257
88,088
94,6,109

10. XSTTH 18-08-2024

8
37
7
081
6
8995
7809
0900
5
9182
4
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
3
02914
54157
2
72767
1
26523
ĐB
480833
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,000
1481
27,382
37,36,7,2,33
4-14
5795
63,786
77,33,7,2,5,67
81,2,6,888
95,90,99

11. XSTTH 12-08-2024

8
24
7
924
6
2826
3721
6362
5
9224
4
97194
26306
80805
08411
82503
68147
99426
3
19648
87946
2
36028
1
63255
ĐB
741432
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5,3-0
112,11
24,4,6,1,4,6,86,32
3203
47,8,62,2,2,94
550,55
622,0,2,46
7-47
8-4,28
94-9

12. XSTTH 11-08-2024

8
45
7
089
6
6105
8012
3361
5
5737
4
92768
33344
62187
05344
34869
77371
10557
3
08280
08886
2
71421
1
47839
ĐB
830265
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0580
126,7,21
2112
37,9-3
45,4,44,44
574,0,65
61,8,9,586
713,8,57
89,7,0,668
9-8,6,39

13. XSTTH 05-08-2024

8
04
7
333
6
4544
8236
4782
5
4450
4
38529
57927
93622
34392
66279
18877
78991
3
97361
62123
2
06167
1
41902
ĐB
751830
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,25,30
1-9,61
29,7,2,38,2,9,02
33,6,03,23
440,44
50-5
61,736
79,72,7,67
82-8
92,12,79

14. XSTTH 04-08-2024

8
89
7
412
6
7929
6957
8412
5
6277
4
20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857
3
03038
71290
2
45187
1
52044
ĐB
200674
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0190
12,201
29,61,12
386,63
444,74
57,7-5
63,39,26
77,7,45,7,7,5,87
89,738
96,08,29

15. XSTTH 29-07-2024

8
73
7
358
6
6820
2265
3963
5
7538
4
03654
93252
69764
31617
02092
27692
33822
3
74375
00320
2
52006
1
27507
ĐB
118741
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,72,20
1741
20,2,05,9,9,22
387,63
415,64
58,4,26,75
65,3,406
73,51,07
8-5,38
92,2-9

16. XSTTH 28-07-2024

8
48
7
936
6
0275
5113
8931
5
9157
4
81871
43261
43335
49439
05856
94144
70063
3
12875
63098
2
56757
1
71557
ĐB
842821
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
133,7,6,21
21-2
36,1,5,91,63
48,444
57,6,7,77,3,75
61,33,56
75,1,55,5,57
8-4,98
9839
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X