menu xo so
Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/10/2025

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

26-10 Hôm nay 20-10 19-10 13-10 12-10 06-10 05-10

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 6 ngày:

1-0 4-3

Biên độ 5 ngày:

0-4 3-0 3-4 4-0 4-4 4-8 6-9 9-4

Biên độ 4 ngày:

2-0 3-2 3-4 4-2 4-4 4-5 4-5 5-2 7-1 7-4 7-5 7-8 9-0 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-4 0-5 0-7 1-4 1-9 1-9 2-3 2-7 2-8 3-0 3-0 3-2 3-4 3-6 3-8 3-9 3-9 3-9 3-9 4-2 4-2 4-2 4-3 4-4 4-4 4-5 4-6 4-7 4-9 4-9 5-0 5-4 5-6 5-8 5-8 5-9 5-9 5-9 6-0 6-0 6-2 6-3 7-0 7-2 7-3 7-5 8-1 8-4 8-5 8-5 8-8 8-8 9-1 9-2 9-2 9-3 9-3 9-4 9-4 9-7 9-7 9-9 9-9 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
35
7
549
6
3939
6994
4867
5
7493
4
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
3
73100
99473
2
98676
1
49904
ĐB
334029
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,48,00
1--1
25,9-2
35,9,69,4,5,73
49,39,04
533,2,05
673,76
79,3,667
80-8
94,34,3,7,29

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 19-10-2025

8
29
7
355
6
0965
0630
2430
5
7930
4
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
3
71805
63516
2
04218
1
78773
ĐB
062307
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,4,5,73,3,30
15,6,8-1
29,452
30,0,073
462,0,04
55,25,6,1,05
65,94,16
7307
8-18
9-2,69

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 13-10-2025

8
03
7
264
6
4634
7241
8885
5
2671
4
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
3
37716
06422
2
88727
1
87740
ĐB
931457
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,240
19,64,7,4,81
22,70,22
340,93
41,1,06,34
5785
64,716
716,2,57
85,108
9319

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 12-10-2025

8
10
7
023
6
6319
6300
2617
5
6312
4
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
3
99797
03177
2
28621
1
04617
ĐB
395309
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,91,00
10,9,7,2,721
23,11,62
3423
4-34
550,55
68,27,86
76,71,9,7,17
8668
971,09

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 06-10-2025

8
12
7
639
6
9324
3381
2830
5
5647
4
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
3
68970
90206
2
82720
1
95996
ĐB
995118
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,7,20
12,9,881
24,5,012
39,0-3
47,4,52,4,84
555,2,9,45
6-0,96
7047
81,418
95,63,19

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 05-10-2025

8
26
7
398
6
9004
1364
4147
5
9675
4
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
3
21826
94781
2
54197
1
83881
ĐB
589281
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,690
1-8,8,81
26,5,69,32
32-3
470,64
597,25
642,0,26
754,97
81,1,19,98
98,0,8,2,759

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 29-09-2025

8
64
7
031
6
1524
9591
8559
5
2821
4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
3
11984
14126
2
77424
1
60191
ĐB
543916
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
13,63,9,2,6,91
24,1,7,6,4-2
3113
4-6,2,7,8,24
59,975
64,10,2,16
75,427
84-8
91,15,59

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 28-09-2025

8
45
7
727
6
7421
2918
9923
5
1338
4
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
3
16099
09654
2
79982
1
65092
ĐB
980109
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,900
18,821
27,1,3,78,92
3823
4554
55,44,9,0,55
68-6
7-2,27
821,3,1,68
95,9,29,09

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 22-09-2025

8
96
7
915
6
9418
9390
1379
5
6218
4
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
3
08922
00201
2
01902
1
35584
ĐB
942254
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,1,290
15,8,8,4,701
226,2,02
3--3
4-1,8,54
57,41,65
65,29,86
795,17
86,41,18
96,07,09

10. XSTTH 21-09-2025

8
49
7
594
6
8246
3191
6739
5
2905
4
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
3
34687
09224
2
33454
1
47885
ĐB
502074
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
1491
24,472
3953
49,69,1,2,2,5,74
53,40,8,85
6-46
79,2,48,87
87,5,7,5-8
94,14,3,79

11. XSTTH 15-09-2025

8
59
7
307
6
4793
6256
5570
5
5024
4
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
3
86410
88649
2
66406
1
02321
ĐB
209975
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1,67,2,10
11,00,1,7,21
24,0,7,1-2
3-93
44,92,44
59,675
6-5,06
70,1,50,27
8-98
93,85,49

12. XSTTH 14-09-2025

8
24
7
431
6
5657
8612
9998
5
6105
4
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
3
71502
30413
2
43020
1
75309
ĐB
900670
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2,93,2,8,6,2,70
12,331
24,0,01,8,02
31,06,13
4-24
5705
63,0-6
705,97
82,098
98,709

13. XSTTH 08-09-2025

8
38
7
606
6
2288
4438
9078
5
0687
4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
3
45837
18774
2
09426
1
89156
ĐB
874654
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,640
18-1
27,6-2
38,8,8,7-3
406,7,54
55,6,455
640,0,2,56
78,48,2,37
88,73,8,3,7,1,38
9--9

14. XSTTH 07-09-2025

8
80
7
452
6
6995
0606
4276
5
9012
4
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
3
47823
35671
2
96742
1
19534
ĐB
961086
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
068,9,40
12,6,2,671
235,1,1,42
34,423
40,23,34
5295
660,7,6,1,1,86
76,1-7
80,6-8
95,0-9

15. XSTTH 01-09-2025

8
70
7
168
6
9701
7089
5231
5
8943
4
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
3
87200
96857
2
06407
1
03057
ĐB
761937
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,77,6,00
1-0,3,5,41
2982
31,743
43,1-4
51,7,775
68,0-6
70,55,0,5,37
89,2,86,88
9-8,29

16. XSTTH 31-08-2025

8
33
7
168
6
9555
0408
6608
5
9120
4
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
3
79884
13487
2
56509
1
66825
ĐB
711687
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,8,920
1561
20,5-2
33,33,33
4984
555,1,25
68,17,96
768,87
84,7,76,0,0,08
964,09
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X