menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 08/12/2023
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

10-12 Hôm nay 04-12 03-12 27-11 26-11 20-11 19-11

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-2

Biên độ 5 ngày:

1-4 1-5 1-7 3-7 5-5 7-0 8-5 9-5 9-5

Biên độ 4 ngày:

0-1 1-9 3-5 4-9 5-4 5-9 7-5 8-9 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-1 0-5 0-9 1-1 1-1 1-2 1-2 1-3 2-1 2-1 2-2 2-3 2-3 2-7 3-1 3-5 3-7 3-7 5-1 5-1 5-1 5-3 5-3 5-4 5-4 5-4 5-5 5-6 5-7 5-9 5-9 6-3 6-8 6-9 8-3 8-5 9-1 9-2

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
65
7
558
6
9208
1712
8591
5
1395
4
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
3
13597
29680
2
37573
1
44799
ĐB
416593
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,41,80
12,2,091
281,1,52
3-5,7,93
4-04
58,2,36,95
65-6
738,97
87,05,0,28
91,5,7,9,399

2. Thống kê vị trí SXTTH / XSTTH 03-12-2023

8
71
7
852
6
5409
4722
4066
5
4091
4
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
3
76715
12340
2
35770
1
98792
ĐB
081806
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,66,4,70
157,91
225,2,92
3--3
405,8,64
52,415
66,9,4,06,06
71,0-7
88,4,988
91,20,6,89

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 27-11-2023

8
32
7
627
6
2173
0324
6037
5
1753
4
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
3
70432
56346
2
07693
1
27132
ĐB
533609
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0970
18-1
27,4,53,3,32
32,7,6,2,27,5,93
462,64
5325
643,46
73,02,37
888,1,98
98,309

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 26-11-2023

8
22
7
529
6
7400
3391
6405
5
9317
4
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
3
81829
86580
2
57747
1
57684
ĐB
761434
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,50,80
17,99,51
22,9,4,922
34-3
472,8,34
51,80,9,65
65-6
7-1,47
89,0,458
91,52,8,1,29

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 20-11-2023

8
71
7
357
6
6689
9794
2270
5
4124
4
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
3
99936
40669
2
46852
1
22977
ĐB
968527
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0170
197,0,91
24,7,73,52
32,6-3
4-9,24
57,2-5
698,36
71,0,9,75,2,7,27
89,6-8
94,18,1,7,69

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 19-11-2023

8
41
7
189
6
1888
3335
7090
5
3514
4
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
3
49071
02898
2
31296
1
01306
ĐB
208763
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
069,40
144,6,71
2-62
35,69,63
41,0,814
5-35
61,2,33,9,06
79,1-7
89,88,4,98
90,3,8,68,79

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 13-11-2023

8
61
7
660
6
2913
5819
2385
5
8698
4
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
3
56113
45641
2
21812
1
34529
ĐB
183275
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
13,9,3,26,7,9,8,41
2912
34,91,5,13
45,134
538,4,75
61,0-6
71,5-7
85,198
98,11,3,29

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 12-11-2023

8
35
7
418
6
3203
2103
1633
5
2361
4
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
3
82040
52701
2
74633
1
68717
ĐB
821295
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,4,12,1,1,40
18,0,0,76,01
2082
35,3,30,0,3,33
4004
5-3,95
61-6
777,8,17
82,718
95-9

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 06-11-2023

8
39
7
277
6
8339
2090
5302
5
0425
4
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
3
44249
82003
2
09128
1
16214
ĐB
451974
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,8,39,50
149,81
25,802
39,903
496,1,74
56,025
6456
77,477
810,9,28
90,1,83,3,49

10. XSTTH 05-11-2023

8
15
7
791
6
7318
8238
5633
5
5363
4
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
3
57023
89302
2
49806
1
83778
ĐB
802913
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,630
15,8,6,391
24,302
38,3,03,6,6,2,13
442,4,74
5-15
63,37,1,06
76,4,8-7
8-1,3,78
91-9

11. XSTTH 30-10-2023

8
28
7
518
6
8893
8897
3701
5
1890
4
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
3
11423
65990
2
71433
1
55069
ĐB
536532
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
019,90
18,201
28,5,6,33,1,32
32,3,3,29,3,2,33
4--4
5-25
69,926
7-97
8-2,18
93,7,0,9,09,6,69

12. XSTTH 29-10-2023

8
54
7
329
6
7661
9398
1397
5
1821
4
88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255
3
89393
67034
2
72248
1
50305
ĐB
595693
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0580
1-6,21
29,1,24,22
349,93
42,85,34
54,55,05
6176
78,7,69,77
809,7,48
98,7,3,329

13. XSTTH 23-10-2023

8
16
7
635
6
8568
8279
1099
5
5625
4
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
3
32609
93235
2
57162
1
29318
ĐB
022287
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
16,5,2,9,861
251,62
35,5-3
46-4
5-3,2,1,6,35
68,1,5,21,46
79,987
876,18
997,9,7,1,09

14. XSTTH 22-10-2023

8
40
7
899
6
4702
9228
9249
5
5058
4
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
3
68010
48626
2
93948
1
46648
ĐB
299807
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,74,1,4,1,10
10,0,0-1
28,60,72
3--3
40,9,0,8,8-4
58,8-5
6-26
729,07
882,5,5,8,4,48
99,79,49

15. XSTTH 16-10-2023

8
08
7
802
6
0690
5401
6544
5
4626
4
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
3
07150
73071
2
75591
1
21416
ĐB
784945
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,2,1,09,0,50
11,60,1,7,91
260,42
3893
44,2,544
507,45
6-2,16
75,1-7
880,3,88
90,3,1-9

16. XSTTH 15-10-2023

8
69
7
344
6
5528
1581
7341
5
8634
4
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
3
04292
81874
2
96168
1
29847
ĐB
887031
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1-8,4,31
2892
34,3,14,3,73
44,1,3,74,3,74
579,85
69,8-6
73,45,47
81,52,68
99,5,26,99
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X