menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật ngày 27/04/2025

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

28-04 Hôm nay 21-04 20-04 14-04 13-04 07-04 06-04

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 6 ngày:

9-6

Biên độ 5 ngày:

0-6 1-2 2-4 2-7 3-2 3-2 5-2 7-6 9-2

Biên độ 4 ngày:

0-1 1-5 2-2 2-7 3-2 3-3 3-7 4-2 5-1 5-3 5-6 5-9 7-2 7-3 7-7 8-6 8-7 8-8 9-0 9-2 9-2

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-2 0-6 1-1 1-1 1-3 1-3 1-3 1-3 1-3 1-9 2-1 2-1 2-2 2-2 2-6 3-2 3-3 3-7 4-0 4-2 4-3 4-3 4-4 4-6 4-7 4-7 4-9 4-9 5-1 5-2 5-4 5-6 5-7 5-8 5-9 6-1 6-3 6-3 6-3 6-7 7-0 7-2 7-2 7-2 7-2 7-2 7-4 7-4 7-4 7-7 7-7 7-7 7-8 7-9 8-2 8-3 8-3 8-3 8-7 9-0 9-1 9-1 9-1 9-2 9-3 9-3 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
87
7
923
6
3747
4532
8510
5
9069
4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
3
31176
32349
2
31993
1
37290
ĐB
581392
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,5,7,90
10,261
23,43,1,92
322,93
47,7,924
50-5
69,17,76
76,0,68,4,47
87-8
93,0,26,49

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 20-04-2025

8
61
7
367
6
7115
6239
2458
5
0080
4
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
3
67076
10625
2
46540
1
22978
ĐB
597035
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,40
15,961
27,5-2
39,593
40-4
581,7,6,2,35
61,7,576
75,9,6,86,27
805,78
99,33,1,9,79

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 14-04-2025

8
49
7
318
6
3668
9835
4103
5
7178
4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
3
54773
97231
2
04995
1
47527
ĐB
200690
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,63,90
1831
24,7-2
35,0,10,73
492,54
543,8,95
6806
78,8,8,327
851,6,7,7,78
95,049

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 13-04-2025

8
07
7
433
6
2618
9924
2846
5
3338
4
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
3
43927
27180
2
50696
1
27742
ĐB
505605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,53,4,80
18,111
24,78,42
33,8,033
46,0,4,22,44
5705
694,96
7-0,5,27
82,01,38
9669

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 07-04-2025

8
91
7
735
6
5786
3044
4111
5
4631
4
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
3
67374
10863
2
78009
1
28254
ĐB
822458
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
11,3,59,1,31
29-2
35,1,5,61,63
444,7,54
54,83,3,15
638,9,36
78,4-7
867,58
91,62,09

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 06-04-2025

8
33
7
755
6
5833
1219
2967
5
8009
4
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
3
48063
00484
2
59960
1
00389
ĐB
507136
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
19,5,221
211,5,52
33,3,63,3,63
4-84
55,2,25,6,15
67,5,3,036
7867
84,978
9-1,0,89

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 31-03-2025

8
03
7
401
6
7009
1439
6418
5
5596
4
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
3
49996
97485
2
53337
1
57239
ĐB
759609
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,9,9,9,9-0
1801
2332
39,2,7,90,23
4--4
5885
6-9,96
7937
89,51,58
96,60,3,0,8,0,7,3,09

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 30-03-2025

8
17
7
851
6
3176
4050
7510
5
4677
4
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
3
90161
75517
2
88126
1
13323
ĐB
858266
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,10
17,0,75,4,61
24,6,332
328,4,23
41,9,324
51,085
61,67,2,66
76,71,7,17
83,5-8
9-49

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 24-03-2025

8
03
7
750
6
1147
2657
9857
5
3197
4
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
3
64034
87491
2
44624
1
07056
ĐB
049708
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,850
1-91
24-2
340,0,93
473,24
50,7,7,5,655
6-56
774,5,5,9,8,9,7,97
8708
97,7,3,7,1-9

10. XSTTH 23-03-2025

8
67
7
130
6
6786
6930
4687
5
7762
4
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
3
17196
10168
2
67725
1
35856
ĐB
491338
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,3,4,90
1111
22,56,22
30,0,3,833
40-4
55,8,65,25
67,2,88,9,56
7-6,87
86,75,6,38
90,6-9

11. XSTTH 17-03-2025

8
53
7
557
6
9009
8295
4991
5
5332
4
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
3
32220
07573
2
94593
1
49726
ĐB
204437
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,10,3,20
1-9,2,01
21,2,7,0,63,22
32,0,75,7,93
4-84
53,795
6-26
735,2,37
84-8
95,1,309

12. XSTTH 16-03-2025

8
34
7
938
6
4894
5200
5251
5
5261
4
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
3
70611
27298
2
76912
1
79366
ĐB
689946
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
11,25,6,2,11
213,12
34,8,2-3
47,63,9,54
51,4-5
61,66,46
78,8,74,77
8-3,7,7,98
94,8-9

13. XSTTH 10-03-2025

8
66
7
327
6
5104
5406
0769
5
3922
4
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
3
53577
13298
2
72709
1
66707
ĐB
008663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,9,73,40
1111
27,222
36,0,863
44,00,44
5--5
66,9,9,36,0,36
772,7,07
8-3,98
986,6,09

14. XSTTH 09-03-2025

8
73
7
350
6
4559
7099
8161
5
1803
4
05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
3
31740
65100
2
55744
1
03745
ĐB
477216
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,5,1,8,05,4,00
12,66,0,21
2112
3-7,03
40,4,544
50,90,45
61,816
7397
8-0,68
99,75,99

15. XSTTH 03-03-2025

8
88
7
274
6
6985
0292
8113
5
7753
4
57486
02612
31197
97546
49897
17728
80733
3
98175
54318
2
62766
1
41847
ĐB
614419
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13,2,8,9-1
289,12
331,5,33
46,774
538,75
668,4,66
74,59,9,47
88,5,68,2,18
92,7,719

16. XSTTH 02-03-2025

8
09
7
508
6
7998
1522
2944
5
5313
4
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
3
70340
68229
2
95608
1
07479
ĐB
621541
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,4,840
1341
22,4,7,9,92,72
3-1,53
44,5,0,14,2,04
5345
6--6
72,927
8-0,9,08
980,2,2,79
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X