menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 18/09/2025

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

21-09 Hôm nay 15-09 14-09 08-09 07-09 01-09 31-08

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 7 ngày:

3-0

Biên độ 6 ngày:

1-0

Biên độ 5 ngày:

0-0 1-2 2-0 2-0 2-8 5-0 7-4

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-1 0-8 1-0 1-2 2-5 3-1 4-0 5-0 5-0 5-8 5-9 7-0 8-0

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-1 0-4 0-5 0-5 0-6 0-7 0-7 1-0 1-0 1-0 1-1 1-2 1-2 1-4 1-6 1-7 1-8 1-9 1-9 2-4 2-4 3-0 3-0 3-1 4-0 4-0 4-1 4-2 4-3 4-4 4-4 4-5 4-6 4-6 4-7 4-7 4-8 4-9 5-0 5-1 5-3 5-4 5-6 5-6 5-6 5-7 5-8 5-9 6-0 6-2 6-9 7-1 7-4 8-0 9-0 9-0 9-0 9-4 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
59
7
307
6
4793
6256
5570
5
5024
4
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
3
86410
88649
2
66406
1
02321
ĐB
209975
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1,67,2,10
11,00,1,7,21
24,0,7,1-2
3-93
44,92,44
59,675
6-5,06
70,1,50,27
8-98
93,85,49

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 14-09-2025

8
24
7
431
6
5657
8612
9998
5
6105
4
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
3
71502
30413
2
43020
1
75309
ĐB
900670
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2,93,2,8,6,2,70
12,331
24,0,01,8,02
31,06,13
4-24
5705
63,0-6
705,97
82,098
98,709

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 08-09-2025

8
38
7
606
6
2288
4438
9078
5
0687
4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
3
45837
18774
2
09426
1
89156
ĐB
874654
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,640
18-1
27,6-2
38,8,8,7-3
406,7,54
55,6,455
640,0,2,56
78,48,2,37
88,73,8,3,7,1,38
9--9

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 07-09-2025

8
80
7
452
6
6995
0606
4276
5
9012
4
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
3
47823
35671
2
96742
1
19534
ĐB
961086
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
068,9,40
12,6,2,671
235,1,1,42
34,423
40,23,34
5295
660,7,6,1,1,86
76,1-7
80,6-8
95,0-9

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 01-09-2025

8
70
7
168
6
9701
7089
5231
5
8943
4
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
3
87200
96857
2
06407
1
03057
ĐB
761937
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,77,6,00
1-0,3,5,41
2982
31,743
43,1-4
51,7,775
68,0-6
70,55,0,5,37
89,2,86,88
9-8,29

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 31-08-2025

8
33
7
168
6
9555
0408
6608
5
9120
4
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
3
79884
13487
2
56509
1
66825
ĐB
711687
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,8,920
1561
20,5-2
33,33,33
4984
555,1,25
68,17,96
768,87
84,7,76,0,0,08
964,09

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 25-08-2025

8
07
7
313
6
6317
8510
3451
5
1495
4
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
3
90436
56324
2
43775
1
73875
ĐB
686013
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,510
13,7,0,3,351
24-2
36,61,1,4,13
4324
51,69,0,7,7,75
6-5,3,36
75,5,50,1,87
87-8
95-9

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 24-08-2025

8
35
7
841
6
3798
6255
8835
5
3251
4
87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085
3
06412
14457
2
54647
1
85141
ĐB
449269
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
13,24,5,41
2712
35,513
41,7,17,54
55,1,4,6,73,5,3,0,85
6956
742,5,47
8598
9869

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 18-08-2025

8
60
7
432
6
9699
5609
5009
5
9988
4
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
3
74420
92593
2
87784
1
84642
ĐB
759442
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9,36,20
16-1
203,4,42
32,50,93
46,2,26,84
5-3,95
60,41,46
7777
88,488
99,5,39,0,09

10. XSTTH 17-08-2025

8
23
7
705
6
2804
2893
5162
5
6500
4
07994
67050
14347
02266
42645
24277
57263
3
04511
68516
2
90015
1
33765
ĐB
215741
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,00,50
11,6,51,41
2362
3-2,9,63
47,5,10,94
500,4,1,65
62,6,3,56,16
774,77
8--8
93,4-9

11. XSTTH 11-08-2025

8
91
7
521
6
5927
3206
3488
5
1770
4
06335
39604
81298
76680
93187
51127
07800
3
36309
48728
2
30227
1
42288
ĐB
857798
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,4,0,97,8,00
1-9,21
21,7,7,8,7-2
35-3
4-04
5-35
6-06
702,8,2,27
88,0,7,88,9,2,8,98
91,8,809

12. XSTTH 10-08-2025

8
75
7
530
6
3616
0025
1756
5
8740
4
32850
50219
74768
33185
10076
37473
60029
3
26490
90110
2
23924
1
55302
ĐB
601376
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
023,4,5,9,10
16,9,0-1
25,9,402
3073
4024
56,07,2,85
681,5,7,76
75,6,3,6-7
8568
901,29

13. XSTTH 04-08-2025

8
37
7
148
6
0854
1943
9284
5
5787
4
50602
19259
08700
90860
26861
18123
59110
3
62267
21924
2
74892
1
67524
ĐB
805287
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,00,6,10
1061
23,4,40,92
374,23
48,35,8,2,24
54,9-5
60,1,7-6
7-3,8,6,87
84,7,748
9259

14. XSTTH 03-08-2025

8
30
7
295
6
7149
1457
3484
5
7301
4
09467
36808
46502
54698
48109
86230
08779
3
71505
73752
2
27740
1
01970
ĐB
337361
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,2,9,53,3,4,70
1-0,61
2-0,52
30,0-3
49,084
57,29,05
67,1-6
79,05,67
840,98
95,84,0,79

15. XSTTH 28-07-2025

8
54
7
437
6
1683
1136
9097
5
1980
4
03114
26106
86915
68717
09883
17862
70654
3
48248
84111
2
44999
1
16676
ĐB
996682
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0680
14,5,7,111
2-6,82
37,68,83
485,1,54
54,415
623,0,76
763,9,17
83,0,3,248
97,999

16. XSTTH 27-07-2025

8
13
7
047
6
6604
5578
4351
5
4274
4
44769
76334
79699
09023
52828
51307
03212
3
06387
06780
2
34152
1
95264
ĐB
384923
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,780
13,251
23,8,31,52
341,2,23
470,7,3,64
51,2-5
69,4-6
78,44,0,87
87,07,28
996,99
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X