menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 04/07/2025

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

06-07 Hôm nay 30-06 29-06 23-06 22-06 16-06 15-06

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 6 ngày:

8-4

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-5 2-0 4-0 4-7 5-3

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-4 0-5 0-9 1-6 1-7 1-9 2-9 3-0 3-4 3-5 3-7 3-9 3-9 4-3 4-4 4-5 4-7 4-7 4-8 4-9 5-0 5-2 5-3 5-6 5-8 6-0 6-1 6-2 6-3 6-5 6-6 6-6 6-7 7-0 7-3 8-0 8-1 9-0 9-0 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
54
7
645
6
7931
9198
0475
5
7347
4
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
3
58623
33877
2
54982
1
28496
ĐB
706843
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,03,00
113,1,21
21,382
31,06,2,43
45,7,35,0,94
544,75
6396
75,74,77
8298
98,4,6-9

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 29-06-2025

8
52
7
894
6
6069
4234
9299
5
6237
4
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
3
90521
28938
2
78837
1
51019
ĐB
967656
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,000
1921
2152
34,7,8,7-3
4-9,3,94
52,6,6,9,6-5
695,5,56
7-3,0,37
8-38
94,9,46,9,0,5,19

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 23-06-2025

8
93
7
930
6
7522
9620
1239
5
6905
4
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
3
83562
51894
2
83184
1
82851
ĐB
830050
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
053,2,6,50
11,9,91,51
22,0,32,62
30,9,49,23
493,9,84
51,005
60,2-6
7--7
84-8
93,43,4,1,19

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 22-06-2025

8
06
7
158
6
6688
7476
9838
5
7499
4
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
3
36417
65881
2
26332
1
59195
ĐB
057334
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
175,8,81
2-4,32
38,2,4-3
47,234
58,1,69,95
670,7,56
766,4,17
88,1,15,8,38
99,5,599

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 16-06-2025

8
05
7
996
6
5530
8360
3919
5
1319
4
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
3
48238
52196
2
03545
1
87798
ĐB
498200
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,7,03,6,5,00
19,99,8,61
2--2
30,8-3
4594
56,00,45
60,19,5,96
7-07
813,98
96,1,4,6,81,19

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 15-06-2025

8
21
7
659
6
2151
9746
3915
5
1755
4
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
3
92516
56438
2
30729
1
79326
ĐB
901692
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
15,62,51
21,4,9,692
3883
46,824
59,1,51,5,75
69,84,1,26
75-7
88,34,8,6,38
925,6,29

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 09-06-2025

8
39
7
549
6
6352
0063
3533
5
8666
4
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
3
55052
11243
2
16825
1
02788
ĐB
233809
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
16,4-1
27,7,55,52
39,36,3,8,43
49,314
52,225
63,6,06,16
777,2,27
83,888
9-3,4,09

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 08-06-2025

8
89
7
827
6
4963
1474
9143
5
0152
4
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
3
10689
30019
2
17677
1
40980
ĐB
045477
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,480
19-1
275,82
346,43
437,0,34
52,7-5
63-6
74,8,8,7,72,0,5,7,77
89,2,9,07,78
9-8,8,19

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 02-06-2025

8
79
7
203
6
8182
9565
0925
5
1826
4
16726
75375
32729
72070
23244
58782
64235
3
71012
69733
2
84424
1
16103
ĐB
065234
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,370
12-1
25,6,6,9,48,8,12
35,3,40,3,03
444,2,34
5-6,2,7,35
652,26
79,5,0-7
82,2-8
9-7,29

10. XSTTH 01-06-2025

8
64
7
784
6
9351
4796
1364
5
4029
4
27176
62815
29327
83887
77824
60726
65153
3
75158
14420
2
60819
1
56882
ĐB
578817
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
15,9,751
29,7,4,6,082
3-53
4-6,8,6,24
51,3,815
64,49,7,26
762,8,17
84,7,258
962,19

11. XSTTH 26-05-2025

8
06
7
722
6
5239
2462
2039
5
6670
4
04148
38282
75693
73639
00395
52583
15710
3
39771
81270
2
31559
1
32893
ĐB
626565
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
067,1,70
1071
222,6,82
39,9,99,8,93
48-4
599,65
62,506
70,1,0-7
82,348
93,5,33,3,3,59

12. XSTTH 25-05-2025

8
68
7
974
6
3953
7007
1638
5
2045
4
01069
21721
37767
93560
54589
72908
09737
3
71705
21689
2
92147
1
21272
ĐB
894504
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8,5,460
1-21
2172
38,753
45,77,04
534,05
68,9,7,0-6
74,20,6,3,47
89,96,3,08
9-6,8,89

13. XSTTH 19-05-2025

8
96
7
662
6
1384
0580
9400
5
9149
4
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
3
50165
01421
2
12617
1
30594
ĐB
430774
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,78,0,00
11,71,21
23,162
3-23
49,68,8,9,74
5-65
62,9,59,46
740,17
84,0,4-8
96,44,69

14. XSTTH 18-05-2025

8
86
7
200
6
2227
8741
5075
5
1555
4
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
3
33784
77482
2
60754
1
14167
ĐB
472311
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,600
11,7,14,1,8,11
273,82
32,7-3
418,54
55,47,55
678,06
752,3,1,67
86,1,4,2-8
9999

15. XSTTH 12-05-2025

8
59
7
809
6
6588
3640
3776
5
5463
4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
3
33672
93440
2
25960
1
21516
ĐB
124695
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,04,7,0,4,60
16-1
2-72
366,03
40,054
59,495
63,8,07,3,9,16
76,0,2-7
888,68
96,55,09

16. XSTTH 11-05-2025

8
15
7
992
6
8815
7705
3482
5
8189
4
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
3
95614
02816
2
98638
1
22306
ĐB
765443
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,62,70
15,5,4,66,51
20,69,82
3843
46,314
511,1,05
614,2,1,06
70-7
82,99,38
92,889
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X