menu xo so
Hôm nay: Thứ Bảy ngày 15/11/2025

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

16-11 Hôm nay 10-11 09-11 03-11 02-11 27-10 26-10

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 6 ngày:

6-2

Biên độ 5 ngày:

2-3 5-4 6-9 7-4 7-6 8-1

Biên độ 4 ngày:

0-5 2-0 2-7 3-0 3-0 3-5 3-7 3-8 5-2 5-9 7-9 8-5 9-2 9-5 9-9

Biên độ 3 ngày:

1-3 1-7 2-3 2-3 2-3 2-4 2-6 2-7 3-0 3-0 3-1 3-2 3-2 3-2 3-3 3-4 3-5 3-7 3-9 3-9 4-2 4-5 5-1 5-1 5-3 5-6 6-0 6-0 6-1 6-2 6-3 6-3 6-4 6-7 8-4 8-6 9-1 9-3 9-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
59
7
895
6
9263
3932
7922
5
8600
4
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
3
62741
04427
2
73760
1
37959
ĐB
832197
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,60
1-41
22,73,22
32,7,56,63
48,4,144
59,99,35
63,3,086
793,2,97
8648
95,75,7,59

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 09-11-2025

8
23
7
015
6
6780
3149
8479
5
4715
4
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
3
09100
94510
2
91345
1
56532
ĐB
269011
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,08,5,0,10
15,5,0,111
2332
34,223
49,534
55,01,1,5,45
6776
79,7,67,67
8008
9-4,79

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 03-11-2025

8
53
7
775
6
5403
7750
3575
5
3170
4
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
3
13179
52719
2
03869
1
40370
ĐB
866627
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,75,7,1,70
10,4,9-1
2782
375,0,03
4714
53,07,75
69-6
75,5,0,9,03,0,4,27
82-8
9-7,1,69

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 02-11-2025

8
71
7
314
6
8616
9807
6020
5
3926
4
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
3
27934
28079
2
45610
1
43639
ĐB
481121
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
072,4,10
14,6,7,07,9,21
20,6,4,1-2
39,4,9-3
401,2,34
5--5
6-1,26
71,90,17
88,988
913,8,7,39

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 27-10-2025

8
75
7
968
6
5731
3078
9993
5
0394
4
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
3
58280
12680
2
23909
1
20871
ĐB
963289
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,98,80
1-3,3,0,71
2-72
31,19,63
4-94
557,5,9,65
68,3,5-6
75,8,2,1-7
80,0,96,78
93,4,50,89

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 26-10-2025

8
23
7
761
6
5932
2341
3987
5
6717
4
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
3
27702
31823
2
08857
1
97145
ĐB
045828
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0240
176,41
23,3,83,7,02
322,23
41,9,0,5-4
59,7,76,45
61,5-6
72,98,1,5,57
8728
9-4,5,79

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 20-10-2025

8
35
7
549
6
3939
6994
4867
5
7493
4
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
3
73100
99473
2
98676
1
49904
ĐB
334029
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,48,00
1--1
25,9-2
35,9,69,4,5,73
49,39,04
533,2,05
673,76
79,3,667
80-8
94,34,3,7,29

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 19-10-2025

8
29
7
355
6
0965
0630
2430
5
7930
4
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
3
71805
63516
2
04218
1
78773
ĐB
062307
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,4,5,73,3,30
15,6,8-1
29,452
30,0,073
462,0,04
55,25,6,1,05
65,94,16
7307
8-18
9-2,69

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 13-10-2025

8
03
7
264
6
4634
7241
8885
5
2671
4
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
3
37716
06422
2
88727
1
87740
ĐB
931457
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,240
19,64,7,4,81
22,70,22
340,93
41,1,06,34
5785
64,716
716,2,57
85,108
9319

10. XSTTH 12-10-2025

8
10
7
023
6
6319
6300
2617
5
6312
4
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
3
99797
03177
2
28621
1
04617
ĐB
395309
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,91,00
10,9,7,2,721
23,11,62
3423
4-34
550,55
68,27,86
76,71,9,7,17
8668
971,09

11. XSTTH 06-10-2025

8
12
7
639
6
9324
3381
2830
5
5647
4
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
3
68970
90206
2
82720
1
95996
ĐB
995118
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,7,20
12,9,881
24,5,012
39,0-3
47,4,52,4,84
555,2,9,45
6-0,96
7047
81,418
95,63,19

12. XSTTH 05-10-2025

8
26
7
398
6
9004
1364
4147
5
9675
4
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
3
21826
94781
2
54197
1
83881
ĐB
589281
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,690
1-8,8,81
26,5,69,32
32-3
470,64
597,25
642,0,26
754,97
81,1,19,98
98,0,8,2,759

13. XSTTH 29-09-2025

8
64
7
031
6
1524
9591
8559
5
2821
4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
3
11984
14126
2
77424
1
60191
ĐB
543916
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
13,63,9,2,6,91
24,1,7,6,4-2
3113
4-6,2,7,8,24
59,975
64,10,2,16
75,427
84-8
91,15,59

14. XSTTH 28-09-2025

8
45
7
727
6
7421
2918
9923
5
1338
4
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
3
16099
09654
2
79982
1
65092
ĐB
980109
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,900
18,821
27,1,3,78,92
3823
4554
55,44,9,0,55
68-6
7-2,27
821,3,1,68
95,9,29,09

15. XSTTH 22-09-2025

8
96
7
915
6
9418
9390
1379
5
6218
4
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
3
08922
00201
2
01902
1
35584
ĐB
942254
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,1,290
15,8,8,4,701
226,2,02
3--3
4-1,8,54
57,41,65
65,29,86
795,17
86,41,18
96,07,09

16. XSTTH 21-09-2025

8
49
7
594
6
8246
3191
6739
5
2905
4
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
3
34687
09224
2
33454
1
47885
ĐB
502074
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05-0
1491
24,472
3953
49,69,1,2,2,5,74
53,40,8,85
6-46
79,2,48,87
87,5,7,5-8
94,14,3,79
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X